Dâm Dương Hoắc (Epimedium)

Dâm Dương Hoắc (Epimedium)

Dâm dương hoắc được sử dụng rộng rãi bởi công dụng tăng sinh lý nam giới. Vậy, vị thuốc này có tác dụng gì? Và sử dụng Dâm dương hoắc thế nào mang lại hiệu quả tối ưu nhất? Mời quý bạn đọc tìm hiểu trong bài viết sau đây. 

1 Giới thiệu về cây Dâm dương hoắc

Tên khoa học của Dâm dương hoắc là Epimedium, thuộc họ Hoàng mộc (Berberidaceae). 

Hình ảnh mô tả cây Dâm dương hoắc
Hình ảnh mô tả cây Dâm dương hoắc

1.1 Đặc điểm thực vật

Dâm Dương Hoắc là một loại cây lâu năm, rụng lá, phát triển thấp với những chiếc lá có lông mọc lan rộng bằng thân ngầm. Các lá dạng vảy mọc so le, có cuống lá dài, chia 2 lần theo hình tam giác. Các lá chét hình trứng, nhọn, hình dây, dài tới 2,5–13,5cm và rộng 1,5–7,5cm, có mép khía. 

Hoa có hình mũ, có cựa dài và có nhiều màu sắc khác nhau (tím, hồng, vàng hoặc trắng) và rộng từ 2,5-5cm. Hoa có 8 lá đài mảnh, 4 lá đài bên ngoài không bằng nhau, 4 lá đài bên trong hình cánh hoa, phản xạ lúc ra hoa. Hoa có 4 nhị và 1 bầu nhụy có nhiều noãn. 

1.2 Thu hái và chế biến

Bộ phận dùng: Lá.

Thu hái quanh năm, thường dùng khô.

1.3 Đặc điểm phân bố

Dâm dương hoắc có nguồn gốc Trung Quốc, hiện được tìm thấy ở một số tỉnh vùng núi phía Bắc Việt Nam như Lào Cai, Lai Châu. Ngoài ra, cây còn có ở Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, châu  u và Bắc Phi.

2 Thành phần hóa học

2.1 Flavonoid

Flavonoid và các dẫn xuất của chúng là thành phần hóa học quan trọng của chi Epimedium; hơn 141 flavonoid, bao gồm flavonol, flavone, chalcone, flavanone và flavonol glycoside, đã được tìm thấy từ 17 loài Epimedium. Trong số các flavonoid này, các hợp chất có hoạt tính chính là flavonol glycoside, đặc biệt là 3-O-, 7-O- hoặc 3,7-di-O -glycosid. Các gốc đường của glycoside thường là Glucose, rhamnose, xyloza hoặc đường mono- hoặc di-acetyl tương ứng của chúng.

Hợp chất chính trong Dâm dương hoắc
Hợp chất chính trong Dâm dương hoắc

2.2 Lignan

31 lignan và glycoside của chúng đã được xác định từ chi Epimedium, bao gồm Ikarisoside E1, ikarisoside E2, ikarisoside E3, (+)syringaresinol-O–d-glucoside, olivil-4 -O-d-glucopyranoside, ikarisoside E4, ikarisoside E5, dihydrodehydrodiconiferyl alcohol-4 glucoside, (+)-lyoniresinol3-O-xyloside, (-)-lyoniresinol-3-O-xyloside, icariol A1, icariol A2, 3, 5- demethoxy-syringaresinol-glucoside, (−)-olivil, (+)-dihydro-dehydrodiconiferyl alcohol-4-O–d- glucopyranoside…

2.3 Ion

Mười hai ion và các dẫn xuất của chúng đã được phân lập và xác định từ chi Epimedium, chẳng hạn như Icarisoside B1, một loại bột vô định hình; Ikarisoside B2, dạng kim không màu; icarisoside B3, icarisoside B4 (bột vô định hình), icarisoside B5 (bột vô định hình), icarisoside B6 (kim không màu), icarisoside B7, icarisoside B10, bluemenol C glucoside và roseside.

2.4 Phenolic glycoside

Các phenol glycoside được tìm thấy gồm có  icarisoside A1, icarisoside A2 (bột vô định hình), icarisoside A3 (bột vô định hình), icarisoside A4, icarisoside A5, icarisoside A6, icariside A7 và epimedoicarisoside A

2.5 Sesquiterpen

Sesquiterpenoid, một loại terpen, được định nghĩa là nhóm các hợp chất 15 carbon có nguồn gốc từ sự lắp ráp của ba đơn vị isoprenoid và có công thức phân tử C15H24. Cho đến nay, năm trong số các hợp chất này đã được tinh chế và đặc trưng từ Epimedium grandiflorum, bao gồm icarisoside C1 (bột vô định hình), icarisoside C2 (bột vô định hình), icarisoside C3 (bột vô định hình) và icarisoside C4 (bột vô định hình) và icariside F.

2.6 Các hợp chất khác

Một loạt các hợp chất khác cũng đã được phân lập từ cây Epimedium cùng với các thành phần nêu trên, bao gồm axit, alkaloid, xanthon và aldehyde. 

3 Tác dụng – Công dụng của Dâm dương hoắc

3.1 Tác dụng dược lý

Các nghiên cứu chính về Dâm dương hoắc được tiến hành trong ống nghiệm hoặc trong các nghiên cứu trên động vật. Rối loạn cương dương và rối loạn xương là hai tình trạng được nghiên cứu phổ biến nhất.

Các lợi ích sức khỏe tiềm năng khác (giới hạn trong các nghiên cứu trên động vật và/hoặc trong ống nghiệm) của cỏ sừng dê hoặc các thành phần chính của nó (hợp chất hóa học tự nhiên) bao gồm: Chống loãng xương, chống hen suyễn, cải thiện hội chứng tiền kinh nguyệt và triệu chứng mãn kinh, bảo vệ tim mạch, bệnh Alzheimer, chống trầm cảm, cải thiện bệnh parkinson, đa xơ cứng…

3.1.1 Rối loạn cương dương

Các nghiên cứu lâm sàng ở người còn thiếu, nhưng bằng chứng sơ bộ cho thấy icariin, một hợp chất hóa học trong cỏ sừng dê, ức chế một loại protein liên quan đến rối loạn cương dương có tên là phosphodiesterase loại 5 (PDE5). 

Chất ức chế phosphodiesterase-5, chẳng hạn như cỏ sừng dê và Viagra, mở rộng các mạch máu, tăng lưu lượng máu đến dương vật cần thiết cho sự cương cứng. Rối loạn cương dương xảy ra khi không có đủ máu chảy đến dương vật.

Một đánh giá có hệ thống lưu ý rằng cỏ sừng dê là một trong những thành phần phổ biến nhất trong các chất bổ sung Testosterone và rối loạn cương dương. Các nghiên cứu sâu hơn ở người là cần thiết để xác định hiệu quả của cỏ sừng dê đối với chứng rối loạn cương dương.

Tác dụng của Dâm dương hoắc
Tác dụng của Dâm dương hoắc

3.1.2 Mất xương

Một nghiên cứu ở những người sau mãn kinh cho thấy chiết xuất cỏ sừng dê làm tăng hoạt động của các tế bào tạo xương và giảm sự phân hủy xương. Nghiên cứu còn hạn chế vì không rõ liệu những thay đổi về dấu ấn sinh học có chuyển thành hiệu quả lâm sàng hay không. 

Tác dụng bảo vệ xương của icariin, thành phần hoạt chất chính trong cỏ sừng dê, là do hoạt động estrogen của nó dựa trên mô hình động vật. Hơn nữa, một thử nghiệm lâm sàng khác cho thấy icariin ngăn ngừa mất xương so với giả dược. Cả hai nhóm cũng được cung cấp 300 miligam (mg) Canxi nguyên tố mỗi ngày. Vì nhóm điều trị bao gồm icariin và các nguồn Phytoestrogen khác nên tác dụng của icariin đơn độc đối với bệnh loãng xương là không rõ ràng.

3.2 Công dụng theo y học cổ truyền

Dâm dương hoắc có tính bình, vị cay ngọt, quy vào kinh can, thận, có tác dụng bổ thận tráng dương, cường gân tráng cốt, khu phong trừ thấp.

Trong đông y, Dâm dương hoắc được dùng trong trị liệt dương, di tinh, xuất tinh sớm; đau mỏi lưng gối, gân cốt co rút, phong thấp, tiểu không tự chủ; suy nhược thần kinh, mất ngủ, cao huyết áp.

4 Các bài thuốc từ cây Dâm dương hoắc

4.1 Bổ âm ích dương, bổ dưỡng chính khí

Nguyên liệu: Dâm dương hoắc, Hoàng Kỳ mỗi vị 20g, Cam Thảo 3g.

Cách làm: Sắc lấy nước uống trong ngày.

4.2 Trị liệt dương, di tinh

Nguyên liệu: Dâm dương hoắc 8g, Gừng tươi, cam thảo mỗi vị 2g.

Cách làm: Sắc lấy nước chia làm 3 lần uống trong ngày.

Hoặc: Cẩu khỉ, Thỏ tỷ tử, Nhục Thung Dung, Dâm dương hoắc mỗi vị 12g, Cam thảo 3g, 3 quả đại táo, Đương Quy, Đỗ Trọng mỗi vị 8g, 16 Ba kích.

Cách làm: Sắc lấy nước uống trong ngày, dùng trong 1 tháng.

4.3 Bồi bổ khí huyết, tăng ham muốn

Nguyên liệu: Dâm dương hoắc, nhục thung dung, Nhân Sâm, hoàng kỳ, ba kích, bồ đào nhục mỗi vị 30g.

Cách làm: Ngâm với 2 lít rượu, uống 3 lần mỗi ngày, mỗi lần 1 chén nhỏ.

4.4 Bổ thận tráng dương

Nguyên liệu: Dâm dương hoắc, Thục Địa, Thỏ tỷ tử, Hoài Sơn, Sâm Cau, Tang thầm, Tử hà xa, Sơn Thù nhục mỗi vị 15g, 2 quả thận dê.

Cách làm: Nấu nhừ các nguyên liệu, chia làm 2 lần ăn trong ngày.

4.5 Trị phong thấp

Nguyên liệu: Dâm dương hoắc 100g.

Cách làm: Thái nhỏ, ngâm với 500ml rượu trắng trong 20 ngày, uống mỗi ngày 2 lần, mỗi lần 20ml.

Rượu Dâm dương hoắc, Sâm cau, Ba kích giúp bổ thận tráng dương
Rượu Dâm dương hoắc, Sâm cau, Ba Kích giúp bổ thận tráng dương

4.6 Trị xuất tinh sớm, đái rắt, đau lưng mỏi gối

Nguyên liệu: Dâm dương hoắc, Ích Trí Nhân, Thỏ tỷ tử, Sơn thù nhục, Ba kích, Ngưu Tất, Phá cổ chỉ, Thục địa, Hồ lô ba, Phục Linh mỗi vị 500g. 500g Lộc hươu, 60g Trầm hương, 200g Nhục thung dung.

Cách làm: Nghiền thành bột mịn, trộn với Mật Ong luyện thành viên hoàn bằng hạt đậu, uống 2 lần mỗi ngày, mỗi lần 10g.

5 Tài liệu tham khảo

Tác giả Huiping Ma và cộng sự (Ngày đăng 5 tháng 1 năm 2011). The genus Epimedium: an ethnopharmacological and phytochemical review, PubMed. Truy cập ngày 6 tháng 3 năm 2023. 

Để lại một bình luận