Củ Dòm (Củ Gà Ấp – Stephania Tetrandra S Moore)

Củ Dòm (Củ Gà Ấp - Stephania Tetrandra S Moore)

Củ dòm được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc để điều trị chứng đau khớp do thấp khớp, bệnh tê phù ướt, chứng khó tiểu, bệnh chàm và vết loét do viêm. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về loại dược liệu này.

1 Giới thiệu về Củ dòm

Củ dòm hay còn được gọi là Củ gà ấp, Phấn phòng kỷ, Hán phòng kỷ, Phòng kỷ, Thạch thiềm thừ,… với tên khoa học là Stephania Tetrandra S Moore, thuộc họ Tiết dê – Menispermaceae.

Đây là một loại thuốc truyền thống được sử dụng ở Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc. Tên chính thức của Củ dòm là “Fen Fang Ji” trong tiếng Trung Quốc. “Fang Ji” hoặc “Han Fang Ji” hoặc “Guang Fang Ji” hoặc “Mu Fang Ji” trong tiếng Trung Quốc cũng thường được dùng làm tên dân gian.

1.1 Đặc điểm thực vật

Cây củ dòm phát triển đến chiều cao 1–3 m với rễ hình trụ và nhiều thịt. Nó có thân hình trụ dài, thẳng và to. Các lá có hình tam giác tự nhiên với đầu lồi và cuống lá dài 3–7 cm (Hình. 1). Cụm hoa của nó bao gồm những bông hoa màu trắng vàng tạo thành chùm hoa giữa tháng 5 và tháng 6, với những bông hoa nhị đối xứng tỏa tròn. Quả có màu đỏ và gần như hình cầu, chín từ tháng 7 đến tháng 9.

cu dom 1
Cây củ dòm

1.2 Đặc điểm phân bố và sinh thái

Củ dòm mọc ở sườn đồi, chân đồi và rìa đồng cỏ và vùng cây bụi. Ở Trung Quốc, nó chủ yếu được tìm thấy ở các tỉnh Chiết Giang, An Huy, Phúc Kiến, Đài Loan, Hồ Nam, Giang Tây, Quảng Tây, Quảng Đông và Hải Nam. Mặc dù cây khỏe nhưng có chu kỳ sinh trưởng chậm. Cần có ba năm tăng trưởng trước khi rễ của củ dòm có thể được sử dụng cho mục đích y học.

Hiện nay, phần lớn Củ dòm được sử dụng cho mục đích y học là mọc hoang chứ không được trồng trọt.

1.3 Thu hái và chế biến

Củ dòm thường sử dụng rễ cái để làm dược liệu. Dược liệu được coi là đạt chất lượng khi rễ màu vàng, chắc, có vân ngang. Còn rễ màu đen, có lỗ xốp, loét, thái bị vỡ nát là dược liệu xấu, chất lượng kém.

Củ dòm được thu hái vào tháng 9 đến tháng 10. Quá trình đào rễ cần đào cẩn thận, tráng làm tổn thương phần rễ. Sau đó đem về cắt bỏ phần rễ con, cạo bỏ lớp ngoài, bổ dọc, đem đi phơi khô và cắt thành từng đoạn với kích thước khoảng 5-10cm, để dùng dần.

cu dom 4
Dàn củ dòm

2 Thành phần hóa học

Phần lớn các nghiên cứu về hóa học thực vật của củ dòm đã được công bố trong vòng 30 năm qua. Đại đa số đã báo cáo rằng các thành phần chính của Củ dòm là alkaloid, hầu như tất cả đều được xác định trong rễ. Dường như chỉ có năm thành phần không phải alkaloid được phân lập từ phần trên mặt đất của S. tetrandra , hai bisflavone, stigmasterol và n-pentatriaeontane.

Chưa có nghiên cứu hóa học thực vật nào báo cáo về hoa và quả của Củ dòm. Cho đến nay, tổng số 67 alkaloid và 5 loại không phải alkaloid đã được xác định trong S. tetrandra. Các alkaloid được phân thành sáu lớp cấu trúc, bao gồm monobenzyl tetrahydroisoquinolines, bis benzyl tetrahydroisoquinolines, aporphines, protoberberine và tetrahydroprotoberberine.

cu dom 2
2 hoạt chất chính của Củ dòm

3 Củ dòm chữa bệnh gì ?

Tác dụng của củ gà ấp vô cùng đa dạng. Cho đến nay, các tài liệu đã xuất bản chủ yếu tập trung vào các alkaloid và chiết xuất của củ dòm. Các phân tử đã nhận được nghiên cứu chuyên sâu nhất về hoạt động dược lý của chúng là tetrandrine và cepharanthine.

3.1 Tác dụng kháng khuẩn

Tetrandrine đại diện cho một alkaloid bisben tetrahydroisoquinoline hoạt động được tìm thấy trong Củ dòm có tác dụng kháng khuẩn trực tiếp và hiệp đồng chống lại vi khuẩn, ký sinh trùng, vi rút và nấm.

3.2 Tác dụng chống ký sinh trùng

Cho đến nay, nghiên cứu về tác dụng chống ký sinh trùng của các hợp chất trong Củ dòm đã tập trung vào hoạt động chống ký sinh trùng của chúng. Hơn nữa, một số nghiên cứu in vivo và nhiều báo cáo in vitro đã chỉ ra rằng các hợp chất trong Củ dòm có tác dụng chống ký sinh trùng.

3.3 Tác dụng chống viêm

Theo truyền thống, Củ dòm đã được sử dụng làm thuốc đông y vì đặc tính chống viêm của nó. Với mục đích này, chiết xuất nước của Củ dòm được sử dụng phổ biến nhất. Các chiết xuất nước và alkaloid như vậy đã được chứng minh là có tác dụng trung gian chống viêm do lipopolysacarit (LPS) gây ra trong tế bào RAW264.7, thông qua việc ức chế giải phóng oxit nitric, yếu tố hoại tử khối u (TNF)-α và Interleukin (IL)-6.

3.4 Tác dụng chống ung thư và chống tăng sinh

Nhiều tài liệu đã báo cáo rằng S. tetrandra và các alkaloid của nó có tác dụng chống ung thư và chống tăng sinh trong các tế bào khối u ác tính khác nhau. 

Tetrandrine có tác dụng chống ung thư phổ rộng trong nhiều loại tế bào ung thư, bao gồm cả ung thư gan ở người, sarcoma xương, ung thư miệng, ung thư biểu mô ruột kết, ung thư dạ dày, ung thư glioblastoma đa dạng GBM 8401 ở não và phổi ung thư biểu mô. Nó cũng thể hiện hoạt tính chống ung thư đối với ung thư biểu mô túi mật, ung thư tế bào B-CPAP ung thư tuyến giáp, tế bào PC3 ung thư biểu mô tuyến tiền liệt, ung thư thực quản, ung thư vú, ung thư tuyến tụy, ung thư biểu mô vòm họng, bệnh bạch cầu megakaryoblastic cấp tính, ung thư cổ tử cung và ung thư biểu mô thận tế bào. Mặc dù tetrandrine thể hiện tác dụng chống khối u rộng rãi, nhưng một số nghiên cứu này thiếu các biện pháp kiểm soát tích cực hoặc đánh giá khả năng chống khối u của tetrandrine in vivo. Đó là một thách thức để so sánh lẫn nhau trong dữ liệu định lượng về các hoạt động này do các mô hình khối u khác nhau và các dòng tế bào khác nhau của cùng một bệnh ung thư.

3.5 Hoạt động với hệ thần kinh

  • Bảo vệ thần kinh: Tetrandrine và fangchinoline bảo vệ chống lại sự thoái hóa thần kinh xảy ra trong bệnh Alzheimer và Parkinson.
  • Giúp ngủ ngon
  • Tetrandrine thể hiện tác dụng chống cảm giác đau với cơ chế là chất trung gian ức chế quá trình phosphoryl hóa kappa B kinaseβ (IKKβ).
  • Các tác dụng khác: Reticuline có tác dụng ức chế hệ thần kinh trung ương mạnh mẽ.

3.6 Đối với hệ tim mạch

  • Tác dụng hạ huyết áp
  • Tetrandrin không chỉ hoạt động như một loại thuốc hạ huyết áp, nó (50 mg/kg, dùng bằng đường uống) còn đảo ngược quá trình tái cấu trúc tim và mạch máu. 

3.7 Tác dụng điều hòa miễn dịch

Chiết xuất của Củ dòm và các thành phần hoạt chất chính của nó, tetrandrine và fangchinoline, đã được sử dụng để điều trị các bệnh tự miễn dịch, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp, thải ghép và bệnh Lupus ban đỏ hệ thống.

cu dom 3
Chế phẩm từ Củ dòm

4 Một số bài thuốc từ Củ dòm

4.1 Bài thuốc chữa viêm khớp, viêm đa khớp, khớp xương sưng đau

Nguyên liệu Hàm lượng
Phòng kỷ Mỗi vị 12g
Sinh khương
Bạch Linh
Bạch Truật
Cam thảo 9g
Ô dầu 6g
Quế chi 3g
  • Sắc thành thuốc uống
  • Mỗi ngày 1 thang

4.2 Chữa bí tiểu, phù thũng

Nguyên liệu Hàm lượng
Phòng kỷ Mỗi vị 10g
Bạch truật
Cam Thảo nướng 5g
Hoàng Kỳ sống 16g
  • Sắc thành thuốc
  • Dùng mỗi ngày 1 thang

4.3 Chữa huyết áp cao

Tiêm tĩnh mạch Hán phòng, mỗi ngày 2 lần, mỗi lần khoảng 120-180mg

4.4 Bài thuốc thanh nhiệt, lợi thủy, bổ hư, thông dương, chữa hàn ẩm, ho, hơi thở hôi, có đờm, mũi họng khô

Sử dụng Phấn phòng kỳ 120 g, Nhân Sâm 160 g, Thạch cao 40 g, Quế chi 80 g, sắc với 600 ml nước, khi cạn còn 200 ml thì dùng uống khi còn ấm.

cu dom 6
Củ dòm khô

5 Độc tính Củ dòm

Tetrandrine đã được chứng minh là gây ra stress oxy hóa và rối loạn chức năng ty thể trong tế bào gan. Tetrandrine đã được chứng minh là gây nhiễm độc phổi cấp tính. Điều này có thể là do quá trình biến đổi sinh học của nó thành chất chuyển hóa có nguồn gốc từ quinone methide qua trung gian enzyme cytochrom P450 3A (CYP3A). Tetrandrine có khả năng gây độc tính di truyền và gây ung thư. Mặc dù không có báo cáo về độc tính trên thận do axit aristolochic gây ra ở Củ dòm , nhưng nó có thể có khả năng gây độc tính trên thận. 

Trong số các hợp chất trong S. tetrandra , chỉ có tetrandrine được báo cáo là có khả năng gây độc cho gan, phổi, nhiễm độc gen hoặc nhiễm độc thận. Độc tính của các hợp chất có cấu trúc tương tự khác trong Củ dòm cần được đánh giá thêm.

6 Tài liệu tham khảo

Tác giả Yueping Jiang và cộng sự, ngày đăng báo năm 2020. A critical review: traditional uses, phytochemistry, pharmacology and toxicology of Stephania tetrandra S. Moore (Fen Fang Ji), pubmed. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2023.

Để lại một bình luận