Bắp Cải (Brassica oleracea L.)

Phân loại khoa học
Giới(regnum)

Plantae (Thực vật)

Angiospermae (Thực vật có hoa)

Eudicots (Thực vật hai lá mầm thật sự)

Rosids (nhánh hoa Hồng)

Bộ(ordo)

Brassicales (Cải)

Họ(familia)

Brassicaceae (Cải)

Chi(genus)

Brassica

Danh pháp hai phần (Tên khoa học)

Brassica oleracea L.

Bắp Cải (Brassica oleracea L.)

Bắp cải là loại cây thường được dùng làm rau ăn. Người ta còn dùng lá làm thuốc trị cấc bệnh về dạ dày, dư thừa acid dạ dày,…. Trong bài thuốc này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về loại thực vật này.

1 Giới thiệu của Bắp cải

Bắp cải hay còn gọi là cải bắp, tên tiếng anh là Cabbage; tên khoa học là Brassica oleracea L., thuộc họ Cải – Brassicaceae.

1.1 Đặc điểm thực vật

Bộ phận Đặc điểm
Toàn cây Cải bắp là cây thảo có thân to và cứng, mang vết sẹo của những lá đã rụng. 
Bắp cải hay cải bắp là loại rau có nhiều lớp lá dày cuộn quanh cuống. Tùy vào từng loại bắp cải khác nhau mà lá của nó sẽ cuộn chặt hoặc rời nhau; lá nhẵn, phẳng hoặc có nhiều nếp gấp và hơi cong. Lớp lá ngoài của bắp cải thường có màu xanh lá đậm hơn những lá ở bên trong.
Hoa Vào năm thứ 2 cây ra hoa. Chùm hoa ở ngọn mang hoa màu vàng có 4 lá đài, 4 cánh hoa, cao 1,5 -2,5cm, 6 nhị với 4 dài, 2 ngắn.
Quả Quả hạt có mỏ, dài khoảng 10 cm, chia 2 ngăn; hạt nhỏ xấp xỉ 1,5 mm.
Rễ Cải bắp có bộ rễ chùm phát triển mạnh
bap cai 3
Bắp Cải

1.2 Phân loại bắp cải

Các loại Đặc điểm
Bắp cải xanh Bắp cải xanh là loại bắp cải thường gặp nhất, nó có các lớp lá mỏng cuộn chặt, đầu tròn, cầm chắc tay. Các lớp lá bên ngoài có màu từ xanh nhạt đến xanh đậm, còn những lớp lá bên trong lại có màu trắng và xanh nhạt. Rau bắp cải xanh có vị dịu và mát.
Bắp cải tím Bắp cải tím tròn, cứng, có các lớp lá cứng và cuộn chặt. Vị của loại bắp cải này dịu và ngọt hơn các loại bắp cải khác, và thường được dùng để làm tăng màu sắc trong các món salad, salad bắp cải và các món xào. Lá bắp cải tím thường cứng hơn lá bắp cải xanh do thời gian trồng lâu hơn. Bắp cải tím được trồng quanh năm.
B​ắp cải có lá xoăn Cải Xa-voa trông giống bắp cải xanh, nhưng phần đầu lá xoăn và có màu xanh lá đậm rồi nhạt dần. Lá cải Xa-voa mềm, có vị dịu và ngọt hơn bắp cải xanh. Bắp cải Xa-voa được coi là một trong những loại bắp cải ngon nhất, tuy nhiên loại cải này chỉ xuất hiện theo mùa.
Cải bruxen – một loạ​i bắp cải nhỏ Cải bruxen nhỏ hơn các loại bắp cải khác, có các lớp lá cuốn chặt, cầm nặng tay và đường kính thường không quá 5cm. Hình dáng và mùi vị của loại cải này tương tự như bắp cải xanh. Tên cảu loại cải này được đặt theo xuất xứ của nó, đó là thành phố Brussels, Vương quốc Bỉ.
Cải thảo Cải thảo là một loại bắp cải thường gặp, nó có vị dịu mát, giàu Vitamin C và được dùng nhiều trong các món salad và các món rau. Phần lớn cải thảo được trồng quanh năm ở châu Á, bang California và đảo Hawaii của Mỹ. Có hai loại cải thảo khác nhau, một loại là cải thảo “đầu bếp”, loại còn lại là cải thảo “Chihili”. Cải thảo “đầu bếp” dài và cứng hơn, phần lá ở đầu cải thảo có màu xanh lá. Loại cải thảo này còn có tên gọi khác là “Tokyo giant”, “tropical pride” hoặc “wintertime”. So với cải thảo “đầu bếp” thì loại cải “chihili” có phần đầu lá dài và thuôn và có màu xanh lá đậm hơn. Cả hai loại cải thảo này đều có tên gọi chung là “market pride”, “michihili” hoặc “shaho tsai”. Cả hai loại cải thảo này đều có lá lớn hơn các loại bắp cải hoặc rau diếp khác.
bap cai 2
Bắp Cải

1.3 Đặc điểm phân bố

Bắp cải ở Việt Nam được trồng chủ yếu ở các tỉnh như Lâm Đồng, Hà Nội, Hải phòng, Hải Dương, Hưng Yên…

Ngoài ra, đây là loại thực vật trồng được nhiều nơi trên thế giới.

2 Giá trị dinh dưỡng

Bắp cải chứa đầy các chất dinh dưỡng cần thiết có lợi cho cơ thể. Nó ít chất béo và calo, do đó, có thể dễ dàng được đưa vào kế hoạch ăn kiêng. Rau bắp cải chứa các chất phytochemical như thiocyanate, indole-3-carbinol, Lutein, Zeaxanthin, sulforaphane và isothiocyanates. Đây là những chất chống oxy hóa mạnh có một số tác dụng có lợi cho cơ thể. Bắp cải cũng rất giàu chất chống oxy hóa tự nhiên Vitamin C. Đây là nguồn cung cấp chất xơ, kali, Vitamin B1, Mangan, folate và đồng rất tốt. Bắp cải chứa các vitamin thiết yếu như vitamin B-5, Vitamin B-6 và Vitamin K.

bap cai 4
Bắp Cải

3 Tác dụng của Bắp Cải

3.1 Công dụng với làn da

Bắp cải dùng làm trắng và sáng da, bắp cải tím và đỏ rất tốt cho việc chăm sóc da. Vì Bắp cải rất giàu Vitamin C có tác dụng chống lão hóa đáng kinh ngạc và giúp bạn có được làn da khỏe mạnh và sáng mịn .

Nước ép bắp cải chứa Vitamin A phối hợp với Vitamin D giúp làn da của bạn trong trẻo và khỏe mạnh. Nó cũng bảo vệ các tế bào da của bạn khỏi bị phá hủy bởi tia cực tím.

3.2 Chống viêm

Lá bắp cải chứa phức hợp liên kết admium trong lá và một trong những thành phần chính của nó là glutamine. Là một chất chống viêm mạnh, glutanin có trong bắp cải giúp giảm tác động của nhiều loại viêm, kích ứng, dị ứng, đau khớp, sốt và các rối loạn về da khác nhau.

3.3 Bắp cải bảo vệ khỏi bức xạ

Bắp cải là nguồn cung cấp hợp chất gọi là 3,3-diindolylmethane( DIM ) có khả năng bảo vệ bạn khỏi tác hại của xạ trị. Nghiên cứu sâu hơn đã chỉ ra rằng DIM không chỉ bảo vệ bạn khỏi bệnh ung thư mà còn có thể được sử dụng như một lá chắn để bảo vệ các mô khỏe mạnh trong quá trình điều trị ung thư.

3.4 Bảo vệ mắt

Bắp cải là nguồn cung cấp Beta-carotene dồi dào và do đó rất tốt cho mắt của bạn. Người cao tuổi ngày càng bổ sung bắp cải vào chế độ ăn uống của mình để bảo vệ mắt chống lại bệnh thoái hóa điểm vàng và cũng để trì hoãn sự khởi phát của bệnh đục thủy tinh thể. Ngoài ra, beta-carotene còn làm giảm nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt.

3.5 Bắp cải tốt cho bệnh nhân ung thư

Tiêu thụ rau họ cải như bắp cải làm giảm nguy cơ ung thư vì nó có chứa sulforaphane. Sulforaphane có khả năng trì hoãn hoặc cản trở các dạng ung thư khác nhau như ung thư hắc tố, ung thư thực quản, tuyến tụy và tuyến tiền liệt. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng sulforaphane có khả năng cản trở hoạt động của enzyme có hại gọi là histone deacetylase có liên quan đến sự tiến triển của tế bào ung thư.

Nước ép bắp cải có chứa một chất hóa học khác gọi là apigenin giúp giảm kích thước khối u ở dạng ung thư vú nguy hiểm

3.6 Công dụng giảm cân của bắp cải

Những người muốn giảm cân có thể bổ sung bắp cải vào chế độ ăn uống của mình. Nó rất giàu vitamin, khoáng chất và các chất dinh dưỡng khác nhưng ít carbohydrate và calo. Điều này cho phép bạn tiêu thụ nhiều mà không lo tăng cân. Bắp cải có chất xơ giúp bổ sung lượng lớn vào ruột và ngăn ngừa tăng cân không cần thiết.

3.7 Cải thiện sức khỏe não bộ

Tăng cường mạnh mẽ sức khỏe tinh thần và khả năng tập trung của bạn bằng cách đưa bắp cải vào chế độ ăn uống vì nó rất giàu Vitamin K và anthocyanin. Vitamin K có trong bắp cải giúp sản xuất sphingolipids, lớp vỏ myelin xung quanh dây thần kinh và giúp bảo vệ chúng khỏi bị hư hại và sâu răng. Do đó, việc bổ sung Vitamin K giúp cải thiện khả năng phòng vệ chống lại sự thoái hóa thần kinh, bệnh Alzheimer và chứng mất trí nhớ.

3.8 Bắp cải tốt cho tiêu hóa

Bắp cải khi được tiêu thụ ở dạng lên men như dưa cải bắp và kim chi sẽ cung cấp cho bạn một lượng lớn men vi sinh. Probiotic là những vi khuẩn lành mạnh giúp tiêu hóa và cũng cải thiện khả năng miễn dịch của cơ thể bạn. Các enzyme được tạo ra trong quá trình lên men giúp cơ thể hấp thụ khoáng chất và vitamin dễ dàng hơn. Hơn nữa, hàm lượng chất xơ và nước trong bắp cải giúp ngăn ngừa táo bón và duy trì Đường tiêu hóa khỏe mạnh. Bạn có thể làm nước ép hoặc súp bắp cải tím rất tốt cho tiêu hóa.

3.9 Lá bắp cải trị gãy xương

Bắp cải, giống như các loại rau họ cải khác, là nguồn cung cấp Canxi , Magie và Kali dồi dào. Những khoáng chất này bảo vệ xương của bạn và ngăn ngừa chúng trở nên yếu và thoái hóa. Nó cũng ngăn ngừa sự khởi phát của các tình trạng như loãng xương và suy yếu xương nói chung.

3.10 Giúp điều hòa huyết áp

Huyết áp tăng cao làm tăng nguy cơ đau tim và đột quỵ . Ăn bắp cải giúp điều hòa huyết áp và giảm nguy cơ mắc bất kỳ chứng rối loạn tim nào. Điều này là do bắp cải có chứa kali, một chất có tác dụng giãn mạch, giúp mở các mạch máu và làm giảm lưu lượng máu.

bap cai 5
Bắp Cải

4 Tài liệu tham khảo 

  1. Tác giả Dong Kwon Yang và cộng sự, ngày đăng báo năm 2018. Cabbage (Brassica oleracea var. capitata) Protects against H2O2-Induced Oxidative Stress by Preventing Mitochondrial Dysfunction in H9c2 Cardiomyoblasts, pmc. Truy cập 9 tháng 12 năm 2023.
  2. Tác giả Nan Zhang và cộng sự, ngày đăng báo tháng 6 năm 2021. Red Cabbage Rather Than Green Cabbage Increases Stress Resistance and Extends the Lifespan of Caenorhabditis elegans, pmc. Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2023.

Để lại một bình luận