Benfotiamine là một chất có nguồn gốc từ vitamin Thiamine (B1) có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ điều trị cân bằng đường huyệt và hạn chế biến chứng tiểu đường. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin về chất Benfotiamine.
1 Tổng quan
1.1 Lịch sử ra đời
Benfotiamine ( rINN , hoặc S -benzoylthiamine O -monophosphate ) là một dẫn xuất S -acyl tổng hợp, hòa tan trong chất béo của thiamine (vitamin B1) được phê duyệt ở một số quốc gia dưới dạng thuốc hoặc thực phẩm bổ sung để điều trị bệnh đa dây thần kinh cảm giác vận động do tiểu đường . Benfotiamine được phát triển vào cuối những năm 1950 tại Nhật Bản.
1.2 Mô tả hoạt chất Benfotiamine
CTCT:
- C19H23N4O6PS
Miêu tả hoạt chất:
- Benfotiamine là một thioester là một chất tương tự tổng hợp của thiamine thu được bằng cách phân tách acyl hóa vòng thiazole và quá trình O-phosphoryl hóa. Nó có vai trò như một chất bổ trợ miễn dịch, một chất dinh dưỡng, một chất chống oxy hóa, một loại Vitamin B1 và một chất bảo vệ. Nó là một aminopyrimidin , một thành viên của formamide, một photphat hữu cơ và một thioester. Nó có chức năng liên quan đến thiamine (1+).
Trạng thái:
- Trọng lượng phân tử: 466,4 g/mol.
2 Benfotiamine là gì?
Benfotiamine là một allithiamine có tác dụng thúc đẩy Advanced Glycation Endproduct (AGE) – ức chế thiamine pyrophosphate và hoạt động của transketolase bảo vệ tế bào.
Bên cạnh đó, chất này cũng có vai trò chuyển hóa alpha-ketoglutarate thành succinyl-CoA trong chu trình acid citric. Trong số các chức năng khác, cocarboxylase là một coenzyme có vai trò khử hydro của pyruvate, đóng vai trò chủ chốt trong sự đốt cháy đường. Do năng lượng dùng trong các tế bào thần kinh chủ yếu nhờ sự đốt cháy đường nên việc cung cấp đủ lượng Thiamin là tối cần thiết cho hoạt động thần kinh. Khi nồng độ Glucose tăng cao, có sự gia tăng nhu cầu sử dụng thiamin.
Nồng độ glucose trong huyết tương cao dẫn đến nồng độ glucose cao trong nội bào và tế bào thần kinh gây ra rối loạn sinh hóa. Bốn cơ chế phân tử chính liên quan đến sự tổn thương do glucose: gia tăng con đường chuyển hóa polyol, gia tăng con đường chuyển hóa hexamine, gia tăng sự hình thành các sản phẩm cuối cùng của quá trình glycat hóa (Advanced Glycation Endproduct: AGE), và hoạt hóa isoform PKC thông qua việc tổng hợp lipid thông tin diacylglycerol (DAG). Trong các tế bào nội mô động mạch chủ, đường huyết tăng cao cũng kích hoạt sự sao chép yếu tố tiền gây viêm NF-КB.
3 Chỉ định – Chống chỉ định
3.1 Chỉ định
Benfotiamine được chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:
- Bệnh viêm đa dây thần kinh do nghiện rượu.
- Bệnh viêm đa dây thần kinh do bệnh đái tháo đường có triệu chứng.
- Các bệnh liên quan đến hạ thiamine (hội chứng thiếu hụt thiamin), bao gồm bệnh beriberi (bệnh tê phù) và viêm dây thần kinh kết hợp với bệnh Pellagra hoặc mang thai.
3.2 Chống chỉ định
Chống chỉ định sử dụng thuốc ở bệnh nhân:
- Ở người cần sự tập trung cao.
- Mẫn cảm đối với benfotiamine/thiamin.
4 Liều dùng – Cách dùng của Benfotiamine
4.1 Liều dùng
Người lớn
- Trừ khi được kê toa, liều ban đầu thường từ 300 – 450mg benfotiamine tùy thuộc vào mức độ nặng của bệnh thần kinh trong thời gian tối thiểu từ 4 – 8 tuần, uống 1 viên/lần, ngày 2 – 3 lần.
- Sau đó liều tùy thuộc vào mức độ đáp ứng điều trị. Trừ khi được kê toa, nên uống 1 viên/lần mỗi ngày.
Trẻ em < 18 tuổi
- Độ an toàn và hiệu quả của thuốc không được thiết lập.
Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận
- Đối tượng này có thể dùng liều thông thường.
4.2 Cách dùng
Dùng thuốc cách xa bữa ăn. Thời gian dùng thuốc tùy thuộc vào mức độ đáp ứng điều trị.
5 Tác dụng không mong muốn
Rối loạn hệ thống miễn dịch: Rất hiếm có các phản ứng quá mẫn như nổi mẩn, mề đay, sốc phản vệ.
Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, khó chịu trên Đường tiêu hóa.
6 Tương tác thuốc
Tương tác có thể xảy ra khi dùng chung với các thuốc: Digoxin, thuốc lợi tiểu, thuốc chống động kinh (Phenytoin), Tetracycline, thuốc chống trầm cảm ba vòng.
Cần thận trọng khi sử dụng chung với các thuốc làm hạ đường huyết. Những người dùng thuốc điều trị bệnh đái tháo đường hoặc Insulin nên được nhân viên y tế theo dõi chặt chẽ, bao gồm cả dược sĩ. Điều chỉnh liều lượng thuốc khi cần thiết.
Benfotiamine cũng có thể tương tác với:
- Các thuốc tác động lên hệ miễn dịch, nâng cao hiệu lực chơi thể thao, thông đường tiểu, điều trị nhiễm retrovirus (HIV), làm giãn nở mạch máu
- Thuốc trị các rối loạn tim, hội chứng cai rượu
- Thuốc bệnh Alzheimer
- Các thuốc kháng axit , kháng sinh
- Thuốc trị ung thư, thuốc an thần, thuốc ngừa thai
- Dextrose, dichloroacetate, Flumazenil, Ifosfamide, Metformin, naloxone
- Thuốc thần kinh, các thuốc ức chế thần kinh cơ, thuốc giảm đau, thuốc điều hòa tim
- Phenytoin, hormon tuyến giáp
- Các thuốc giảm cân
- Thuốc lá
7 Thận trọng
Trước khi dùng benfotiamine, bạn nên:
- Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với benfotiamine hoặc bất kỳ loại thuốc, thảo dược nào khác.
- Báo với bác sĩ nếu bạn đang dùng bất kỳ thuốc, thảo dược hoặc thực phẩm chức năng.
- Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.
8 Nghiên cứu về Benfotiamine trong Y học
Benfotiamine và sự suy giảm nhận thức trong bệnh Alzheimer: Kết quả của thử nghiệm lâm sàng giai đoạn IIa ngẫu nhiên có kiểm soát giả dược
Bối cảnh: Trong các mô hình tiền lâm sàng, benfotiamine cải thiện một cách hiệu quả các bệnh lý lâm sàng và sinh học xác định bệnh Alzheimer (AD) bao gồm suy giảm nhận thức, mảng bám amyloid-β, rối loạn sợi thần kinh, giảm chuyển hóa glucose, stress oxy hóa, tăng sản phẩm glycation cuối cùng (AGE) và viêm.
Mục tiêu: Thu thập dữ liệu sơ bộ về tính khả thi, an toàn và hiệu quả ở những người bị suy giảm nhận thức nhẹ do mất trí nhớ (aMCI) hoặc chứng mất trí nhớ nhẹ do AD trong thử nghiệm dùng benfotiamine có đối chứng giả dược.
Phương pháp: Một đợt điều trị kéo dài 12 tháng bằng benfotiamine đã kiểm tra xem liệu sự suy giảm lâm sàng có bị trì hoãn ở nhóm dùng benfotiamine so với nhóm dùng giả dược hay không. Kết quả lâm sàng chính là Thang đo nhận thức-thang đánh giá bệnh Alzheimer (ADAS-Cog). Kết quả phụ là điểm đánh giá chứng mất trí nhớ lâm sàng (CDR) và sự hấp thu fluorodeoxyglucose (FDG), được đo bằng chụp cắt lớp phát xạ positron não (PET). AGE máu được kiểm tra như một kết quả thăm dò.
Kết quả: Những người tham gia được điều trị bằng benfotiamine (34) hoặc giả dược (36). Điều trị Benfotiamine an toàn. Mức tăng ADAS-Cog ở nhóm dùng benfotiamine thấp hơn 43% so với nhóm dùng giả dược, cho thấy mức độ suy giảm nhận thức ít hơn và tác động này gần như có ý nghĩa thống kê (p = 0,125). Mức độ CDR xấu đi ở nhóm dùng benfotiamine thấp hơn 77% (p = 0,034) so với nhóm giả dược và tác dụng này mạnh hơn ở những người không mang APOEɛ4. Benfotiamine làm giảm đáng kể mức tăng AGE (p = 0,044) và tác dụng này mạnh hơn ở những người không mang APOEɛ4. Phân tích thăm dò dẫn xuất điểm của mẫu FDG PET cho thấy hiệu quả điều trị sau một năm (p = 0,002).
Kết luận: Benfotiamine đường uống an toàn và có khả năng hiệu quả trong việc cải thiện kết quả nhận thức ở những người mắc MCI và AD nhẹ.
Nghiên cứu BOND: một thử nghiệm ngẫu nhiên, mù đôi, có đối chứng giả dược trong 12 tháng để đánh giá tác dụng của benfotiamine trên các biện pháp hình thái, sinh lý thần kinh và lâm sàng ở bệnh nhân tiểu đường tuýp 2 có bệnh đa dây thần kinh có triệu chứng
Giới thiệu: Bệnh đa dây thần kinh cảm giác vận động do tiểu đường (DSPN) ảnh hưởng đến khoảng 30% số người mắc bệnh tiểu đường, trong khi khoảng một nửa số trường hợp có triệu chứng. Hiện tại, chỉ có một số liệu pháp dược lý định hướng sinh bệnh học cho DSPN, một trong số đó là benfotiamine, một tiền chất của thiamine có Sinh khả dụng cao và đặc tính an toàn thuận lợi. Mặc dù benfotiamine đã cho thấy tác dụng tích cực trong các nghiên cứu lâm sàng ngắn hạn và tiền lâm sàng, nhưng không có thử nghiệm lâm sàng dài hạn nào có sẵn để chứng minh tác dụng điều chỉnh bệnh đối với DSPN bằng cách sử dụng một bộ tiêu chí liên quan đến bệnh toàn diện.
Phương pháp và phân tích: Benfotiamine trên các biện pháp đo hình thái, sinh lý thần kinh và lâm sàng ở bệnh nhân thử nghiệm bệnh tiểu đường loại 2 là một thử nghiệm lâm sàng giai đoạn II đơn tâm giai đoạn II nhóm song song, mù đôi, có đối chứng giả dược ngẫu nhiên để đánh giá hiệu quả của điều trị bằng benfotiamine so với giả dược ở những người tham gia mắc bệnh tiểu đường loại 2 và DSPN có triệu chứng nhẹ đến trung bình. Sáu mươi người tham gia sẽ được chọn ngẫu nhiên theo tỷ lệ 1:1 để điều trị bằng benfotiamine 300 mg hoặc giả dược hai lần một ngày trong 12 tháng. Tiêu chí chính sẽ là sự thay đổi chiều dài sợi thần kinh giác mạc được đánh giá bằng kính hiển vi đồng tiêu giác mạc (CCM) sau 12 tháng điều trị bằng benfotiamine so với giả dược. Điểm cuối thứ cấp sẽ bao gồm các biện pháp CCM khác, sinh thiết da và các chỉ số chức năng, các biến số từ xét nghiệm chức năng thần kinh soma và tự chủ,
Đạo đức và phổ biến: Thử nghiệm đã được cơ quan có thẩm quyền và ủy ban đạo đức độc lập địa phương phê duyệt. Kết quả thử nghiệm sẽ được công bố trên các tạp chí được bình duyệt, tóm tắt hội nghị và thông qua phương tiện truyền thông trực tuyến và in ấn.
9 Dạng thuốc và hàm lượng
Dạng bào chế và hàm lượng
- Dạng viên bao đường Benfotiamine 150mg.
Tên thương hiệu: Benfotiamine, Benfogamma, Milgamma mono (Milgamma mono 150), Benfosafe (Benfosafe 150mg).
10 Tài liệu tham khảo
- Tác giả Gary E Gibson và cộng sự. Benfotiamine and Cognitive Decline in Alzheimer’s Disease: Results of a Randomized Placebo-Controlled Phase IIa Clinical Trial, Pubmed. Truy cập ngày 09 tháng 9 năm 2023.
- Tác giả Gidon J Bönhof và cộng sự (Đăng ngày 03 tháng 2 năm 2022). BOND study: a randomised double-blind, placebo-controlled trial over 12 months to assess the effects of benfotiamine on morphometric, neurophysiological and clinical measures in patients with type 2 diabetes with symptomatic polyneuropathy, Pubmed. Truy cập ngày 09 tháng 9 năm 2023.