Cetrorelix

Hoạt chất Cetrorelix là một decapeptit tổng hợp có hoạt tính đối kháng hormon giải phóng gonadotropin (GnRH) được sử ở phụ nữ đang được kiểm soát kích thích buồng trứng. Cetrorelix thường được sử dụng kết hợp với các hormon khác (như FSH và hCG). Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin về hoạt chất Cetrorelix.

1 Mô tả hoạt chất Cetrorelix

cetrorelix 2
Mô tả hoạt chất Cetrorelix

CTCT: 

  • C70H92ClN17O14.

Hình cấu tạo và đặc điểm cấu tạo: 

  • Cetrorelix là một oligopeptide tổng hợp mười cạnh bao gồm N-acetyl-3-(naphthalen-2-yl)-D-alanyl, 4-chloro-D-phenylalanyl, 3-(pyridin-3-yl)-D-alanyl, L Các dư lượng -seryl, L-tyrosyl, N(5)-carbamoyl-D-ornithyl, L-leucyl, L-arginyl, L-prolyl và D-alaninamide được ghép theo trình tự. Là một chất đối kháng hormone giải phóng gonadotrophin (GnRH), nó được sử dụng để điều trị vô sinh và ung thư nhạy cảm với hormone ở tuyến tiền liệt và vú. Nó có vai trò như một chất đối kháng GnRH và một chất chống ung thư.

Trạng thái:

  • Trọng lượng phân tử: 1431,0 g/mol.
  • Kiểm tra độ hòa tan: 6,94e-03 g/L.
  • Hình thức: Chất rắn.

2 Cetrorelix là gì? 

2.1 Dược lực học

Cetrorelix là một decapeptide tổng hợp có hoạt tính đối kháng hormon giải phóng gonadotropin (GnRH). GnRH gây ra sự sản xuất và giải phóng hormone tạo hoàng thể (LH) và hormone kích thích nang trứng (FSH) từ các tế bào hướng sinh dục của tuyến yên trước. Do phản hồi dương tính của Estradiol (E2) ở giữa chu kỳ, sự giải phóng GnRH được tăng cường dẫn đến tăng LH. Sự gia tăng LH này gây ra sự rụng trứng của nang trứng ưu thế, nối lại quá trình phân bào tế bào trứng và sau đó là hoàng thể hóa được biểu thị bằng mức độ Progesterone tăng cao. Cetrorelix cạnh tranh với GnRH tự nhiên để liên kết với các thụ thể màng tế bào tuyến yên và do đó kiểm soát sự giải phóng LH và FSH theo cách phụ thuộc vào liều lượng.

2.2 Cơ chế hoạt động

Cetrorelix liên kết với thụ thể hormone giải phóng gonadotropin và hoạt động như một chất ức chế mạnh sự tiết gonadotropin. Nó cạnh tranh với GnRH tự nhiên để liên kết với các thụ thể màng trong tế bào tuyến yên và do đó kiểm soát sự giải phóng LH và FSH theo cách phụ thuộc vào liều lượng.

2.3 Dược động học

Hấp thụ: Hấp thu nhanh sau khi tiêm dưới da. Sinh khả dụng tuyệt đối trung bình sau khi tiêm dưới da cho phụ nữ khỏe mạnh là 85%.

Chuyển hóa: Trong các nghiên cứu in vitro, cetrorelix ổn định trước quá trình chuyển hóa pha I và pha II. Cetrorelix được biến đổi bởi các peptidase và peptide (1-4) là chất chuyển hóa chiếm ưu thế.

Phân bố: Thể tích phân bố của Cetrotide sau khi tiêm tĩnh mạch liều duy nhất 3 mg là khoảng 1L/kg. Tỷ lệ liên kết protein in vitro với huyết tương người là 86%.

Thải trừ: Sau khi tiêm dưới da 10 mg cetrorelix cho nam và nữ, chỉ phát hiện thấy cetrorelix không biến đổi trong nước tiểu.

3 Chỉ định – Chống chỉ định

3.1 Chỉ định

Thuốc chống rụng trứng Cetrorelix được chỉ định dùng trong các trường hợp:

Phòng ngừa rụng trứng sớm ở những bệnh nhân được kích thích buồng trứng có kiểm soát, sau đó là các kỹ thuật lấy noãn và hỗ trợ sinh sản.

Phối hợp với gonadotropin (hMG) trong thời kỳ mãn kinh ở người trong các thử nghiệm lâm sàng.

3.2 Chống chỉ định

Không dùng thuốc Cetrorelix cho các trường hợp sau:

Quá mẫn cảm với cetrorelix acetate, hormone peptide ngoại lai hoặc mannitol.

Có thai và cho con bú.

Phụ nữ thời kỳ hậu mãn kinh.

Bệnh nhân bị suy thận và suy gan trung bình và nặng.

4 Liều dùng – Cách dùng của Cetrorelix

4.1 Liều dùng

Liệu pháp kích thích buồng trứng bằng gonadotropin (FSH, hMG) được bắt đầu vào ngày 2 hoặc 3 của chu kỳ. Nên điều chỉnh liều gonadotropin tùy theo đáp ứng của từng cá nhân. Cetrorelix acetat tiêm 0,25 mg có thể tiêm dưới da một lần mỗi ngày trong giai đoạn đầu đến giữa nang noãn.

Cetrorelix acetat tiêm 0,25 mg được dùng vào ngày kích thích thứ 5 (sáng hoặc tối) hoặc ngày thứ 6 (sáng) và tiếp tục hàng ngày cho đến ngày dùng HCG.

4.2 Cách dùng 

Cetrorelix được tiêm dưới da. Bạn có thể được hướng dẫn cách sử dụng thuốc tiêm tại nhà. Đừng tự dùng thuốc này nếu bạn không hiểu cách sử dụng thuốc tiêm và vứt bỏ kim tiêm và ống tiêm đã sử dụng đúng cách.

Cetrorelix là thuốc bột phải được trộn với chất lỏng (chất pha loãng) trước khi sử dụng. Nếu bạn đang sử dụng thuốc tiêm tại nhà, hãy chắc chắn rằng bạn hiểu cách pha và bảo quản thuốc đúng cách.

5 Tác dụng không mong muốn

Tần suất Tác dụng không mong muốn
Thường gặp  Rối loạn tổng quát và phản ứng tại chỗ tiêm: phản ứng tại vị trí tiêm như ban đỏ, sưng và ngứa, thường nhẹ và thoáng qua, hội chứng quá kích buồng trứng từ nhẹ đến trung bình (độ I hoặc II theo Tổ chức Y tế Thế giới) có thể xảy ra như là nguy cơ nội tại của biện pháp kích thích buồng trứng.
Ít gặp  Phản ứng dị ứng/dị ứng giả toàn thân bao gồm phản ứng phản vệ có thể đe dọa tính mạng, nhức đầu, buồn nôn, hội chứng quá kích buồng trứng nghiêm trọng (Độ III theo Tổ chức Y tế Thế giới).

6 Tương tác thuốc

Chưa có nghiên cứu chính thức nào về tương tác thuốc được thực hiện với cetrorelix acetat dạng tiêm.

7 Thận trọng

Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân bị dị ứng hoặc bị mẫn cảm với Cetrorelix.

Rửa tay bằng xà phòng và nước và sử dụng khu vực làm việc sạch sẽ để chuẩn bị tiêm.

Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ ràng và cẩn thận làm theo hướng dẫn của bác sĩ về cách tự tiêm, bao gồm cả việc sử dụng kim và ống tiêm thích hợp. Hãy nhớ thay đổi vị trí tiêm sang các khu vực khác nhau để ngăn ngừa các vấn đề về da phát triển.

Vứt bỏ kim tiêm, ống tiêm, chai và thuốc không sử dụng sau khi tiêm một cách an toàn.

Phụ nữ đang mang thai: Sử dụng cetrorelix nếu bạn đang mang thai có thể gây dị tật bẩm sinh, sảy thai hoặc thai chết lưu. Không sử dụng nếu bạn đang mang thai. Bạn có thể cần phải thử thai âm tính trước khi bắt đầu điều trị này.

Bà mẹ đang cho con bú: Người ta không biết liệu cetrorelix có truyền vào sữa mẹ hay không hoặc liệu nó có thể gây hại cho trẻ bú hay không. Bạn không nên cho con bú trong khi sử dụng cetrorelix.

8 Nghiên cứu về Cetrorelix trong Y học

Cetrorelix trong điều trị vô sinh nữ và lạc nội mạc tử cung

cetrorelix 3
Cetrorelix trong điều trị vô sinh nữ và lạc nội mạc tử cung

Việc sử dụng cetrorelix trong các phác đồ kích thích buồng trứng cho thấy một số ưu điểm so với các phác đồ chứa chất chủ vận hormone giải phóng gonadotropin (GnRH), bao gồm, ví dụ, thời gian điều trị tương tự ít hơn đáng kể và giảm lượng gonadotropin cần thiết. Hơn nữa, có thể có ít tác dụng phụ hơn. Không có sự khác biệt về chất lượng nội mạc tử cung và cấu hình hormone, và kết quả của các chu kỳ hỗ trợ sinh sản là tương đương nhau. Cetrorelix dường như cũng hữu ích trong điều trị lạc nội mạc tử cung, trong hầu hết các trường hợp là bệnh phụ thuộc vào estrogen. Hơn nữa, tác dụng phụ ít xảy ra hơn với tác nhân này (ví dụ: các triệu chứng sau mãn kinh) và không cần bổ sung estradiol. Trong tương lai, thuốc đối kháng GnRH không tiêu hóa mới dự kiến ​​sẽ có dạng uống.

Thuốc đối kháng LHRH cetrorelix: đánh giá

cetrorelix 4
Thuốc đối kháng LHRH cetrorelix: đánh giá

Trong những tình huống lâm sàng cần ức chế gonadotrophins ngay lập tức và sâu sắc, chất chủ vận LHRH có nhược điểm là tạo ra tác dụng kích thích ban đầu đối với việc tiết hormone. Do đó, việc sử dụng chất đối kháng GnRH gây ức chế LH và FSH ngay lập tức và liên quan đến liều lượng bằng cách phong tỏa cạnh tranh các thụ thể sẽ có lợi hơn nhiều. Một trong những chất đối kháng tiên tiến nhất được sản xuất cho đến nay là Cetrorelix, một decapeptide đã được chứng minh là an toàn và hiệu quả trong việc ức chế LH và bài tiết steroid sinh dục ở nhiều loài động vật cũng như trong các nghiên cứu lâm sàng. Các thử nghiệm lâm sàng ở những bệnh nhân mắc ung thư biểu mô tuyến tiền liệt tiến triển, tăng sản tuyến tiền liệt lành tính và ung thư buồng trứng hiện đang được tiến hành và đã cho thấy tính hữu ích của phương thức điều trị mới này. Đặc biệt, quan điểm cho rằng việc ức chế hoàn toàn steroid sinh dục có thể không cần thiết trong các chỉ định như u xơ tử cung, lạc nội mạc tử cung và tăng sản tuyến tiền liệt lành tính thể hiện một viễn cảnh mới đầy hứa hẹn trong điều trị các bệnh này. Sau khi hoàn thành các thử nghiệm giai đoạn III về kích thích buồng trứng có kiểm soát đối với chế độ IVF, Cetrorelix đã được cấp phép lưu hành và do đó trở thành thuốc đối kháng LHRH đầu tiên có mặt trên lâm sàng

9 Dạng thuốc và hàm lượng

Dạng bào chế và hàm lượng

  • Bột và dung môi để pha Dung dịch tiêm: 0,25 mg, 3 mg (Cetrorelix được bào chế ở dạng muối acetate pha tiêm, hoạt chất là cetrorelix acetate).

Tên thương hiệu: Cetrotide.

10 Tài liệu tham khảo

  1. Tác giả Dominique Finas và cộng sự (Đăng tháng 10 năm 2006). Cetrorelix in the treatment of female infertility and endometriosis, Pubmed. Truy cập ngày 11 tháng 9 năm 2023.
  2. Tác giả T Reissmann và cộng sự (Đăng tháng 07 năm 2000). The LHRH antagonist cetrorelix: a review, Pubmed. Truy cập ngày 11  tháng 9 năm 2023.

Để lại một bình luận