Bồ Kết (Tạo Giác – Gleditsia fera)

Phân loại khoa học
Giới(regnum)

Plantae (Thực vật)

Angiospermae (Thực vật có hoa)

Eudicots (Thực vật hai lá mầm thật sự)

Rosids (Nhánh hoa Hồng)

Bộ(ordo)

Fabales (Đậu)

Họ(familia)

Fabaceae (Đậu)

Chi(genus)

Gleditsia (Bồ kết)

Danh pháp hai phần (Tên khoa học)

Gleditsia fera (Lour.) Merr.

Bồ Kết (Tạo Giác - Gleditsia fera)

Bồ Kết được biết đến khá phổ biến với công dụng chữa tiêu đờm, bí tiểu, sát trùng, tắc ruột, sâu nhức răng, trẻ em bị chốc đầu, rụng tóc, ngoài ra còn dùng làm nước gội đầu. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Bồ kết.

1 Giới thiệu về cây Bồ kết

Cây Bồ kết hay còn được gọi là cây Bồ kếp, Chùm kết, Bù kết, Châm kết, Miên kết, Mận kết, Tận kết, Tạo giác,… có tên khoa học là Gleditsia fera (Lour.) Merr. (Gleditsia australis F.B.Forbes & Hemsl), Fabaceae (Họ Đậu). 

Ngoài ra, một loài cây thường được trồng làm cây bóng mát trong các đồn điền cà phê, trà và cũng được trồng để che bóng trên đường phố có tên khoa học là Albizia lebbeck (L.) Benth., thuộc họ Đậu – Fabaceae, được gọi là Bồ kết tây. Loài cây này được tìm thấy ở một số tỉnh và thành phố của Việt Nam như Bắc Giang, Hà Nội, Nghệ An, Đà Nẵng, Khánh Hoà, Bình Thuận, Ninh Thuận, thành phố Hồ Chí Minh, Long An và An Giang.

Bồ kết - Vị thuốc tiêu đờm, chữa bí tiểu, đau răng, rụng tóc hiệu quả
Hình ảnh cây Bồ kết tây

1.1 Đặc điểm thực vật

Cây gỗ có kích thước to, cao từ 5 đến 10 mét. Thân cây thẳng, có vỏ nhẵn và những gai to, cứng, dài từ 10 đến 15 cm. Cành cây mảnh, hình trụ, khúc khuỷu, ban đầu có lông sau nhẵn và có màu xám nhạt. Lá kép so le, hai lần lông chim, có lông nhỏ và có rãnh, có trục dài từ 6 đến 12 cm. Lá chét gồm 6-8 đôi, thuôn, gần đối hay xen kẽ, thuôn, dài từ 20 đến 35 mm, rộng từ 10 đến 20 mm, tròn lõm ở đầu, nhọn không cân ở gốc, lượn tai bèo ở mép, không lông hoặc có lông rải rác; gân bên mảnh cỡ 10 đôi; cuống phụ cỡ 1 mm. Cụm hoa thành chuỳ hoặc chùm các bó ở ngoài kẽ lá hoặc ở ngọn, có lông mềm, trục chính dài từ 8 đến 15 cm; trục phụ các bó từ 2 đến 5 mm. Hoa màu trắng có cuống từ 2 đến 3 mm, có lông mềm, đài hình ống, tràng 5 cánh; cánh thuôn – hình trứng ngược, hoa đực có 10 nhị, hoa lưỡng tính có 5 nhị, bầu có nhiều ô chứa tới 12 noãn, lá đài 5, hình tam giác kéo dài. Quả đậu mỏng, thẳng hoặc hơi cong, có cuống ngắn (3-4 mm), dài từ 10 đến 12 cm, rộng từ 1,5 đến 2 cm chứa 10-12 hạt màu nâu nâu, cỡ 10x7x4 mm. Loài cây này thường ra hoa vào mùa từ tháng 5 đến 7 và ra quả vào mùa từ tháng 8 đến 10.

Bồ kết - Vị thuốc tiêu đờm, chữa bí tiểu, đau răng, rụng tóc hiệu quả
Hình ảnh cây Bồ kết

1.2 Thu hái và chế biến

Quả Bồ kết (hay còn gọi là Tạo giác – Fructus Gleditsiae) có thể thu hái khi chín vào tháng 10-11, lúc quả đang có màu xanh lục hoặc hơi vàng. Quả có thể phơi khô và trở thành màu đen bóng. Khi sử dụng, ta có thể bỏ hạt, ăn sống hoặc tẩm nước cho mềm, sấy khô hoặc đốt thành than, tán bột. Quả Bồ kết có thể thu hái quanh năm, nhưng tốt nhất là vào mùa đông – xuân để phơi khô và dùng sau này.

Ngoài ra, còn có Gai Bồ kết (hay còn gọi là Tạo giác thích – Spina Gleditsiae) được thu hái quanh năm, tốt nhất từ tháng 9 đến tháng 3 năm sau và cũng có thể phơi khô để sử dụng sau này.

Hạt Bồ kết (hay còn gọi là Tạo giác tử – Semen Gleditsiae) được lấy từ quả già và cũng có thể phơi khô để sử dụng.

1.3 Đặc điểm phân bố

Cây Bồ kết có phân bố ở một số nước nhiệt đới châu Á, nhưng chủ yếu là ở vùng phía nam Trung Quốc. Ở Việt Nam, Bồ kết có thể mọc hoang hoặc được trồng ở nhiều nơi, đặc biệt là trong các khu vực xung quanh làng bản, trong các vườn và ở độ cao dưới 700m. Cây ưa ánh sáng và ưa đất tốt, sâu, ẩm. Nó sinh trưởng nhanh, dễ tái sinh hạt và đâm chồi mạnh mẽ. Bồ kết được tìm thấy ở nhiều tỉnh ở Việt Nam, bao gồm Quảng Ninh, Bắc Giang, Phú Thọ, Hoà Bình, Hà Nội, Hải Phòng, Hà Nam, Ninh Bình, Thanh Hoá, Nghệ An, Hà Tĩnh, Thừa Thiên-Huế, Đồng Nai và Tp Hồ Chí Minh.

2 Thành phần hóa học

Trong quả Bồ kết chứa Saponin màu vàng với hiệu suất có thể lên đến 10%. Ngoài ra, còn chứa một saponin triterpenic được gọi là gleditsia saponin B-G, cũng như một saponin khác được gọi là australosid. Các hợp chất Flavonoid cũng được phân lập, trong đó có 5 chất đã được xác định là luteolin, saponaretin, vitextin, homoorientin và orientin. Trong gai Bồ kết cũng chứa gleditsia saponin B-G, axit palmitic, axit béo, và nonacosane. Hỗn hợp flavonosid và chất saponaretin trong quả Bồ kết đã được biết đến có tác dụng chống vi trùng gây nhiễm trùng âm đạo, trong khi hỗn hợp saponin và flavonoid có tác dụng ức chế tụ cầu khuẩn vàng.

Bồ kết - Vị thuốc tiêu đờm, chữa bí tiểu, đau răng, rụng tóc hiệu quả
Trái bồ kết mua ở đâu?

3 Công dụng – Tác dụng của quả Bồ kết

3.1 Tác dụng dược lý 

Quả Bồ kết chứa hỗn hợp saponin và flavonoid, trong đó saponaretin có tác dụng kháng virus và các chất saponin có tác dụng chống vi trùng roi. Nước sắc từ gai Bồ kết có tác dụng ức chế sự phát triển của tụ cầu khuẩn vàng.

3.2 Bồ kết – Công dụng theo y học cổ truyền

3.2.1 Tính vị, tác dụng

Quả Bồ kết có vị cay, mặn, tính ôn và có độc nhẹ. Nó có tác dụng giúp giảm ho, làm thông khí, thải đờm và kích thích niêm mạc mũi. Hạt Bồ kết có hương vị cay, tính ôn và có tác dụng thông đại tiện, giúp giải phóng táo bón và trị mụn nhọt. Gai Bồ kết có hương vị cay, tính ôn và có tác dụng giúp tiêu thũng, giảm đau và sát trùng.

3.2.2 Tác dụng của quả Bồ kết

Quả, hạt và gai của Bồ kết đều có nhiều tác dụng trong việc chữa bệnh. Quả Bồ kết được sử dụng để tiêu đờm, thông đại, tiểu, trung tiện, sát trùng, chữa tắc ruột, sâu răng, nhức răng, trẻ em bị chốc đầu và rụng tóc. Ngoài ra, nó còn được dùng để chữa các bệnh như trúng phong cấm khẩu, phong tê, tiêu đồ ăn, đờm, suyễn thũng, sáng mắt và ích tinh. Quả Bồ kết sau khi bỏ hạt có thể được sao vàng hoặc sao tồn tính, tán bột và uống. Liều dùng hàng ngày là 0,5-1g dưới dạng thuốc bột hoặc đốt ra than để dùng, hoặc dưới dạng thuốc sắc. Hạt Bồ kết được sử dụng để thông đại, tiểu tiện và chữa mụn nhọt với liều dùng hàng ngày là 5-10g dưới dạng thuốc sắc. Gai Bồ kết được sử dụng để chữa ác sang, tiêu ung độc, sưng vú và làm giảm sữa.

Quả Bồ kết được sử dụng để chữa quai bị. Bỏ hạt quả, tán nhỏ và trộn với giấm thanh, sau đó tẩm bông đắp vào vị trí đau. Hạt Bồ kết được dùng để chữa lỵ mạn tính và mụn nhọt. Hạt Bồ kết sau khi rang vàng, tán nhỏ và dùng để uống. Một gai Bồ kết được dùng để chữa mụn nhọt, sưng vú và tắc tia sữa ở phụ nữ. Gai Bồ kết sau khi rang đen, tán nhỏ và dùng dưới dạng thuốc sắc.

3.2.3 Tác dụng của quả Bồ kết với tóc

Quả Bồ kết cũng được sử dụng để làm nước gội đầu, loại bỏ gầu và làm tóc trơn. Ngoài ra, quả Bồ kết cũng được sử dụng để giặt quần áo len, dạ, lụa mà bị hoen ố hoặc không phai màu.

3.2.4 Cách nấu bồ kết gội đầu (dầu gội bồ kết)

  • Để chuẩn bị, bạn cần chọn 5-7 trái bồ kết khô đã nướng và một nắm lá ổi tươi đã được rửa sạch.
  • Bẻ nhỏ bồ kết và đổ cùng với lá ổi vào nồi nước đun, đun sôi khoảng 10 phút để chiết xuất các tinh chất.
  • Lọc nước đã đun, loại bỏ bã và để nguội.
  • Sử dụng nước từ bồ kết và lá ổi đã đun (dầu gội bồ kết) để gội đầu nhiều lần, không cần sử dụng dầu gội.
Bồ kết - Vị thuốc tiêu đờm, chữa bí tiểu, đau răng, rụng tóc hiệu quả
Tác dụng của quả Bồ kết

4 Bài thuốc từ cây Bồ kết

  1. Để chữa trúng phong, cảm cúm, hôn mê, bất tỉnh, có thể sử dụng quả Bồ kết cả hạt, đốt cháy và tán thành bột. Sau đó, phối hợp với Bạc Hà, lấy một ít bột trộn vào và hít thở vào mũi để thở ra và xát một ít lên răng để kích thích tỉnh lại.
  2. Xông quả Bồ kết có tác dụng gì? Để giải quyết vấn đề về nghẹt mũi, khó thở hoặc viêm xoang, có thể đốt quả Bồ kết và xông khói vào mũi để giúp mũi thông thoáng.
  3. Để chữa trúng phong, kinh giản, đờm nghẹt cổ hoặc hen suyễn, có thể sử dụng bột Bồ kết (đã đốt tồn tính) và phèn phi với tỉ lệ bằng nhau, trộn đều và hòa vào nước để uống. Mỗi lần uống 0,5g và uống 3-6g mỗi ngày cho đến khi mửa ra hoặc đờm hạ xuống thì thôi.
  4. Để chữa táo bón, tắc ruột hoặc phù trướng ứ nước, có thể sử dụng quả Bồ kết đốt cháy và tán thành bột, trộn với dầu Lạc hoặc Dầu Vừng (hoặc xà phòng), và tẩm vào bông để đặt trong hậu môn. Dùng khoảng 0,2g mỗi lần và lặp lại vài lần, sau 3-5 phút, bệnh nhân sẽ đánh trung tiện và thông đại tiểu tiện.
  5. Để chữa giun kim, vào buổi tối từ 18-19 giờ, có thể sử dụng quả Bồ kết đốt cháy và tán thành bột, rồi uống một lần mỗi ngày. Sau 3 ngày, giun sẽ được loại bỏ.
  6. Để chữa sâu răng hoặc đau răng, có thể dùng quả Bồ kết tán nhỏ và đắp lên chân răng. Nếu nước dãi chảy ra, thì loại bỏ nó. Hoặc có thể dùng bột Bồ kết (đã đốt tồn tính) để xỉa lên chân răng để giúp giảm đau.
  7. Để chữa lở ngứa do nấm hoặc các trường hợp chốc đầu, rụng tóc ở trẻ em, bạn có thể sử dụng nước nóng để ngâm Bồ kết, sau đó lấy bột Bồ kết đã đốt và nghiền thành bột mịn để xát hoặc đắp lên vùng bị ảnh hưởng.
  8. Để chữa quai bị, bạn có thể tán nhỏ quả (bỏ hạt) và trộn với giấm, sau đó đắp lên chỗ đau. Sau 30 phút, tẩm thêm và lặp lại vài lần cho đến khi chữa khỏi.
  9. Nếu bạn bị lỵ amip có kén hoặc đi lỵ lâu ngày, bạn có thể sử dụng bột Bồ kết phối hợp với phèn phi như đã nêu ở trên và uống 2g mỗi ngày, chia thành hai lần. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng hạt Bồ kết sau khi đã được sao vàng, tán nhỏ và phối hợp với hồ nếp để làm thành viên bằng hạt ngô. Uống 10-20 viên mỗi ngày và dùng nước chè đặc để uống thuốc. Tuy nhiên, nếu bạn có vấn đề về sức khỏe, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ phương pháp chữa bệnh nào.
  10. Để chữa mụn nhọt bọc không vỡ mủ, bạn có thể sử dụng gai Bồ kết để nấu nước uống. Ngoài ra, bạn cũng có thể phối hợp gai Bồ kết với Kim Ngân Hoa và Cam Thảo, mỗi vị 2-8g sắc nước uống. Một phương pháp khác là sử dụng gai Bồ kết và quả Bồ hòn đốt thành than, nghiền thành bột mịn và trộn với bồ hóng bếp và Nhựa Thông để làm cao dán nhọt. Phương pháp này rất hiệu quả trong việc rút mủ.
  11. Để chữa sưng vú ở phụ nữ, bạn cũng có thể sử dụng gai Bồ kết để nấu nước uống như đã nêu ở trên. Hoặc sử dụng gai Bồ kết, quả Bồ hòn đốt tồn tính 40g, Bang phấn 4g. Hai vị tán nhỏ thành bột và trộn đều. Mỗi lần uống 4g.
Bồ kết - Vị thuốc tiêu đờm, chữa bí tiểu, đau răng, rụng tóc hiệu quả
Tác dụng của Bồ kết

Lưu ý:

  • Người hư yếu hoặc phụ nữ có thai không nên dùng Bồ kết để uống.
  • Tác hại của Bồ kết? Quả bồ kết có ăn được không? Cả cây bồ kết, bao gồm quả, hạt, lá và vỏ đều có tính độc. Độc tính chỉ được kích hoạt khi sử dụng cây làm thuốc mà không nấu chín, rang vàng hoặc đốt đen trước khi sử dụng. Triệu chứng ngộ độc bao gồm tức ngực, cảm giác nóng rát ở cổ, buồn nôn; sau đó có thể xuất hiện tiêu chảy, đầu đau, mệt mỏi và tay chân run rẩy. Do độc tính của cây, không nên ăn quả bồ kết chưa qua chế biến.

5 Tài liệu tham khảo

  1. Nhận thức cây thuốc và dược liệu (Xuất bản năm 2021). Bồ kết trang 93 – 94, Nhận thức cây thuốc và dược liệu. Truy cập ngày 13 tháng 2 năm 2023.
  2. Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1 (Xuất bản năm 2021). Bồ kết trang 222 – 224, Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1. Truy cập ngày 13 tháng 2 năm 2023.

Để lại một bình luận