Cỏ xạ hương được biết đến khá phổ biến với công dụng hỗ trợ điều trị bệnh thần kinh và hô hấp. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Cỏ xạ hương.
1 Giới thiệu về cây Cỏ xạ hương
Tên khoa học của Cỏ xạ hương là Thymus vulgaris L., thuộc họ Hoa môi (Lamiaceae).
1.1 Đặc điểm thực vật
Cỏ Xạ Hương là một loại cây mọc thẳng, lâu năm, có mùi thơm, cao tới 10–30cm với gốc hóa gỗ, rễ xơ. Thân cây rất nhiều, tròn, cứng, phân nhánh. Lá nhỏ, mọc đối, có màu xanh xám, hình mũi mác thuôn dài đến hình tuyến và có nhiều tuyến. Chúng được đo dài tới 5–10mm và rộng 0,8–2,5mm với các lề cong lại.
Hoa có màu tím nhạt, có hai môi và có đài hoa dạng tuyến có lông. Chúng dài tới 5mm với các lá bắc giống như chiếc lá xếp thành các vòng xoắn lỏng lẻo ở nách lá trên các nhánh con hoặc ở đầu cuối hình bầu dục hoặc đầu tròn. Đài hoa hình ống, có vân, kín ở miệng có lông nhỏ và chia làm hai môi, môi trên xẻ ba răng, môi dưới xẻ hai. Tràng hoa gồm một ống dài bằng đài hoa, xòe ở đỉnh thành hai môi màu tím nhạt, môi trên cương hoặc ngửa ra sau và có khía ở cuối, môi dưới dài hơn và chia làm 3 đoạn. Hạt tròn và rất nhỏ. Tuy nhiên, các đặc điểm hình thái có thể thay đổi tùy theo điều kiện môi trường. Cây có mùi thơm dễ chịu và vị cay nồng. Hương thơm của lá là do một loại tinh dầu mang lại cho nó giá trị hương vị cho mục đích ẩm thực và cũng là nguồn gốc của các dược tính của nó. Nó ra hoa từ tháng 5 đến tháng 8.
1.2 Thu hái và chế biến
Bộ phận dùng: Lá, tinh dầu.
Lá Cỏ xạ hương có thể thu hái quanh năm.
1.3 Đặc điểm phân bố
Cây có nguồn gốc từ Nam u, là loài bản địa của khu vực Địa Trung Hải và các nước láng giềng khác. Nó cũng được tìm thấy ở Bắc Phi, được trồng ở Nigeria, Cameroon và Nam Phi. Nó cũng được trồng ở các nước châu u, chẳng hạn như Tây Ban Nha, Pháp, Bulgaria, Ý, dọc theo vùng ven biển Địa Trung Hải. Ở Việt Nam, Cỏ xạ hương được trồng chủ yếu ở Đà Lạt và Sa Pa.
2 Thành phần hóa học
2.1 Hợp chất phenolic
Các hợp chất phenolic trong Cỏ xạ hương bao gồm benzenethiol, axit quininic, loliolide, phenol 4-(3- hydroxy-1- propenyl-2- methoxy) và 3-methoxy-5- methylphenol. Ngoài ra, các nghiên cứu trước đây đã xác định sự hiện diện của axit rosmaric, axit caffeic, axit p-coumaric, axit geranic, axit p-hydroxybenzoic, axit gentisic, axit syringic và axit ferulic.
2.2 Terpenoid
Tinh dầu chứa hydrocacbon, oxit, rượu/este và andehit/xeton. Trong số tất cả các hợp chất dễ bay hơi đã được báo cáo, Cỏ xạ hương, carvacrol, geraniol, linalool, α- và β-pinen, p-cymen và γ-terpinen đã được báo cáo có tác dụng dược lý chính. Ngoài ra, các hydrocacbon như 2,6-Octadienal, cis-Sabinene hydrat, germacrene D, Limonene,-ocimene, myrcene,-caryophyllene, α-thujene, α-phellandrene và α-humulene cũng có mặt. Các oxit như 1,8-cineol, caryophyllene oxit; rượu/este bao gồm α-terpineol, Borneol, 1-octen-3-ol, 3-octanol, p-cymen-8-ol, terpinen-4-ol, Cỏ xạ hương metyl ete, carvacrol metyl ete; aldehyde/xeton như 3-octanone, Long Não, thymoquinone và geranial đều có mặt.
2.3 Flavonoid
Các flavon như 6-hydroxyluteolin, apigenin, luteolin, methyl-flavon bao gồm cirsimaritin hoặc genkwanin, cirsilineol, 5-desmethylnobiletin, 8-methoxycirsilineol, 7-methoxyluteolin, gardenin B, salvigenin, thymonin, sideritoflavone, xanthomicrol và thymusin. Không có báo cáo về hoạt động dược lý của các hợp chất này ngoại trừ apigenin, luteolin, cirsimaritin, genkwanin và xanthomicrol.
2.4 Steroid, tanin, alkaloid, saponin
Một nghiên cứu đã ghi nhận sự hiện diện của 9 alkaloid, 14 saponin, 12 steroid và 8 tanin. Nghiên cứu cho thấy độ phân giải tốt với 10 dải tinh dầu, cùng với các dải tương ứng với tanin (9,2%) và Saponin (23,1%), trong đó saponin có hoạt tính kháng khuẩn đáng chú ý.
2.5 Các hợp chất hóa học thực vật khác
Ngoài các thành phần trên, trong chiết xuất Cỏ xạ hương có chứa bốn loại polysacarit. Chúng bao gồm homogalacturonan, tinh bột, cellulose và một loại polysacarit duy nhất được gọi là rhamnogalacturonan I.
3 Tác dụng – Công dụng của Cỏ xạ hương
3.1 Tác dụng dược lý
3.1.1 Chống trầm cảm
Nhiều người tin rằng tinh dầu Cỏ xạ hương có tác dụng giải lo âu, một đặc tính được hỗ trợ bởi một nghiên cứu năm 2014 trên Tạp chí Bệnh cấp tính; tuy nhiên cần có thêm nhiều nghiên cứu trên người khác để bổ sung cho tác dụng này.
3.1.2 Cải thiện viêm da dị ứng
Theo một nghiên cứu năm 2018, việc bôi tinh dầu Cỏ xạ hương lên da của những người bị viêm da dị ứng có phản ứng sinh lý trực tiếp. Ngoài việc ức chế các hợp chất gây viêm được gọi là cytokin, chiết xuất thảo dược giúp thu nhỏ các lớp biểu bì sưng tấy đặc trưng của viêm da. Ngoài ra, nó có thể ngăn ngừa nhiễm trùng thứ cấp do vi khuẩn Staphyloccocus aureus gây ra. Theo các nhà nghiên cứu, tác dụng chống viêm và kháng khuẩn của Cỏ xạ hương có thể có một vị trí trong việc kiểm soát viêm da dị ứng mãn tính.
3.1.3 Giảm ho
Cỏ xạ hương từ lâu đã được sử dụng như một phương pháp chữa ho, viêm phế quản và các bệnh về đường hô hấp tại nhà. Đôi khi nó được dùng bằng đường uống để điều trị nhiễm trùng ngực hoặc hít để mở đường thở. Theo một nghiên cứu năm 2013 trên Tạp chí Hô hấp Châu u, Cỏ xạ hương tác động lên các thụ thể trên lưỡi, miệng, cổ họng và đường mũi theo cách có thể ức chế ho.
3.1.4 Chống nhiễm trùng đường ruột
Cỏ xạ hương đã được chứng minh trong các ống nghiệm là vô hiệu hóa một loại vi khuẩn đường ruột nhất định có liên quan đến bệnh đường ruột – Clostridium perfringens.
3.1.5 Giảm đau bụng kinh
Cỏ xạ hương từ lâu đã được quảng cáo là có đặc tính giảm đau và chống co thắt. Trong một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Nghiên cứu Khoa học Y khoa năm 2012, các nhà nghiên cứu đã cho 120 nữ sinh viên đại học bổ sung cỏ xạ hương (bốn lần mỗi ngày) hoặc Ibuprofen (ba lần mỗi ngày) để điều trị chứng Đau Bụng Kinh. Sau hai tháng điều trị, cả hai nhóm phụ nữ đều báo cáo mức độ thuyên giảm tương tự nhau.
3.1.6 Kháng nấm
Dầu Cỏ xạ hương trộn với nước từ lâu đã được sử dụng như một phương thuốc chữa hôi miệng và ngăn ngừa viêm nướu và bệnh nướu răng. Cũng có bằng chứng cho thấy nó có thể điều trị bệnh tưa miệng, một bệnh nhiễm trùng thông thường do nấm Candida albicans gây ra.
Ngoài ra, Cỏ xạ hương có thể ngăn chặn sự phát triển của C.albicans và các chủng Candida khác trong ống nghiệm nhờ khả năng ức chế sản xuất ergosterol, một chất giống như cholesterol cần thiết để thúc đẩy sự phát triển của nấm. Khi được sử dụng kết hợp với thuốc kháng nấm Nystatin, Cỏ xạ hương có thể loại bỏ 87,4% tất cả các chủng Candida.
3.2 Công dụng theo y học cổ truyền
Cỏ xạ hương có tính ấm, vị cay, có tác dụng giảm đau, thông khắp 12 kinh, hành khí, giải biểu, khu phong.
Trong đông y, Cỏ xạ hương được dùng trong trị ho, đau đầu, cảm mạo, đầy hơi, đau bụng lạnh, khí hư bạch đới, rối loạn kinh nguyệt.
4 Sử dụng Cỏ xạ hương
4.1 Trà Cỏ xạ hương trị ho
Có thể sử dụng lá Cỏ xạ hương khô hoặc tươi, hãm với 300ml nước sôi, chia làm 3 lần uống trong ngày.
4.2 Tinh dầu Cỏ xạ hương thư giãn
Có thể thêm vài giọt tinh dầu vào đèn xông tinh dầu hoặc rang muối hạt nóng già, đặt lên 2-3 cành Cỏ xạ hương tươi.
4.3 Ngâm rượu Cỏ xạ hương
Dùng vài cành Cỏ xạ hương ngâm với rượu trắng, uống chén nhỏ mỗi ngày.
5 Tài liệu tham khảo
1. Tác giả Cathy Wong (Ngày 17 tháng 1 năm 2021). What Is Thymus Vulgaris?, Very Well Health. Truy cập ngày 28 tháng 2 năm 2023.
2. Tác giả Shashank M. Patil và cộng sự (Ngày đăng 18 tháng 5 năm 2021). A systematic review on ethnopharmacology, phytochemistry and pharmacological aspects of Thymus vulgaris Linn., NCBI. Truy cập ngày 28 tháng 2 năm 2023.