D-ribose

D-Ribose là 1 loại đường được sản xuất tự nhiên trong cơ thể. Nó là một phần quan trọng của Adenosine Triphosphate (ATP) – một phân tử giúp lưu trữ và giải phóng năng lượng. ATP cũng hỗ trợ sự co cơ (làm săn chắc, rút ​​ngắn và kéo dài cơ) và các tín hiệu thần kinh của cơ thể bạn. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin về thuốc/chất D-ribose.

1 Tổng quan

1.1 D-Ribose là gì?

Ribose là một carbohydrate, một Monosaccarit Pentose (đường đơn giản) được cơ thể sản xuất tự nhiên. Thường khi nhắc đến đường Ribose người ta thường nghĩ ngay đến D-Ribose bởi đây là dạng đồng phân của Ribose xuất hiện rộng rãi trong tự nhiên và được thảo luận nhiều. L-ribose, không được tìm thấy trong tự nhiên.

Trong tự nhiên, đường D-Ribose là một thành phần của Ribonucleotide mà từ đó RNA được tạo ra vì vậy hợp chất này cần thiết cho việc mã hóa, giải mã, điều hòa và biểu hiện gen. Nó có một chất tương tự cấu trúc, deoxyribose, là một thành phần thiết yếu tương tự của DNA.

1.2 Lịch sử ra đời

D-Ribose lần đầu tiên được xác định là phân tử quan trọng về mặt sinh lý ở người vào năm 1958 tuy nhiên, vai trò sinh lý và bệnh lý của nó ở người, đặc biệt là đối với các bệnh tật, vẫn đang được nghiên cứu 

D-Ribose được báo cáo lần đầu tiên vào năm 1891 bởi Emil Fischer và Oscar Piloty. Nó là một epime carbon C’-2 của đường D-arabinose.

Đến năm 1909, Phoebus Levene và Walter Jacobs mới công nhận rằng d-ribose là một sản phẩm tự nhiên

1.3 Đặc điểm của hoạt chất D-Ribose

Công thức phân tử: C5H10O5

Khối lượng mol: 150.13 g/mol

Tính chất: Là một chất rắn màu trắng, rất tan trong nước, Nhiệt độ nóng chảy: 95 °C (368 K; 203 °F)

Công thức hóa học

Cấu trúc hóa học của D-Ribose
Cấu trúc hóa học của D-Ribose

2 Đường D-Ribose có tác dụng gì?

Ribose đã được nghiên cứu để điều trị cho những người bị suy tim hoặc thiếu hụt năng lượng, chẳng hạn như hội chứng mệt mỏi mãn tính và đau cơ xơ hóa. Nó cũng phổ biến cho những vận động viên muốn tăng năng lượng, tăng cường sức chịu đựng và nâng cao hiệu suất thể thao.

Dưới đây là một số phát hiện chính từ nghiên cứu về vai trò của D-Ribose.

2.1 D-Ribose giúp cải thiện chức năng tim ở những người mắc bệnh tim

D-Ribose giúp cải thiện chức năng tim ở những người mắc bệnh tim
D-Ribose giúp cải thiện chức năng tim ở những người mắc bệnh tim

Một nghiên cứu cho thấy rằng 60 gam D-ribose mỗi ngày đã cải thiện khả năng chịu đựng lưu lượng máu thấp của tim khi tập thể dục ở những người mắc bệnh động mạch vành.

Một nghiên cứu khác cho thấy rằng bổ sung 15 gram chất bổ sung mỗi ngày đã nâng cao chức năng của một số buồng tim và cải thiện chất lượng cuộc sống ở những người mắc bệnh tương tự

Nhìn chung, các nghiên cứu đã chứng minh được tiềm năng của D-Ribose trong việc cải thiện chức năng và trao đổi chất của tim ở những người mắc bệnh tim

2.2 D-Ribose giúp cải thiện triệu chứng của một số chứng rối loạn đau

Trong một nghiên cứu ở 41 người bị đau cơ xơ hóa hoặc hội chứng mệt mỏi mãn tính, sự cải thiện về cường độ đau chủ quan, sức khỏe, năng lượng, tinh thần minh mẫn và giấc ngủ đã được báo cáo sau khi sử dụng 15 gram D-Ribose mỗi ngày trong 17–35 ngày.

Tuy nhiên, một hạn chế đáng chú ý của nghiên cứu này là nó không bao gồm nhóm giả dược và những người tham gia biết trước rằng họ đang nhận D-Ribose. Do đó, những cải thiện có thể là do hiệu ứng giả dược.

D-Ribose giúp cải thiện triệu chứng của một số chứng rối loạn đau
D-Ribose giúp cải thiện triệu chứng của một số chứng rối loạn đau

Một nghiên cứu điển hình khác đã báo cáo lợi ích giảm đau tương tự của việc bổ sung D-ribose ở phụ nữ bị đau cơ xơ hóa. Mặc dù một số kết quả là tích cực nhưng nghiên cứu hiện tại về chất bổ sung D-ribose trong chứng rối loạn đau vẫn chưa đủ để đưa ra bất kỳ kết luận chắc chắn nào. 

2.3 D-Ribose giúp cải thiện chức năng cơ bắp

Một vài nghiên cứu đã báo cáo các kết quả khác nhau về khả năng bổ sung D-ribose để cải thiện chức năng cơ bắp và sức khỏe ở những người mắc chứng rối loạn di truyền thiếu hụt myoadenylate deaminase (MAD).

D-Ribose giúp ngăn ngừa các triệu chứng như chuột rút, đau và cứng sau khi tập thể dục ở những người bị rối loạn di truyền thiếu hụt myoadenylate deaminase (MAD) hoặc thiếu men AMP (thiếu AMPD).

2.4 D-Ribose giúp phục hồi năng lượng dự trữ của tế bào

D-ribose là một thành phần trong cấu trúc ATP- nguồn năng lượng chính cho tế bào. Vì lý do này, 1 nghiên cứu đã được thực hiện để kiểm tra xem liệu chất bổ sung ATP có thể giúp cải thiện việc dự trữ năng lượng trong tế bào cơ hay không.

Mô tả nghiên cứu: Nghiên cứu yêu cầu những người tham gia hoàn thành một chương trình tập thể dục cường độ cao bao gồm 15 lần đạp xe toàn lực hai lần mỗi ngày trong một tuần.

Sau chương trình, những người tham gia dùng khoảng 17 gam D-ribose hoặc giả dược ba lần mỗi ngày trong ba ngày.

Các nhà nghiên cứu đã đánh giá mức ATP trong cơ trong ba ngày này và sau đó thực hiện bài kiểm tra tập thể dục bao gồm chạy nước rút đạp xe.

Kết quả: Nghiên cứu cho thấy sau ba ngày bổ sung, ATP đã được phục hồi về mức bình thường ở nhóm dùng D-ribose, nhưng không ở những người dùng giả dược. Tuy nhiên, trong quá trình kiểm tra tập thể dục, không có sự khác biệt về hiệu suất giữa nhóm D-ribose và nhóm dùng giả dược.

Kết quả là, tầm quan trọng của việc cải thiện khả năng phục hồi ATP bằng chất bổ sung D-ribose không hoàn toàn rõ ràng và vẫn nên được nghiên cứu thêm.

3 Liều lượng

Liều dùng của Ribose có thể khác nhau đối với những bệnh nhân khác nhau. Liều lượng dựa trên tuổi của bạn, tình trạng sức khỏe và một số vấn đề cần quan tâm khác. Do đó tùy thuộc vào mỗi cá nhân mà lượng khuyến cáo sử dụng sẽ khác nhau.

Liều tham khảo nâng cao khả năng của người bị bệnh động mạch vành: uống 15g/ngày, 4 lần / ngày. 

⇒ Xem thêm hoạt chất: Formoterol điều trị hen phế quản

4 Tác dụng không mong muốn

Ribose thường được tiêu thụ trong thực phẩm. Nó có thể an toàn cho hầu hết mọi người khi dùng dưới dạng thuốc trong tối đa 12 tuần.. Một số người dùng ribose báo cáo các tác dụng phụ như:

  • Bệnh tiêu chảy
  • Khó chịu đường tiêu hóa
  • buồn nôn
  • Đau đầu

Ribose có thể gây ra lượng đường trong máu thấp khi kết hợp với thuốc trị tiểu đường. Những người có hoặc có nguy cơ bị lượng đường trong máu thấp có lẽ nên tránh ribose.

Ngoài ra, nên tránh dùng ribose ít nhất hai tuần trước khi phẫu thuật.

5 Tương tác thuốc

5.1 Insulin tương tác với RIBOSE

Ribose có thể làm giảm lượng đường trong máu. Insulin cũng được sử dụng để làm giảm lượng đường trong máu. Dùng ribose cùng với insulin có thể khiến lượng đường trong máu của bạn giảm quá thấp. Liều insulin của bạn có thể cần phải được thay đổi.

5.2 Thuốc hạ đường huyết tương tác với RIBOSE

Ribose có thể làm giảm lượng đường trong máu. Dùng ribose cùng với thuốc trị tiểu đường có thể khiến lượng đường trong máu giảm quá thấp. Theo dõi lượng đường trong máu của bạn chặt chẽ.

6 Thận trọng

6.1 Sử dụng D-Ribose có an toàn không?

Ribose dường như an toàn đối với hầu hết mọi người khi sử dụng trong thời gian ngắn. Tuy nhiên cho đến hiện tại chưa có đầy đủ dữ liệu thông tin về an toàn khi sử dụng lâu dài.

6.2 Sử dụng D-Ribose ở phụ nữ có thai và cho con bú

Không có dữ liệu an toàn khi sử dụng D-Ribose cho phụ nữ mang thai và cho con bú do đó nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng

6.3 D-Ribose có làm giảm lượng đường trong máu không?

Ribose có thể làm giảm lượng đường trong máu. Khi sử dụng cùng với thuốc trị tiểu đường sẽ làm giảm lượng đường trong máu, Ribose có thể khiến lượng đường trong máu giảm quá thấp. Do đó nếu bạn đang mắc bệnh tiểu đường thì không nên sử dụng D-Ribose

6.4 Tại sao nên tránh dùng ribose ít nhất hai tuần trước khi phẫu thuật?

Vì ribose có thể làm giảm lượng đường trong máu, Do đó sẽ D-Ribose có thể gây trở ngại trong việc kiểm soát lượng đường trong máu trước và sau phẫu thuật. Chính vì vậy, nên ngừng dùng Ribose ít nhất 2 tuần trước khi phẫu thuật theo lịch trình.

7 Thực phẩm bổ sung D-Ribose?

Ribose có thể được tìm thấy ở cả thực vật và động vật, bao gồm:

  • Nấm
  • Thịt bò và gia cầm
  • Phô mai Cheddar và phô mai kem
  • Sữa
  • Trứng
  • trứng cá muối
  • Cá cơm, cá trích và cá mòi
  • Sữa chua

Tuy nhiên mức độ D-ribose được tiêu thụ trong chế độ ăn uống thường thấp và việc nấu ăn, chế biến có thể làm giảm lượng ribose có sẵn.

Do đó ngoài việc bổ sung D-Ribose từ thực phẩm, hiện nay trên thị trường có rất nhiều sản phẩm bổ sung D-ribose khác. 

⇒ Xem thêm hoạt chất: Ebastin-thuốc kháng Histamin thế hệ 2 trị viêm mũi dị ứng 

8 Các dạng bào chế

D-ribose có thể được bào chế dưới dạng viên nang, viên nén và dạng bột hoặc có thể trộn với đồ uống không có ga bởi nó là một loại đường tự nhiên và có vị ngọt.

Các dạng bào chế của D-Ribose
Các dạng bào chế của D-Ribose

9 Tài liệu tham khảo

  • W. Pliml và cộng sự(đăng ngày 29 tháng 8 năm 1992). Effects of ribose on exercise-induced ischaemia in stable coronary artery disease, The Lancet. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2023.
  • Shuai Li và cộng sự (Đăng ngày 17 tháng 3 năm 2021). D-ribose: Potential clinical applications in congestive heart failure and diabetes, and its complications (Review), PMC. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2023.

Để lại một bình luận