Cỏ ca ri được biết đến khá phổ biến với công dụng hỗ trợ điều trị thận hư, đau dạ dày, đau ruột… Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Cỏ ca ri.
1 Giới thiệu về cây Cỏ ca ri
Cỏ ca ri mọc ở đâu? Cỏ ca ri còn có tên gọi khác là Hồ lô ba, thường được trồng, có chu kỳ sống nhanh, mỗi năm có thể thu hoạch 3 lứa.
Tên khoa học của Cỏ ca ri là Trigonella foenum-graecum L., thuộc họ Đậu (Fabaceae). Dưới đây là hình ảnh cây Cỏ ca ri.
1.1 Đặc điểm thực vật
Cây thân thảo có thân tròn, mọc đứng, cao 20-80cm, sống hằng năm, có rễ chính phát triển. Lá mọc so le, có 3 lá chét hình xoan ngược, dài 1-3,5cm, rộng 0,5-1,5cm; mép có răng ở nửa trên, gân bên 4 đôi; cuống dài 1,5-2cm; lá kèm nhọn, dài 4-6mm.
Hoa ở nách lá, mọc đơn độc hay từng đôi; đài có lông, có răng nhọn; tràng dài bằng hai đài, màu vàng nhạt hay trắng. Quả hình trụ thẳng, hơi cong, dài 10-12cm, rộng 4-5mm, hơi nhẵn, có mỏ nhọn ở đầu. Hạt nhiều (10-20), màu nâu sáng, hơi hình thon, dẹp, rất cứng, có mùi thơm. Ra hoa tháng 4-6, có quả tháng 7-8.
1.2 Thu hái và chế biến
Bộ phận dùng: Hạt, thường gọi là Hồ lô ba.
1.3 Đặc điểm phân bố
Cây có nguồn gốc từ vùng ôn đới châu u và cả ở Bắc Phi. Tại Việt Nam, được nhập trồng ở một số vườn cây thuốc ở miền Bắc.
2 Thành phần hóa học của Cỏ ca ri
2.1 Hạt Cỏ ca ri
Hạt chứa 45 – 60% carbohydrate, trong đó chất xơ nhầy (galactomannans), 20 – 30% protein giàu tryptophan và lysine, 5 – 10% dầu cố định (lipid), pyridine alkaloid (chủ yếu là Choline (0,5%), trigonelline (0,2–0,38%), gentianine và carpaine), các Flavonoid (apigenin, orientin, luteolin, quercetin, vitexin và isovitexin), các axit amin tự do (chẳng hạn như 4-hydroxyisoleucine (0,09%), Arginine, Lysine và histidine), Canxi và sắt, Saponin (0,6–1,7%), glycoside tạo ra sapogenin steroid khi thủy phân (diosgenin, yamogenin, tigogenin, neotigogenin), cholesterol và sitosterol, vitamin B, A, C và axit nicotinic, và 0,015% dầu dễ bay hơi (n-alkan và sesquiterpene).
Tinh dầu từ hạt (>5%) giàu neryl axetat (17,3%), Camphor (16,3%), β-Pinene (15,05%), β-caryophyllene (14,63%), và 2,5-dimethylpyrazine (6,14%).
2.2 Bộ phận khác
Cỏ Cà Ri có hàm lượng protein từ 23 – 26%, hàm lượng lipid từ 6 – 7% và hàm lượng carbohydrate là 58%, trong đó khoảng 25% là chất xơ. Hơn nữa, Cỏ cà ri chứa Sắt ở hàm lượng 33 mg/100g trọng lượng khô, làm cho nó trở thành nguồn cung cấp sắt tốt.
Lá có độ ẩm xấp xỉ 86,1%, 4,4% protein, 0,9% chất béo, 1,5% khoáng chất, 1,1% chất xơ và 6% carbs. Canxi, sắt, phốt pho, Riboflavin, carotene, thiamine, niacin và Vitamin C đều là những vitamin và khoáng chất có trong lá. Lá cỏ cà ri tươi chứa Acid Ascorbic ở hàm lượng khoảng 220,97 mg/100g và khoảng 19 mg/100g β-carotene.
Trigocaumarin, axit nicotinic và trigonelline chỉ là một số alkaloid được tìm thấy trong thân cây. Thân cây cũng bao gồm 28% chất nhầy, dầu cố định dễ bay hơi và có vị đắng, 22% protein và chất tạo màu vàng.
== >> Mời bạn đọc tham khảo vị thuốc cùng công dụng: Cây Chùm ngây – Loại rau bổ dưỡng, tốt cho sức khỏe
3 Tác dụng – Công dụng của Cỏ ca ri
3.1 Tác dụng dược lý
3.1.1 Hạ đường huyết
Cỏ cà ri đã được chứng minh là có đặc tính chống tăng đường huyết ở cả người và động vật mắc bệnh tiểu đường loại I và loại II. Cây tăng cường sử dụng và dung nạp Glucose ở ngoại vi ở những người mắc bệnh tiểu đường không phụ thuộc insulin. Nghiên cứu cho rằng phần hòa tan giàu galactomannan của cỏ cà ri chịu trách nhiệm cho hoạt động hạ đường huyết vì chất xơ làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày, làm chậm quá trình hấp thu glucose trong ruột non.
3.1.2 Giảm mỡ máu
Người lớn bị tăng cholesterol máu được sử dụng hạt Cỏ cà ri nảy mầm dạng bột trong một tháng đã giảm đáng kể lượng cholesterol toàn phần (TC) và lipoprotein mật độ thấp (LDL). Bệnh nhân mắc bệnh động mạch vành và bệnh tiểu đường loại II uống Cỏ cà ri đã thấy giảm lipid máu, cholesterol toàn phần và chất béo trung tính mà không ảnh hưởng đến lipoprotein mật độ cao. Hàm lượng chất xơ của hạt Cỏ cà ri dường như làm giảm tốc độ sản xuất cholesterol trong gan. Chất xơ hòa tan cũng làm giảm sự tái hấp thu axit mật trong ruột, do đó làm tăng lượng cholesterol và axit mật bài tiết qua đại tiện. Kết quả là làm tăng nhu cầu cholesterol cho quá trình sinh tổng hợp axit mật; do đó, cơ thể sử dụng hết lượng cholesterol trong máu. Diosgenin, hợp chất saponin chính trong cỏ cà ri, có khả năng ức chế sự hấp thu cholesterol, làm giảm nồng độ cholesterol trong gan.
3.1.3 Chống ung thư
Các dòng tế bào ung thư tuyến tiền liệt, các dòng tế bào ung thư vú và các dòng tế bào ung thư tuyến tụy đều gây độc tế bào có chọn lọc đối với chiết xuất cỏ cà ri, nhưng các dòng tế bào bình thường thì không. Một nghiên cứu tương tự cho thấy rằng chiết xuất Cỏ cà ri có tác động gây độc tế bào chọn lọc trong ống nghiệm đối với một loạt các dòng tế bào ung thư, bao gồm cả ung thư hạch tế bào T. Chiết xuất cỏ cà ri trong cồn cho thấy khả năng gây độc tế bào trong ống nghiệm đối với IMR-32, một dòng tế bào u nguyên bào thần kinh và HT-29, một dòng tế bào ung thư.
3.1.4 Chống béo phì
Cỏ cà ri có rất nhiều chất xơ hòa tan, giúp tăng tốc độ giảm cân bằng cách cải thiện tiêu hóa và trao đổi chất. Galactomannan, một chất xơ hòa tan trong nước có trong hạt cỏ cà ri, giúp ngăn chặn cơn đói bằng cách tăng cảm giác no, giúp giảm cân. Nhìn chung, nó giúp tăng cường chuyển hóa glucose và lipid, độ nhạy Insulin, bảo vệ chống oxy hóa và điều hòa giảm enzyme lipogen. In vivo, diosgenin cũng có thể làm giảm sản xuất cholesterol. Các cơ chế của saponin trong các hoạt động cải thiện rối loạn lipid máu ban đầu được giải thích bằng cách tăng tốc quá trình chuyển hóa cholesterol và đảo ngược quá trình vận chuyển cholesterol, cũng như ngăn chặn 3-hydroxy-3-methylglutaryl coenzyme A reductase trong huyết thanh và gan.
3.1.5 Tác dụng khác
Điều hòa miễn dịch: Nghiên cứu cho thấy có sự gia tăng trọng lượng cơ quan của tuyến ức, thận và gan, tăng quá mẫn kiểu chậm, tăng phản ứng tế bào hình thành mảng bám, cũng như chỉ số thực bào và khả năng thực bào của đại thực bào đều tăng đáng kể.
Kháng khuẩn: Chiết xuất metanol của hạt Cỏ cà ri có khả năng chống lại vi khuẩn Gram dương và Gram âm, bao gồm E.coli , P.aeruginosa và B.cereus.
Chống oxy hóa: Chất chiết xuất từ cỏ cà ri có cồn có hoạt tính thu hồi gốc tự do. Cây cho thấy khả năng loại bỏ superoxide và gốc tự do lớn nhất. Cả hai xét nghiệm DPPH và ABTS đều cho thấy rằng dầu cỏ cà ri được chiết xuất có hoạt tính thu hồi gốc tự do chống oxy hóa mạnh.
Tác dụng nội tiết tố: Cỏ ca ri chứa Phytoestrogen – có hoạt tính estrogen, giúp làm giảm Đau Bụng Kinh. Ngoài ra, các nhà nghiên cứu tin rằng các phytoestrogen steroid có trong cỏ cà ri có thể chịu trách nhiệm về tác dụng có lợi của nó đối với cơ học và sức mạnh của xương. Cũng đã có một số nghiên cứu nhấn mạnh hiệu quả của cỏ cà ri trong việc tăng cường sản xuất sữa.
Bảo vệ thần kinh: Saponin từ Cỏ ca ri ức chế quá trình chết theo chương trình và hoạt động của acetylcholinesterase (AChE). Bột hạt cỏ cà ri 5% làm giảm nhiễm độc thần kinh do nhôm-clorua gây ra. Trigonella làm giảm nguy cơ mắc bệnh Parkinson.
== >> Mời bạn xem thêm dược liệu: Cây Hoa anh thảo – Chống lão hóa, chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp
3.2 Công dụng theo y học cổ truyền
Uống nhiều Cỏ ca ri có tốt không? Cỏ ca ri có tính ấm, vị đắng, có tác dụng ôn thận, tán hàn, chỉ thống.
Trong đông y, Cỏ ca ri được dùng làm thuốc bổ, nhất là bổ thận. Ở Trung Quốc, dùng chữa thận hư yếu, đau dạ dày, đau ruột, chân sưng, đi lại khó khăn do ẩm thấp.
4 Cách dùng và bài thuốc từ cây Cỏ ca ri
4.1 Cách dùng
Ở Tuynidi, hạt làm bột lẫn nước đường, dùng cho người gầy yếu, đi tả, đau bụng, sốt rét, đau dạ dày ở trẻ sơ sinh, có thể sắc hạt lấy nước uống. Ngoài ra còn dùng bột trộn với dầu ôliu ăn trị ho. Nước sắc hạt dùng súc miệng trị đau bụng và còn dùng hạt ngâm trong nước hoa hồng làm thuốc nhỏ mắt đau.
Hạt cũng dùng chữa nhiều bệnh ngoài da như mụn nhọt, apxe bằng cách dùng bột hạt hoà làm thuốc đắp. Các ngọn cây có hoa hơ lửa cho bốc hơi rồi đắp nóng và băng lại dùng trị chín mé.
Hiện nay, Cỏ ca ri lợi sữa và tăng nội tiết tố được sử dụng dưới dạng bột hoặc chiết xuất rất phổ biến.
4.2 Bài thuốc
4.2.1 Chữa ho
Bột hạt Cỏ ca ri, mỗi lần 3 – 5g trộn với dầu Ô liu rồi ăn, ngày 2 – 3 lần.
4.2.2 Trà Cỏ ca ri giải nhiệt
Hạt Cỏ ca ri và hạt Lúa mì, đồng lượng, rang lên, tán thành bột, hãm với nước sôi, uống như trà.
5 Tài liệu tham khảo
1. Tác giả Theysshana Visuvanathan và cộng sự (Ngày đăng 29 tháng 5 năm 2022). Revisiting Trigonella foenum-graecum L.: Pharmacology and Therapeutic Potentialities, NCBI. Truy cập ngày 11 tháng 5 năm 2023.
2. Tác giả Võ Văn Chi (Xuất bản năm 2021). Hồ lô ba trang 1134, Từ điển cây thuốc Việt Nam tập 1. Truy cập ngày 11 tháng 5 năm 2023.