Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) |
Plantae (Thực vật) Angiospermae (Thực vật có hoa) Monocots (Thực vật một lá mầm) |
Bộ(ordo) |
Alismatales (Trạch tả) |
Họ(familia) |
Araceae (Ráy) |
Chi(genus) |
Pinellia |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Pinellia ternata (Thunb.) Breit. |
Bán hạ Bắc giúp làm sạch đờm, được sử dụng trong các trường hợp ho, hen suyễn do đờm ẩm. Bán hạ Bắc giúp ổn định dạ dày, giảm cảm giác nôn mửa, giảm tình trạng chướng bụng. Bài viết dưới đây, Thuốc Gia Đình sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.
1 Giới thiệu
Tên khoa học: Pinellia ternata (Thunb.) Breit.
Tên gọi khác: Bán hạ Trung Quốc.
Họ thực vật: Ráy Araceae.
1.1 Đặc điểm thực vật
Bán Hạ Bắc thuộc dạng cây thảo, thân rễ thuộc dạng rễ của.
Lá cây có cuống, cuống lá dài, phiến lá có dạng hình trứng hoặc hình tim, gốc lá có dạng hình mũi tên, mép nguyên hoặc hơi gợn sóng. Lá cây khi còn nhỏ là kiểu lá đơn, khi cây sinh trưởng và phát triển được khoảng 2-3 tuổi thì phiến lá bắt đầu xẻ thùy gần giống kéo chân vịt, 2 đầu nhọn.
Cụm hoa dạng bông mo, màu xanh.
Quả mọng, có dạng hình bầu dục, đôi khi là hình trứng. Quả khi chín có màu đỏ.
Thời kỳ ra hoa từ tháng 5 đến tháng 7, quả chín vào tháng 8.
Dưới đây là hình ảnh rễ củ cây bán hạ bắc:
1.2 Thu hái và chế biến
Bộ phận dùng: Thân rễ.
Thời điểm thu hái: Mùa hè.
Chế biến: Củ sau khi đào về đem rửa sạch, loại bỏ vỏ ngoài sau đó phơi khô.
1.3 Đặc điểm phân bố
Bán hạ Trung Quốc phân bố ở các tỉnh thành và khu vực thuộc Trung Quốc. Ngoài ra, cây còn được tìm thấy ở Nhật Bản, Triều Tiên,…
Bán hạ Trung Quốc là loài ưa ẩm, không nên trồng ở những khu vực có ánh sáng quá gắt.
2 Thành phần hóa học
Cho đến nay, các nghiên cứu về hóa thực vật đã chỉ ra rằng Bán hạ Bắc chứa nhiều thành phần khác nhau, bao gồm ancaloit, tinh dầu dễ bay hơi, axit amin, axit hữu cơ, Flavonoid, cerebroside, phenylpropanoid và các thành phần hóa học khác.
3 Tác dụng – Công dụng của cây Bán hạ bắc
3.1 Tác dụng dược lý
3.1.1 Tác dụng trên hệ hô hấp
Chống ho: Các alcaloid trong Bán hạ Bắc có thể ức chế trung tâm ho và tạo ra tác dụng chống ho.
Thuốc long đờm: tiêm thuốc sắc Bán hạ Bắc vào màng bụng ở chuột có thể ức chế đáng kể tác dụng của pilocarpin đối với việc tiết nước bọt.
3.1.2 Tác dụng lên hệ tiêu hóa
Bán hạ Bắc được chứng minh có tác dụng chống nôn, làm giảm cảm giác nôn mửa trên động vật thí nghiệm.
Ngoài ra, Bán hạ Bắc còn có tác dụng giảm tiết acid dịch vị, bảo vệ niêm mạc dạ dày, thúc đẩy quá trình làm lành vết loét.
3.1.3 Tác dụng đối với hệ thống tuần hoàn
Tiêm tĩnh mạch Bán hạ Bắc cho chó có thể làm cho các cơn co thắt tâm thất sớm do bari clorua gây ra biến mất nhanh chóng mà không tái phát, với tỷ lệ hiệu quả là 97%. Nó có thể nhanh chóng chuyển nhịp nhanh thất do epinephrine gây ra thành nhịp xoang, với tỷ lệ hiệu quả là 96%.
Bán hạ Bắc có tác dụng làm giảm đáng kể chất béo trung tính và lipoprotein mật độ thấp, có thể làm giảm độ nhớt của máu toàn phần, ức chế sự kết tụ của hồng cầu và cải thiện khả năng biến dạng của hồng cầu.
3.1.4 Tác dụng chống khối u
Các polysaccharide chiết xuất từ Pinellia ternata có hoạt tính kích hoạt mạnh mẽ hệ thống lưới nội mô, có thể tăng cường quá trình thực bào và bài tiết của hệ thống lưới nội mô và ức chế sự xuất hiện và tăng sinh của khối u. Thành phần polysaccharide của Pinellia ternata được chiết xuất bằng metanol có khả năng tạo ra bạch cầu đa nhân, người ta suy đoán rằng Pinellia ternata có thể kích hoạt bạch cầu đa nhân, dẫn đến phản ứng phá hủy khối u của tế bào.
3.2 Công dụng theo Y học cổ truyền
3.2.1 Tính vị, tác dụng
Bán hạ Bắc có vị cay, ấm, độc. Tác dụng lên các kinh tỳ, dạ dày và phổi.
3.2.2 Công dụng
Bán hạ Bắc giúp làm sạch đờm, được sử dụng trong các trường hợp ho, hen suyễn do đờm ẩm. Bán hạ Bắc giúp ổn định dạ dày, giảm cảm giác nôn mửa, giảm tình trạng chướng bụng.
Bán hạ Bắc có thể gây độc, đặc biệt là củ của cây, có thể gây tê miệng và lưỡi trong trường hợp ngộ độc nhẹ và có thể gây tử vong trong trường hợp ngộ độc nặng.
4 Tài liệu tham khảo
Tác giả Ting Zou và cộng sự (Ngày đăng tháng 11 năm 2023). A review of the research progress on Pinellia ternata (Thunb.) Breit.: Botany, traditional uses, phytochemistry, pharmacology, toxicity and quality control, NCBI. Truy cập ngày 19 tháng 9 năm 2024.