Ceramide là một họ các phân tử lipid, bao gồm sphingosine và một axit béo, được tìm thấy với nồng độ cao trong màng tế bào, có vai trò quan trọng trong việc điều phối các phản ứng của tế bào. Vậy những đặc tính của tá dược này là gì? Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết hơn về Ceramide.
1 Tổng quan về Ceramide
1.1 Các loại Ceramide: Ceramide NP là gì? Ceramide 3 là gì?
Ceramides là chất béo hoặc lipid được tìm thấy trong tế bào da. Chúng chiếm 30% đến 40% lớp da bên ngoài hoặc lớp biểu bì của bạn.
Sphingosine là một loại rượu amin 18 carbon có chuỗi hydrocarbon dài không bão hòa. Ceramide là một dẫn xuất amit axit béo chuỗi dài của sphingosine hay nói một cách đơn giản, nó là sự kết hợp của rượu sphingosine với một axit béo. Các dẫn xuất của ceramide được hình thành bằng cách gắn nhóm OH vào C1.
Do Ceramide bao gồm một họ các lipid, vậy nên chúng có rất nhiều tên gọi, có thể phân loại sơ bộ Ceramide dựa theo cấu trúc như sau kèm tên gọi thông dụng nhất:
- Ceramide 1 hay Ceramide EOS. Danh pháp IUPAC: [27-oxo-27-[[(2S,3S,4R)-1,3,4-trihydroxyoctadecan-2-yl]amino]heptacosyl] octadecanoate.
- Ceramide 2 hay Ceramide NS, Ceramide NG. Danh pháp IUPAC: N-[(2S,3R)-1,3-dihydroxyoctadecan-2-yl]octadecanamide.
- Ceramide 3 hay Ceramide NP. Danh pháp IUPAC: (Z)-N-[(2S,3S,4R)-1,3,4-trihydroxyoctadecan-2-yl]octadec-9-enamide
- Ceramide 6-II, hay Ceramide AP.
- Ceramide 9 hay Ceramide EOP.
- Phytosphingosine.
- Sphingosine.
Ngoài cách phân loại theo cấu trúc, Ceramide cũng có thể phân loại theo nguồn gốc, gồm Ceramide tự nhiên và Ceramide tổng hợp:
- Ceramide tự nhiên được tìm thấy ở các lớp ngoài của da, cũng như ở động vật như bò và thực vật như đậu nành.
- Ceramides tổng hợp (còn được gọi là pseudoceramides) là do con người tạo ra. Vì chúng không chứa chất gây ô nhiễm và ổn định hơn ceramide tự nhiên nên ceramide tổng hợp được sử dụng phổ biến hơn trong các sản phẩm chăm sóc da.
1.2 Công thức hóa học
Công thức tổng quát của các Ceramide là : R.CHOH.C(NHOC.R’)H.CH2OH.
Công thức cấu tạo:
2 Tính chất của Ceramide
2.1 Tính chất vật lý
Tính chất vật lý của một số Ceramide
Tính chất vật lý | Ceramide 1 | Ceramide 2 | Ceramide 3 |
Trạng thái | Chất rắn | Chất rắn | Chất rắn |
Công thức phân tử | C63H125NO6 | C36H73NO3 | C36H71NO4 |
Khối lượng phân tử | 992,7 g/mol | 568,0 g/mol | 582,0 g/mol |
Tính tan | Hòa tan trong nước | Hòa tan trong nước | Hòa tan trong nước |
Điểm sôi | – | – | 694,52 độ C |
2.2 Vai trò sinh học của Ceramide
Ceramide và các spakenolipids khácđóng vai trò quan trọng trong việc điều phối các phản ứng của tế bào với các kích thích ngoại bào và căng thẳng.
Ceramide rất quan trọng để duy trì độ ẩm cho làn da của bạn và ngăn chặn sự xâm nhập của vi trùng vào cơ thể bạn. Nếu hàm lượng ceramide trong da của bạn giảm (thường xảy ra theo tuổi tác), da có thể bị mất nước. Bạn có thể gặp các vấn đề về da như khô và kích ứng.
Ceramides đóng một vai trò trong chức năng rào cản của làn da, đóng vai trò là tuyến phòng thủ đầu tiên của cơ thể bạn trước ô nhiễm và độc tố bên ngoài. Chúng cũng thúc đẩy sự phát triển của não và duy trì chức năng tế bào.
3 Ứng dụng của Ceramide
3.1 Ứng dụng của Ceramide
Ceramide thường có mặt trong các sản phẩm chăm sóc da như Ceramide kem dưỡng ẩm, kem, huyết thanh, Ceramide serum và Toner ceramide – tất cả đều có thể giúp giữ cho làn da của bạn khỏe mạnh bằng cách cải thiện mức độ Ceramide. Ceramide cũng có thể kể hợp với các thành phần khác để tăng hiệu quả như Ceramide và Niacinamide.
Lợi ích của Ceramide đối với làn da như sau:
- Cải thiện sức khỏe của tế bào da của bạn.
- Giúp tạo rào cản ngăn độ ẩm thoát ra khỏi làn da của bạn.
- Ngăn ngừa khô và kích ứng bằng cách khóa độ ẩm vào da của bạn.
- Bảo vệ làn da của bạn khỏi tác hại của môi trường.
- Bảo vệ làn da của bạn khỏi dị ứng và vi trùng gây nhiễm trùng như vi khuẩn và nấm.
- Thúc đẩy quá trình chống lão hóa bằng cách giữ cho làn da của bạn ẩm và đàn hồi.
Nếu nồng độ Ceramide trong da giảm, bạn có thể mắc các chứng rối loạn da sau:
- Viêm da dị ứng hoặc chàm, khiến da bạn đỏ và ngứa.
- Bệnh vảy cá , khiến da bạn trông khô và thô ráp như vảy cá.
- Da khô , có thể xảy ra do thay đổi môi trường hoặc các tình trạng sức khỏe khác.
3.2 Lựa chọn sản phẩm Ceramide phù hợp
Việc sử dụng các sản phẩm có chứa Ceramide có lợi cho làn da của bạn, nhưng điều quan trọng là phải chọn đúng sản phẩm tùy thuộc vào loại da của bạn. Ví dụ, nếu bạn có làn da rất khô, việc sử dụng loại kem chỉ chứa Ceramides có thể không hiệu quả với bạn. Để chữa lành da mặt khô, hãy chú ý đến các sản phẩm chăm sóc da có chứa Ceramides 1, 3 và 6-II hoặc những sản phẩm có chứa sphingosine hoặc phytosphingosine.
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng các sản phẩm chăm sóc da có chất chống viêm và tăng cường thẩm thấu có thể cải thiện sự hấp thụ Ceramide trong da của bạn, làm giảm các tình trạng da và phục hồi làn da khỏe mạnh.
Trước khi sử dụng các sản phẩm chăm sóc da Ceramide, hãy nói chuyện với bác sĩ da liễu để tìm hiểu loại nào phù hợp với làn da của bạn.
4 Độ ổn định và bảo quản
Nguyên liệu Ceramide nên được bảo quản trong các thùng chứa kín, tránh tiếp xúc với môi trường không khí bên ngoài, hay tiếp xúc với độ ẩm cao và nhiệt độ lớn cũng như ánh nắng trực tiếp.
Để các thùng chứa nguyên liệu tại những nơi có nhiệt độ và độ ẩm được kiểm soát theo quy định.
5 Chế phẩm: Top kem dưỡng chứa Ceramide
Một số sản phẩm có chứa tá dược Ceramide trên thị trường hiện nay là: Rejuvaskin Stretch Mark, Smartcos Lipo White, Kem nền DD Cream Oribe, Vitara Anti-Melasma Spot, Preflex, Kem dưỡng ẩm chuyên sâu Eucerin Lipo Balance, Ceradan 5g và 30g….
Hình ảnh:
6 Thông tin thêm về Ceramide
Ceramide trong bệnh mạch máu não:
Ceramide, một spakenolipid có hoạt tính sinh học, đóng vai trò là chất truyền tin thứ hai quan trọng trong việc truyền tín hiệu tế bào. Trong điều kiện căng thẳng, nó có thể được tạo ra từ de novo tổng hợp, thủy phân sphingomyelin và/hoặc con đường trục vớt. Não rất giàu lipid và mức lipid bất thường có liên quan đến nhiều loại rối loạn não. Bệnh mạch máu não, chủ yếu do lưu lượng máu não bất thường và tổn thương thần kinh thứ phát, là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và tàn tật trên toàn thế giới. Ngày càng có nhiều bằng chứng cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa nồng độ ceramide tăng cao và các bệnh mạch máu não, đặc biệt là đột quỵ và bệnh mạch máu não nhỏ (CSVD). Ceramide tăng lên có tác dụng rộng rãi trên các loại tế bào não khác nhau, bao gồm tế bào nội mô, microglia và tế bào thần kinh. Do đó, các chiến lược làm giảm quá trình tổng hợp Ceramide, chẳng hạn như điều chỉnh hoạt động của sphingomyelinase hoặc enzyme giới hạn tốc độ của de novo. Con đường tổng hợp, serine palmitoyltransferase, có thể đại diện cho các phương pháp trị liệu mới và đầy hứa hẹn để ngăn ngừa hoặc điều trị các bệnh liên quan đến chấn thương mạch máu não.
7 Tài liệu tham khảo
- Tác giả: Chuyên gia Pubchem (Cập nhật ngày 09 tháng 09 năm 2023). Ceramide 1, Ceramide 2, Ceramide 3, NCBI. Truy cập ngày 15 tháng 09 năm 2023.
- Tác giả: Huiqi Yuan và cộng sự (Ngày đăng: Ngày 02 tháng 06 năm 2023). Ceramide in cerebrovascular diseases, Pubmed. Truy cập ngày 15 tháng 09 năm 2023.
- Tác giả: Roma Kunde (Ngày đăng: Ngày 24 tháng 11 năm 2021). What to Know About Ceramides for Skin, WebMD. Truy cập ngày 15 tháng 09 năm 2023.