Ban Âu (Hypericum perforatum L.)

Phân loại khoa học
Giới(regnum)

Plantae (Thực vật)

Tracheophyta (Thực vật có mạch)

Angiospermae (Thực vật có hoa)

Eudicots (Thực vật hai lá mầm thật sự)

Rosids (nhánh hoa Hồng)

Bộ(ordo)

Malpighiales (Sơ ri)

Họ(familia)

Hypericaceae (Ban)

Chi(genus)

Hypericum (Ban)

Danh pháp hai phần (Tên khoa học)

Hypericum perforatum L.

Ban Âu (Hypericum perforatum L.)

Ban Âu là một loại thảo mộc lá rộng, mọc trên khắp các vùng ôn đới trên thế giới với ứng dụng trong các phương thuốc thảo dược để điều trị nhiều loại bệnh bên trong và bên ngoài. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về loại dược liệu này.

1 Giới thiệu về Ban Âu

Ban Âu có tên khoa học là Hypericum perforatum L., tiếng Anh được gọi phổ biến là perforate St John’s-wort, thuộc họ Ban – Hypericaceae.

Ban âu đã được coi là một loại cây có giá trị về mặt y học trong hơn 2000 năm. Các thầy thuốc cổ truyền đã sử dụng nó như một loại thảo mộc lợi tiểu, chữa lành vết thương, điều trị rối loạn kinh nguyệt và chữa giun đường ruột và rắn cắn.

1.1 Đặc điểm thực vật

Ban Âu là loại loại cây bụi phân nhánh tự do, thường có chiều cao từ 40 đến 80 cm. Thân và cành được bao phủ dày đặc bởi các lá thuôn dài, mép nhẵn, dài từ 1 đến 3 cm và rộng 0,3-1,0 cm. Lá có màu vàng xanh, có những đốm nhỏ tối nhìn mờ và có thể nhìn thấy rõ khi đưa ra sáng. Phần trên của cây trưởng thành có thể tạo ra vài chục bông hoa màu vàng năm cánh thường rộng 1,0-2,0 cm. Các cạnh của cánh hoa thường được bao phủ bởi các chấm đen. Hoa bị nghiền nát tạo ra sắc tố màu đỏ như máu. Vào cuối mùa hè, những bông hoa tạo ra những quả nang chứa hàng chục hạt nhỏ màu nâu sẫm.

ban au 1
Cây ban âu

1.2 Đặc điểm phân bố và sinh thái

Loài này có nguồn gốc từ Châu Âu, nhưng đã lan rộng đến các địa điểm ôn đới ở Châu Á, Châu Phi, Úc, Bắc và Nam Mỹ. Nó phát triển mạnh ở những vùng đất nghèo dinh dưỡng và thường được tìm thấy ở đồng cỏ, cánh đồng, khu vực hoang dã, ven đường và các mỏ và mỏ đá bị bỏ hoang.

Ban Âu có hình thức tăng trưởng và sự sống phụ thuộc vào điều kiện môi trường và khí hậu.

1.3 Thu hái và chế biến

Ban Âu tái sinh bằng hạt và chồi mọc từ rễ phụ. Hạt ban  u nảy mầm vào mùa thu, mùa đông và xuân. Hạt sau khi thu hoạch 12 tháng sẽ cho tỷ lệ nảy mầm 80 – 83 %.

ban au 3
Ban Âu

2 Thành phần hóa học

Ban Âu chứa nhiều hợp chất hóa học bao gồm dầu dễ bay hơi, flavonoid, dẫn xuất anthraquinone (như naphthodianthrones), Phloroglucinol prenylat hóa, tannin, xanthones và các hợp chất khác. Nhóm các hợp chất phân lập từ H. perforatum được nghiên cứu nhiều nhất là naphthodianthrones, đã được chuẩn hóa ở nồng độ từ 0,1% đến 0,3%. Các loại naphthodianthrones phổ biến nhất bao gồm hypericin, pseudohypericin, isophypericin và protohypericin. Flavonoid bao gồm flavonol (kaempferol, quercetin), flavon (luteolin), glycoside (hyperside, isoquercitrin và rutin), biflavones (biapi-genin), amentoflavone, myricetin, hyperin, oligomeric proanthocyanadins và miquelianin, tất cả đều có liên quan đến sinh học của Ban  u. Chất chiết xuất của cây chứa một số loại hợp chất lipophilic có giá trị điều trị đã được chứng minh, bao gồm các dẫn xuất và dầu phloroglucinol.

Các hợp chất khác thuộc nhiều lớp khác nhau đã được xác định ở Ban Âu. Chúng bao gồm tannin (từ 3% đến 16%), xanthones (1,28 mg/100 g), các hợp chất phenolic (axit caffeic, axit chlorogen và axit p -coumaric) và hyperfolin. Các hợp chất bổ sung bao gồm, ở mức độ thấp hơn, axit (nicotinic, myristic, palmitic và stearic), carotenoids, Choline, pectin, hydrocarbon và rượu chuỗi dài.

ban au 4
Thành phần hóa học của Ban Âu

3 Tác dụng dược lý của Ban Âu

3.1 Chống trầm cảm

Hypericin được giới thiệu là một trong những hợp chất hoạt động chính có thể. Ức chế enzyme monoamine oxidase là một cơ chế hoạt động khả dĩ của hypericin. Ban âu cũng có thể ức chế sự tái hấp thu của dopamine, serotonin, Noradrenaline, L-glutamate và axit γ-aminobutyric ở các đầu dây thần kinh. Hơn nữa, một số flavonoid như quercetin, luteolin và kaempferol đã cho thấy tác dụng chống trầm cảm.

3.2 Tác dụng giảm đau

Trong một nghiên cứu đánh giá về tác dụng điều trị của cây, chiết xuất khô của cây này có tác dụng giảm đau và tăng cường tác dụng của opioid trong các mô hình đau cấp tính và mãn tính ở động vật. Các nghiên cứu in vitro và in vivo cho thấy các hợp chất hypericin và hyperforin là nguyên nhân gây ra những tác dụng như vậy.

3.3 Tác dụng kháng khuẩn

Tác dụng kháng khuẩn cũng đã được báo cáo đối với các thành phần của loại cây này. Ví dụ, hyperforin đã cho thấy tác dụng kháng khuẩn đáng kể chống lại các chủng Staphylococcus Aureus. Cây không chỉ có tác dụng kháng khuẩn mà còn có tác dụng chống nấm và chống nấm men. Các polyketide thơm như hypericin đã cho thấy hoạt động chống lại các loại nấm và nấm men gây bệnh như Trichophyton rubrum, Fusarium oxysporum, Microsporum canis, Pichia fermentans , Exophiala dermatitidis, Kluyveromyces marxianus, Candida albicans và Saccharomyces cerevisiae. Hơn nữa, các nghiên cứu đã báo cáo tác dụng chống ký sinh trùng của hypericin và hyperforin chống lại ký sinh trùng sốt rét và leishmaniosis. Hypericin cũng có hiệu quả chống lại Protease của virus, loại virus nổi tiếng với hoạt tính chống lại một số loại virus như herpes simplex, viêm phế quản, cúm A và miễn dịch ở người. 

ban au 6
Ban Âu

3.4 Tác dụng chống ung thư

Hypericin đã được chứng minh là có hoạt động chống lại một loạt các dòng tế bào bao gồm tế bào u ác tính và ung thư vú. Tẩy tế bào chết Phosphatidylserine, co rút tế bào, mất tính toàn vẹn màng tế bào và phụ thuộc caspase cũng như các chế độ apoptotic độc lập là một số cơ chế hoạt động. Ngoài ra, hyperoside, một thành phần hóa học thực vật khác từ loại cây này đã cho thấy có tác dụng ức chế các dòng tế bào ung thư bằng cách gây ra apoptosis và ức chế sự tăng sinh tế bào.

3.5 Chữa lành vết thương

Tác dụng hiệp đồng của hypericin, isoquercitrin, Rutin,hyperoside và epicatechin có thể gây ra tác dụng chữa lành vết thương của loại cây này. Các nghiên cứu in vitro cho thấy cơ chế chữa lành vết thương có thể là bằng cách tăng sản xuất và kích hoạt các tế bào Collagen nguyên bào sợi.

4 Một số loại thuốc không sử dụng đồng thời với Ban Âu

Trong quá trình điều trị bệnh, cần lưu ý một số loại thuốc để tránh làm giảm tác dụng khi sử dụng như:

  • Thuốc chống trầm cảm
  • Thuốc tránh thai
  • Cyclosporine (thuốc chống thải ghép)
  • Digoxin (thuốc điều trị suy tim)
  • Oxycodone (thuốc giảm đau)
  • Một số loại thuốc điều trị HIV như indinavir
  • Một số loại thuốc điều trị ung thư như irinotecan
  • Warfarin (chất làm loãng máu)
ban au 5
Ban Âu

5 Sử dụng Ban Âu trong Y học cổ truyền

Hypericum perforatum đã được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống y học cổ truyền khác nhau bao gồm y học cổ truyền Trung Quốc, y học Hồi giáo và y học Hy Lạp.

5.1 Y học cổ truyền Trung Quốc

Trong hệ thống y học cổ truyền này, cây này được gọi là Guan Ye Lian Qiao. Những cái tên bao gồm Xiao Zhong Huang và Xiao Dui Yue Cao (Quý Châu), Guo Lu Huang Gan, Shan Bian, Qian Ceng Lou, Shang Tian Ti (Tứ Xuyên), Shan Han Lin Cao (Giang Tô), Da Dui Ye Cao (Hồ Bắc) , Xiao ye jin si tao (Hà Nam) và xiao Liu Ji Nu (Thiểm Tây) là bí danh của nó. Các nghiên cứu thực vật học dân tộc cho thấy loại cây này đã được sử dụng để điều trị chứng nôn ra máu, ho ra máu, kinh nguyệt không đều, xuất huyết do chấn thương, vàng da, viêm vú cấp tính, đau họng, nhiễm trùng đường tiết niệu, sưng và đau mắt, đau nhọt, bỏng, viêm khớp dạng thấp và vết thương,vết bầm tím. Ban  u chưa được sử dụng làm thuốc chống trầm cảm trong Đông y mặc dù nó đã có danh tiếng lâu dài ở Châu  u về mục đích này. Theo sách giáo khoa truyền thống, cây có vị đắng, tính se, tính chất trung tính.

5.2 Y học Hy Lạp

Các bác sĩ Hy Lạp cổ đại như Dioscorides, Theophrastus và Galen đã sử dụng Ban âu để điều trị các bệnh như rắn hoặc bò sát cắn, đau dạ dày, Đau Bụng Kinh, u sầu, trầm cảm, loét, vết thương nông, bỏng và đau thần kinh tọa. Dầu cây này làm từ ngọn hoa của loài cây này cũng được các bác sĩ phẫu thuật sử dụng để khử trùng vết thương và chữa lành vết bầm tím. 

ban au 2
Ban Âu

6 Tài liệu tham khảo

  1. Tác giả Seyedeh Zahra Nobakht và cộng sự, ngày đăng báo năm 2022. Hypericum perforatum: Traditional uses, clinical trials, and drug interactions, pmc. Truy cập ngày 22 tháng 11 năm 2023.
  2. Tác giả Kenneth M. Klemow và cộng sự. Medical Attributes of St. John’s Wort (Hypericum perforatum), NIH. Truy cập ngày 22 tháng 11 năm 2023.

Để lại một bình luận