Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) |
Plantae (Thực vật) Angiospermae (Thực vật có hoa) Eudicots (Thực vật hai lá mầm thật sự) |
Bộ(ordo) |
Cucurbitales (Bầu bí) |
Họ(familia) |
Cucurbitaceae (Bầu bí) |
Chi(genus) |
Lagenaria (Bầu) |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Lagenaria siceraria (Molina) Standl. |
Từ xa xưa, họ Bầu bí được sử dụng như một lựa chọn điều trị trong y học nhân loại. Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu các loại cây khác nhau thuộc họ này bao gồm cả Bầu do tiềm năng chữa bệnh của loại thực vật này. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết hơn về cây Bầu.
1 Giới thiệu về Bầu
Bầu có tên khoa học là Lagenaria siceraria (Molina) Standl., thuộc họ Bầu bí – Cucurbitaceae.
Nhiều đặc tính có lợi cho sức khỏe con người của Bầu như là chất chống oxy hóa, hạ lipid máu, lợi tiểu, nhuận tràng, bảo vệ gan, giảm đau, hạ huyết áp, bảo vệ tim mạch,…
1.1 Đặc điểm thực vật
Bầu là cây dây leo thân có có tua cuốn phân nhanh, được phủ nhiều lông mềm màu trắng
Bộ phận | Mô tả thực vật |
Cây | Phân nhánh và leo dọc theo thân cây |
Lá | Rộng 15 inch, tròn, mép nhẵn, thùy rộng, kết cấu mượt mà |
Tán lá | Được bao phủ bởi những sợi lông mềm và khi nghiền nát có mùi xạ hương hôi |
Hoa |
Mọc đơn độc trên nách lá, màu trắng và hấp dẫn, đường kính 4 inch, cánh hoa xòe |
Hạt | Màu hơi nâu, hình chữ nhật, có khía rãnh ở gần cuối |
Quả bầu có nhiều hình dạng khác nhau: có thể to và tròn, nhỏ và hình chai, hoặc thon và ngoằn ngoèo, và có thể dài hơn một mét. Các giống tròn hơn thường được gọi là bầu bí.
1.2 Đặc điểm phân bố
Quả bầu được cho là có nguồn gốc từ Châu Phi và lan rộng ra toàn thế giới vào thời kỳ tiền Colombia, có thể thông qua việc trôi nổi trên các đại dương. Nó di chuyển từ Ấn Độ sang Indonesia, New Zealand và Trung Quốc, nơi nó đã đa dạng hóa thành một số loại địa phương.
Tại Việt Nam, bầu được phân bố ở hầu hết các tỉnh thành.
1.3 Thu hái và chế biến
Bầu được trồng phổ biến ở các vùng nóng trên thế giới. Người ta thường thả giàn; bầu mọc rất khỏe, sinh nhiều rễ phụ ở các đốt thân.Bầu ưa đất cao ráo. Nếu trồng đúng thời vụ (tháng 10) và chăm sóc tốt, bầu cho nhiều quả, ít ruột, năng suất cao.
Bộ phận dùng: Quả và hạt – Fructus et Semen Lagenariae. Quả thường có tên gọi là Hồ lô. Rễ, lá, tua cuốn, hoa cũng được sử dụng.
2 Thành phần hóa học
Axit ascorbic, triterpenes, khoáng chất, Choline, axit amin, phức hợp vitamin-B, triterpenoid cucurbitacin B, D, H, G, 22-deoxy cucurbitacin, β-glycosidase-elasterase, flavonoid, sterol và carbohydrate đều được tìm thấy trong những phần ăn được của Bầu
Chiết xuất có carbohydrate, Saponin, protein, Flavonoid và glycoside như được thể hiện qua thử nghiệm hóa học thực vật. Loại rau này có hàm lượng nước cao và giá trị calo thấp. Vitamin, choline, flavonoid, khoáng chất, protein, terpenoid và các chất hóa học thực vật khác được tìm thấy trong phần ăn được. Bầu chứa nhiều loại hóa chất có hoạt tính sinh học, bao gồm flavon, sterol, cucurbitacin, C-glycoside, triterpenoid và -glycoside.
Trong quả và hạt chứa một lượng chất dinh dưỡng sau
Chất dinh dưỡng | Quả (trong 100 g phần ăn được) | Hạt (%) |
cacbohydrat |
2,5 gam | 45,93 |
Chất đạm |
0,2 gam | 8,93 |
Chất béo | 1,0 gam | 38,92 |
Chất xơ | 0.6g | |
Năng lượng | 12 calo | |
Khoáng chất | 0.5g | 3.5% |
Độ ẩm | 96.1g | 2.72 |
Ngoài ra, hạt bầu còn chứa khoáng chất và các axit amin.
3 Tác dụng của quả bầu và các bộ phận khác
3.1 Tính chất chống oxy hóa
Dịch chiết nước của L. siceraria có tác dụng làm sạch mạnh mẽ và hàm lượng phenolic cao của quả bầu có thể giúp giảm bớt căng thẳng oxy hóa liên quan đến bệnh tiểu đường.
Ở những bệnh nhân mắc chứng rối loạn lipid máu, tác dụng của chiết xuất từ quả Bầu đã được nghiên cứu. Tiềm năng chống oxy hóa của chiết xuất từ quả Bầu đã được chứng minh ở những bệnh nhân rối loạn lipid máu bằng cách tăng nồng độ Superoxide dismutase và Glutathione.
3.2 Đặc tính chống ung thư
Các đặc tính hóa học phòng ngừa ung thư da của bầu bí đã được chứng minh thông qua giảm số lượng u nhú, số lượng u nhú, tỷ lệ mắc bệnh, độ trễ, khối lượng và kích thước u nhú, cũng như kiểm tra mô học. Trên các dòng tế bào ung thư phổi, tác dụng gây độc tế bào của dịch chiết từ quả thực vật đã được nghiên cứu. Theo các phát hiện, sự hiện diện của cucurbitacin, lagenin ức chế polysacarit và flavonoid trong chiết xuất của loại cây này có ảnh hưởng ức chế tăng trưởng đáng kể đối với dòng tế bào ung thư phổi.
3.3 Đặc tính chống béo phì
Quả bầu có khả năng làm giảm hoạt động Lipase tuyến tụy, giảm sự phân hủy lipid và do đó làm giảm lượng chất béo xâm nhập vào cơ thể, là do những hóa chất này. Do đó, việc tiêu thụ thường xuyên nước sắc của trái cây có thể được đề xuất để giảm cân. Axit béo và este của chúng đóng vai trò là chất ức chế lipase.
3.4 Đặc tính tăng cường miễn dịch
Qua các nghiên cứu phân tích và đánh giá, quả bầu giúp tăng số lượng tế bào bạch cầu và tế bào lympho dẫn đến giảm đáng kể phản ứng quá mẫn kiểu chậm. Do vậy, quả Bầu là một trong những loại quả có tiềm năng điều hòa miễn dịch.
3.5 Đặc tính chống tiểu đường
Sự hiện diện của các phân tử có hoạt tính sinh học và các chất ức chế Amylase và glucosidase, và các enzym cholinergic esterase trong etanol và metanol chiết xuất từ hạt của bầu có thể giải thích tác dụng trị đái tháo đường.
3.6 Bảo vệ tim mạch
Dịch chiết Ethanol có tác dụng bảo vệ tim mạch. Chức năng chống oxy hóa của quả Bầu có thể là do khả năng chống lại các gốc tự do hoặc khả năng duy trì hoạt động gần như bình thường của các enzyme gốc tự do, giúp bảo vệ màng tim khỏi tổn thương oxy hóa bằng cách giảm quá trình oxy hóa lipid.
3.7 Bảo vệ dạ dày
Chiết xuất từ quả Bầu có thể có tác dụng chống loét. Nó cho thấy độ pH của Dịch dạ dày tăng lên, trong khi đó lại giảm nồng độ axit tổng, hàm lượng dịch vị và thể tích dịch vị. Kết quả điều tra đánh giá mô học cho thấy Bầu vừa an toàn vừa hiệu quả trong điều trị loét dạ dày.
3.8 Bảo vệ gan
Dựa trên những cải thiện về nồng độ enzyme đánh dấu huyết thanh, các thông số chống oxy hóa và điều tra mô học, chiết xuất etanolic của quả bầu được cho là có tác dụng chống oxy hóa và bảo vệ gan cao trong các loại thuốc chống lao gây nhiễm độc gan.
Các nhà nghiên cứu đã được chứng minh là ngăn chặn sự gia tăng men gan do sử dụng Carbamazepine trong thời gian dài ở thỏ, cũng như mô học mô gan không cho thấy hoại tử hoặc ứ mật. Như vậy, có thể kết luận rằng bầu có tác dụng bảo vệ gan và làm giảm độc tính gan do carbamazepine gây ra.
3.9 Một số tác dụng dược lý khác
- Lagenin – một loại protein mới được phân lập từ hạt, đã được chứng minh là có đặc tính chống ung thư, kháng vi-rút, chống tăng sinh và chống HIV.
- Bã này đun dầu dùng chữa thấp khớp, mất ngủ.
- Polysacarit được chiết xuất từ các bộ phận khác nhau của cây đã được phát hiện có tác dụng điều chỉnh miễn dịch, chống viêm, chống khối u, bảo vệ tim mạch, chống oxy hóa, bảo vệ gan, chống tiểu đường, chống tăng lipid máu và giảm đau trong ba thập kỷ qua.
- Ngoài các phẩm chất hoạt tính sinh học khác nhau, loại cây này còn có khả năng giải độc đất khỏi kim loại nặng thông qua quá trình xử lý sinh học.
- Chống lo âu, hạ mỡ máu, lợi tiểu, gây độc tế bào, bảo vệ tim mạch, chống viêm, chống loét, giảm đau, chống ung thư, kháng khuẩn, chống trầm cảm, chống tăng đường huyết, tẩy giun, chống sỏi tiết niệu, bảo vệ gan, tẩy giun, điều hòa miễn dịch, chống căng thẳng, và các hoạt động chống oxy hóa đã được nghiên cứu trong nhiều hoạt động khác nhau của các bộ phận của cây này (quả, lá, hoa và rễ).
- Hoạt tính kháng khuẩn
- Các chất chiết xuất khác nhau từ lá và thân của Bầu đã được thử nghiệm về khả năng xua đuổi muỗi và người ta kết luận rằng các chất chiết xuất này có thể được phát triển thành các sản phẩm thương mại như một biện pháp bảo vệ hiệu quả chống lại muỗi đốt, và do đó kiểm soát nhiễm trùng do muỗi truyền
4 Công dụng của Bầu trong Y học cổ truyền
4.1 Tinh vị, tác dụng
Quả bầu có vị ngọt, tính lạnh, có tác dụng giải nhiệt, giải độc, thông tiểu, tiêu thùng, trừ ngứa.
Lá bầu có vị ngọt, tính bình, có thể làm thức ăn chống đối.
Tua cuốn và hoa bầu có tác dụng giải nhiệt độc.
Còn có thứ bầu đắng, tính lạnh, bởi độc, có tác dụng lợi tiểu, thông đại dắt, tiêu thùng
4.2 Công dụng theo Y học cổ truyền
Bầu là món ăn phổ biến của nhân dân ta. Ta thường dùng quả ăn luộc, nấu canh hoặc xào. Bầu luộc ăn mát, lại trị được bón kết. Nước luộc bầu để uống mát và thông đường tiểu tiện. Nhiều bộ phận của cây bầu được sử dụng làm thuốc
Thịt quả bầu dùng chữa đái dắt, chứng phù nề (nhưng trong chứng sưng ống chân và chứng đầy hơi, nếu ăn thì lâu khỏi), Còn dùng chữa bệnh tiêu khát (đái đường), đái tháo và máu nóng sinh mụn lở.
Ở Ấn Độ
Người ta dùng đắp vào bàn chân đang sưng tấy.
Rễ được dùng ở Ấn Độ làm thuốc trị phù. Nước sắc có thêm đường dùng uống chữa vàng da.
Tua cuốn và hoa cây bầu dùng nấu nước để tắm cho trẻ em để phòng ngừa đậu, sởi, lở ngứa.
Hạt bầu dùng chữa lợi răng sưng đau, tụt lợi, chân răng lộ ra, dùng với Ngưu Tất, mỗi vị 20g, nấu lấy nước ngậm và súc miệng, ngày 3-4 lần. Ở Ấn Độ, người ta dùng hạt bầu trong bệnh phù và dùng làm thuốc trị giun, dầu hạt dùng trị đau đầu.
Ghi chú: Bầu tính lạnh, ăn nhiều thì sinh nôn tháo. Người hư hàn, lạnh dạ nên kiêng.
5 Tài liệu tham khảo
- Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1 (Xuất bản năm 2021). Bầu, trang 140-141, Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1. Truy cập ngày 4 tháng 7 năm 2023.
- Tác giả Muhammad Saeed và cộng sự, ngày đăng báo năm 2022. Lagenaria siceraria fruit: A review of its phytochemistry, pharmacology, and promising traditional uses, pubmed. Truy cập ngày 4 tháng 7 năm 2023.