Bari Peroxide

Bari Peroxide là chất được sử dụng trong công nghiệp sản xuất pháo hoa để tạo ra màu xanh lục cho pháo cũng như sử dụng làm chất tẩy trắng rơm rạ, chất sửa màu kính; trong chế phẩm đánh lửa. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết hơn về Bari Peroxide.

1 Tổng quan về Bari Peroxide

1.1 Tên gọi

Tên theo Dược điển: Bari Peroxide

Tên gọi khác: Bari dioxit, Bari binoxit, Bari superoxit, Barium Peroxide

1.2 Công thức hóa học

CTCT: BaO2.

2 Tính chất của Bari Peroxide

Trạng thái của Bari Peroxide
Trạng thái của Bari Peroxide

2.1 Tính chất vật lý

Trạng thái: Chất rắn dạng hạt màu trắng xám.

Tính tan: Độ hòa tan trong nước kém, khoảng 0,091 g/100 g nước ở 20°C.

Điểm sôi: 800 °C.

Điểm nóng chảy: 450°C.

Mật độ: 4,96 g/cm3.

Trọng lượng phân tử: 169,33 g/mol.

Khối lượng chính xác: 169,895076 g/mol.

2.2 Tính chất hóa học 

Chất Bari Peroxide thuộc nhóm: Oxit của Bari.

Là một chất oxy hóa mạnh. Tiếp xúc với nước có thể tạo ra nhiệt độ và nồng độ oxy đủ cao để đốt cháy các vật liệu hữu cơ. Phản ứng bùng nổ với Anhydrit Axetic do tạo thành Acetyl Peroxide. Bắt lửa khi trộn với bột nhôm, bột Magie hoặc hợp kim Canxi-Silic. Gỗ có thể bốc cháy do ma sát từ Peroxide. Phân hủy khi đun nóng đến 700°C để tạo ra Bari oxit và oxy tinh khiết. Tạo thành hỗn hợp có tính phản ứng cao với các vật liệu dạng nhiên liệu.

Ăn mòn kim loại chậm. Phân hủy chậm trong không khí; bị phân hủy bởi axit loãng hoặc Carbon Dioxide khi có nước.

Bắt cháy khi trộn với hợp kim canxi-silic, bột nhôm, bột magie, nước + các hợp chất hữu cơ… Bột bốc cháy khi đun nóng với selen đến 265°C. Gỗ bốc cháy do ma sát từ Peroxide.

==> Xem thêm về tá dược: Lauric Acid – axit béo được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực mỹ phẩm

2.3 Tạp chất

Mặt hàng thương mại chứa khoảng 85% Bari Peroxide; phần còn lại chủ yếu là oxit Bari.

3 Định tính, định lượng 

Bari Peroxide xuất hiện dưới dạng chất rắn dạng hạt màu trắng xám, không mùi. Bari Peroxide không cháy nhưng đẩy nhanh quá trình đốt cháy vật liệu, ít tan trong nước. Hỗn hợp với vật liệu dễ cháy được chia nhỏ có thể gây nổ. 

4 Ứng dụng của Bari Peroxide

Bari Peroxide là một oxit của Bari thường được dùng trong pháo hoa để tạo được màu xanh lục hoặc trong tẩy trắng. Bari không bao giờ xuất hiện trong tự nhiên ở dạng nguyên chất do phản ứng với không khí, nhưng kết hợp với các hóa chất khác như Lưu Huỳnh hoặc cacbon và oxy để tạo thành các hợp chất Bari.

Các ứng dụng khác có thể được sử dụng để tẩy trắng các chất động vật, sợi thực vật và rơm rạ. Cũng có thể được sử dụng để sản xuất oxy và hydro Peroxide và kết hợp với nhôm trong ngành hàn. Được sử dụng để khử màu thủy tinh và dệt nhuộm.

Được sử dụng trong cực âm của đèn huỳnh quang; làm chất làm khô cho mực in thạch bản.

Các hợp chất Bari được hấp thụ qua đường tiêu hóa và đường hô hấp, mức độ hấp thụ tùy thuộc vào từng hợp chất. Trong cơ thể, phần lớn Bari được tìm thấy trong xương, trong khi một lượng nhỏ tồn tại trong cơ, mỡ, da và mô liên kết. Bari không được chuyển hóa trong cơ thể nhưng nó có thể được vận chuyển hoặc kết hợp vào các phức hợp hoặc mô. Bari được bài tiết qua nước tiểu và phân.

==> Xem thêm về tá dược: Chất ổn định, nhũ hóa Ethyl Linoleate

5 Độ ổn định và bảo quản

Phân hủy chậm trong không khí. Chất này phân hủy khi đun nóng và tiếp xúc với nước hoặc axit tạo ra oxy và Hydro Peroxide, làm tăng nguy cơ cháy.

Bari Peroxide cần được để bên trong các hộp, lọ dược đậy kín, để tại nơi thoáng mát, khô ráo. Để không bị hỏng, cần để Bari Peroxide ở nơi tránh ẩm và không bị tác động vật lý. Bari Peroxide cần để xa khu vực chứa các hóa chất, vật liệu, nguyên liệu dễ bị oxy hóa, cháy nổ, không được bảo quản trong đồ gỗ. Đảm bảo tuân thủ đúng các tiêu chuẩn bảo quản đã được ghi rõ trên mỗi sản phẩm.

6 Chế phẩm

Các sản phẩm chứa Bari Peroxide: Nhuộm tóc dược liệu Thái Dương, Cream Oxidant,…

7 Thông tin thêm về Bari Peroxide

7.1 Độ an toàn

Hít phải gây kích ứng màng nhầy, cổ họng và mũi. Tiếp xúc với mắt hoặc da gây bỏng nặng. Nuốt phải gây tiết nhiều nước bọt, nôn mửa, đau bụng, tiêu chảy, run co giật, mạch chậm, cứng và huyết áp cao; xuất huyết có thể xảy ra ở dạ dày, ruột và thận; liệt cơ có thể xảy ra sau đó.

Nguy cơ cháy nổ khi tiếp xúc với chất dễ cháy, chất khử, vật liệu hữu cơ, anhydrit axetic.

Bari Peroxide không cháy, nhưng hỗn hợp Bari Peroxide và các vật liệu dễ cháy, hữu cơ hoặc dễ bị oxy hóa, chẳng hạn như gỗ, nhiên liệu, giấy và than củi, sẽ cháy hoặc nổ nếu cọ xát hoặc tiếp xúc với một lượng nước nhỏ . Sử dụng lượng nước lớn để dập tắt đám cháy… Nếu vật liệu hoặc dòng chảy bị ô nhiễm xâm nhập vào đường thủy, hãy thông báo cho người sử dụng ở hạ lưu về vùng nước có khả năng bị ô nhiễm. Thông báo cho các quan chức y tế, cứu hỏa và cơ quan kiểm soát ô nhiễm địa phương. Từ một vị trí an toàn, chống cháy nổ, hãy sử dụng nước phun để làm mát các thùng chứa tiếp xúc. Nếu luồng làm mát không hiệu quả (âm thanh thoát ra tăng về âm lượng và cao độ, bình bị đổi màu hoặc có dấu hiệu biến dạng), hãy rút ngay đến vị trí an toàn. Mặt nạ phòng độc duy nhất được khuyên dùng để chữa cháy là thiết bị thở khép kín có đầy đủ mặt nạ và được vận hành ở chế độ áp suất theo yêu cầu hoặc chế độ áp suất dương khác.

7.2 Nghiên cứu lớp phủ bề mặt để ổn định Bari Peroxide và Chì Dioxide trong các chế phẩm pháo hoa

Nghiên cứu về Bari Peroxide
Nghiên cứu về Bari Peroxide

BaO2 (Bari Peroxide) và PbO2 (Chì Dioxide) là những chất oxy hóa được sử dụng rộng rãi và được quan sát thấy là bị phân hủy sau khi bảo quản trong các hệ thống không kín. Rõ ràng là phản ứng xảy ra với nước trong khí quyển và Carbon Dioxide tạo thành cacbonat. Việc ức chế các phản ứng này bằng cách áp dụng các lớp phủ bảo vệ đã được xem xét. Các kỹ thuật như vậy dường như ngày càng trở nên quan trọng trong các ứng dụng pháo hoa và các tiêu chí về chất phủ phù hợp sẽ được thảo luận. Nhiều chất hoạt động bề mặt khác nhau được áp dụng cho BaO2 và được đánh giá trong thử nghiệm lão hóa cấp tốc. Các chất hoạt động bề mặt anion và không ion được chọn lọc giúp cải thiện khả năng chống lão hóa, trong đó Axit Stearic mang lại lợi thế lớn nhất. PbO2 cũng có mức độ bảo vệ rất cao. Cầu chì năng lượng thấp dựa trên BaO2/Thành phần Silic đã được đánh giá và khả năng chống lão hóa cao đã được nhận ra bằng cách sử dụng lớp phủ BaO2. Không có tác động bất lợi nào lên các đặc tính khác, do đó đáp ứng các tiêu chí được thiết lập cho chất phủ.

8 Tài liệu tham khảo

  1. Tác giả G. F. Brent, M. D. Harding (Ngày đăng tháng 12 năm 1995). Surfactant coatings for the stabilization of barium peroxide and lead dioxide in pyrotechnic compositions, Wiley Online Library. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2023
  2. Chuyên gia của Pubchem. Barium peroxide, Pubchem. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2023

Để lại một bình luận