Dành dành được biết đến khá phổ biến với công dụng thanh nhiệt, lợi tiểu, mát huyết và tiêu viêm. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Dành dành.
1 Giới thiệu về cây Dành dành
Dành dành là một loại cây có tên khoa học là Gardenia augusta (L.) Merr. (G. jasminoides Ellis) thuộc họ Cà phê – Rubiaceae. Ngoài ra, còn có một loài cây khác gọi là Dành dành bóng (Mẫu đơn), tên khoa học là Gardenia lucida Roxb. (G. resinifera Roth), cũng thuộc họ Cà phê – Rubiaceae.
1.1 Đặc điểm thực vật
Cây Dành dành có thân nhỏ cao hơn 1 m, với nhiều cành. Lá mọc đối hoặc vòng 3, hình trái xoan hoặc bầu dục dài, bóng nhẵn. Lá kèm mềm ôm lấy cành như bẹ lá. Hoa đơn độc, mọc ở ngọn cành, có màu trắng và thơm. Quả hình trứng hoặc thoi, có 5-8 đường gờ chạy dọc theo quả làm cho quả có góc cạnh, dài từ 2,5 đến 4,5 cm, đường kính từ 1 đến 2 cm, mang đài tồn tại ở đỉnh. Mặt ngoài của quả có màu vàng cam đến đỏ nâu hơi bóng, trong khi thịt quả lại có màu vàng cam. Quả có mùi nhẹ, vị hơi chua và đắng. Bên trong quả có nhiều hạt hình đĩa xếp xít nhau thành khối hình cầu hoặc hình trứng.
1.2 Thu hái và chế biến
1.2.1 Bộ phận dùng
Quả – Fructus Gardeniae, thường dùng với tên Chi tử, được lấy từ quả của cây Dành dành. Ngoài quả, rễ (Radix Gardeniae), lá (Folium Gardeniae) và hoa cũng được sử dụng trong y học. Lá có thể thu hái quanh năm và được sử dụng tươi, trong khi rễ và quả được thu hái quanh năm, sau đó rửa sạch, cắt lát và phơi khô để sử dụng. Khi quả chín, người ta cắt bỏ cuống, phơi hoặc sấy nhẹ để khô. Nếu bóc vỏ trước khi chín, có thể thu được nhân Chi tử.
1.2.2 Mô tả Dược liệu Chi tử
Quả Chi tử có hình thoi hoặc hình trứng hẹp, dài từ 2 cm đến 4,5 cm, đường kính từ 1 cm đến 2 cm, màu vàng cam đến đỏ nâu hoặc có khi là nâu xám đến đỏ xám, có bề mặt bóng, với 5 đến 8 đường gờ chạy dọc theo quả và rãnh giữa các gờ rất rõ rệt. Đỉnh quả lõm có 5 đến 8 lá đài tồn tại, thường bị gãy cụt. Gốc quả hẹp, có vết cuống quả. Vỏ quả mỏng, giòn, hơi bóng, vỏ quả giữa màu vàng đục, dày hơn. Vỏ quả trong màu vàng ngà, bóng, rất mỏng, có 2 đến 3 vách ngăn giả. Hạt nhỏ, màu vàng cam, nâu đỏ hoặc nâu đen nhạt, mặt vỏ hạt có rất nhiều hạt mịn. Chi Tử có mùi nhẹ, vị hơi chua và đắng.
1.3 Đặc điểm phân bố
Cây Dành dành phân bố chủ yếu ở lục địa Đông Nam châu Á và thường mọc hoang ở các khu vực gần rạch nước, phổ biến ở các vùng đồng bằng. Nó cũng được trồng làm cây cảnh bằng cành hoặc hạt vào mùa xuân-hè. Chi tử thường có hoa vào tháng 5-7 và có quả vào tháng 8-10. Cây này được phân bố rộng rãi ở nhiều tỉnh thành của Việt Nam từ Bắc Giang, Vĩnh Phúc, Hà Nội, Nghệ An, Thừa Thiên-Huế tới Long An.
2 Thành phần hóa học
Các thành phần chính của quả bao gồm geniposid, gardenosid, shanzhisid, gardosid, geniposidic acid, gardenin, crocin-1, n-crocetin, và scandosid methyl ester. Ngoài ra, quả còn chứa nonacosane, B-sitosterol, D-mannitol, tanin, dầu béo, và pectin. Lá Chi tử cũng chứa một hợp chất có tính chất diệt nấm. Hoa Chi tử có nhiều hợp chất, trong đó bao gồm acid gardenic và acid gardenolic B. Tinh dầu có mặt trong hoa Chi tử với hàm lượng là 0,07%.
2.1 Hoạt tính chống oxy hóa
Chiết xuất nước và Ethanol từ quả của G. jasminoides đều có tác dụng chống oxy hóa. Crocin, một hợp chất tinh khiết từ G. jasminoides, được đánh giá là có hoạt tính chống oxy hóa mạnh với nồng độ lên đến 40 ppm. Ở nồng độ 20 ppm, hoạt tính chống oxy hóa của crocin tương đương với hoạt tính của hydroxyanisole butylated (BHA).
2.2 Cải thiện độ nhạy insulin và điều trị đái tháo đường
Các nghiên cứu cũng cho thấy rằng chiết xuất nước từ G. Jasminoides có thể cải thiện độ nhạy Insulin ở chuột kháng insulin do steroid gây ra với liều tối ưu là 200 mg/kg. Genipin và geniposide cũng có tác dụng cải thiện tình trạng kháng insulin và tác động tích cực đến sức khỏe của gan, phổi và mô vú.
2.3 Hoạt tính chống viêm
Chiết xuất nước của G. jasminoides có thể giảm đáng kể các protein kinase hoạt hóa bằng mitogen và COX-2 trong các tế bào BV-2 do LPS gây ra. Geniposide cũng có tác dụng chống viêm bằng cách giảm biểu hiện của thụ thể giống Toll 4 được điều hòa bởi LPS. Các nghiên cứu cũng đã chỉ ra rằng crocin có thể ức chế các hoạt động của COX-1 và COX-2, đồng thời sản xuất prostaglandin E2.
2.4 Hoạt tính chống trầm cảm
G. jasminoides có tác dụng chống trầm cảm ở chuột. Genipin chống trầm cảm bằng cách ảnh hưởng đến chu trình TCA và chuyển hóa lipid ở gan. Geniposide tăng nồng độ serotonin trong cơ thể chuột và ức chế monoamine oxidase B.
2.5 Tác dụng lưu thông khí huyết
Chiết xuất nước nóng của cây G. jasminoides có tác dụng tăng sinh tế bào nội mô và ngăn ngừa xơ cứng động mạch và huyết khối. Phần n-butanol của chiết xuất G. 70% ethanol cũng có tác dụng chống tạo mạch hiệu quả. Geniposide và genipin cũng là các tác nhân chống tạo mạch và chống huyết khối. Chúng hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của PLA2 và không giống Aspirin.
3 Tác dụng – Công dụng của cây Dành dành
3.1 Tác dụng dược lý
Quả có nhiều tác dụng đối với sức khỏe như lợi gan mật, tăng sự nhạy cảm với insulin, trị đái tháo đường, kháng viêm, an thần và chống trầm cảm. Genipin được biết đến với tác dụng tăng tiết mật, bảo vệ gan và cải thiện khả năng kháng insulin do tuổi tác. Geniposid có tác dụng giảm tình trạng rối loạn dung nạp Glucose và tình trạng tăng insulin huyết, đồng thời có tác dụng kháng viêm và giải độc gan. Cả genipin và geniposid đều có tác dụng chống trầm cảm và chống đông máu. Crocetin có tác dụng hạ huyết áp, an thần, bảo vệ võng mạc và thận. Crocin có tác dụng chống oxy hóa, kháng viêm, bảo vệ gan và giảm mức cholesterol.
3.2 Vị thuốc Dành dành – Công dụng theo y học cổ truyền
3.2.1 Tính vị, tác dụng
Theo y học cổ truyền, chi tử có vị đắng, tính lạnh, có tác dụng thanh nhiệt, lợi tiểu, chỉ huyết, mát huyết và tiêu viêm. Trong dành dành còn chứa gardenin, một hoạt chất có tác dụng ức chế sắc tố mật trong máu, giúp giảm triệu chứng hoàng đản. Ngoài ra, nước sắc dành dành còn có tác dụng kháng khuẩn đối với một số loại vi trùng.
3.2.2 Công dụng của Dành dành
Quả của cây Dành dành thường được sử dụng để nhuộm màu vàng, đặc biệt là để nhuộm thực phẩm vì sắc tố trong dịch quả không gây độc hại. Nó thường được dùng để điều trị: 1. Viêm gan nhiễm trùng vàng da; 2. Các triệu chứng ngoại cảm như sốt, mất ngủ; 3. Viêm kết mạc mắt, loét miệng, đau răng; 4. chảy máu cam, thổ huyết, đái ra máu. Nó cũng được sử dụng để chữa các triệu chứng ít tiểu và khó đi lỵ, viêm thận phù thũng. Vỏ cây có tác dụng bổ và được sử dụng để chữa sốt rét, bệnh lỵ và các bệnh về bụng. Hoa thơm được sử dụng để làm dịu, chữa đau mắt, bệnh lậu, đau tử cung. Nó còn được sử dụng như một loại thuốc đòn ngã và làm thuốc cầm máu. Ở Trung Quốc, người ta còn sử dụng vỏ rễ để chữa bệnh nôn ra máu và chảy máu cam. Tại Ấn Độ, người ta cho rằng cây Dành dành có tác dụng phòng bệnh tái phát định kỳ, tẩy nhẹ, trị giun, chống co thắt; và được sử dụng ngoài để sát trùng. Rễ cây Dành dành được sử dụng để chữa các triệu chứng khó tiêu và các chứng rối loạn thần kinh.
3.3 Cách dùng cây Dành dành
Để chữa bệnh, có thể sử dụng quả dành dành 6-12g hoặc rễ dành dành 20-40g dưới dạng thuốc sắc. Nếu muốn giải nhiệt, cần sử dụng quả dành dành sống; nếu muốn chữa sốt cao trong khi cơ thể nóng nhiều, cần sử dụng quả dành dành rang vàng; nếu muốn chữa sốt xuất huyết, cần sử dụng quả dành dành rang đen. Ngoài ra, quả dành dành có thể được nghiền và pha với nước hoặc rượu để đắp trị đinh nhọt, lở loét và bong gân. Lá dành dành cũng có thể được sử dụng tươi giã và đắp để giảm đau mắt đỏ.
4 Bài thuốc từ Dành Dành
4.1 Chữa viêm gan nhiễm trùng vàng da
Sử dụng chi tử 9g, Nhân Trần 18g, đại hoàng 6g dưới dạng thuốc sắc hoặc sử dụng 15 quả dành dành rang vàng, 1 chén đậu đỏ, 20 bông Mã Đề cho vào 2 bát nước đun cạn còn một bát, uống thuốc này.
4.2 Chữa viêm kết mạc mắt, mắt đỏ sưng đau
Sử dụng chi tử, kim cúc mỗi vị 9g, Cam Thảo 3g dưới dạng thuốc sắc.
4.3 Để trị viêm gan hoàng đản
Sử dụng cành và lá dành dành sắc nước uống, ngày dùng 30-50g, chia làm hai lần và dùng trước khi ăn. Hoặc sử dụng hạt dành dành (chi tử) 12g, nhân trần 30g, rễ chút chít 8g dưới dạng thuốc sắc, uống mỗi ngày, chia làm hai hoặc ba lần và dùng trước khi ăn.
4.4 Trị sốt cao
Sử dụng vỏ quả dành dành 20-30g để sắc uống; hoặc dùng 5-7 quả tươi, thái ngang, phối hợp với 20g đạm đậu xị để sắc uống. Uống mỗi ngày trong 1 tháng.
4.5 Phòng và trị cảm cúm
Sử dụng rễ dành dành và rễ bạch đồng nữ, mỗi vị 30g, Cúc Hoa 9g, rễ kim ngân và rễ hậu phác, mỗi vị 15g để sắc uống. Uống mỗi ngày trong 1 tháng.
4.6 Chữa thổ huyết, chảy máu cam, đái ra máu
Sử dụng Chi tử, lá Trắc bá mỗi vị 9g, Sinh Địa, rễ Cỏ tranh, mỗi vị 15g, sắc nước uống.
Trong dược liệu Nam, để chữa thổ huyết, Tuệ Tĩnh đã sử dụng Dành dành sao, Hoa Hòe sao, Sắn dây, mỗi vị 20g, sắc rồi hòa thêm một chút muối uống.
4.7 Chữa tình trạng ỉa ra máu tươi
Lấy quả Dành dành đốt cho cháy đen gần thành than, rồi tán nhỏ cho uống một thìa con với nước để nguội. Nếu bạn bị kiết lỵ ra máu, bạn cũng có thể uống phương pháp này.
4.8 Chữa tình trạng mất ngủ, nóng ruột, bồn chồn
Lấy 10 quả Dành dành rang vàng với lưng chén Đậu đen rang, cả hai thứ cho vào 2 bát nước đun cạn còn nửa chén gạn ra để nguội. Sau đó uống sẽ giúp bạn ngủ ngon hơn.
5 Tài liệu tham khảo
- Nhận thức cây thuốc và dược liệu (Xuất bản năm 2021). Dành dành trang 74 – 75, Nhận thức cây thuốc và dược liệu. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2023.
- Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1 (Xuất bản năm 2021). Dành dành trang 90 – 91, Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2023.
- Tác giả Wenping Xiao và cộng sự (Đăng tháng 08 năm 2019). Chemistry and bioactivity of Gardenia jasminoides, PubMed. Truy cập ngày 06 tháng 03 năm 2023.