Butamirate thuộc nhóm thuốc tác dụng trên đường hô hấp, hay còn được gọi là Butamirate citrate. Thuốc được kê đơn trong điều trị hiệu quả tình trạng ho gà hay ho cấp tính,… Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin về Butamirate.
1 Thông tin chung
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
- Butamirate (Butamirate citrate)
- Tên thương hiệu: Acodeen, Codesin, Pertix, Sinecod, Sinecoden, Sinecodix.
Loại thuốc
- Thuốc chống ho.
Dạng thuốc và hàm lượng
- Thuốc giọt 5 mg/ml
- Viên bao 50 mg
- Siro 7,5 mg/5 ml (VD: Tusspol)
Mã ATC
- R – Hệ hô hấp
- R05 – Chế phẩm ho và cảm lạnh
- R05D – Thuốc giảm ho, không bao gồm. kết hợp với thuốc long đờm
- R05DB – Thuốc giảm ho khác
- R05DB13 – Butamirat.
2 Butamirate là thuốc gì?
2.1 Dược lực học
Butamirate là thuốc chống ho không gây ngủ, có tác dụng chống co thắt và kháng cholinergic không đặc hiệu, tạo điều kiện cho hô hấp. Nó hoạt động ở trung tâm bằng cách giảm phản xạ tussigenic, và ở ngoại vi thông qua hoạt động tiêu chảy phế quản được tăng cường bởi tác dụng chống viêm.
2.2 Dược động học
Hấp thu: Hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn qua Đường tiêu hóa. Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương: Khoảng 1,5 giờ.
Phân bố: Butamirate có khả năng liên kết với protein huyết ~ 95% – 98%.
Chuyển hóa: Thủy phân thành axit phenyl-2-butyric và diethylaminoethoxyethanol.
Thải trừ: Các chất chuyển hóa của Butamirate được thải trừ chủ yếu qua thận và đường tiểu dưới dạng các chất liên hợp với acid glucuronic. Đối với dạng bào chế siro, có sự khác biệt lớn của thời gian bán hủy một khoảng 6-26 giờ ( trong khi đó giá trị lớn nhất là 41 giờ).
2.3 Cơ chế hoạt động
Chưa có báo cáo
3 Chỉ định – Chống chỉ định
3.1 Chỉ định
Điều trị tình trạng ho cấp tính bắt nguồn từ nhiều nguyên do khác nhau.
Dùng để làm dịu cơn ho trước và sau khi thực hiện phẫu thuật/ soi phế quản.
Điều trị chứng ho gà.
3.2 Chống chỉ định
Người có dấu hiệu dị ứng hoặc tiền sử mẫn cảm với hoạt chất Butamirate citrate hay bất kỳ tá dược phụ trợ trong công thức thuốc.
Chống chỉ định thuốc Butamirate citrate trong 3 tháng đầu của thai kỳ.
Chống chỉ định dùng thuốc Butamirate citrate cho người bị suy thận hoặc suy gan cấp độ nghiêm trọng.
4 Liều dùng – Cách dùng của Butamirate
4.1 Liều dùng
Dưới dạng viên 50 mg: 2 hoặc 3 tab mỗi ngày trong khoảng thời gian 8 hoặc 12 giờ.
Dạng siro 7,5 mg / 5 mL: 15 mL tối đa 4 lần mỗi ngày.
4.2 Cách dùng
Dùng Butamirate đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu bạn không hiểu những hướng dẫn này, hãy nhờ dược sĩ, y tá hoặc bác sĩ giải thích cho bạn.
Butamirate được sử dụng bằng đường uống.
5 Tác dụng không mong muốn
Nhìn chung, hiếm khi thuốc chữa ho Butamirate citrate dẫn tới những tác dụng phụ nghiêm trọng cho người sử dụng. Trong một số trường hợp nhất định, bệnh nhân có thể gặp phải các phản ứng bất lợi dưới đây:
- Chóng mặt.
- Buồn ngủ.
- Rối loạn tiêu hoá như buồn nôn và tiêu chảy.
- Phát ban hoặc nổi mày đay.
6 Tương tác thuốc
Sử dụng đồng thời thuốc long đờm có thể dẫn đến giữ lại chất nhầy trong hệ hô hấp, có thể làm tăng nguy cơ co thắt phế quản và nhiễm trùng đường thở.
Thuốc chống trầm cảm và nhóm SSRIs: Butamirate cũng có thể tương tác với một số loại thuốc chống trầm cảm và nhóm chất chẹn tái hấp thụ serotonin (SSRIs), dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ như tăng huyết áp hoặc động kinh.
Thuốc chống co cơ: Butamirate có thể tương tác với một số loại thuốc chống co cơ (như thuốc dantrolene), tăng nguy cơ tăng cường tác dụng giãn cơ hoặc giảm cơ.
7 Thận trọng
Thận trọng khi sử dụng thuốc đối với bệnh nhân bị dị ứng với Butamirate.
Kiểm tra chất lượng và hạn sử dụng của Butamirate trước khi dùng, giúp tránh dùng phải thuốc quá hạn, nấm mốc, đổi màu hoặc chảy nước.
Nếu ho vẫn còn kéo dài > 7 ngày, cần đưa bệnh nhân đến gặp bác sĩ.
Butamirate cũng có chứa một ít Sorbitol, do đó, đối với những bệnh nhân mắc các vấn đề về mặt di truyền đối với các bệnh hiếm gặp như không dung nạp được Fructose thì không nên sử dụng Butamirate.
Thận trọng khi dùng thuốc Butamirate cho bệnh nhân bị suy giảm chức năng thận hoặc gan, người bị nhược cơ, tiểu đường, đau dạ dày, loét dạ dày,…
Một số tác dụng phụ đã được báo cáo của Butamirate có thể dẫn đến buồn ngủ, ý thức không đảm bảo, lơ mơ. Do đó không nên sử dụng Butamirate khi phải làm những công việc đặc biệt như lái xe hay vận hành máy móc.
Thời kỳ mang thai: Thận trọng khi sử dụng thuốc Butamirate citrate cho phụ nữ đang mang thai ở kỳ tam cá nguyệt thứ 2 và 3. Mặc dù thuốc không gây độc tính cho thai nhi, tuy nhiên thai phụ cần tham khảo liều dùng phù hợp và chỉ sử dụng Butamirate khi được bác sĩ chỉ định.
Thời kỳ cho con bú: Hiện nay chưa có nghiên cứu cụ thể cho biết liệu thuốc Butamirate có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Vì vậy, phụ nữ đang nuôi con bú cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa mặt lợi và hại trước khi sử dụng sản phẩm.
8 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng. Để thuốc tránh xa tầm tay của trẻ em.
9 Quên liều
Triệu chứng: Buồn ngủ, chóng mặt, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, hạ huyết áp.
Xử trí: Điều trị triệu chứng. Dùng than hoạt hoặc thuốc nhuận tràng muối, hoặc rửa dạ dày. Theo dõi các chức năng quan trọng.
10 Nghiên cứu về Butamirate trong Y học
Ho là phản ứng tự vệ của đường hô hấp đối với các chất tiết hiện có ở cổ họng, khí quản và phế quản, cũng như tình trạng viêm đang diễn ra ở màng nhầy của đường hô hấp trên và dưới. Từ quan điểm thực tế, ho là ho khan (không hiệu quả) và ho có đờm với việc tống xuất một lượng chất tiết đáng kể. Các loại thuốc dùng để điều trị ho khác nhau cả về cơ chế tác dụng và hoạt tính dược động học. Butamirate citrate thuộc nhóm thuốc giảm ho mới tác động tập trung thông qua các thụ thể trong thân não. Ngoài ra, nó còn có tác dụng rất có lợi vì làm giảm sức cản đường thở bằng cách ức chế co thắt phế quản và tác dụng chống viêm. Nó được hấp thu nhanh chóng sau khi uống và nồng độ điều trị trong huyết tương được xác định sau 5-10 phút dùng, không phụ thuộc vào liều lượng. Các tác dụng phụ có thể xảy ra hiếm khi gặp ở 0,5-1% bệnh nhân, chủ yếu ở dạng phát ban da, buồn nôn, tiêu chảy, chóng mặt và thường thuyên giảm trong quá trình điều trị. Tác dụng ho của hầu hết các thuốc giảm ho là tốt, nhưng cơ chế của chúng khác nhau và vì lý do đó nên lựa chọn riêng từng loại thuốc. Một tài sản quan trọng của nhóm thuốc này là hoạt động ngoại vi và tác dụng trên cơ giãn phế quản, chẳng hạn như trong trường hợp butamirate. Việc bao gồm tính năng này đặc biệt có lợi trong các bệnh viêm phế quản mãn tính. tiêu chảy, chóng mặt, thường hết trong quá trình điều trị. Tác dụng ho của hầu hết các thuốc giảm ho là tốt, nhưng cơ chế của chúng khác nhau và vì lý do đó nên lựa chọn riêng từng loại thuốc. Một tài sản quan trọng của nhóm thuốc này là hoạt động ngoại vi và tác dụng trên cơ giãn phế quản, chẳng hạn như trong trường hợp butamirate. Việc bao gồm tính năng này đặc biệt có lợi trong các bệnh viêm phế quản mãn tính. tiêu chảy, chóng mặt, thường hết trong quá trình điều trị. Tác dụng ho của hầu hết các thuốc giảm ho là tốt, nhưng cơ chế của chúng khác nhau và vì lý do đó nên lựa chọn riêng từng loại thuốc. Một tài sản quan trọng của nhóm thuốc này là hoạt động ngoại vi và tác dụng trên cơ giãn phế quản, chẳng hạn như trong trường hợp butamirate. Việc bao gồm tính năng này đặc biệt có lợi trong các bệnh viêm phế quản mãn tính.
11 Tài liệu tham khảo
- Tác giả Tadeusz Płusa (Đăng ngày 21 tháng 08 năm 2017). [Butamirate citrate in control of cough in respiratory tract inflammation], Pubmed. Truy cập ngày 22 tháng 8 năm 2023.
- Chuyên gia Pubchem. Butamirate, Pubchem. Truy cập ngày 22 tháng 8 năm 2023.