Hoạt chất Catalase thường được sử dụng để trung hòa các gốc tự do, góp phần nâng cao sức đề kháng của cơ thể. Trong bài viết bày, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin về chất Catalase.
1 Tổng quan
1.1 Lịch sử
Catalase được tìm thấy lần đầu bởi nhà khoa học người pháp Louis Jacques Thénard, vào năm 1818. Ông cũng chính là người tìm ra Hydrogen Peroxide (H2O2). Vào năm 1900, nhà khoa học Oscar Loew đã tìm thấy hoạt chất này ở nhiều loại thực vật, động vật, và đặt tên nó là Catalase. Đến tận những năm 1937, hoạt chất mới được James B. Sumner và Alexander Dounc tinh chế từ gan bò.
1.2 Đặc điểm của Catalase
Catalase là gì? Catalase là một Enzyme nội sinh có sẵn trong cơ thể con người, và có cấu tạo rất phức tạp.
Hoạt chất là một Tetramer gồm có 4 chuỗi Polypeptide, mỗi chuỗi đơn vị đều có trên 500 đơn vị Acid Amin. Nó có 4 nhóm heme chứa Sắt từ đó cho phép Enzyme phản ứng với H2O2.
Độ pH tối ưu của hoạt chất ở cơ thể người là khoảng 7.
2 Tác dụng dược lý
2.1 Dược lực học
Catalase giúp tăng cường tốc độ phản ứng phân hủy H2O2, từ đó tăng cường quá trình loại bỏ hoạt chất này ra khỏi cơ thể. Giúp ngăn ngừa quá trình oxy hóa tự nhiên cũng như các gốc tự do gây hại.
Catalase còn góp mặt trong quá trình trao đổi chất, tham gia vào quá tình tái tạo lại các tế bào bị tổn thương. Ngoài ra, nó còn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tính ổn định của hàng rào miễn dịch tự nhiên.
Cơ chế tác dụng: Catalase là một Enzyme phổ biến được tìm thấy ở nhiều loài động vật, thực vật. Hoạt chất có nhiệm vụ chính là xúc tác quá trình phân hủy của H2O2 thành nước và Oxi. Catalase có vai trò rất quan trọng trong việc bảo vệ tế bào khỏi quá trình oxy hóa trong cơ thể. Do có số vòng cao, nên 1 phân tử Catalase có thể chuyển đổi hàng triệu phân tử H2O2 thành Oxy và nước (tính trong 1 giây).
2.2 Dược động học
Chưa có báo cáo về dược động học của Catalase khi dùng ở dạng chế phẩm bổ sung.
3 Chỉ định – Chống chỉ định
3.1 Chỉ định của Catalase
Catalase được sử dụng để trung hòa các gốc tự do trong cơ thể.
Hỗ trợ nâng cao sức đề kháng tự nhiên đồng thời giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh lý về đường hô hấp.
Ngoài ra, hoạt chất còn được sử dụng để cải thiện tiêu hóa, giảm thiểu nguy cơ tổn thương tế bào gây ra do nhiều nguyên nhân.
3.2 Chống chỉ định của Catalase
Chống chỉ định sử dụng Catalase cho người có tiền sử quá mẫn với hoạt chất từ trước đó.
4 Ứng dụng trong lâm sàng
Chống lại gốc tự do:
- Catalase có khả năng ức chế quá trình hình thành cũng như tích tụ các gốc tự do trong cơ thể người. Từ đó có thể giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh lý có liên quan đến gốc tự do như tim mạch, ung thư, lão hóa,…
Tăng cường sức đề kháng:
- Catalase có khả năng kích thích sự tương tác giữa các tế bào miễn dịch, nâng cao hàng rào bảo vệ tự nhiên của cơ thể. Qua đó, rút ngắn thời gian mắc bệnh cũng như tính nghiêm trọng của các bệnh lý gây ra do vi khuẩn, virus.
Bảo vệ tế bào:
- Hydrogen peroxide là sản phẩm phụ có hại của nhiều quá trình trao đổi chất thông thường, để ngăn ngừa tổn thương tế bào và mô, nó phải nhanh chóng được chuyển đổi thành các chất khác ít nguy hiểm hơn.
- Catalase có khả năng tăng cường quá trình chuyển hóa H2O2 thành Oxy và nước, do đó sẽ giảm thiểu được tối đa những tổn thương trên tế bào.
Hỗ trợ tiêu hóa:
- Catalase giúp tăng cường chuyển hóa và tiêu thụ thức ăn, chuyển chúng thành các chất dinh dưỡng cần thiết. Từ đó giúp hỗ trợ quá trình tiêu hóa.
Công nghiệp:
- Catalase có nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. Trong công nghiệp thực phẩm, nó được sử dụng kết hợp với các enzyme khác để gia tăng khả năng bảo quản thực phẩm. Catalase tổng hợp cũng được sử dụng để phân hủy Hydrogen Peroxide trong nước thải.
5 Liều dùng – Cách dùng của Catalase
5.1 Liều dùng
Hoạt chất có rất nhiều dạng bào chế, do đó tùy thuộc vào hàm lượng của Catalase trong chế phẩm mà liều lượng dùng sẽ có sự khác biệt.
5.2 Cách dùng
Tùy dạng bào chế của Catalase mà cách sử dụng sẽ có sự khác biệt.
==>> Xem thêm về hoạt chất: Acid Glycolic là gì? Tác dụng của nó như thế nào?
6 Tác dụng không mong muốn
Chưa có báo cáo liên quan đến các phản ứng không mong muốn của Catalase.
6.1 Tương tác thuốc của Catalase
Chưa có báo cáo liên quan đến tương tác của Catalase với các dược chất khác.
==>> Mời quý bạn đọc xem thêm: Acid Ursodeoxycholic (Ursodiol): Điều trị sỏi mật cholesterol – Dược thư 2022
7 Thận trọng
Cần tuân thủ đúng liều lượng dùng, không được uống quá liều khuyến nghị.
8 Các câu hỏi thường gặp
8.1 Thực phẩm chứa Enzyme Catalase là gì?
Tuổi càng cao lượng Catalase tiết ra sẽ càng ít, do đó bạn cần chú trọng bổ sung Enzyme này khi có
Gan bò: Catalase thường được tập trung chủ yếu ở gan. Sử dụng gan bò chính là một nguồn bổ sung Catalase trong trường hợp cần thiết.
Khoai tây: Đây là một loại củ phổ biến và có chứa nhiều chất dinh dưỡng như Catalase, Kẽm, Magie, tinh bột,…
Cà Rốt: Đây cũng là một loại thực phẩm giàu Catalase. Không những vậy, trong Cà Rốt còn chứa rất nhiều Vitamin và nguyên tố vi lượng.
8.2 Làm gì khi bị quá liều Catalase?
Chưa có báo cáo liên quan đến việc quá liều Catalase trong điều trị.
9 Cập nhật thông tin về nghiên cứu mới của Catalase
Sự khác biệt về nồng độ Catalase giữa những người nhiễm bệnh sốt rét và những người đối chứng không bị nhiễm bệnh
Trong các nghiên cứu về Catalase các nhà khoa học thấy có sự khác biệt về nồng độ của hoạt chất này giữa những người mang thai nhiễm bệnh sốt rét và những người đối chứng không bị nhiễm bệnh. Đây là cơ sở nhằm hướng đến mục tiêu cung cấp các cơ sở bằng chứng cho nghiên cứu trong tương lai và có các biện pháp can thiệp tiềm năng.
Theo đó, các nhà nghiên cứu đã tiến hành tìm kiếm các tài liệu có hệ thống trên sáu cơ sở dữ liệu đã được tiến hành để kiểm tra nồng độ Catalase ở bệnh nhân sốt rét. Dữ liệu được trích xuất độc lập bởi hai nhà đánh giá và chất lượng nghiên cứu được đánh giá bằng danh sách kiểm tra đánh giá quan trọng của Viện Joanna Briggs (JBI). Sự khác biệt trung bình tiêu chuẩn hóa của các mức Catalase được tính toán bằng đánh giá tính không đồng nhất.
Mười chín nghiên cứu đã được đưa vào tổng quan. Những nghiên cứu này, được công bố từ trước năm 2000 đến năm 2023, chủ yếu từ Châu Phi và Châu Á.
Kết quả tổng hợp định tính ở những người không mang thai cho thấy mức Catalase thấp hơn ở những người nhiễm bệnh sốt rét, mặc dù một số nghiên cứu báo cáo mức độ cao hơn. Không có sự khác biệt đáng kể về mức Catalase được tìm thấy giữa những người nhiễm bệnh sốt rét và những người không bị nhiễm bệnh. Trong các nghiên cứu được thực hiện ở Châu Phi và trong các nghiên cứu đặc biệt tập trung vào trẻ em, lại cho thấy sự khác biệt rõ ràng về nồng độ Catalase giữa hai nhóm.
Phụ nữ mang thai cho thấy sự khác biệt về mức Catalase qua các tuần các tam cá nguyệt. Nghiên cứu này cung cấp những hiểu biết có giá trị về mối liên quan giữa nhiễm trùng sốt rét và nồng độ Enzyme Catalase, đặc biệt ở những người không mang thai. Điều này có thể có ý nghĩa quan trọng trong việc hiểu biết về quá trình bệnh và cải thiện việc chăm sóc bệnh nhân.
10 Các dạng bào chế phổ biến
Catalase thường được bào chế ở dạng viên uống, dưới đây là một số chế phẩm có chứa thành phần này:
11 Tài liệu tham khảo
1.Chuyên gia ScienceDirect, Catalase, ScienceDirect. Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2023.
2.Tác giả Manas Kotepui 1, Aongart Mahittikorn 2, Frederick Ramirez Masangkay và các cộng sự (đăng ngày 5 tháng 9 năm 2023), Differences in catalase levels between malaria-infected individuals and uninfected controls: a systematic review and meta-analysis, PubMed. Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2023.