Bơ (Persea americana)

Phân loại khoa học
Giới(regnum)

Plantae (Thực vật)

Tracheophyta (Thực vật có mạch)

Angiospermae (Thực vật có hoa)

Magnoliids (Phân lớp Mộc lan)

Bộ(ordo)

Laurales (Long não)

Họ(familia)

Lauraceae (Long não)

Chi(genus)

Persea

Danh pháp hai phần (Tên khoa học)

Persea americana

Danh pháp đồng nghĩa

Laurus persea L.
Persea americana var. angustifolia Miranda
Persea americana var. drymifolia (Cham. & Schltdl.) S.F.Blake
Persea americana var. nubigena (L.O.Williams) L.E.Kopp
Persea drymifolia Cham. & Schltdl.
Persea edulis Raf.
Persea floccosa Mez
Persea gigantea L.O.Williams
Persea gratissima C.F.Gaertn.
Persea gratissima var. drimyfolia (Schltdl. & Cham.) Mez
Persea gratissima var. macrophylla Meisn.
Persea gratissima var. oblonga Meisn.
Persea gratissima var. praecox Nees
Persea gratissima var. vulgaris Meisn.
Persea leiogyna Blake
Persea nubigena L.O.Williams
Persea nubigena var. guatemalensis L.O.Williams
Persea paucitriplinervia Lundell
Persea persea (L.) Cockerell
Persea steyermarkii C.K.Allen

Bơ (Persea americana)

Bơ không chỉ là một loại trái cây thơm ngon mà còn là một vị thuốc hữu ích cho sức khỏe. Vậy, loại quả này có tác dụng gì? Và sử dụng Bơ thế nào mang lại hiệu quả tối ưu nhất? Mời quý bạn đọc tìm hiểu trong bài viết sau đây. 

1 Giới thiệu về cây Bơ

Bơ có tên khoa học là Persea americana, thuộc họ Long Não (Lauraceae).

1.1 Đặc điểm thực vật

Bơ là cây gỗ trung bình đến lớn, cao 9-20m. Bơ được phân loại là cây thường xanh, mặc dù một số giống bị rụng lá trong một thời gian ngắn trước khi ra hoa. Tán cây từ thấp, rậm rạp và đối xứng đến thẳng đứng và không đối xứng. Lá có chiều dài 7-25cm và rộng 4-15cm, có nhiều hình dạng khác nhau (hình elip, hình bầu dục và hình mũi mác), có mũi nhọn hay tù ngắn ở chóp. Lá có màu đỏ khi còn non, trở nên nhẵn, có da và có màu xanh đậm khi trưởng thành. 

Hoa có màu xanh vàng và đường kính 1-1,3cm. Các đợt nở hoa có nhiều chùy dày đặc, được sinh ra ở vị trí giả đầu cuối. Trục trung tâm của cụm hoa kết thúc bằng một chồi, đài hơi có lông mịn. Quả là một loại quả mọng lớn, nạc, bao gồm một hạt lớn duy nhất, được bao quanh bởi cùi bơ. Nó chứa 3-30% dầu (các giống Florida từ 3% đến 15%). Vỏ có thể thay đổi về độ dày và kết cấu. Màu quả khi chín có màu xanh lá cây, đen, tím hoặc đỏ, tùy thuộc vào giống. Hình dạng quả từ hình cầu đến hình quả lê và nặng tới 2,3 kg.

Hình ảnh cây Bơ
Hình ảnh cây Bơ

1.2 Thu hái và chế biến

Bộ phận dùng: Quả, đôi khi dùng lá và chồi non.

Lá và chồi non thu hái quanh năm, quả thu hái khi gần chín hoặc chín, rửa sạch, thu lấy vỏ, thịt quả và hạt tùy mục đích.

1.3 Đặc điểm phân bố

Bơ có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới châu Mỹ, hiện cũng được trồng nhiều ở châu Phi và Israel. Tại Việt Nam, Bơ được trồng ở Hà Giang, Lạng Sơn, Hà Nội, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Lâm Đồng.

2 Thành phần hóa học

Các thành phần có hoạt tính có mặt trong tất cả các bộ phận của cây, ở các nồng độ khác nhau. Kết quả về thành phần hóa học thực vật trong hạt Bơ cho thấy có sự hiện diện của các hợp chất sau với nồng độ tương ứng: Alkaloid (2,92%), Flavonoid (4,76%), Saponin (3,22%), Steroid (1,58%), Tanin (0,18%), Phenol (2,47%). 

Bơ chứa một lượng dầu đáng kể so với các loại trái cây khác. Thành phần dầu trái cây trong axit béo được mô tả trong bảng dưới. Loại dầu này là một nguồn giàu axit béo không bão hòa đơn với hàm lượng axit oleic là cao nhất. 

Các chất dinh dưỡng có trong một nửa quả của cây này (68g), theo phân tích của NHANES được đưa ra trong bảng dưới.

Thành phần dinh dưỡng và axit béo trong Bơ và dầu Bơ
Thành phần dinh dưỡng và axit béo trong Bơ và dầu Bơ

3 Tác dụng – Công dụng của Bơ

3.1 Tác dụng dược lý

Một số đặc điểm chung của flavonoid bao gồm chất chống oxy hóa siêu hòa tan trong nước mạnh và chất làm sạch gốc tự do; chúng ngăn ngừa tổn thương tế bào oxy hóa, có hoạt tính chống ung thư mạnh và bảo vệ chống lại tất cả các giai đoạn của chất gây ung thư. Flavonoid trong đường ruột làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim và viêm nhiễm. Dạng alkaloid tinh khiết cô lập và các dẫn xuất tổng hợp của chúng được sử dụng làm thuốc cơ bản cho tác dụng giảm đau và vi khuẩn, hạ huyết áp, chống loạn nhịp, chống sốt rét và chống ung thư. 

Bơ giàu tanin được dùng để chữa nhiều bệnh; chẳng hạn như bệnh bạch cầu, chảy nước mũi và tiêu chảy. Gần đây, tanin đã thu hút được sự quan tâm về mặt y tế, do tỷ lệ mắc các bệnh chết người cao như AIDS và nhiều bệnh ung thư.

Saponin chịu trách nhiệm kháng khuẩn, kháng nấm, chống viêm, chống nấm men và kích hoạt thuốc giải độc. Chức năng của saponin trong thực vật thường đóng vai trò là chất chống ăn và bảo vệ thực vật chống lại vi khuẩn và nấm. 

Phenol đã được nghiên cứu rộng rãi để ngăn ngừa bệnh tật. 

Steroid là chất chống oxy hóa trong ống nghiệm và có mối liên hệ với quá trình sinh sản ở người. 

Chung quy lại, Bơ có những tác dụng dược lý như sau:

  • Chống sốt rét.
  • Chống H.pylori, chống loét và bảo vệ dạ dày, chống tiêu chảy.
  • Chống viêm khớp và bệnh khớp.
  • Chống kết tập tiểu cầu, ngăn ngừa huyết khối.
  • Chống co giật.
  • Kháng virus, kháng khuẩn.
  • Chống viêm, chống oxy hóa.
  • Giảm cholesterol máu.
  • Chống ung thư, bảo vệ tim mạch.
  • Duy trì trọng lượng, giảm cân.
  • Giúp tạo máu, bảo vệ gan, điều trị tiểu đường.
  • Hạ huyết áp, giãn mạch, thúc đẩy lành vết thương.
Tác dụng dược lý của các thành phần Bơ
Tác dụng dược lý của các thành phần Bơ

3.2 Công dụng theo y học cổ truyền

Bơ là loại quả bổ dưỡng, dễ tiêu hóa, giúp ổn định thần kinh, có tác dụng chống tăng độ axit của nước tiểu. Quả tươi có nơi còn xem là có tác dụng kích dục và điều kinh; lá gây sảy thai và cầm tiêu chảy; chồi non trị ho.

Nên ăn bao nhiêu trái bơ 1 ngày? Theo các chuyên gia dinh dưỡng, chỉ nên ăn 1 trái bơ trong một ngày và nên chia thành 2 lần ăn.

Bơ được dùng trong các trường hợp: Mới ốm dậy, có thai; làm việc quá sức, suy nhược, dễ kích động; thừa axit niệu; đau dạ dày, ruột, gan, thận.

4 Các bài thuốc từ Bơ

4.1 Trị tiêu chảy, ngộ độc thức ăn, trị ho

Nguyên liệu: 20-40g lá hoặc vỏ cành bơ.

Cách làm: Rửa sạch nguyên liệu, sắc với 750ml nước tới khi còn 300ml, chia làm 3 lần uống trong ngày trước ăn; không dùng cho phụ nữ mang thai.

4.2 Trị tiểu đường

Nguyên liệu: Lá bơ tươi.

Cách làm: Rửa sạch, sắc với nước tới khi còn một nửa, chiết vào chai uống trong ngày.

4.3 Trị kích động, tinh thần bất ổn

Nguyên liệu: Quả bơ 200g, hoa nhài 50g, Mật Ong 30g.

Cách làm: Bơ lấy phần thịt, hấp chín, sấy khô, hoa nhài phơi khô, tán cả hai thành bột mịn, trộn với mật ong tạo viên hoàn bằng hạt ngô. Uống 5 viên mỗi lần, ngày uống 2 lần với nước sôi để nguội.

4.4 Trị viêm loét, đau dạ dày

Nguyên liệu: Quả bơ 300g, nghệ vàng 150g, mật ong 50ml.

Cách làm: Thịt bơ hấp chín, sấy khô, nghệ phơi khô, tán thành bột mịn, trộn với mật ong tạo viên hoàn. Uống 5 viên mỗi lần x 2 lần mỗi ngày.

Bơ, mật ong và nghệ giúp giảm đau dạ dày
Bơ, mật ong và nghệ giúp giảm đau dạ dày

4.5 Kích thích mọc tóc

Nguyên liệu: Lòng trắng trứng, thịt quả bơ, dầu oliu.

Cách làm: Trộn đều các nguyên liệu thành hỗn hợp sệt, thoa lên tóc ủ trong 30 phút rồi gội đầu như bình thường.

5 Phụ nữ mang thai và cho con bú có dùng được bơ không ?

Quả bơ chứa nhiều chất béo tốt, nhiều chất xơ và là nguồn folate tuyệt vời. Folate đặc biệt quan trọng trong thời kỳ đầu mang thai, vì nó có thể làm giảm nguy cơ dị tật bẩm sinh.  

Bơ là một loại thực phẩm có nguồn gốc thực vật giàu chất dinh dưỡng độc đáo chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng cho sức khỏe và sự phát triển của thai nhi và trẻ sơ sinh. Chúng phù hợp với các chế độ ăn kiểu Địa Trung Hải (nghĩa là chúng chứa MUFA, chất xơ, chất chống oxy hóa và có lượng đường huyết thấp), được biết là có lợi cho việc giảm bệnh tật ở hầu hết các nhóm dân số, bao gồm cả nhóm dân số mang thai và cho con bú.

Vậy nên, có thể nói bơ cung cấp một loạt các chất dinh dưỡng có lợi có thể đóng góp đáng kể vào chế độ ăn uống giàu chất dinh dưỡng, khi được cung cấp như một loại thực phẩm chính cho giai đoạn chuẩn bị thụ thai, cũng như trong thời kỳ mang thai và cho con bú.

6 Tài liệu tham khảo

1. Tác giả Tene Tcheghebe và cộng sự (Ngày đăng tháng 12 năm 2016). Ethnobotanical uses, phytochemical and pharmacological profiles, and toxicity of persea Americana mill.: An overview, ResearchGate. Truy cập ngày 11 tháng 2 năm 2023.

2. Tác giả Mohammad Yasir, Sattwik Das, M D Kharya (Ngày đăng tháng 1 năm 2010). The phytochemical and pharmacological profile of Persea americana Mill, PubMed. Truy cập ngày 11 tháng 2 năm 2023.

3. Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1 (Xuất bản năm 2021). Bơ trang 245, Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1. Truy cập ngày 11 tháng 2 năm 2023.

 

Để lại một bình luận