Bí Đao (Bí xanh – Benincasa hispida)

Phân loại khoa học
Giới(regnum)

Plantae (Thực vật)

Angiospermae (Thực vật có hoa)

Eudicots (Thực vật hai lá mầm thật sự)

Bộ(ordo)

Cucurbitales (Bầu bí)

Họ(familia)

Cucurbitaceae (Bầu bí)

Tông(tribus)

Benincaseae

Chi(genus)

Benincasa

Danh pháp hai phần (Tên khoa học)

Benincasa hispida (Thunb.) Cogn.

Danh pháp đồng nghĩa

Benincasa cerifera Savi
Benincasa cylindrica Ser. nom. inval.
Benincasa pruriens (Parkinson) W.J.de Wilde & Duyfjes nom. inval.
Benincasa vacua (F.Muell.) F.Muell.
Cucurbita alba Roxb. ex Wight & Arn.
Cucurbita farinosa Blume
Cucurbita hispida Thunb.
Cucurbita littoralis Hassk.
Cucurbita pruriens Parkinson nom. inval.
Cucurbita pruriens Seem.
Cucurbita vacua F.Muell.
Cucurbita villosa Blume
Gymnopetalum septemlobum Miq.

Bí Đao (Bí xanh - Benincasa hispida)

Bí đao được biết đến khá phổ biến với công dụng thông tiểu, tiêu phù, giải khát, mát tim, trừ phiền nhiệt và giảm mụn nhọt. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Bí đao.

1 Giới thiệu về cây Bí xanh và Bí đao

1.1 Quả Bí đao và Bí xanh có khác nhau không?

Bí Đao hay còn được gọi là Bí phấn, Bí xanh, tên khoa học là Benincasa hispida (Thunb.) Cogn., thuộc họ Bầu bí – Cucurbitaceae. 

1.2 Đặc điểm thực vật

Cây thảo mọc leo một năm, có chiều dài lên đến 5 mét và thân mập mạp, góc cạnh và mềm, cùng với nhiều lông dài. Các lá có hình dạng tim hoặc thận, đường kính từ 10-25cm và được xẻ thành 5 thuỳ chân vịt, thường cuốn lượn và xẻ thành 2-4 nhánh. Hoa đực mọc đơn độc trên cuống dài từ 5-15cm, có lá đài hình ngọn giáo và cánh hoa hình bay. Nhị có chỉ nhị rộng ra ở gốc, và nhuy lép dạng tuyến. Hoa cái mọc đơn độc trên cuống dài từ 2-4cm, có bầu hình trứng hoặc hình trụ, được phủ lông rậm và nhị lép hình bản. Quả thuôn dài từ 25-40cm, dày 10-15cm, khi chín có nhiều thịt, mọng nước và có một lớp lông tơ mịn phủ bên ngoài, cùng với thịt quả dày màu trắng và vị ngọt. Quả trưởng thành rụng lông và tạo thành một lớp phủ màu trắng như sáp. Thịt quả màu trắng, xốp.

Quả Bí đao (Bí xanh) - Loại quả bổ mát, thanh nhiệt và giảm mụn nhọt
Quả Bí đao

1.3 Thu hái và chế biến quả Bí đao

Dược liệu được sử dụng làm thuốc là vỏ quả Benincana hispida cogn, thường được gọi là Đông qua bì. Hạt của loại quả này cũng được sử dụng để chế biến thuốc. Người ta sử dụng quả già để lấy thịt quả, vỏ quả và hạt.

1.4 Đặc điểm phân bố

B. hispida có nguồn gốc từ Nam và Đông Nam Á. Tuy nhiên, nó thường được trồng ở khắp châu Á, bao gồm Nhật Bản, Miến Điện, Ceylon, Sri Lanka, Java và Úc. Ở Việt Nam, Bí đao được trồng rộng rãi để lấy quả. Loại cây này phát triển tốt nhất ở các vùng có khí hậu mát. Cây bắt đầu nở hoa vào tháng 6-7, quả chín vào tháng 7-10.

2 Thành phần hóa học

Bí đao tươi sở hữu nhiều chất dinh dưỡng quan trọng, bao gồm vitamin, đường tự nhiên, carbohydrate, axit amin, axit hữu cơ, chất béo, chất xơ và các nguyên tố khoáng. 

Thịt quả chứa homogalacturonan, β -(1 → 4)-D-galactan, arabinan có tính axit và đường tự nhiên (ví dụ: Glucose và Fructose). Quả chín cũng chứa các axit hữu cơ như axit malic và xitric.

Lá chứa alkaloid, flavonoid, steroid, và các axit amin trái cây, polysacarit pectic, polysacarit hemicellulose, terpen và terpenoid, Flavonoid C–glycoside, sterol, protein, phenol , alkaloid, glycoside, tanin, Saponin, axit hydroxybenzoic, flavonol, axit hydrocinnamic và triterpen.

Hạt chứa protein, carbohydrate, hợp chất phenolic, axit amin, flavonoid, sterol, glycoside, alkaloid, dầu và chất béo cố định, hợp chất phenolic, steroid và axit béo không bão hòa. Vỏ chứa alkaloid, saponin, steroid, carbohydrate, flavonoid, tanin, Carotenoid, oxalat và phytate.

Quả Bí đao (Bí xanh) - Loại quả bổ mát, thanh nhiệt và giảm mụn nhọt
Đông qua bì – Vỏ quả Bí đao khô

3 Công dụng – Tác dụng của quả Bí đao (Bí xanh)

3.1 Tác dụng dược lý 

Chiết xuất metanol của quả Bí đao được báo cáo là có tác dụng chống loét, chống viêm, kháng histamine và chống trầm cảm. Quả Bí đao được sử dụng làm thuốc nhuận tràng, lợi tiểu, thuốc bổ, thuốc kích thích tình dục, thuốc trợ tim, sỏi tiết niệu, bệnh về máu, chứng mất trí, động kinh, và cả trong các trường hợp vàng da, khó tiêu, sốt và rối loạn kinh nguyệt.

3.1.1 Giàu chất dinh dưỡng

Bí đao là nguồn dinh dưỡng giàu Sắt, magiê, phốt pho, đồng và Mangan cùng nhiều loại vitamin B. Nó cũng cung cấp flavonoid và carotene, chất chống oxy hóa có lợi cho sức khỏe. Bí đao được cho là có nhiều lợi ích vì hàm lượng chất chống oxy hóa của nó.

3.1.2 Cải thiện tiêu hóa

Bí đao có hàm lượng calo thấp, nhiều chất xơ và nhiều nước, giúp cải thiện quá trình tiêu hóa và thúc đẩy sức khỏe. Nó cũng là nguồn chất xơ hòa tan tốt, giúp giảm cảm giác đói. Bí đao ít carbs, phù hợp với những người theo chế độ ăn kiêng low carb.

Bí đao đã được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc và Ayurvedic để điều trị nhiều bệnh khác nhau. Nó được ca ngợi vì đặc tính nhuận tràng, lợi tiểu và kích thích tình dục. Ngoài ra, nó cũng có nhiều lợi ích cho sức khỏe như tăng năng lượng và trí óc minh mẫn, giảm nguy cơ mắc bệnh và ngăn ngừa loét, giảm viêm, cung cấp bảo vệ chống lại bệnh tiểu đường loại 2 và có tác dụng kháng khuẩn. 

Quả Bí đao (Bí xanh) - Loại quả bổ mát, thanh nhiệt và giảm mụn nhọt
Quả, lá và hoa Bí đao

3.2 Tác dụng của Bí đao theo y học cổ truyền

3.2.1 Tính vị, tác dụng

Bí đao có vị ngọt, tính lạnh, không độc, có tác dụng lợi tiểu tiện, tiêu phù thũng, thanh nhiệt và tiêu viêm. Vỏ bí đao có vị ngọt, tính mát, có tác dụng lợi tiểu, tiêu viêm, tiêu thũng, giải nhiệt. Hạt bí đao có tác dụng kháng sinh, tiêu độc và trừ giun.Bí đao có vị ngọt, tính lạnh, không độc, có tác dụng lợi tiểu tiện, tiêu phù thũng, thanh nhiệt và tiêu viêm. Vỏ bí đao có vị ngọt, tính mát, có tác dụng lợi tiểu, tiêu viêm, tiêu thũng, giải nhiệt. Hạt bí đao có tác dụng kháng sinh, tiêu độc và trừ giun.

3.2.2 Uống nước Bí đao có tác dụng gì?

Bí đao là một loại rau xanh được sử dụng phổ biến trong ẩm thực Việt Nam cùng với dưa chuột. Khi uống nước Bí đao, nó có tác dụng thông tiểu, tiêu phù, giải khát, mát tim, trừ phiền nhiệt và giảm mụn nhọt. Bí đao có thể được sử dụng trong nhiều món ăn như luộc, nấu canh tôm, canh cua, làm nộm, xào thịt gà, thịt lợn và còn có thể được làm mứt để dùng trong dịp Tết Nguyên đán. Vỏ quả bí đao có thể được sử dụng để chữa đái dắt do bàng quang nhiệt hoặc đái đục ra chất nhầy. Hạt bí đao có thể được rang ăn và sử dụng để chữa ho, giải độc và trị rắn cắn. Lá bí đao được giã nát và trộn với giấm rịt để đắp chữa các đầu ngón tay sưng đau (chín mé). Ở Campuchia, người ta còn dùng rễ nấu nước tắm để trị bệnh đậu mùa.

Quả Bí đao (Bí xanh) - Loại quả bổ mát, thanh nhiệt và giảm mụn nhọt
Nấu trà Bí đao

4 Cách nấu trà Bí đao (Bí xanh)

  1. Rửa sạch bí đao, cắt thành khoanh nhỏ và rửa lại với nước.
  2. Nấu bí với 3 lít nước và thêm Thục Địa. Khi bí gần nhừ, thêm ngò dương và lá dứa vào nồi, ninh nhỏ lửa cho đến khi bí nhừ hẳn.
  3. Vớt bí ra và dùng dụng cụ ép bí để lấy hết nước. Lược nước bí qua rây để loại bỏ cặn và xác nguyên liệu.
  4. Thêm muối để gia vị đậm đà.
  5. Bảo quản nước bí đao trong tủ lạnh và sử dụng trong vòng 3 ngày. Chọn bí già thay vì bí xanh để có vị ngon hơn.

5 Tác hại của Bí đao (Bí xanh)

5.1 Tác hại của Bí đao

Bởi vì bí đao có chứa rất ít calo, nên nó có thể giúp hạ huyết áp nhanh, nhưng đồng thời cũng dễ gây ra đột quỵ cho một số người. Vì vậy, đối với những người này, bí đao nên được coi như một loại rau hoặc một loại thức uống phụ sau mỗi bữa ăn. 

5.2 Ngộ độc Bí xanh. Ai không nên ăn Bí xanh?

Nếu muốn ăn bí đao, người cảm lạnh ho đờm loãng có thể dùng cho thêm gia vị cay ấm như Gừng, hành, tiêu. Tuy nhiên, người mắc chứng tâm dương hư gặp lạnh hay hồi hộp (tâm quý) không nên dùng bí đao để tránh ngộ độc và bí đao cũng không phù hợp với những người có tỳ vị hư hàn hoặc lạnh bụng tiêu chảy. 

Quả Bí đao (Bí xanh) - Loại quả bổ mát, thanh nhiệt và giảm mụn nhọt
Hạt, quả Bí đao

6 Bài thuốc từ quả Bí đao

  • Để chữa đái không thông do bàng quang nhiệt hoặc đái đục ra chất nhầy, có thể dùng vỏ Bí đao sắc đặc và uống nhiều để đái thông (theo Nam dược thần hiệu).
  • Để chữa ung nhọt ở phổi hay ở đại tràng, có thể dùng hạt Bí đao, Bồ Công Anh, Kim Ngân Hoa, Ý dĩ (sống), Diếp Cá, Rễ lau, Hạt đào, Cát Cánh và Cam Thảo. Pha sắc uống.
  • Theo sách Trửu hậu phương, để chữa mụn nhọt, có thể dùng bí đao cắt ra từng miếng đắp vào và liên tục đắp nhiều lần trong ngày. Nếu mụn nhọt đã cứng thành khối u, có thể nướng quả bí đao cho nóng và đắp vào. Đây là phương thuốc hữu hiệu trị mụn nhọt ở đầu của trẻ con.
  • Để trị bệnh rôm sảy ở trẻ em, sách Thiên Kim phương đề cập đến cách dùng 4 lạng bí đao và 4 lạng biển súc (thài lài tía) nấu với khoảng 10 lít nước, để nguội dùng làm nước tắm.

7 Tài liệu tham khảo

  1. Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1 (Xuất bản năm 2021). Bí đao trang 152 – 153, Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2023.
  2. Tác giả Alina Petre, MS, RD (Đăng ngày 21 tháng 03 năm 2020). What Is Ash Gourd? All You Need to Know, Healthline. Truy cập ngày 15 tháng 03 năm 2023.
  3. Tác giả Muhammad Torequl Islam và cộng sự (Đăng ngày 10 tháng 12 năm 2021). A Literature-Based Update on Benincasa hispida (Thunb.) Cogn.: Traditional Uses, Nutraceutical, and Phytopharmacological Profiles, PubMed. Truy cập ngày 15 tháng 03 năm 2023.

Để lại một bình luận