1 Tên gọi
Tên theo một số dược điển:
- BP: Calcium stearate.
- JP: Calcium stearate.
- PhEur: Calcii stearas.
- USP: Calcium stearate.
Tên khác: Distearat calci; Hyqual; muối calci của acid stearic.
Tên hóa học: Muối calci của acid octadecanoic.
2 Tính chất
Công thức tổng quát và khối lượng phân tử: C36H70CaO4 = 607,03 (nguyên liệu tinh khiết).
USP mô tả Calci Stearat là hợp chất calci với hỗn hợp acid hữu cơ rắn, thu được từ mỡ và gồm chủ yếu calci stearat và calci palmitat với tỷ lệ thay đổi (CszHgCaO,). Nó có chứa calci oxyd tương đương 9,0-10,5%.
Phân loại theo chức năng: Tá dược trơn cho thuốc viên.
Mô tả: Calci stearat là bột mịn, màu trắng tới vàng nhạt, có mùi nhẹ đặc hiệu, không có sạn, mềm tay.
3 Tiêu chuẩn theo một số Dược điển
Thử nghiệm | JP | PhEur | USP |
---|---|---|---|
Định tính | + | + | + |
Đặc tính | + | + | – |
Độ Acid Kiềm | – | + | – |
Giảm khối lượng khi sấy | <0,1% | – | <0,1% |
Arsen | ≤ 4,0% | ≤ 6% | ≤ 4% |
Kim loại nặng | ≤ 2ppm | – | – |
Clorid | – | ≤ 0,1% | – |
Sulfat | – | ≤ 0,3% | – |
Cadmi | – | ≤ 3ppm | – |
Chì | – | ≤ 10ppm | – |
Nickel | – | ≤ 5ppm | – |
Tạp chất bay hơi | – | – | – |
Định lượng (CaO) | – | – | 9,0-10,5% |
Định lượng (Ca) | 6,4-7,1% | 6,4-7,4% | – |
4 Đặc tính
Chỉ số acid: 191-203.
Tro: 9,9-10,3%.
Clorid: 200ppm.
Acid béo tự do: 0,3-0,5%
Điểm chảy: 149-160°C.
Hàm ẩm: 2,96%.
Phân bổ cỡ hạt: 1,7-60um.
100% qua #200 mesh (73,7μm), 99,5% qua # 325 mesh (44,5μm).
Độ hòa tan: thực tế không tan trong Ethanol 95%, ether và nước.
5 Ứng dụng trong dược phẩm, mỹ phẩm và thực phẩm
Calci stearat được dùng ban đầu trong dược phẩm làm tá dược trơn trong sản xuất thuốc viên nén và viễn nang tới nồng độ 1% w/w. Tuy có tính chất chống dính và làm trơn tốt, calci stearat kém tính chất trơn trượt.
Calci stearat cũng được dùng làm chất nhũ hóa, chất ổn định, cũng được dùng trong mỹ phẩm và thực phẩm.
6 Độ ổn định và điều kiện bảo quản
Calci Stearat là chất ổn định và phải được bảo quản trong thùng kín, để nơi khô và mát.
7 Tính an toàn
Calci stearat được dùng trong công thức thuốc uống và thường được coi là chất không độc và không kích ứng.
8 Thận trọng khi xử lý
Tôn trọng những thận trọng thông thường thích hợp theo hoàn cảnh và khối lượng phải xử lý. Cần xử lý calci stearat ở nơi được thông gió tốt và có biện pháp phòng hộ cho mắt, tay và hô hấp.
9 Các chất liên quan
Magnesi stearat; acid stearic; kem stearat.
10 Tài liệu tham khảo
1. Sách Tá Dược Và Các Chất Phụ Gia Dùng trong Dược Phẩm Mỹ Phẩm và Thực Phẩm (Xuất bản năm 2021). Calci Stearat trang 146 – 148. Truy cập ngày 7 tháng 12 năm 2023.