Caraway (Carum carvi L.)

Phân loại khoa học
Giới(regnum)

Plantae (Thực vật)

Angiospermae (Thực vật có hoa)

Eudicots (Thực vật hai lá mầm thật sự)

Bộ(ordo)

Apiales (Hoa tán)

Họ(familia)

Apiaceae (Hoa tán)

Chi(genus)

Carum

Danh pháp hai phần (Tên khoa học)

Carum carvi L.

Caraway (Carum carvi L.)

Caraway là dạng cây thảo, lá có lông mịn, chiều cao khoảng 20-30cm. Tinh dầu của cây có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, chống oxy hóa hiệu quả sử dụng trong nhiều trường hợp. Bài viết dưới đây, Thuốc Gia Đình sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết về cây Caraway

1 Giới thiệu về cây Caraway

Tên khoa học: Carum carvi L.

Họ thực vật: Hoa tán Apiaceae.

Caraway là dạng cây thảo, lá có lông mịn, chiều cao khoảng 20-30cm. Hoa có màu trắng, mọc thành từng cụm hoa tán.

2 Thành phần hóa học

Hình ảnh hoa của cây Caraway
Hình ảnh hoa của cây Caraway

Quả caraway chứa tinh dầu chiếm 3-7%, axit béo chiếm 10-18% (gồm axit petroselinic, linoleic và oleic), protein chiếm 20%, carbohydrate chiếm 15%.

Dịch chiết quả chứa tanin, alkaloid và terpenoid.

Dầu caraway được tìm thấy ở tất cả các bộ phận của cây, nhưng nồng độ cao nhất ở quả và được chiết xuất bằng phương pháp chưng cất.

Tinh dầu caraway được điều chế từ quả caraway khô nghiền nát bằng dung môi (hexane Ethanol, ethyl acetate, ethylene dichloride), có màu vàng lục, thường chứa tinh dầu (20-25%) và dầu cố định (60–75%).

Carvone và Limonene là hai thành phần chính của dầu, chiếm tới 95% hợp chất tinh dầu. Theo Dược điển Châu  u, quả caraway phải chứa 3% tinh dầu

3 Tác dụng dược lý của tinh dầu Caraway

3.1 Tác dụng kháng khuẩn

Tinh dầu Caraway có tác dụng kháng khuẩn, kháng nấm nhờ thành phần chứa limonene. Các hợp chất phenolic từ bột caraway đã khử chất béo thể hiện tác dụng kháng khuẩn chống lại B. cereus, E. coli và S. typhimurium.

3.2 Chống oxy hóa

Tác dụng bảo vệ của chiết xuất nước hạt caraway uống 150mg/kg đối với gan, thận và khả năng sinh sản khi tiếp xúc với độc tính cadimi ở mô hình động vật chuột đã được chứng minh. Chiết xuất hạt Caraway làm giảm nồng độ enzym AST và ALT.

Tác dụng bảo vệ của dầu caraway đường uống (10 mg/kg) đối với độc tính trên thận do Gentamicin gây ra đã được xác nhận trên mô hình động vật chuột.

3.3 Điều hòa đường huyết

Tinh dầu caraway uống (10 mg/kg) làm giảm lượng đường trong máu lúc đói ở chuột mắc bệnh tiểu đường do streptozotocin gây ra.

3.4 Chống viêm

Hình ảnh cành cây
Hình ảnh cành cây

Tinh dầu caraway đường uống khi sử dụng với liều 10 mg/kg) làm giảm các cytokine gây viêm ở động vật thí nghiệm là chuột gây viêm với gentamicin. Caraway có thể là nhân tố tiềm năng để kiểm soát các bệnh viêm nhiễm như hội chứng ruột kích thích (IBS) và Bệnh viêm ruột (IBD).

3.5 Chống co giật

Dầu caraway hoặc chiết xuất của đã được chứng minh có tác dụng ngăn ngừa tình trạng co giật và làm giảm nguy cơ tử vong do pentylenetetrazole. Tác dụng chống co giật của tinh dầu cao hơn chiết xuất nước.

3.6 Điều hòa nội tiết

Uống 150mg/kg chiết xuất nước hạt caraway trên cơ quan sinh sản tiếp xúc với độc tính cadmium ở mô hình động vật chuột làm tăng estrogen huyết thanh trong giai đoạn động dục của chuột được điều trị bằng cadmium.

4 Công dụng của Caraway

Caraway được sử dụng trong các loại thực phẩm do có mùi hương dễ chịu và có tác dụng ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và vi nấm do đó, Caraway còn có công dụng bảo quản thực phẩm.

Quả caraway được sử dụng như một phương thuốc để chữa chứng khó tiêu, đầy bụng, chướng hơi, điều trị trong các trường hợp viêm phổi, kích thích bài tiết sữa.

Quả caraway có tác dụng kích thích, long đờm và chống co thắt và được sử dụng để điều trị đau dạ dày, táo bón và buồn nôn. Quả có khả năng làm tăng tiết dịch dạ dày và thúc đẩy bài tiết mật, làm tăng cảm giác thèm ăn và có tác dụng kích thích tiêu hóa.

5 Một số lưu ý trong quá trình sử dụng

Hạt Caraway
Hạt Caraway

Để đảm bảo hiệu quả và độ an toàn trong quá trình sử dụng, người bệnh cần lưu ý một số vấn đề sau:

Không nên sử dụng chế phẩm có chứa dầu caraway trên vùng da bị tổn thương.

Không nên sử dụng quả caraway hoặc dầu caraway trong thời kỳ mang thai và cho con bú do không đủ dữ liệu về độ an toàn.

Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân viêm đường mật, viêm gan, sỏi mật,..

Không sử dụng dầu caraway trong thời gian dài.

6 Tài liệu tham khảo

Tác giả Mahboubi Mohaddese (Ngày đăng tháng 2 năm 2019). Caraway as Important Medicinal Plants in Management of Diseases, NCBI. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2024.

Để lại một bình luận