Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) |
Plantae (Thực vật) Angiospermae (Thực vật có hoa) Eudicots (Thực vật hai lá mầm thật sự) Asterids (nhánh hoa Cúc) |
Bộ(ordo) |
Asterales (Cúc) |
Họ(familia) |
Asteraceae (Cúc) |
Chi(genus) |
Cnicus |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Cnicus benedictus L. |
Blessed Thistle là thảo dược có tác dụng hỗ trợ điều trị các bệnh tiêu hóa nhẹ như chán ăn, rối loạn tiêu hóa, giúp kích thích dịch vị, ngoài ra còn giúp lợi sữa. Trong bài viết sau đây, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin về Blessed Thistle.
1 Giới thiệu về Blessed Thistle
Blessed Thistle có tên tiếng Việt là kế phúc, kế hạnh phúc hay cây kế thánh. Tên khoa học là Cnicus benedictus L., thuộc họ Cúc.
Blessed Thistle có nguồn gốc từ châu Âu và khu vực Địa Trung Hải. Ngày nay cây được trồng nhiều do có tính ứng dụng lớn trong ngành sản xuất dược phẩm.
Cây kế thánh là loại cây hàng năm, thân phân nhánh, lá có răng, gai. Hoa màu vàng, nở vào giữa mùa hè. Toàn bộ cây: thân, lá, đầu hoa đều có lông tơ nhẹ bao phủ.
Bộ phận sử dụng: ngọn hoa, lá, thân trên
Các chế phẩm của cây kế phúc được sử dụng: Dược liệu dạng bột, Dược liệu được nghiền nhỏ, Dịch chiết lỏng (DER 1:1), dung môi chiết Ethanol 25% V/V, Cồn (1:5), dung môi chiết Ethanol 25%V/V. Và một số các chế phẩm kết hợp khác.
2 Thành phần hóa học
Cây kế may mắn chứa sesquiterpene lactones bao gồm cnicin (chỉ số đắng =1;1,800)(0,2-0,7%), và salonitenolide, tannin (8%), hàm lượng khoáng chất cao (chủ yếu là Kali, Mangan, magiê và Canxi), lignin lactones (lignanolides như arctigenin, trachelogenin), phytosterol, triterpenoid, dầu dễ bay hơi (0,3%), phytosterol, và một lượng nhỏ Flavonoid và polyacetylene.
3 Tác dụng dược lý
Sesquiterpene lactones có trong cây kế may mắn được coi là thành phần tạo ra vị đắng (chủ yếu là cnicin) có tác dụng kích thích vị giác gây ra sự gia tăng phản xạ tiết nước bọt và dịch vị, điều này kích thích sự thèm ăn.
Hoạt tính kháng khuẩn: Một số nghiên cứu đã báo cáo hoạt động kháng khuẩn của toàn chiết xuất nước, nicin đã phân lập và cả tinh dầu của kế hạnh phúc.
Cnicin chiết xuất từ cây kế thánh thể hiện hoạt tính chống viêm in-vivo trong thử nghiệm phù chân chuột bằng carrageenan, với hiệu quả gần như tương đương với indomethacin
4 Công dụng
Theo y học truyền thống, cây kế thánh đã được sử dụng để điều trị chứng đau dạ dày, ngoài ra, cây còn được dùng để kích thích tiêu hóa, tăng cảm giác thèm ăn, giảm rối loạn tiêu hóa
Cây được cho là có tác dụng lợi sữa, có thể sử dụng với cỏ cà ri
Cây kế may mắn được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ “thường được công nhận là an toàn” (GRAS) như một hương liệu trong đồ uống có cồn
5 Lưu ý khi sử dụng
Sử dụng liều cao cây kế thánh, hơn 5g kế thánh cho mỗi cốc trà có thể gây kích ứng dạ dày và gây nôn
Chưa có tương tác được báo cáo tuy nhiên cây kế thánh có thể gây tăng axit dạ dày, dùng cây kế may mắn có thể làm giảm tác dụng của một số loại thuốc dùng để giảm axit dạ dày như thuốc kháng axit, thuốc chẹn H2 và thuốc ức chế bơm proton
6 Một số cách chế biến làm thuốc tại châu Âu
6.1 Hỗ trợ các bệnh tiêu hóa nhẹ, chán ăn, kích thích bài tiết dịch vị
Cây được nghiền nhỏ để làm trà thảo dược, thuốc sắc. Dùng 2g (một muỗng cà phê) pha với một ly (200ml) nước nóng. Đun sôi trong 5 phút. Sau đó nhắc khỏi bếp đun, để yên trong 10 phút. Dùng trà thảo dược 2-3 lần mỗi ngày, uống 30 phút trước bữa ăn.
Cũng có thể tăng lượng kế phúc lên đến 3g, cách làm trà tương tự như phía trên, dùng mỗi ngày 2-3 lần và dùng trước bữa ăn 30 phút
6.2 Trị chán ăn và rối loạn tiêu hóa
Dùng 1 – 2g thảo dược dạng bột hoặc viên.
Hoặc 5 – 10g dược liệu nghiền nhỏ để dùng để sắc với 150ml nước.
Uống ngày 1 lần, uống trước bữa ăn
7 Tài liệu tham khảo
- Tác giả: Chuyên gia EMA (Ngày đăng: năm 2022). Cnici benedicti herba, ema.europa.eu. Truy cập ngày 10 tháng 06 năm 2023
- Tác giả: Davoud Ahmadimoghaddam và cộng sự (Ngày đăng: năm 2020). Antinociceptive activity of Cnicus benedictus L. leaf extract: a mechanistic evaluation, Pubmed. Truy cập ngày 10 tháng 06 năm 2023
- Tác giả: Chuyên gia Pubmed (Ngày đăng: năm 2022). Blessed Thistle, Pubmed. Truy cập ngày 10 tháng 06 năm 2023