Benzyl Alcohol có đặc tính kháng khuẩn nên thường được sử dụng để làm chất bảo quản trong thuốc tiêm tĩnh mạch, làm dung môi trong nước hoa, dùng tại chỗ để điều trị chấy rận. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết hơn về Benzyl Alcohol.
1 Benzyl Alcohol là gì?
1.1 Tên gọi
Tên theo Dược điển: Benzyl Alcohol.
Tên gọi khác: Phenylmetanol, Benzenmetanol, Phenylcarbinol.
1.2 Công thức hóa học của Benzyl Alcohol
Công thức hóa học của Benzyl Alcohol: C7H8O.
2 Tính chất của Benzyl Alcohol
2.1 Tính chất vật lý
Trạng thái: Chất lỏng.
Tính tan: 10 đến 50 mg/mL ở 70°F. Hòa tan trong nước, Ethanol và ether. Trong nước hòa tan 42.900 mg/L ở 25 °C. Hòa tan trong Benzen, Metanol, Chloroform, Etanol, Metanol và Axeton.
Điểm sôi: 401°F ở 760 mmHg/ 205,3°C.
Điểm nóng chảy: 4,5°F/ 15,2°C.
Điểm chớp cháy: 213°F/ 93°C.
Mật độ: 1,0419 g/cm3 ở 24 °C.
Mật độ hơi: 3,72.
Áp suất hơi: 0,1mmHg ở 68°F; 1 mmHg ở 136°F.
PH: Dung dịch trong nước trung tính với quỳ tím.
Nhiệt cháy: 894,3kg cal/g mol trọng lượng ở 20 °C.
Chỉ số khúc xạ: 1,5396 ở 20 °C/D.
2.2 Tính chất hóa học
Chất Benzyl Alcohol thuộc nhóm: Rượu của Benzen.
3 Định tính, định lượng
Chất lỏng trong suốt, không màu ở nhiệt độ phòng được sử dụng rộng rãi trong thương mại do có nhiều đặc tính có lợi bao gồm độc tính tương đối vừa phải, độ phân cực cao, độ hòa tan trong nước và các dung môi khác, áp suất hơi thấp, mùi thơm thoang thoảng dễ chịu.
4 Benzyl Alcohol có tác dụng gì?
4.1 Dược lực học
Benzyl Alcohol thường được sử dụng làm chất bảo quản trong các công thức dược phẩm tiêm đa liều. Với mục đích này, nồng độ trong khoảng 0,5–2,0% được sử dụng và toàn bộ lượng Benzyl Alcohol được tiêm thường được dung nạp rất tốt. Nồng độ 0,9% được sử dụng trong Natri clorua vi khuẩn (USP), thường được sử dụng trong quản lý bệnh nhân bị bệnh nặng để xả ống thông nội mạch sau khi thêm thuốc hoặc rút máu, và trong Nước vô trùng vi khuẩn để tiêm.
Cơ chế: Benzyl Alcohol được cho là có tác dụng ức chế chấy rận đóng các lỗ hô hấp của chúng, khiến kem dưỡng da làm tắc nghẽn các lỗ thở và khiến chấy bị ngạt.
4.2 Dược động học
Hấp thu: Ở người và động vật, Benzyl Alcohol được hấp thu dễ dàng qua đường tiêu hóa. Sự hấp thu qua da cao sau khi sử dụng tại chỗ. Khỉ Rhesus hấp thụ 56-80% liều dùng tại chỗ trong điều kiện kín trong 24 giờ; sự hấp thụ ít hơn trong điều kiện không bị cản trở do bay hơi.
Phân bố: Benzyl Alcohol nhanh chóng biến mất khỏi vị trí tiêm sau khi tiêm bắp ở chuột.
Chuyển hóa: Benzyl Alcohol thường bị oxy hóa nhanh chóng thành axit benzoic, liên hợp với glycine trong gan và được bài tiết dưới dạng axit hippuric. Tuy nhiên, con đường trao đổi chất này có thể không được phát triển tốt ở trẻ sinh non. Do đó, Benzyl Alcohol có thể đã được chuyển hóa thành axit benzoic, axit này không thể liên hợp bởi gan chưa trưởng thành mà tích tụ lại, gây nhiễm toan chuyển hóa.
Thải trừ: Chu kỳ bán rã biến mất được ước tính là ít hơn 10 phút. Thời gian bán hủy trong huyết tương của Benzyl Alcohol được dùng dưới dạng dung dịch 2,5% trong nước muối là khoảng 1,5 giờ ở chó được tiêm qua đường tĩnh mạch với liều 52 và 105 mg/kg.
5 Ứng dụng của Benzyl Alcohol
Chỉ định để điều trị tại chỗ tình trạng nhiễm chấy ở bệnh nhân từ 6 tháng tuổi trở lên.
Là một loại rượu thơm được sử dụng làm dung môi trong sản xuất nước hoa/nước hoa, sơn và chất kết dính. Benzyl Alcohol đã được sử dụng rộng rãi trong y học cho con người như một chất bảo quản chống vi trùng và làm thuốc gây tê cục bộ và chống ngứa. Benzyl Alcohol (5%) ở nhiều công thức khác nhau đã được USFDA phê duyệt để điều trị chấy.
Nó là một thành phần thường thấy trong các sản phẩm tiêu dùng và chăm sóc sức khỏe, đồng thời phát sinh như một sản phẩm tự nhiên trong thực vật, trái cây, trà và rượu vang.
Kem dưỡng da chứa cồn Benzyl được chấp thuận cho trẻ em ≥6 tháng tuổi. Lượng thoa phải đủ để thấm hoàn toàn vào tóc trong 10 phút. Các thử nghiệm ngẫu nhiên giai đoạn III so sánh Benzyl Alcohol với giả dược trên xe trong hai lần sử dụng kéo dài 10 phút cho thấy Benzyl Alcohol an toàn và hiệu quả (P < 0,001).
Benzyl Alcohol là chất bảo quản trong thuốc tiêm, trong mỹ phẩm để ngăn ngừa vi khuẩn phát triển ở nồng độ thấp.
==> Xem thêm về tá dược: Thimerosal là chất bảo quản hữu hiệu
6 Độ ổn định và bảo quản
Bị oxy hóa chậm nên ổn định trong thời gian dài. Nó bị oxy hóa chậm thành benzaldehyde và axit benzoic trong không khí. Khi đun nóng để phân hủy, nó phát ra khói cay và khói.
Benzyl Alcohol được lưu trữ trong thùng thép không gỉ. Vì Benzyl Alcohol dễ bị oxy hóa nên nên phủ nitơ lên bề mặt chất lỏng.
7 Chế phẩm
Benzyl Alcohol có trong sản phẩm như: Benzyl Alcohol MLS, Benzyl Alcohol Spectrum,…
8 Thông tin thêm về Benzyl Alcohol
8.1 Benzyl Alcohol là cồn khô hay cồn béo?
Benzyl Alcohol khi được sử dụng trong các công thức mỹ phẩm đóng vai trò là một loại cồn khô.
8.2 Độ an toàn
Mặc dù không thể áp dụng tại chỗ, các sản phẩm tiêm tĩnh mạch có chứa Benzyl Alcohol có liên quan đến hội chứng thở hổn hển ở trẻ sơ sinh, với các biểu hiện bao gồm thở hổn hển, nhiễm toan chuyển hóa và hạ huyết áp. Do nguy cơ mắc hội chứng thở hổn hển ở trẻ sơ sinh, không nên dùng thuốc này cho trẻ dưới 6 tháng tuổi.
Trẻ sơ sinh vô tình được cho uống 100 đến 240 mg/kg/ngày Benzyl Alcohol (chủ yếu ở dạng dung dịch rửa ống thông kìm khuẩn) đã phát triển hội chứng suy nhược thần kinh trung ương , nhiễm toan chuyển hóa nặng, thở hổn hển, giảm tiểu cầu, suy gan , co giật , xuất huyết nội sọ , nhịp tim chậm, rách da, trụy tim mạch và tử vong, được gọi là “hội chứng trẻ thở hổn hển”.
Khi sử dụng tại chỗ, Benzyl Alcohol có thể gây giải phóng histamine và gây ngứa da đầu và kích ứng mắt . Lượng tiêu thụ hàng ngày có thể chấp nhận được đã được Tổ chức Y tế Thế giới thiết lập ở mức 5 mg/kg.
8.3 Benzyl Alcohol có hại cho bà bầu không?
Do chứa có đầy đủ nghiên cứu về thử nghiệm trên động vật khi dùng Benzyl Alcohol trong giai đoạn mang thai, cho con bú nên các mẹ muốn dùng Benzyl Alcohol nên hỏi ý kiến bác sĩ.
==> Xem thêm về tá dược: Kojic Acid là chất chống oxy hóa cho da
8.4 Nghiên cứu Benzyl Alcohol có phải là chất nhạy cảm khi tiếp xúc đáng kể không?
Thông tin cơ bản: Benzyl Alcohol là chất bảo quản, dung môi và hương thơm được sử dụng rộng rãi. Theo dữ liệu được công bố, nó là một chất gây mẫn cảm hiếm gặp ở người.
Mục tiêu: Xác định các đặc điểm và mô hình nhạy cảm của những bệnh nhân có phản ứng thử nghiệm miếng dán dương tính với Benzyl Alcohol và kiểm tra độ tin cậy của chế phẩm thử nghiệm miếng dán Benzyl Alcohol 1% pet.
Bệnh nhân và phương pháp: Phân tích hồi cứu dữ liệu từ Mạng thông tin Khoa Da liễu (IVDK), 2010-2019.
Kết quả: Trong số 70 867 bệnh nhân được thử nghiệm miếng dán bằng Benzyl Alcohol 1% pet., 146 (0,21%) cho thấy phản ứng tích cực, hầu hết trong số họ (89%) chỉ dương tính yếu. Số lượng phản ứng nghi ngờ và kích ứng vượt quá đáng kể số lượng phản ứng tích cực. Độ tái lập của các phản ứng thử nghiệm dương tính thấp. Trong số bệnh nhân dương tính với Benzyl Alcohol, so với bệnh nhân âm tính với Benzyl Alcohol, có nhiều bệnh nhân bị viêm da ở chân hơn đáng kể (17,8% so với 8,6%), nhiều bệnh nhân từ 40 tuổi trở lên (81,5% so với 70,5%) và nhiều bệnh nhân hơn những người được xét nghiệm vì nghi ngờ có phản ứng không dung nạp với thuốc bôi tại chỗ (34,9% so với 16,6%). Các phản ứng tích cực đồng thời chủ yếu xảy ra với nước hoa, chất bảo quản và thuốc mỡ.
Kết luận: Dị ứng với Benzyl Alcohol rất hiếm xảy ra, chủ yếu ở bệnh nhân viêm da ứ đọng. Theo kết quả của chúng tôi, Benzyl Alcohol không thể được coi là chất gây dị ứng tiếp xúc đáng kể và do đó việc đánh dấu nó là chất gây mẫn cảm da 1B và dán nhãn H 317 là không hữu ích.
9 Tài liệu tham khảo
- Tác giả J Geier, B Ballmer-Weber, T Buhl, J Rieker-Schwienbacher, V Mahler, H Dickel, S Schubert (Ngày đăng 25 tháng 2 năm 2022). Is benzyl alcohol a significant contact sensitizer?, Pubmed. Truy cập ngày 19 tháng 9 năm 2023
- Chuyên gia của Pubchem. Benzyl Alcohol, Pubchem. Truy cập ngày 19 tháng 9 năm 2023