Bông Gừng Xanh được biết đến là một loại thảo dược để điều trị nôn mửa, cảm lạnh, sốt và thậm chí là ung thư. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về loài thảo dược này.
1 Bông Gừng Xanh là gì ?
Gừng ( Zingiber officinale Roscoe) là một loại cây một lá mầm lâu năm thuộc họ Gừng – Zingiberaceae, không chỉ là một loại gia vị quan trọng mà còn là một trong những loại thuốc Trung Quốc được sử dụng phổ biến nhất.
Gừng được sử dụng trên toàn thế giới như một chất tạo hương vị trong bánh mì, thực phẩm, đồ uống. Ngoài ra, gừng còn được sử dụng phổ biến trong ngành dược phẩm như một loại thảo dược để điều trị nôn mửa, cảm lạnh, sốt kể cả ung thư.
1.1 Đặc điểm thực vật của Bông Gừng Xanh
Bông gừng xanh hay còn gọi là nụ hoa gừng, có thể phát triển trực tiếp từ thân rễ hoặc có thể bắt nguồn từ chồi lá. Thân giả có thể được tạo ra và kéo dài ra từ 3–5 lá sau khi chồi lá phát triển, và nụ hoa sau đó xuất hiện ở giữa thân giả.
Hoa có các nụ thuôn dài, thuôn nhọn trên đỉnh của thân cây cao được ổn định bởi thân rễ ngầm. Thân cây màu xanh, nhiều thịt, dày và nhiều xơ, cao tới 1m, mọc thẳng đứng theo hình dáng thẳng, cứng. Ở phần trên cùng của thân cây, các chồi có hình giọt nước đến hình bầu dục, dài trung bình 10 cm và bao gồm các lớp giống như cánh hoa và sáp, hình bầu dục được gọi là lá bắc, lớp phủ lá biến đổi, bảo vệ bao bọc các cánh hoa đang phát triển. Khi còn non, hoa khép chặt lại, tạo thành hình ngọn lửa và có nhiều màu từ hồng, đỏ đến trắng. Khi hoa nở, các lá bắc sẽ mở ra, để lộ những cánh hoa nhỏ nhiều màu sắc.
1.2 Quá trình sinh trưởng và phát triển
Trong quá trình sinh trưởng nụ hoa chuyển dần từ mảnh mai sang tròn và hình thành gai. Sau đó, hoa xuất hiện từ mỗi cành, một hoa trên mỗi lá bắc cho đến ba hoa. Tuy nhiên, gừng hiếm khi ra hoa hoặc tạo hạt trong điều kiện tự nhiên và nó chủ yếu dựa vào thân rễ để nhân giống vô tính trong quá trình canh tác.
Các yếu tố môi trường (như ánh sáng và nhiệt độ) và các yếu tố nội sinh (như kích thích tố thực vật và tuổi tác) có thể điều chỉnh thời gian ra hoa ở thực vật. Chất lượng ánh sáng và kiểm soát chu kỳ quang hóa phát sinh quang hình, đóng vai trò quan trọng trong quá trình ra hoa.
1.3 Đặc điểm phân bố
Hoa gừng có nguồn gốc từ các vùng nhiệt đới của Malaysia, Indonesia và Nam Thái Lan và đã mọc hoang từ thời cổ đại. Cây dễ dàng nhân giống và nhanh chóng lan rộng khắp Đông Nam Á, Trung Quốc, Châu Đại Dương và Úc. Hoa cũng được du nhập vào Hawaii, Florida và Nam Mỹ như một loài nhiệt đới được trồng và được sử dụng để trang trí cảnh quan. Ngày nay, hoa Torch Ginger có thể được tìm thấy trên toàn thế giới, cả được trồng và hoang dã, và có mặt ở Châu Á, Úc, Châu Đại Dương, Polynesia, Châu Phi, Nam Mỹ, Trung Mỹ và ở Florida, California và Hawaii của Hoa Kỳ.
2 Thành phần hóa học của Bông Gừng Xanh
Nghiên cứu GC-MS chiết xuất hoa thu được 39 hợp chất, với thành phần chính là 1-dodecanol (13,82%), dodecanal (12,10%),và 17-pentatriacontene (10,52%). Phân tích định tính chiết xuất metanol và etyl axetat thu được tanin, flavonoid, Saponin và steroid. (xem nghiên cứu bên dưới)
Chiết xuất metanol của hoa mang lại flavonoid, terpenoid, saponin, tanin và carbohydrate, không có alkaloid, anthraquinone và đường khử.
Quá trình chưng cất hoa (loại màu hồng) thu được 70,63% tinh dầu được phân loại là monoterpenes, sesquiterpenes, monoterpen oxy hóa và dẫn xuất sesquiterpenes. Thành phần chính của EO là cyclodecane (38,07%).
3 Giá trị dinh dưỡng của Bông Gừng Xanh
Bông gừng xanh là nguồn cung cấp chất xơ dồi dào giúp kích thích đường tiêu hóa, đồng thời chứa các đặc tính kháng khuẩn, chống viêm giúp tăng cường hệ miễn dịch. Nụ cũng cung cấp các chất chống oxy hóa như Vitamin C để bảo vệ cơ thể chống lại các tác nhân bên ngoài và có một số Magie để điều chỉnh hoạt động thần kinh, vitamin K để hỗ trợ chữa lành vết thương nhanh hơn và Canxi giúp xương và răng chắc khỏe.
Hoạt tính kháng khuẩn của tinh dầu, chiết xuất thô và ß-sitosterol được đánh giá bằng phương pháp khuếch tán đĩa, xét nghiệm MIC và MBC chống lại tám chủng vi khuẩn. E. faecalis, S. aureus, B. subtilis, B. cereus, E. coli, P. aeruginosa, K. pneumonia và P. putida. EO cho thấy sự ức chế từ trung bình đến mạnh đối với hầu hết các vi khuẩn có MIC trong khoảng 225-900 µg/mL.
4 Công dụng của Bông Gừng Xanh theo Y học cổ truyền
4.1 Tính vị – Tác dụng
Vị đắng và chát.
Được coi là chất khai vị, chất phân giải, chất làm long đờm, chất làm thông thoáng, chất tống hơi.
Các nghiên cứu cho thấy các đặc tính chống oxy hóa, kháng khuẩn, gây độc tế bào, kháng nấm, chống khối u ác tính.
4.2 Công dụng
Được sử dụng để ăn hoặc làm thực phẩm
- Búp non được dùng làm hương liệu
- Tạo thêm gia vị và màu sắc cho món Cà Ri, súp cá, rau xào và sa lát.
- Hoa được sử dụng ở Đông Nam Á để nấu ăn, làm salad và trang trí súp.
- Ở Bắc Sumatra, nụ hoa được sử dụng cho một món ăn gọi là arisk ikan mas (cá chép tẩm gia vị hạt tiêu Tứ Xuyên).
Được dùng làm thuốc
- Pha với các vị thuốc thơm khác, dùng cho phụ nữ sau sinh tắm để khử mùi cơ thể.
- Ở Bắc Kolaka, Indonesia , dùng trị các chứng sốt do tuyến giáp như lở miệng, ỉa chảy, ho, chán ăn.
Mỹ phẩm: Được sử dụng làm nguyên liệu sản xuất xà phòng, dầu gội và nước hoa.
Nghiên cứu xây dựng một chế phẩm son môi sử dụng chất tạo màu từ chiết xuất thô của hoa. Công thức son môi dễ thoa, ổn định, có màu từ hồng đến đỏ, với trọng lượng 127 g và không gây kích ứng. Màu sắc của hoa kecombrang đến từ anthocyanidin, một Flavonoid và sắc tố có tiềm năng làm thuốc nhuộm tự nhiên để thay thế thuốc nhuộm tổng hợp.
Thuốc nhuộm: Hoa tạo ra một loại thuốc nhuộm do anthocyanidin flavonoid.
5 Tài liệu tham khảo
- Tác giả Qinyu Deng và cộng sự, ngày đăng báo năm 2023. Transcriptome profiles reveal gene regulation of ginger flowering induced by photoperiod and light quality, pmc. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2023.
- Tác giả Nor Asiah Ismail và cộng sự, ngày đăng báo năm 2019. Genetic Diversity of Torch Ginger (Etlingera elatior) Germplasm Revealed by ISSR and SSR Markers, pmc. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2023.