Crom (III) Clorid Hexahydrat

1 Tổng quan (Giới thiệu chung) về Crom (III) Clorid Hexahydrat

1.1 Tên gọi

Tên gọi khác: 

  • Hexaaquachromium Chloride.
  • Trichlorochromium Hexahydrate.
  • Chromium Trichloride Hexahydrate.
  • Chromic Chloride Hexahydrate.
  • Chromium 4.
  • Chromium Chloride Hexahydrate
  • Hexaaquachromium(III) Chloride.
  • Chromium(3+) Chloride Hexahydrate,..

1.2 Công thức hóa học

Crom (III) Clorid Hexahydrat là gì? Crom (III) Clorid Hexahydrat có công thức phân tử là Cl3CrH12O6 (CrCl3.6H2O) và có khối lượng phân tử bằng 266.44 g/mol.

crom clorid hexahydrat 2
Công thức cấu tạo của Crom (III) Clorid Hexahydrat 

2 Tính chất của Crom (III) Clorid Hexahydrat

2.1 Tính chất vật lý 

Crom (III) Clorid Hexahydrat tồn tại ở dạng chất rắn hoặc bột tinh thể có màu xanh hoặc màu tím, dễ chảy nước trong điều kiện bình thường. 

Độ hòa tan: Hoạt chất dễ hòa tan trong nước, 590 g/l ở điều kiện 20 độ C. 

Mật độ: 2,76 g/cm³.

Tỷ trọng: 1,76 g/ml ở điều kiện 25°C.

Điểm sôi: 851,4°C ở 760mmHg.

Độ nóng chảy: Crom (III) Clorid Hexahydrat nóng chảy ở 83-95°C.

Giá trị pH: Từ 2,4 – 2,6 (50 – 53 g/l, H₂O, 20°C)

2.2 Tính chất hóa học 

Crom (III) Clorid Hexahydrat là dạng ngậm nước của CrCl3 (Crom(III) Clorua) do đó có đầy đủ tính chất hóa học của hoạt chất này. 

Crom (III) Clorid Hexahydrat vừa mang tính chất hóa học của muối vừa thể hiện được tính Oxi hóa và tính khử. 

Phản ứng đặc trưng nhất của hoạt chất là cho tác dụng với NaOH, sản phẩm sau cùng thu được kết tủa có màu xám pha ánh lục:

CrCl3 + 3NaOH → Cr(OH)3 + 3NaCl

Tác dụng với kim loại khác:

CrCl3 + Zn → Cr + ZnCl3.

Phản ứng kết hợp:

2CrCl3 + 16NaOH + 3Br2 → 2Na2CrO4 + 6NaBr + 6NaCl + 8H2O.

2.3 Tạp chất

Sunfat: 0,05%.

Cu: 0,001%

Fe: 0,03%.

Pb: 0,005%.

3 Ứng dụng của Crom (III) Clorid Hexahydrat

Công nghiệp và đời sống: 

  • Crom (III) Clorid Hexahydrat được sử dụng làm hóa chất thực nghiệm dùng trong phòng nghiên cứu, trường học,… với nhiều mục đích khác nhau.
  • Sử dụng làm chất xúc tác cho quá trình Iodovinyl hóa Aldehyd, đồng thời làm chất kết dính trong công nghiệp in, nhuộm, thuộc da. 
  • Sử dụng làm nguyên liệu trong điều chế phức hợp Acid béo Cr(III) và còn có thể được sử dụng thêm làm chất xúc tác để tổng hợp 1-monoacyIgIyceroI.
  • Sử dụng làm chất xúc tác cho quá trình Este hóa Acid Formic và Acid Acetic với rượu.
  • Ngoài ra, nó cũng được sử dụng làm tiền chất tổng hợp cho chất xúc tác Crom và các hạt Nano. Dùng là lớp mạ điện, lớp phủ chống ăn mòn. 
  • Tóm lại: Hoạt chất được ứng dụng rất rộng rãi trong công nghiệp đời sống, dùng làm chất phủ trong mạ Crom, thuộc da, chống thấm và làm chất xúc tác trùng hợp, chất gắn màu dệt và chất ức chế ăn mòn.

Y học: 

  • Trong y học hoạt chất được sử dụng làm tá dược cho các sản phẩm bảo vệ sức khỏe, thuốc. 

4 Độ ổn định và bảo quản

Crom (III) Clorid Hexahydrat có độ ổn định rất cao, kể cả trong điều kiện nhiệt độ phòng. Hoạt chất không dễ cháy nhưng có tính ăn mòn mạnh. Do đó cần phải đựng trong thùng không xảy ra phản ứng tương tác, tương kỵ, đồng thời không bị ăn mòn bởi hoạt chất. Do đặc tính hút ẩm mạnh, nhạy cảm với không khí và dễ chảy rữa, do đó cần để trong kho bảo quản có độ ẩm tiêu chuẩn, tránh những nơi dễ ngập lụt hoặc có ánh sáng mặt trời chiếu vào. 

Ngoài thùng cần có nhãn ghi rõ “Crom (III) Clorid Hexahydrat” có cảnh cáo độc tính cao, điều kiện bảo quản cũng như các thông tin liên quan. Kho bảo quản cần duy trì nhiệt độ từ 15 đến 25 độ C.

5 Độc tính của Crom (III) Clorid Hexahydrat

Hoạt chất có thể gây dị ứng da, phản ứng quá mẫn ở đường thở, các triệu chứng hen suyễn hoặc khó thở nếu hít phải. Có độc tính cao với động vật thủy sinh và môi trường nước. 

LD50: Dùng đường tiêm tĩnh mạch trên chuột với liều 3300 mg/kg, không quan sát thấy biểu hiện bất thường nào.

LD50: Dùng uống trên chuột với liều 1790 mg/kg.

6 Chế phẩm

Crom (III) Clorid Hexahydrat thường được bào chế ở dạng viên uống với vai trò là tá dược hoặc hoạt chất. Dưới đây là một số loại chế phẩm có chứa thành phần này trong công thức. 

crom clorid hexahydrat 3
Chế phẩm có chứa Crom (III) Clorid Hexahydrat 

7 Thông tin thêm về Crom (III) Clorid Hexahydrat

Đặc điểm năng suất và phản ứng trao đổi chất ở dê (Capra hircus) được bổ sung Crom (III) Clorid Hexahydrat

Tác dụng của việc bổ sung Crom (Cr) dưới dạng Crom (III) Clorid Hexahydrat ở các mức liều tăng dần đã được nghiên cứu trên dê lùn Bengal. Theo đó động vật thử nghiệm là những con dê đã bị thiến, có độ tuổi trung bình khoảng 3 tháng tuổi. Các con dê sẽ được cho dùng liều Crom (III) Clorid Hexahydrat tăng dần từ 0, 0,5, 1,0 và 1,5 mg/ngày trong 240 ngày. Trọng lượng ban đầu đo được là khoảng 6,4kg.

Kết quả: Nồng độ Cholesterol và Tryacylglycerol trong huyết thanh có sự thay đổi nghịch đảo so với liều bổ sung Cr. Ảnh hưởng tích cực đến việc giữ đồng và Sắt (p < 0,05) làm tăng tuyến tính. 

Qua thử nghiệm, các nhà nghiên cứu kết luận rằng việc bổ sung Cr có thể cải thiện việc sử dụng các chất dinh dưỡng bao gồm các nguyên tố vi lượng và cũng có thể gây ra tác dụng hạ đường huyết ở dê. Tuy nhiên, cần nghiên cứu sâu hơn về việc tối ưu hóa liều lượng.

8 Tài liệu tham khảo

1.Chuyên gia NCBI, Chromium(III) Chloride Hexahydrate, PubChem. Truy cập ngày 18 tháng 9 năm 2023.

3.Tác giả Sudipto Haldar, Souvik Mondal, Saikat Samanta, Tapan Kumar Ghosh (đăng tháng 1 năm 2009), Performance traits and metabolic responses in goats (Capra hircus) supplemented with inorganic trivalent chromium, PubMed. Truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2023.

Để lại một bình luận