Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) |
Plantae (Thực vật) Angiospermae (Thực vật có hoa) Eudicots (Thực vật hai lá mầm thật sự) Rosids (Nhánh hoa Hồng) |
Bộ(ordo) |
Sapindales (Bồ hòn) |
Họ(familia) |
Meliaceae (Xoan) |
Chi(genus) |
Lansium |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Lansium Domesticum |
Bòn bon được biết đến là một loại trái cây nhiệt đới chủ yếu được tìm thấy ở các nước Đông Nam Á, đặc biệt là ở Thái Lan, Malaysia, Indonesia và Philippines. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết hơn về loại cây ăn quả này.
1 Giới thiệu về Bòn Bon
Bòn bon hay còn gọi là quả dâu da đất có tên khoa học là Lansium Domesticum, thuộc chi Lansium, họ Xoan – Meliaceae, bao gồm khoảng 560 loài và 50 chi phân bố rộng rãi ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới.
Theo truyền thống, Bòn bon được sử dụng như một phương pháp điều trị dân gian cho chứng viêm mắt, loét, tiêu chảy, kiết lỵ, sốt, co thắt, đầy hơi, giun, côn trùng cắn, bọ cạp đốt và sốt rét. Ngoài ra, nó còn được sử dụng như một chất chống muỗi, dưỡng ẩm da và làm trắng da. Nghiên cứu dược lý cho thấy cây có nhiều hoạt tính sinh học, bao gồm chống sốt rét, chống lão hóa, chống lão hóa, chữa lành vết thương, chống oxy hóa, gây độc tế bào, giảm đau, kháng khuẩn, chống đột biến, diệt côn trùng và diệt ấu trùng.
1.1 Đặc điểm thực vật
Bòn bon có chiều cao khoảng 1,2 – 1,5m với những chiếc lá dài có màu xanh đậm, bề mặt bóng. Hoa mọc thành cụm trên cành già và thân cây. Chúng chủ yếu là lưỡng tính, nhỏ có màu trắng vàng. Quả mọc thành chùm, nhỏ, tròn (đường kính 3–5 cm) với vỏ màu vàng như da, có thể mỏng hoặc dày. Thịt quả trong mờ và mọng nước với sáu hoặc năm múi có hạt. Quả có thể ngọt hoặc chua tùy theo điều kiện sinh trưởng và giống. Thịt quả thơm, mọng nước, và được ăn trực tiếp sau khi gọt vỏ hoặc có thể làm kẹo hoặc làm thành mứt để bảo quản. Ngược lại, hạt và vỏ là sản phẩm phụ, cả hai đều không được sử dụng phổ biến. Tuy nhiên, hạt và vỏ là nguồn giàu chất chuyển hóa sinh học.
1.2 Trồng trọt và thu hoạch
Thông thường, Bòn Bon ra quả một lần và đôi khi hai lần một năm với sự khác biệt về thời gian đậu quả tùy theo khu vực. Ở Malaya, nó ra quả hai lần một năm, vào tháng 6 và tháng 7 và một lần nữa vào tháng 12 và tháng 1 hoặc thậm chí đến tháng 2. Ở Indonesia, cây có sẵn ở bất cứ đâu trong mùa mưa (tháng 1 đến tháng 4). Ở Philippines, mùa vụ ngắn và hầu hết các loại trái cây đều hết trên thị trường trong >1 tháng, tuy nhiên, ở Ấn Độ, trái cây chín từ tháng 4 đến tháng 9. Mùa thu hoạch ở Thái Lan thường vào khoảng tháng 8 đến tháng 9 hàng năm. Sản lượng của nó thường thay đổi từ năm này sang năm khác, tùy thuộc vào sự tồn tại của thời kỳ khô hạn để kích thích ra hoa. Sản lượng trung bình chỉ đạt 1 tấn/rai/năm ở Thái Lan. Tại Indonesia, sản lượng đạt 228.817 tấn, đứng thứ 12 về sản lượng trái cây. Ở Nam Sumatra, sản lượng đạt 8419,1 tấn vào năm 2011. Mặt khác, sản lượng trung bình là 1000 quả/cây/năm ở Philippines và trung bình 13,5 kg/cây được sản xuất hàng năm ở Nilgiris, Ấn Độ.
2 Thành phần có trong quả Bòn Bon
2.1 Giá trị dinh dưỡng
Quả có vị ngọt và chua. Nó có vị chua do độ pH thấp ở khoảng 3,85, phù hợp với tổng độ axit được báo cáo của trái cây là ≈1,04%. Hương vị của nó giống như sự kết hợp giữa Bưởi và nho và được hầu hết mọi người đánh giá là tuyệt vời. Hàm lượng Fructose, sucrose và Glucose của nó tạo ra vị ngọt. Hạt có hàm lượng protein thô cao nhất (3,0 g/100 g), carbohydrate và natri, trong khi vỏ có hàm lượng chất béo thô, tro, Canxi, Kali và Magie cao.
Hơn nữa, hạt rất giàu tinh bột. Ngoài ra, có thông tin cho rằng hạt và vỏ có thể có hàm lượng chất dinh dưỡng cao hơn cùi quả. Đáng chú ý là natri, magie, kali, Kẽm, canxi, Sắt và Mangan là những khoáng chất chính trong trái cây.
2.2 Thành phần hóa học
Tổng cộng có 112 hợp chất đã được báo cáo từ Bòn bon (không bao gồm các chất dinh dưỡng như axit amin, protein và đường), bao gồm nhiều loại triterpenoid khác nhau (ví dụ: swietenine, onoceranoid, cycloatanoid và tetranortriterpenoid), cardenolide, steroid, sesquiterpenes, axit hữu cơ, phenolic và các hợp chất dễ bay hơi. Người ta báo cáo rằng vỏ trái cây có hàm lượng chất khử, glycoside, axit hữu cơ, alkaloid, Flavonoid và phenolics dồi dào nhưng không có saponin. Kiểm tra hóa chất thực vật của vỏ cây cho thấy sự tồn tại của anthraquinone, alkaloid, flavonoid, coumarin, glycosid tim, tannin, Saponin và iridoids. Hơn nữa, một thành phần độc hại như axit lansium (6%) đã được phát hiện trong vỏ.
3 Tác dụng của Bòn bon
Các bộ phận của cây lâu nay đã được ứng dụng trong điều trị bệnh ở trên nhiều quốc gia. Vỏ rất giàu oleoresin không độc hại được sử dụng để chống tiêu chảy và sốt. Ở Thái Lan, vỏ và thịt được sử dụng làm nước hoa hồng cho da mặt, gel rửa mặt và mặt nạ cũng như kem dưỡng ẩm và làm trắng da. Ngoài ra, hạt có khả năng chống đông và hạ sốt và vỏ quả được sử dụng để đuổi muỗi. Vỏ cây còn được sử dụng để điều trị bệnh sốt rét. Hơn nữa, vỏ cây đun sôi với nước còn có tác dụng giảm đau và hạ sốt.
Dưới đây là công dụng của các bộ phận và mục đích sử dụng với một vài quốc gia:
Bộ phận | Tác dụng |
Vỏ |
Ở Java, nó được phơi khô và đốt làm hương trong phòng người bệnh và để đuổi muỗi. Nó được sử dụng để chữa bệnh tiêu chảy và ký sinh trùng đường ruột. Vỏ trái cây được dùng làm thuốc độc cho mũi tên. Nó được áp dụng cho da như một loại kem dưỡng ẩm và làm trắng da. Borneo, nó được phụ nữ bản địa Dayak sử dụng làm bột talc để bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời. |
Hạt |
Hạt nghiền nhỏ trộn với nước dùng làm thuốc trừ sâu cho trẻ em. Ngoài ra, chúng còn được sử dụng như một loại thuốc hạ sốt. Ở bán đảo Malaysia, người Sakai, hạt đắng được nghiền nát và dùng để chữa sốt. Ở Philippines, hạt giã nát trộn với nước được dùng để tẩy giun và trị loét. |
Vỏ cây |
Một loại thuốc đắp từ vỏ cây dùng để trị bọ cạp đốt. Thuốc sắc được dùng để điều trị bệnh sốt rét và kiết lỵ ở Java, Borneo và Malaya. Thuốc còn có tác dụng chống đau bụng hoặc chống tiêu chảy. Ở Kenya, vỏ cây được dùng chữa lá lách và hạ sốt. Ở Borneo, nước sắc từ vỏ cây hầm dùng làm thuốc tránh thai. |
Nhựa |
Nó ngăn chặn tiêu chảy và co thắt ruột. Nhựa từ vỏ cây được dùng trị sưng tấy, đầy hơi và co thắt. |
Lá cây |
Nước ép của nó được sử dụng làm thuốc nhỏ mắt để loại bỏ chứng viêm. Nước sắc từ lá và vỏ cây được dùng để chữa bệnh kiết lỵ. Philippines đã sử dụng lá để kiểm soát muỗi. Ở người Ibans ở Sarawak, lá Malaysia được dùng để chữa sốt. |
Vỏ và thịt |
Nó được sử dụng làm mặt nạ, gel rửa mặt và toner. Vỏ được biết là độc hại đối với vật nuôi. |
Gỗ | Nó được sử dụng làm tay cầm dụng cụ, trụ nhà và xà nhà |
Vỏ và quả | Nước và vỏ của vỏ quả được dùng làm thuốc độc cho mũi tên Dyak. |
Hạt và vỏ cây |
Nước sắc của hạt và vỏ cây được dùng để chữa sưng lá lách và sốt ở Kenya. |
Thân cây | Nước sắc từ thân cây và vỏ cây có tác dụng chữa bệnh kiết lỵ |
4 Tài liệu tham khảo
- Tác giả Hossam M. Abdallah và cộng sự, ngày đăng báo tháng 8 năm 2022. Lansium domesticum—A Fruit with Multi-Benefits: Traditional Uses, Phytochemicals, Nutritional Value, and Bioactivities, PMC. Truy cập ngày 20 tháng 10 năm 2023.
- Tác giả Tri Mayanti và cộng sự, ngày đăng tháng 3 năm 2023. New Triterpenoids from Lansium domesticum Corr. cv kokossan and Their Cytotoxic Activity, PMC. Truy cập ngày 20 tháng 10 năm 2023.