Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) |
Plantae (Thực vật) Angiospermae (Thực vật có hoa) Eudicots (Thực vật hai lá mầm thật sự) Rosids (nhánh hoa Hồng) |
Bộ(ordo) |
Zygophyllales (Tật lê) |
Họ(familia) |
Zygophyllaceae (Tật lê) |
Chi(genus) |
Tribulus |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Tribulus terrestris L. |
|
Danh pháp đồng nghĩa | |
Tribulus terrestris var. bicornutus |
Bạch tật lê được biết đến khá phổ biến với công dụng hỗ trợ điều trị . Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Bạch tật lê.
1 Giới thiệu về cây Bạch tật lê
Bạch Tật Lê còn có tên gọi khác là Quỷ kiến sầu, Gai ma vương, mọc ở ven biển, ven sông; là loài cây ưa sáng, chịu được khô hạn.
Tên khoa học của Bạch tật lê là Tribulus terrestris L., thuộc họ Tật lê (Zygophyllaceae).
1.1 Đặc điểm thực vật
Bạch tật lê là một loại cây bụi nhỏ mọc bò trên mặt đất thành thảm rộng tới 1m, cao 10-60 cm, rậm rạp hoặc có lông mượt, phân nhanh nhiều. Khi còn tươi, rễ mảnh, có xơ, hình trụ, phân nhánh thường xuyên, mang một số rễ con nhỏ và có màu nâu nhạt. Rễ mọc thành từng đoạn, dài 7-18 cm và đường kính 0,3-0,7 cm, hình trụ, dạng sợi, thường phân nhánh, mang một số rễ con nhỏ, dai, hóa gỗ, có màu từ vàng đến nâu nhạt, bề mặt sần sùi do có nhiều nốt sần nhỏ; gãy xương xơ; mùi thơm; hương vị ngọt ngào làm se. Lá kép lông chim, gồm 5-7 đôi lá chét, mọc đối, thường không bằng nhau; loa tai từ năm đến tám cặp, hình elip hoặc hình mác thuôn dài, mặt trên nhẵn, mặt dưới nhiều lông trắng. Lá có màu xanh lục.
Hoa có màu vàng, mọc riêng lẻ ở nách lá, cánh mỏng, rụng sớm. Lá noãn của quả có đặc điểm là hình sao, hơi tròn, nén lại, có năm góc và được bao phủ bởi các hạt có màu vàng rất nhạt. Quả có màu vàng lục nhạt với gai. Chúng có hình cầu, bao gồm năm cầu thân gỗ, gần như nhẵn, có nhiều lông, hình nêm, mỗi cầu có hai cặp gai cứng, nhọn, cặp này dài hơn cặp kia. Các đầu gai gần như gặp nhau thành từng cặp tạo thành khung ngũ giác xung quanh quả; mặt ngoài sần sùi. Có một số hạt trong mỗi quả cầu, với các vách ngăn ngang giữa chúng. Mùi quả thơm thoang thoảng, vị hơi chát.
1.2 Thu hái và chế biến
Bộ phận dùng: Quả.
Quả được thu hái vào mùa thu, sau khi chín, lấy cả cây, phơi khô, lấy quả và bỏ gai cứng. Dùng sống hoặc sao qua cho cháy gai. Dược liệu có chất cứng, không mùi, vị đắng, cay.
1.3 Đặc điểm phân bố
Tại Việt Nam, Bạch tật lê được tìm thấy ở Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế và các tỉnh phía nam. Ngoài ra, cây chủ yếu được trồng ở Địa Trung Hải và các vùng cận nhiệt đới như Ấn Độ, Trung Quốc, Nam Mỹ, Mexico, Tây Ban Nha, Bulgaria và Pakistan.
2 Thành phần hóa học
2.1 Saponin steroid
Các saponin spirostanol và furostanol được coi là những chất hóa học đặc trưng nhất trong chiết xuất Bạch tật lê. Cho đến nay, 108 loại saponin steroid đã được phân lập; trong đó có 58 loại saponin spirostan và 50 loại saponin furostan. Các saponin steroid, chẳng hạn như protodioscin và protogracillin, được cho là mang lại cho Bạch tật lê các hoạt động sinh học độc đáo.
2.2 Flavonoid
Các Flavonoid chủ yếu là dẫn xuất của quercetin, kaempferol và isorhamnetin. Quercetin, isoquercitrin, Rutin, quercetin-3- O -gent, quercetin-3- O -gent, quercetin-3- O -rha-gent, quercetin-3- O -gent-7- O -glu là flavonoid với quercetin là cấu trúc gốc cơ bản. Isorhamnetin, isorhamnetin-3- O -glu, isorhamnetin-3- O-gent, isorhamnetin-3- O -rutinoside, isorhamnetin-3- O -gentr , isorhamnetin-3,7-di- O -glu, isorhamnetin-3- O – p -coumarylglu, isorhamnetin-3- O -gent-7- O -glu, isorhamnetin-3- O -gentr-7- O -glu là các flavonoid với isorhamnetin là cấu trúc gốc cơ bản. Kaempferol, kaempferol-3- O -glu, kaempferol-3- O -gent, kaempferol-3- O -rutinoside, kaempferol-3- O -gent-7- O -glu, tribuloside là flavonoid với kaempferol là cấu trúc gốc cơ bản.
2.3 Alkaloid
Tribulusamide C, tribulusterin, tribulusin A, harmin, harman, harmmol, tribulusimide C, terrestriamid, N – trans -coumaroyltyramin, N – trans -caffeoylyramine, terrestribisamide là những alkaloid chính được phân lập từ thân, lá và quả. Hạt nhân chủ yếu thuộc về β-carboline alkaloid và amit alkaloid.
2.4 Các hợp chất khác
Các thành phần khác của chiết xuất Bạch tật lê bao gồm axit hữu cơ, axit amin và các chất khác. Các axit hữu cơ được phân lập gồm có axit benzoic, axit vanillic, axit 2-metyl benzoic, axit ferulic, axit succinic, axit palmitic monoglyceride, axit succinic, axit docosanoic, axit tribulus và các loại khác. Các axit amin chính là alanin và threonin. Ngoài ra, cây còn chứa 4-ketopinoresinol, axit nucleic uracil, coumarin, emodin và physcion.
3 Tác dụng – Công dụng của Bạch tật lê
3.1 Tác dụng dược lý
3.1.1 Cải thiện chức năng tình dục
Các chiết xuất hoạt tính và thành phần của Bạch tật lê có thể cải thiện chức năng tình dục thông qua kích thích tình dục và cải thiện khả năng sinh sản ở nam giới. Nó cũng có thể kích hoạt ham muốn tình dục ở phụ nữ mãn kinh.
Chiết xuất Bạch tật lê có tác dụng gia tăng giải phóng oxit nitric từ nội mô và các đầu dây thần kinh nitrergic, giúp giãn cơ trơn thể hang – yếu tố quan trọng trong cơ chế cương cứng dương vật; đồng thời làm tăng một số hormon giới tính như testosterol, có thể là do sự hiện diện của protodioscin trong chiết xuất.
Bạch tật lê đã được báo cáo là giúp tăng cường hệ thống sinh sản và có hoạt tính chống oxy hóa, cải thiện số lượng tinh trùng, khả năng vận động, khả năng sống sót, khả năng giao phối và khả năng sinh sản.
3.1.2 Chống đái tháo đường
Tổng số saponin của Bạch tật lê cho thấy hoạt động ức chế chống lại α -glucosidase. Ngoài ra, nó có các hoạt động ức chế tăng đường huyết sau ăn và cải thiện các triệu chứng tiểu đường phụ thuộc Insulin.
3.1.3 Bảo vệ thần kinh
Bạch tật lê có tác dụng bảo vệ tổn thương tế bào thần kinh chủ yếu thông qua tác dụng chống viêm và chống oxy hóa. Các saponin có tác dụng bảo vệ thần kinh đối với tổn thương tái tưới máu não do thiếu máu cục bộ ở chuột bằng cách ức chế NF-κB, TNF- α và IL-1 β. Ngoài ra, cây còn có thể chặn đường tổn thương thần kinh thị giác và tăng cường khả năng sống sót của dây thần kinh thị giác để bảo vệ dây thần kinh thị giác.
3.1.4 Phòng ngừa và điều trị các bệnh tim mạch
Bạch tật lê đóng vai trò quan trọng trong điều trị bệnh lý tim mạch, chống thiếu máu cơ tim và tổn thương tái tưới máu cơ tim. Saponin trong cây có tác dụng làm giảm nồng độ lactate dehydrogenase, metan dicarboxylic aldehyde, yếu tố hoại tử khối u (TNF)-α và Interleukin (IL)-6, tăng SOD và tỷ lệ chết theo chương trình, đồng thời cải thiện cấu trúc tế bào cơ tim ở chuột.
3.1.5 Các tác dụng khác
Bên cạnh các tác dụng trên, chiết xuất Bạch tật lê cũng được chứng minh rằng có nhiều vai trò khác, bao gồm: Ngăn ngừa hình thành sỏi tiết niệu, chống ung thư, kháng khuẩn, chống oxy hóa, chống viêm, bảo vệ gan, diệt giun và ấu trùng, chống lão hóa và cải thiện trí nhớ, tăng cường hấp thụ, giảm đau và chống co thắt.
3.2 Công dụng theo y học cổ truyền
Bạch tật lê có tính bình, khi sao lên có tính ấm, vị đắng, quy vào kinh can và phế, có tác dụng bình can, tán phong, thông huyết, trừ thấp, tả phế, sáng mắt, cường dương, giải độc.
Trong đông y, cây Bạch tật lê được dùng trong chữa nhức đầu, chóng mặt, đau ngực sườn, tắc sữa, viêm vú, đau mắt đỏ, ngứa; ngoài ra còn được dùng làm thuốc bổ thận, tăng cường sinh lý nam.
4 Các bài thuốc từ cây Bạch tật lê
4.1 Trị đau mắt đỏ, viêm mắt, nhìn mờ
Nguyên liệu: Bạch tật lê khô 8g.
Cách làm: Tán thành bột, pha với nước uống, chia làm 2 lần dùng sau khi ăn.
Hoặc: Bạch tật lê, hoa kim cúc, hạt Thảo Quyết Minh mỗi loại 10g.
Cách làm: Sao vàng rồi giã nát, sắc với 400ml tới khi còn 100ml, chia làm 2 lần uống trong ngày.
4.2 Trị loét miệng, viêm chân răng, sưng lợi
Nguyên liệu: Bạch tật lê, ngũ bội tử, Mộc Tặc, hắc phàn, khô phàn, Tế Tân, Sinh Địa và nhục Quế mỗi vị 20g, hoàng bá và thanh phàn, mỗi loại 4g.
Cách làm: Phơi khô rồi tán thành bột, bôi vào vùng viêm loét 5-10 phút rồi súc miệng, ngày làm 2 lần.
Hoặc: Bạch tật lê 20-30g, mật ong.
Cách làm: Tán thành bột, nấu với nước 3 lần cô thành cao, trộn với Mật Ong bôi lên vùng viêm loét nhiều lần trong ngày.
4.3 Trị thận hư, di tinh, xuất tinh sớm, liệt dương
Nguyên liệu: Bạch tật lê 16g, kỷ tử, Củ Súng, hạt Sen, nhị sen, Thỏ Ty Tử, quả ngấy hương, Ba Kích và quả kim anh (bỏ ruột), mỗi loại 12g.
Cách làm: Rửa sạch nguyên liệu, sắc với 1,5L nước trong 30 phút, uống trong 3-4 tháng.
4.4 Trị suy nhược thần kinh
Nguyên liệu: Bạch tật lê, Hương Phụ, uất kim và Chỉ Xác mỗi loại 8g cùng với 12g phục linh.
Cách làm: Sắc với nước uống ngày một thang.
4.5 Trị đau bụng kinh, rối loạn kinh nguyệt
Nguyên liệu: Bạch tật lê và Đương Quy, mỗi loại lấy 12g.
Cách làm: Sắc với nước, uống ngày hai lần.
4.6 Trị đái dầm ở trẻ em
Nguyên liệu: Bạch tật lê, đương quy, Bạch Thược, Phục Linh, Sơn Thù, Thăng Ma, Tang Phiêu Tiêu, Ích mẫu và Ích Trí Nhân, mỗi loại 8g cùng với 12g hoàng kỳ.
Cách làm: Sắc với nước uống ngày 1 thang.
4.7 Trị di chứng tai biến mạch máu não
Nguyên liệu: Bạch tật lê, Thiên Ma, cương tằm và ngô đồng mỗi vị 12g, Câu Đằng, Hy Thiêm mỗi vị 16g, 10g Địa Long, 8g nam tinh.
Cách làm: Sắc uống ngày 1 thang.
4.8 Trị khí hư
Nguyên liệu: Bạch tật lê, phụ tử chế, Tử Uyển, Hoàng Kỳ, Liên Nhục, kim anh, khiếm thực mỗi vị 8g, 12g thỏ ty tử, 4g nhức quế, 2g lộc nhung.
Cách làm: Sắc lấy nước uống ngày 1 thang.
4.9 Trị bệnh chàm da
Nguyên liệu: Bạch tật lê, hổ sâm, thuyền thoái và bạch tiên bì mỗi vị 8g, Thục Địa, sinh địa, Kinh Giới, mỗi vị 16g và đương quy, bạch thược, thương truật, Phòng Phong, mỗi vị 12g.
Cách làm: Sắc lấy nước uống trong ngày.
4.10 Trị lở ngứa da
Nguyên liệu: Bạch tật lê, Thổ Phục Linh, mỗi loại 12g cùng với kinh giới, Ké Đầu Ngựa, mỗi loại 8g và 6g ý dĩ.
Cách làm: Sắc lấy nước uống hai lần mỗi ngày.
5 Tài liệu tham khảo
1. Tác giả Wenyi Zhu và cộng sự (Ngày đăng 11 tháng 7 năm 2017). A review of traditional pharmacological uses, phytochemistry, and pharmacological activities of Tribulus terrestris, PubMed. Truy cập ngày 13 tháng 2 năm 2023.
2. Tác giả Saurabh Chhatre và cộng sự (Ngày đăng tháng 5-6 năm 2014). Phytopharmacological overview of Tribulus terrestris, PubMed. Truy cập ngày 13 tháng 2 năm 2023.
3. Nhận thức cây thuốc và dược liệu (Xuất bản năm 2021). Bạch tật lê trang 81-82, Nhận thức cây thuốc và dược liệu. Truy cập ngày 13 tháng 2 năm 2023.