Hạt Lanh được biết đến khá phổ biến với công dụng điều trị da ngứa ngáy, phong hủi, đau đầu và tiểu tiện không thông. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Lanh.
1 Giới thiệu về cây Lanh
Lanh có tên khoa học là Linum usitatissimum L., thuộc họ Lanh – Linaceae.
1.1 Đặc điểm thực vật
Cây thảo này là loài thực vật sống hằng năm, có chiều cao từ 40-70cm, thân cây nhẵn và chỉ phân nhánh ở phần trên. Lá của cây mọc rời rạc, có hình dáng giống như một chiếc ngọn giáo, dài khoảng 1-3cm, rộng 0.3cm và có ba gân. Hoa của cây thường mọc đơn lẻ, màu sắc có năm loại khác nhau, cánh hoa dài gấp ba lần lá đài, có màu xanh lam. Quả của cây có hình dạng trái xoan, dài, dẹp, nhọn, bóng, có màu nâu và được chia thành 10 ô, mỗi ô chứa một hạt.
1.2 Thu hái và chế biến
Bộ phận của cây được sử dụng là hạt, còn được gọi là Semen Lini hoặc Á ma tử. Ngoài ra, rễ, thân và lá cũng có thể được sử dụng.
1.3 Đặc điểm phân bố
Cây sinh trưởng và phát triển tốt ở vùng núi, thường ra hoa vào tháng 5-6 và có quả từ tháng 6 đến tháng 9. Phân bố của cây này là ở một số nơi ở miền Bắc Việt Nam và có khả năng xuất xứ từ châu u.
2 Thành phần hóa học
Hạt Lanh không chứa tinh bột, thay vào đó chứa khoảng 10% chất nhầy axit và nhiều hợp chất có khả năng mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm: axit alpha-linolenic (ALA) – một loại axit béo omega-3, axit linoleic (LA) – một loại axit béo omega-6, axit oleic – một loại axit béo omega-9, chất xơ, lignan, glycoside và peptide.
3 Viên uống tinh dầu hạt lanh có tác dụng gì?
3.1 Tác dụng của Dầu hạt Lanh
Nghiên cứu cho thấy tác dụng đáng kể của dầu hạt Lanh L. usitatissimum trong việc ức chế bệnh viêm khớp phù nề toàn cầu tăng sinh do formaldehyde gây ra khi tiêm trong màng bụng, với việc giảm đáng kể transaminase axit glutamic oxaloacetic và transaminase axit pyruvic trong huyết thanh. Ngoài ra, dầu hạt Lanh cũng có tác dụng bảo vệ đáng kể phụ thuộc vào liều lượng chống lại chứng viêm khớp do CFA gây ra. Tác hại thứ phát do CFA gây ra do phản ứng quá mẫn chậm cũng giảm đáng kể. Hoạt tính chống viêm của dầu cố định L. usitatissimum có thể do sự hiện diện của axit alpha linolenic (57,38%, một axit béo omega-3, 18:3, n-3) có tác dụng ức chế kép đối với chuyển hóa arachidonate, dẫn đến ức chế sản xuất của eicosanoids n-6 tiền viêm (PGE(2), LTB(4)) và giảm tính thấm của mạch máu.
3.1.1 Giàu dinh dưỡng
Hạt lanh là cây trồng lâu đời nhất trên thế giới, có giá trị dinh dưỡng cao gồm protein, chất xơ, axit béo omega-3, nhiều khoáng chất và vitamin như thiamine, đồng, Mangan, magiê, phốt pho, Selenium, Kẽm, Vitamin B6, Sắt và folate. Hạt lanh giàu thiamine, vitamin B quan trọng cho quá trình chuyển hóa năng lượng và chức năng của tế bào, cũng như là nguồn đồng tuyệt vời cho sức khỏe miễn dịch và não bộ.
3.1.2 Dầu hạt lanh Omega 3 6 9
Hạt lanh là một nguồn tốt của axit béo omega-3 gọi là axit alpha-linolenic (ALA), được coi là cần thiết cho sức khỏe tim mạch và được tìm thấy chủ yếu trong thực phẩm thực vật. ALA là một trong hai loại axit béo thiết yếu không thể được tổng hợp bởi cơ thể và nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra rằng hạt lanh có thể giúp giảm viêm, ngăn ngừa lắng đọng cholesterol trong mạch máu tim và giảm nguy cơ bệnh tim mạch và tiểu đường loại 2. Nhiều nghiên cứu khác cũng liên kết lượng ALA tăng cao với giảm nguy cơ đột quỵ và tử vong do bệnh tim.
3.1.3 Chống ung thư
Hạt lanh chứa nhiều lignan, một hợp chất thực vật được nghiên cứu có tính chống ung thư mạnh mẽ và lượng lignan trong hạt lanh cao gấp 75-800 lần so với các loại thực phẩm thực vật khác. Các nghiên cứu liên kết ăn hạt lanh với nguy cơ ung thư vú thấp hơn đặc biệt ở phụ nữ sau mãn kinh. Nghiên cứu trên động vật và trong ống nghiệm cũng cho thấy hạt lanh có tác dụng bảo vệ chống ung thư đại trực tràng, da, máu và phổi.
3.1.4 Dầu hạt lanh ép lạnh giàu chất xơ
Chỉ 1 muỗng canh (7 gam) hạt lanh xay chứa 2 gam chất xơ, tương đương với 5-8% lượng khuyến nghị hàng ngày cho nam giới và phụ nữ. Hạt lanh còn chứa hai loại chất xơ – hòa tan và không hòa tan – giúp cải thiện sức khỏe đường ruột và nhu động ruột. Chất xơ hòa tan giúp điều chỉnh lượng đường trong máu và giảm cholesterol, trong khi chất xơ không hòa tan ngăn ngừa táo bón và thúc đẩy nhu động ruột đều đặn.
3.1.5 Giảm mức cholesterol
Hạt lanh giúp giảm cholesterol. Nghiên cứu cho thấy ăn 4 muỗng canh (30 gam) hạt lanh xay mỗi ngày giúp giảm 15% mức cholesterol LDL (có hại) và giảm chỉ số khối cơ thể, cholesterol toàn phần và huyết áp. Chất xơ trong hạt lanh có thể liên kết với muối mật trước khi được cơ thể bài tiết, giúp giảm nồng độ cholesterol trong gan.
3.1.6 Giảm huyết áp
Hạt lanh có tác dụng giảm huyết áp và mức huyết áp tâm thu và tâm trương, đặc biệt hiệu quả với những người có mức huyết áp cao. Dùng hạt lanh hàng ngày có thể giảm mức huyết áp xuống 2 mmHg, giảm nguy cơ đột quỵ và bệnh mạch lần lượt là 14% và 6%.
3.1.7 Ôn định lượng đường trong máu
Hạt lanh có tác dụng ổn định lượng đường trong máu và ngăn ngừa tình trạng kháng Insulin. Chất xơ hòa tan trong hạt lanh làm chậm quá trình hấp thụ đường trong máu, giúp giảm lượng đường trong máu. Hạt lanh đặc biệt hữu ích cho người mắc bệnh tiểu đường loại 2 và lưu ý chỉ toàn bộ hạt lanh mới có lợi ích kiểm soát đường huyết, không phải dầu hạt lanh.
3.1.8 Kiểm soát cân nặng
Hạt lanh có thể giúp kiểm soát cân nặng bằng cách tăng cảm giác no và chậm quá trình tiêu hóa nhờ chất xơ hòa tan. Nghiên cứu cho thấy bổ sung hạt lanh có thể giảm trọng lượng cơ thể, chỉ số BMI và mỡ bụng.
3.1.9 Dầu hạt lanh dưỡng da
Dầu hạt lanh có thể cải thiện sức khỏe da. Nghiên cứu trên 13 phụ nữ đã bổ sung dầu hạt lanh trong 12 tuần và thấy được cải thiện độ mịn và độ ẩm của da. Một nghiên cứu trên động vật cũng chứng minh rằng dầu hạt lanh làm giảm các triệu chứng viêm da dị ứng. Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu trên con người về lợi ích của việc bôi dầu hạt lanh lên da.
3.1.10 Dễ dàng thêm vào chế độ ăn
Cách sử dụng hạt lanh và dầu hạt lanh đa dạng và dễ thực hiện trong nhiều công thức nấu ăn. Có thể tăng tiêu thụ của bạn bằng các cách sau: thêm bột hạt lanh vào sinh tố hoặc nước, rưới dầu hạt lanh lên salad, rắc hạt lanh xay lên ngũ cốc, trộn hạt lanh vào sữa chua, trộn vào bánh quy, bánh nướng, hoặc bánh mì, thay thế trứng bằng hạt lanh khi nướng.
3.2 Công dụng của Dầu hạt Lanh theo y học cổ truyền
3.2.1 Tính vị, tác dụng
Hạt Lanh có vị ngọt và tính bình, còn rễ, thân và lá có vị ngọt, cay và tính bình. Hạt Lanh có tác dụng bổ can thận, nhuận táo thông tiện, dưỡng huyết, khư phong, giải độc bình can và thuận khí.
3.2.2 Tác dụng của dầu hạt Lanh
Dầu hạt Lanh được sử dụng phổ biến trong việc điều trị các vấn đề ngoài da như ngứa ngáy, phong hủi, đau đầu và tiểu tiện không thông. Ở Phi Châu, hạt Lanh được sử dụng để điều trị ho, hen suyễn, viêm dạ dày, táo bón, sởi, chốc lở và áp xe. Hạt Lanh có thể được sắc nước uống hoặc nhai trực tiếp trước khi nuốt nước. Hạt Lanh cũng có thể được sử dụng ngoài da bằng cách giã nát hạt để đắp hoặc nấu nước rửa.
4 Cách sử dụng Dầu hạt lanh cho bé
Kết hợp giữa các loại dầu ăn dặm cho bé để bé có đầy đủ chất dinh dưỡng và tránh bé cảm thấy chán.
Các loại dầu ba mẹ có thể kết hợp bao gồm: dầu oliu, dầu hướng dương, Dầu Gấc, vv.
Dùng đủ lượng dầu hạt lanh cho mỗi bữa ăn cho bé và không sử dụng quá nhiều vì nó là chất béo và có thể gây hại cho sức khỏe bé.
Số lượng dầu hạt lanh cần dùng phụ thuộc vào độ tuổi của bé. Với bé ăn dặm, chỉ nên dùng từ 5-10ml cho bé trên 1 ngày chia thành 3 lần. Với bé từ 1 tuổi trở lên, nên cho bé dùng 10ml mỗi lần, không quá 30ml trên một ngày.
Ba mẹ nên kết hợp nhiều loại dầu cho bé nhưng không nên tăng quá nhiều số lượng dầu trong bữa ăn của bé.
Sử dụng dầu ăn và thực phẩm cân bằng với nhau. Không nên cho dầu ăn vào đồ ăn cho bé mỗi bữa ăn. Nhiều thực phẩm cũng cung cấp chất béo tốt cho bé, nhưng ba mẹ nên cân nhắc trước khi bổ sung cho bé.
Không nên cho bé dùng dầu hạt lanh trong mỗi bữa ăn và cần cân nhắc việc bổ sung cho bé.
5 Mua dầu hạt lanh ở đâu?
Dầu hạt lanh có thể được bán ở nhiều nơi, ví dụ như siêu thị, cửa hàng nhập khẩu và trên các trang web thương mại điện tử. Tuy nhiên, bạn cần nhớ rằng dầu hạt lanh được sản xuất ở nước ngoài vì hiện tại Việt Nam chưa có công nghệ để chiết xuất tinh dầu này.
6 Bài thuốc từ hạt Lanh
6.1 Thuốc bổ và chữa dị ứng
Lấy 6kg hạt lanh cho vào nồi đất, đồ sành hoặc đồ sắt tráng men, đổ nước vào ngập hạt lanh rồi đun sôi đến khi còn một nửa. Sau đó, lấy nước lọc từ hạt lanh đó và thêm nước mới vào, lặp lại quá trình trên thêm 2 lần nữa. Sau khi có được 3 lượng nước từ hạt lanh, hòa trộn chúng lại với nhau và đun sôi để cô đặc thành một dạng cao. Mỗi ngày uống 2-3 thìa cao này để bổ sung sức khỏe và chữa dị ứng.
6.2 Viêm gan nhiễm trùng
Lấy 9g hạt lanh, 30g Nhân Trần, 9g Trạch Tả, 9g dành dành, 12g Phục Linh cùng với 450ml nước, đun sôi rồi chuyển sang lửa nhỏ để sắc còn lại 200ml nước. Sau đó, chia thành 3 phần để uống trong ngày để chữa trị viêm gan nhiễm trùng.
6.3 Viêm dạ dày cấp và mạn tính, bệnh về máu
Lấy 6g hạt lanh, 4,5g Trần Bì, 3g toan táo nhân, 4,5g hậu phác, 3g Gừng và 1,5g Cam Thảo cùng với 600ml nước, đun sôi rồi chuyển sang lửa nhỏ để sắc còn lại. Sau đó, lọc lấy nước và chia thành 3 phần để uống trong ngày để chữa trị viêm dạ dày cấp và mạn tính cũng như các bệnh về máu.
7 Tài liệu tham khảo
- Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1 (Xuất bản năm 2021). Lanh trang 90 – 91, Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2023.
- Tác giả Rachael Ajmera và cộng sự (Đăng ngày 31 tháng 1 năm 2022). The Top 9 Health Benefits of Flaxseed, Healthline. Truy cập ngày 20 tháng 03 năm 2023.
- Tác giả Gaurav Kaithwas và cộng sự (Đăng ngày 16 tháng 2 năm 2010). Therapeutic effect of Linum usitatissimum (flaxseed/linseed) fixed oil on acute and chronic arthritic models in albino rats, PubMed. Truy cập ngày 20 tháng 03 năm 2023.