Đậu tương được biết đến phổ biến là một loại thực phẩm đầy đủ dinh dưỡng và dễ tiêu hóa, giúp hình thành các cơ, xương, gân, cung cấp năng lượng, cân bằng tế bào và cung cấp chất khoáng. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Đậu tương.
1 Giới thiệu về cây Đậu tương
Đậu tương hay còn được gọi là Đậu nành, tên khoa học là Glycine max (L.) Merr., thuộc họ Đậu – Fabaceae.
1.1 Đặc điểm thực vật
Cây thảo hàng năm có đặc điểm: thân mảnh, cao từ 50-150cm, được phủ lông và các cành hướng lên trên. Lá mọc so le, gồm 3 lá chét hình trái xoan, không đều ở gốc và gần nhọn mũi. Hoa có màu trắng hoặc tím, sắp xếp thành chùm ở nách lá. Quả có hình dạng giống như lưỡi liềm, được thắt lại giữa các hạt và có nhiều lông mềm. Màu sắc của quả có thể là vàng lục hoặc vàng nhạt, tùy thuộc vào giống trồng. Hạt có hình dạng là hình cầu hoặc hình thận và có màu sắc thay đổi tùy theo loại.
1.2 Thu hái và chế biến
Bộ phận dùng: Hạt và hạt đậu tương đã chế biến (đạm đậu xị)- Semen et Semen Sojae Praeparatum.
Để sản xuất đạm đậu xị, cần sử dụng hạt đậu nành và hạt đậu nành đã qua chế biến – Semen et Semen Sojae Praeparatum. Đầu tiên, ngâm hạt đậu nành trong nước qua đêm, sau đó phơi để ráo nước và chín đậu, sau đó tãi ra và đợi cho ráo. Tiếp theo, ủ kín trong 3 ngày và chờ cho đến khi thấy lên men vàng. Tiếp đó, phơi khô hạt đậu nành và phun nước cho đủ ẩm đều. Cho hạt vào thùng ủ kín bằng lá Đậu cho đến khi lên men vàng đều thì đem phơi 1 giờ, sau đó đun nước ủ như trên. Tiến hành làm như vậy đủ 5 lần và cuối cùng chưng. Sau đó, phơi sấy ở nhiệt độ 50-60 độ, đóng lọ kín và để nơi khô ráo.
1.3 Đặc điểm phân bố
Cây phù hợp trồng vào mùa hè thu ở miền núi và trung du phía Bắc, và mùa đông xuân ở đồng bằng sông Cửu Long. Ở Tây Nguyên và Đông Nam Bộ, có thể trồng hai vụ: một vụ gieo vào tháng 5 và thu hoạch vào tháng 8; và vụ thứ hai gieo vào tháng 3 và thu hoạch vào tháng 11.
Cây được trồng phổ biến khắp nơi, đặc biệt là ở các tỉnh trung du và miền núi phía Bắc như Lai Châu, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Bắc Giang và các tỉnh miền Đông Nam Bộ. Nó cũng được trồng nhiều ở các nước khác như Trung Quốc, Ấn Độ, Hoa Kỳ và các nước nhiệt đới và cận nhiệt đới.
2 Thành phần hóa học
Các thành phần của hạt đậu nành đã được biết đến, tính theo tỷ lệ phần trăm, gồm protid 40%, lipid 12-25%, glucid 10-15%. Ngoài ra, đậu nành còn chứa các Muối Khoáng như Ca, Fe, Mg, P, K, Na, S, các vitamin như A-, B1, B2, D, E, F, các men, sáp, Nhựa và cellulose. Đậu nành cũng đầy đủ các acid amin cơ bản như isoleucin, leucin, lysin, metionin, phenylalanin, tryptophan, valin. Trong đậu xị, ngoài các thành phần như protid, lipid và glucid, còn chứa xanthine, hypoxanthine, caroten, các vitamin như B1, B2, và Vitamin PP.
3 Tác dụng – Công dụng của cây Đậu tương
3.1 Công dụng theo y học cổ truyền
3.1.1 Tính vị, tác dụng
Hạt đậu tương có vị ngọt, tính bình, và có nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe như thanh nhiệt, trừ thấp, giải biểu, khư phong, giải độc, và dưỡng âm thận.
Đậu nành là một loại thực phẩm đầy đủ dinh dưỡng và dễ tiêu hóa, giúp hình thành các cơ, xương, gân, cung cấp năng lượng, cân bằng tế bào và cung cấp chất khoáng. Đậu xị chứa đạm với vị đắng, cay và tính mát, có tác dụng giải phóng hơi, giải quyết đau đớn và giải trừ căng thẳng.
3.1.2 Tác dụng của Đậu tương
Thường dùng làm thức ăn để bồi bổ cơ thể, nhất là đối với trẻ em, người bị bệnh đái đường, người làm việc quá sức, thiếu khoáng và làm việc trí óc, người mới ốm dậy, bị thấp khớp, thống phong. Ta thường dùng chế biến thực phẩm như đậu phụ, chao, bột đậu nành hoặc chế sữa Đậu nành, Natto, bột Đậu nành trộn với bột ngũ cốc, ca cao, dùng làm bột dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh. Đạm đậu xị trừ bệnh phong hàn ngoại cảm, sốt không ra mồ hôi, nhức đầu, đau mắt, thông tiểu, bụng đầy khó chịu, mỏi mệt, không ngủ, nôn mửa. Ngày dùng 16-20g, dạng thuốc bột hoặc thuốc sắc.
Ở Vân Nam (Trung Quốc), hạt đậu tương dùng trị thuỷ thũng trướng mãn, phong độc cước khí, hoàng đản phù thũng, phong tê gần co, hậu sản phong kinh, cấm khẩu, ung sang thũng độc. Còn dùng trị âm hư phiền nhiệt, tự hãn đạo hãn.
3.2 Công dụng của sữa đậu nành
Sữa đậu nành được coi là một loại sữa thực vật và có nhiều lợi ích cho sức khỏe:
- Giảm cholesterol: Sữa đậu nành có chứa isoflavone, một hợp chất tự nhiên có tác dụng giảm cholesterol trong máu. Việc tiêu thụ sữa đậu nành thường xuyên có thể giúp giảm nguy cơ bệnh tim và đột quỵ.
- Tăng cường sức khỏe xương: Sữa đậu nành là nguồn cung cấp Canxi và Vitamin D rất tốt cho sức khỏe xương. Nghiên cứu cho thấy rằng tiêu thụ sữa đậu nành có thể giúp giảm nguy cơ loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh.
- Giảm nguy cơ ung thư: Sữa đậu nành cũng có chứa isoflavone, có khả năng giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư vú, ung thư tử cung và ung thư tiền liệt tuyến.
- Giảm cân: Sữa đậu nành là một loại đồ uống thay thế cho sữa bò và có lượng calo thấp hơn. Việc thay thế sữa bò bằng sữa đậu nành có thể giúp giảm cân.
- Tăng cường miễn dịch: Sữa đậu nành cũng chứa các chất chống oxy hóa và các khoáng chất có lợi khác như selen, magiê và Kẽm. Những thành phần này có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể.
3.3 Cách dùng sữa đậu nành hiệu quả
Sữa đậu nành là một nguồn thực phẩm giàu chất dinh dưỡng và rất có lợi cho sức khỏe, tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tốt nhất khi sử dụng sữa đậu nành, bạn có thể áp dụng các cách sau:
- Đun sôi sữa đậu nành ở nhiệt độ cao: Việc đun sôi sữa đậu nành ở nhiệt độ cao sẽ giúp loại bỏ một số hoạt chất không có lợi cho sức khỏe, đồng thời làm tăng độ kháng viêm của sản phẩm.
- Không để sữa đậu nành trong bình giữ nhiệt: Không nên để sữa đậu nành trong bình giữ nhiệt quá lâu, vì vi khuẩn sẽ dễ dàng sinh trưởng và phát triển trong môi trường ấm, gây hại cho sức khỏe.
- Uống đúng lượng và không uống quá nhiều: Không nên uống quá nhiều sữa đậu nành trong cùng một lúc, nếu không sẽ gây ra tình trạng đau bụng, đi ngoài do các chất dinh dưỡng không được hấp thụ hết. Không nên uống quá 500ml/ngày.
- Kết hợp với các loại thực phẩm khác: Để tăng khả năng hấp thu chất dinh dưỡng của sữa đậu nành, bạn có thể kết hợp nó với các loại thực phẩm khác như trái cây tươi, rau củ, thịt gia cầm, hải sản.
- Chọn sữa đậu nành không chất bảo quản và không đường: Nên lựa chọn sữa đậu nành không chất bảo quản và không đường để đảm bảo sức khỏe tốt nhất cho bản thân.
3.4 Tác hại của đậu tương
- Ức chế chức năng tuyến giáp do chất Isoflavone trong đậu nành, gây suy giáp khi sử dụng lâu dài.
- Gây đầy hơi, tiêu chảy ở những người nhạy cảm do chứa các loại chất xơ không hòa tan, chủ yếu là alpha-galactoside.
- Hạn chế hấp thụ canxi và một số chất khoáng khác trong cơ thể do axit phytic trong đậu nành, tăng nguy cơ mắc các bệnh về xương.
4 Tài liệu tham khảo
- Nhận thức cây thuốc và dược liệu (Xuất bản năm 2021). Đậu tương trang 74 – 75, Nhận thức cây thuốc và dược liệu. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2023.
- Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1 (Xuất bản năm 2021). Đậu tương trang 90 – 91, Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2023.