Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) |
Plantae (Thực vật) Tracheophyta (Ngành thực vật có mạch) Magnoliopsida (Lớp Hai lá mầm (Ngọc Lan)) |
Bộ(ordo) |
Gentianales (Long đởm) |
Họ(familia) |
Rubiaceae (Cà phê) |
Chi(genus) |
Gardenia J.Ellis |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Gardenia stenophylla Merr. |
Cây thuộc dạng gỗ nhỏ, mọc thành bụi với thân cành mảnh và nhẵn. Lá cây mọc đối, thường tập trung ở ngọn, có hình mác hẹp, dài từ 3 đến 8 cm và rộng khoảng 1 cm. Phần gốc lá thuôn, đầu lá tù hơi nhọn, mép lá hơi quăn và gập xuống dưới; lá kèm dạng màng, dễ rụng. Bài viết dưới đây, Thuốc Gia Đình sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.
1 Giới thiệu
Tên Việt Nam: Dành dành núi, Sơn chi tử, thủy hoàng chi
Tên khoa học: Gardenia stenophylla Merr.
Họ Cà phê (Rubiaceae)
1.1 Đặc điểm thực vật của cây Dành dành núi
Cây thuộc dạng gỗ nhỏ, mọc thành bụi với thân cành mảnh và nhẵn. Lá cây mọc đối, thường tập trung ở ngọn, có hình mác hẹp, dài từ 3 đến 8 cm và rộng khoảng 1 cm. Phần gốc lá thuôn, đầu lá tù hơi nhọn, mép lá hơi quăn và gập xuống dưới; lá kèm dạng màng, dễ rụng.
Hoa mọc đơn lẻ ở đầu cành, có màu trắng và hương thơm dịu. Hoa dạng ống chuông dài khoảng 1 cm, chia thành 5-7 thùy rất hẹp, mỗi thùy dài bằng hoặc dài hơn ống. Tràng hoa có dạng ống, dài từ 4 đến 6 cm, với 5 thùy mở rộng, đường kính từ 2,5 đến 3,5 cm.
Quả có hình elip, dài khoảng 12,5 cm, màu vàng hoặc da cam, có khía đôi khi không rõ ràng, kèm theo đài tồn tại, với lá đài dài bằng quả. Hạt của quả rất nhiều. Mùa hoa quả từ tháng 4 đến tháng 9.
1.2 Phân bố và sinh thái
Trên thế giới, cây dành dành núi phân bố ở Trung Quốc. Ở Việt Nam, cây chủ yếu xuất hiện ở một số tỉnh vùng núi thấp và trung du như Vĩnh Phúc, Quảng Ninh, Hải Dương (vùng Chí Linh), Thái Nguyên và Bắc Giang. Cây thường mọc gần bờ suối, ở cửa rừng hoặc trong các bụi cây tại chân đồi, tiếp giáp với ruộng nước. Cây dành dành núi ra hoa quả rất nhiều. Theo người dân vùng Đông Triều (Quảng Ninh), cây dành dành núi dễ trồng trong vườn hoặc trên đồi, và gốc cây khi bị chặt có khả năng tái sinh tốt.
Tình trạng phá rừng liên tục đã làm mất đi các khu vực có cây dành dành núi tại Quảng Ninh, Hải Dương và Vĩnh Phúc, do đó cần có biện pháp bảo vệ.
1.3 Bộ phận dùng
Các bộ phận được sử dụng gồm quả, lá và rễ.
2 Cây Dành dành núi chữa bệnh gì?
2.1 Tính vị, công năng
Quả của cây dành dành núi có vị đắng, tính hàn, có tác dụng tả hỏa, giải độc, lợi tiểu và cầm máu.
Rễ có vị ngọt, tính hàn, giúp giải nhiệt, giải độc và lợi thấp.
Hoa có tác dụng hóa đàm và thanh can.
2.2 Công dụng
Trong y học cổ truyền, quả dành dành núi sau khi chế biến thành “sơn chi tử” được dùng thay cho vị “chi tử”. Nhiều người cho rằng sơn Chi Tử có công hiệu cao hơn chi tử. Ngoài các công dụng tương tự như chi tử, sơn chi tử còn được dùng trong các trường hợp sau:
Chữa tinh hoàn sưng đau: Sơn chi tử (sao đen) 30g, tiểu hồi (sao với muối) 30g, hạt quýt (sao giảm) 30g, hạt vải 30g, Ích Trí Nhân 20g, hạt cau rừng 15g, thanh bì (sao Dầu Vừng) 18g. Tán thành bột, mỗi lần uống 6g với rượu vào lúc đói, nếu không uống được rượu thì dùng nước sắc từ 10 sợi cỏ tim bấc, thêm ít muối rang.
Chữa nôn mửa: Sơn chi tử (bỏ vỏ, sao) 10g, Trần Bì 10g, tinh tre 10g, Gừng sống 5g. Đun 400 ml nước còn 100 ml, uống nóng một lần trong ngày.
Chữa tiểu ít, tiểu buốt, tiểu dắt: Sơn chi tử 12g, mộc thông 12g, hạt Mã Đề 12g, cù mạch 12g, biểu súc 12g, hoạt thạch 12g, đại hoàng 8g, chích Cam Thảo 6g. Sắc uống mỗi ngày một thang.
Chữa vết sẹo trên mặt: Sơn chi tử và hạt Bạch Tật Lê lượng bằng nhau, tán nhỏ, hòa với giấm. Dùng bông sạch thấm thuốc bôi lên mặt vào ban đêm, sáng rửa sạch. Bôi liên tục vài ngày.
3 Tài liệu tham khảo
Tác giả Đỗ Huy Bích và cộng sự. Cây Thuốc Và Động Vật Làm Thuốc ở Việt Nam tập 1. Dành dành núi, trang 600-601. Truy cập ngày 12 tháng 11 năm 2024.