1 Tên gọi
Tên theo một số dược điển:
- BP: Carmellose calcium.
- JP: Carmellose calcium.
- PhEur: Carmellosum calcium.
- USP: Carboxymethylcellulose calcium.
Tên khác: Carboxymethylcellulose calci; CMC calci; ECG 505; Nymcel ZSC.
Tên hóa học: Muối calci của Ether Carboxymethylcellulose.
2 Tính chất
Công thức tổng quát và khối lượng phân tử: USP mô tả calci carboxymethylcellulose là muối calci của ether polycarboxymethyl cellulose.
Phân loại theo chức năng: Chất ổn định, tác nhân tạo dịch treo, tá dược ra cho thuốc viên, chất làm tăng độ nhớt, chất hút nước.
Mô tả: Calci carboxymethylcellulose là một bột mịn trắng hay hơi vàng, thân nước.
3 Tiêu chuẩn theo một số Dược điển
Thử nghiệm | JP | PhEur | USP |
---|---|---|---|
Định tính | + | + | + |
Đặc tính | + | + | – |
pH | 4,5-6,0 | 4,5-6,0 | – |
Giảm khối lượng sau khi sấy | ≤ 10,0% | ≤ 10,0% | – |
Cắn sau khi nung | <0,1% | – | <0,1% |
Clorid | ≤ 0,36% | ≤ 0,50% | ≤ 0,36% |
Silicat | ≤ 0,5% | ≤ 0,60% | ≤ 1,5% |
Sulfat | ≤ 0,96% | ≤ 1,0% | ≤ 0,96% |
Arsen | ≤ 10ppm | – | – |
Kim loại nặng | ≤ 20ppm | ≤ 20ppm | ≤ 0,002% |
Tinh bột | + | – | + |
Tro sulfat | – | 10,0-20% | – |
Tạp chất hữu cơ bay hơi | – | – | + |
4 Đặc tính
Độ acid/kiềm: dịch phân tán 1% w/v trong nước có pH là 4,5-6,0. Cỡ hạt: 95% qua rây cỡ 73,7um (#200mesh).
Độ hòa tan: thực tế không tan trong aceton, cloroform, Ethanol và ether. Không tan trong nước nhưng hút được 2 lần thể tích để tạo thành hỗn dịch. Không tan trong HCl 0,1M nhưng tan nhẹ trong NaOH 0,1M.
5 Ứng dụng trong dược phẩm, mỹ phẩm và thực phẩm
Calci carboxymethylcellulose được dùng chính trong công thức viên nén làm tả được đính, tá dược độn và rã. Tuy không tan trong nước nhưng với viên nén calci carboxymethylcellulose là tá dược rã hữu
hiệu do hút nước khi tiếp xúc, gấp nhiều lần khối lượng bản thân. Trong thuốc viên nén có thể dùng tới 15% w/v, ở trên nồng độ này, độ cứng bị giảm.
Ngoài ra, chất này cũng được dùng giống như muối natri làm chất tạo dịch treo, tăng độ nhớt trong công thức thuốc uống và thuốc bôi tại chỗ.
Tá được dính: 5-15%.
Tá dược rã: 1-15%.
6 Độ ổn định và điều kiện bảo quản
Tuy là chất thần nước nhưng calci carboxymethylcellulose ổn định, phải được bảo quản trong thùng kín, để nơi khô và mát.
7 Tương kỵ.
Calci carboxymethylcellulose có tương kỵ như muối natri, tương kỵ với dung dịch acid mạnh, muối hòa tan của Sắt và một số kim loại như nhôm, thuỷ ngân và Kẽm. Ngoài ra, chất này còn tạo phức kết vón với gelatin và pectin, có thể kết tủa với một số protein mang điện tích dương.
8 Tính an toàn
Calci carboxymethylcellulose được dùng trong công thức thuốc uống và thuốc bôi tại chỗ, thường được coi là chất không độc và không kích ứng. Liều lớn có thể gây tác dụng tẩy.
9 Các chất liên quan
Natri carboxymethylcellulose; Natri croscarmellose.
10 Tài liệu tham khảo
1. Sách Tá Dược Và Các Chất Phụ Gia Dùng trong Dược Phẩm Mỹ Phẩm và Thực Phẩm (Xuất bản năm 2021). Calci Carboxymethylcellulose trang 135 – 137. Truy cập ngày 7 tháng 12 năm 2023.