Bạc được sử dụng trong lâm sàng nhằm mục đích kháng khuẩn, diệt khuẩn. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin về Bạc.
1 Tổng quan
1.1 Lịch sử ra đời
Silver là gì? Bạc có ký hiệu hóa học là Ag, tên tiếng Anh là Silver.
Từ tiếng Latin, Bạc là Argentum. Bạc đã được biết đến từ thời cổ đại. Nó được đề cập trong Genesis. Các bãi xỉ ở Tiểu Á và trên các đảo ở Biển Aegean cho thấy con người đã học cách tách bạc ra khỏi chì từ năm 3000 trước Công nguyên.
Bằng chứng khảo cổ cho thấy con người đã sử dụng Bạc ít nhất 5000 năm. Bạc có thể thu được từ các mỏ tinh khiết, từ các quặng bạc như argentit (Ag2S) và bạc sừng (AgCl), và kết hợp với các mỏ quặng chứa chì, vàng hoặc đồng.
1.2 Mô tả hoạt chất Bạc
Bạc (Ag) là một nguyên tố hóa học thuộc họ kim loại chuyển tiếp trong bảng tuần hoàn.
Bạc nguyên chất có ánh kim loại màu trắng sáng. Nó tồn tại ở dạng chất rắn, cứng hơn vàng một chút và rất dẻo và dễ uốn.
Bạc nguyên chất có tính dẫn điện và dẫn nhiệt cao nhất trong tất cả các kim loại và có điện trở tiếp xúc thấp nhất. Nó ổn định trong không khí và nước tinh khiết, nhưng bị xỉn màu khi tiếp xúc với ozone, hydro sunfua hoặc không khí có chứa Lưu Huỳnh. Các hợp kim của bạc rất quan trọng.
1.3 Ứng dụng của kim loại Bạc
Bạc và các hợp chất của bạc có rất nhiều công dụng. Bạc nguyên chất là chất dẫn nhiệt và điện tốt nhất trong số tất cả các kim loại đã biết, vì vậy đôi khi nó được sử dụng để chế tạo vật hàn, tiếp điểm điện và bảng mạch in.
Bạc cũng là chất phản xạ ánh sáng khả kiến tốt nhất được biết đến, nhưng gương bạc phải được phủ một lớp bảo vệ để tránh bị xỉn màu.
Bạc cũng đã được sử dụng để tạo ra tiền xu, mặc dù ngày nay các kim loại khác thường được sử dụng thay thế nó.
Bạc sterling, một hợp kim chứa 92,5% Bạc, được sử dụng để làm đồ bạc, đồ trang sức và các vật dụng trang trí khác như: Nhẫn bạc nữ, nhẫn bạc nam, vòng tay bạc nam, đồng hồ bạc, khuyên tai, vòng cổ…
Pin dung lượng cao có thể được làm bằng Bạc và Kẽm hoặc Bạc và Cadmium.
Bạc nitrat (AgNO3) nhạy cảm với ánh sáng và được sử dụng để làm phim và giấy ảnh.
2 Ion Bạc diệt khuẩn
2.1 Dược lực học
Mã ATC: D08AL30.
Bạc thể hiện hoạt tính kháng khuẩn phổ rộng. Các ion Bạc đã được chứng minh là trung gian cho tác dụng kháng khuẩn hiệu quả chống lại Streptococcus mutans, một trong những vi khuẩn chính có trong khoang miệng của con người và là một trong những vi sinh vật căn nguyên gây sâu răng.
Một nghiên cứu đã báo cáo hoạt động kháng khuẩn phụ thuộc vào liều lượng của các hạt nano Bạc chống lại vi khuẩn tụ cầu vàng kháng Methicilline và các vi khuẩn khác.
Các hạt nano Bạc cũng được chứng minh là làm trung gian hoạt động kháng khuẩn chống lại vi khuẩn Gram dương S. aureus và vi khuẩn Gram âm E. coli bằng cách ức chế sự phát triển.
Trong các mô hình viêm thực nghiệm do dinitrochlorobenzene gây ra ở da lợn hoặc da chuột, ứng dụng tại chỗ của Bạc nitrat và Bạc tinh thể nano đã được chứng minh là có tác dụng chống viêm liên quan đến quá trình chết theo chương trình của tế bào lympho, giảm biểu hiện của các cytokine tiền viêm và giảm hoạt động của gelatinase. Trong một mô hình chuột bị viêm loét đại tràng, bạc tinh thể nano được sử dụng bằng đường uống hoặc trong ruột kết đã được chứng minh là có tác dụng ức chế metallicoproteinase (MMP-9), yếu tố hoại tử khối u (TNF) và interleukin-β (IL-β) và IL-12.
2.2 Cơ chế tác dụng
Phần lớn các ion Bạc được giải phóng kết tủa với các anion clorua hoặc phốt phát hoặc liên kết với albumin, macroglobulin hoặc mảnh vụn mô.
Các ion Bạc làm trung gian tác dụng kháng khuẩn thông qua việc phá vỡ màng tế bào vi khuẩn, nấm và động vật nguyên sinh; chúng liên kết với disulphide trong protein màng, dễ dàng cho phép xâm nhập qua màng và hấp thu nội bào thông qua pinocytosis. Chúng cũng có thể liên kết với các peptidoglycan tích điện âm trong thành tế bào thông qua tương tác tĩnh điện, dẫn đến phá vỡ chức năng vận chuyển của màng và mất tính toàn vẹn cấu trúc. Các ion Bạc cũng liên kết và oxy hóa các nhóm sulphydryl (SH) trong các enzym tế bào chất của vi khuẩn để làm sai lệch chức năng của chúng trong các quá trình trao đổi chất. Các hạt nano bạc có thể gây ra sự gia tăng các loại oxy phản ứng (ROS) bên trong tế bào vi sinh vật dẫn đến stress oxy hóa do kim loại gây ra và tổn thương tế bào. Chúng cũng điều chỉnh hệ thống tín hiệu tế bào thông qua ức chế quá trình phosphoryl hóa các protein thiết yếu của vi khuẩn để cuối cùng gây chết tế bào. Người ta cũng báo cáo rằng các ion Bạc cũng gắn vào guanine trong DNA của vi khuẩn, ức chế sự sao chép DNA.
Mặc dù chưa được hiểu đầy đủ, nhưng phương thức hoạt động của các hợp chất Bạc trong việc ngăn ngừa và ngăn ngừa sâu răng được cho là có liên quan đến việc ức chế quá trình khử khoáng bên cạnh sự xáo trộn chức năng màng tế bào và tế bào chất đã đề cập ở trên Các hợp chất Bạc có thể tương tác trực tiếp với hydroxyapatite, một thành phần chính của răng.
Các ion Bạc liên kết không có tác dụng kháng khuẩn và chúng có khả năng đóng vai trò gây ngộ độc bạc trong trường hợp phơi nhiễm lâu dài.
2.3 Dược động học
Hấp thu: Mặc dù Bạc kim loại trơ khi có trong các mô của con người, nhưng Bạc và các hợp chất của nó có thể phân ly khi tiếp xúc với bề mặt da, dịch cơ thể và dịch tiết, cho phép các ion Bạc được hấp thu vào tuần hoàn máu. Các muối Bạc hòa tan được hấp thụ qua đường hô hấp và Đường tiêu hóa. Tuy nhiên, có tới 90-99% lượng Bạc ăn vào qua đường miệng không được hấp thu và sự hấp thu ion Bạc qua da nguyên vẹn hoặc bị tổn thương cũng được báo cáo là thấp.
Phân bố: Sau khi tiếp xúc với một lượng lớn, lượng Bạc dư thừa được báo cáo là sẽ tích tụ trong da, gan, thận, lá lách, giác mạc, nướu, màng nhầy và móng tay.
Liên kết protein: Bạc được hấp thu trong cơ thể dưới dạng ion Bạc liên kết nhanh chóng với các loại protein khác nhau bao gồm Albumin và macroglobulin dưới dạng phức hợp trơ để phân phối tới xương và mô mềm.
Thải trừ: Bạc chủ yếu trải qua quá trình đào thải qua mật để được bài tiết qua phân. Các phát hiện từ một nghiên cứu trên chuột chứng minh rằng sự bài tiết qua mật chiếm từ 24% đến 45% tổng lượng Bạc được sử dụng và các nghiên cứu trên động vật chỉ ra rằng việc loại bỏ qua phân có thể chiếm tới 99% lượng Bạc ăn vào.
Thời gian bán thải: Thời gian bán hủy sinh học của Bạc là vài ngày đối với động vật và lên đến 50 ngày đối với gan người. Ở người, thời gian bán hủy sinh học của Bạc trong phổi được ước tính là từ 1 đến 52 ngày.
3 Chỉ định – Chống chỉ định
3.1 Silver là thuốc gì?
Thuốc Silver hay các loại thuốc có chứa Bạc dùng để điều trị vết thương nhỏ, vết trầy xướt hoặc vết bỏng, điều trị kích ứng da. Giúp thúc đẩy chữa lành vết loét và vết thương trên da.
Bạc còn được chỉ định để điều trị mụn trứng cá hoặc kiểm soát sâu răng sử dụng trong nha khoa.
Sử dụng trong các chế phẩm có công dụng kháng khuẩn khác như thuốc xịt mũi…
3.2 Chống chỉ định
Không sử dụng cho người bị dị ứng và có tiền sử dị ứng với Bạc.
4 Liều dùng – Cách dùng
4.1 Liều dùng
Sử dụng theo chỉ định của bác sĩ hay theo khuyến cáo của nhà sản xuất đối với từng chế phẩm, thuốc cụ thể
4.2 Cách dùng
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Nếu là chế phẩm bôi ngoài da, không được uống, không được để chế phẩm tiếp xúc với niêm mạc mũi, miệng, mắt, chỉ sử dụng ngoài da. Rửa sạch tay và vệ sinh vùng cần bôi thuốc, lau khô hay để khô tự nhiên trước khi bôi.
==>> Xem thêm về hoạt chất: Acid hyaluronic có phải chỉ có tác dụng cho làn da?
5 Tác dụng không mong muốn
Khi sử dụng các thuốc có chứa Bạc, bạn có thể thấy xuất hiện một số tác dụng phụ. Đa số những tác dụng phụ này là nhỏ và tự biến mất mà không cần phải dừng thuốc. Tuy rất hiếm nhưng có một số tác dụng phụ nghiêm trọng bạn cần lưu ý và cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế ngay như:
- Dấu hiệu dị ứng: ngứa, mề đay, phát ban, da đỏ, sưng, khó thở, tức ngực, khó nuốt, khó nói chuyện, sưng miệng, môi, lưỡi, cổ họng…
- Nhiễm trùng da: sưng, nóng, đỏ, đau, da chảy nước…
- Sốt
6 Tương tác thuốc
Khi dùng ngoài da, tránh dùng kết hợp sản phẩm chứa Bạc với sản phẩm kháng khuẩn khác do chưa biết đầy đủ về tương tác của chúng.
Không tìm thấy tương tác giữa Bạc với các loại thực phẩm
==>> Mời quý bạn đọc xem thêm: Betamethason: Chất chống viêm, chống dị ứng hiệu quả – Dược thư Quốc Gia 2022
7 Thận trọng
Cần thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Bạc nếu bác sĩ muốn kê thuốc dùng trên da khác cho bạn.
Không sử dụng sản phẩm có Bạc lâu hơn chỉ định của bác sĩ.
Thông báo cho bác sĩ nếu bạn có dự định mang thai hay đang mang thai trước khi sử dụng các chế phẩm chứa Bạc để được tư vấn kỹ lưỡng, cân nhắc lợi ích, nguy cơ.
8 Các câu hỏi thường gặp
8.1 Su Bạc có tác dụng gì?
Su Bạc là sản phẩm Gel bạc diệt khuẩn giúp làm sạch da, làm dịu da trong những trường hợp thủy đậu, bỏng, rôm sảy… ngoài ra, sản phẩm còn giúp ngăn ngừa sẹo và tái tạo làn da.
8.2 Su Bạc giá bao nhiêu?
Rất nhiều câu hỏi liên quan đến giá sản phẩm như “Su bạc 25g giá bao nhiêu?” hay “Su bạc 35g giá bao nhiêu?”, mỗi định lượng, quy cách sản phẩm có mức giá khác nhau.
Bạn có thể nhắn tin cho website: trungtamthuoc.com để biết thêm thông tin về giá cũng như tư vấn dùng sản phẩm hoặc đến trực tiếp địa chỉ nhà thuốc Central Pharmacy: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội để mua sản phẩm.
9 Cập nhật thông tin về nghiên cứu mới
Bạc như một chất kháng khuẩn độc lập với kháng sinh: Đánh giá các công thức hiện tại và mức độ phù hợp lâm sàng:
Một đánh giá về hoạt động kháng khuẩn và việc sử dụng Bạc ion, hạt nano Bạc, keo Bạc, Bạc nitrat, Bạc sulfadiazine, Bạc oxit, Aquacel và Bạc carboxylate đã được tiến hành. Các cơ chế hoạt động, sử dụng lâm sàng và khả năng gây độc đã được nghiên cứu và các xu hướng chung giữa các công thức trước đó và tiên tiến hơn đã được ghi nhận.
Kết quả: Các dạng ban đầu của Bạc có công dụng hạn chế hơn do chúng giải phóng các ion Bạc không kiểm soát được và có khả năng gây độc toàn thân. Nhiều công thức mới hứa hẹn; tuy nhiên, cần có thêm các nghiên cứu in vivo trong tương lai để xác nhận tiềm năng lâm sàng của các công thức này.
10 Các dạng bào chế phổ biến
Bạc được bào chế dạng kem, gel bôi da, thuốc xịt mũi…
Trên thị trường hiện nay có nhiều biệt dược chứa Bạc như Su Bạc, Labfun…
11 Tài liệu tham khảo
- Tác giả: Chuyên gia Pubchem (Cập nhật ngày 12 tháng 08 năm 2023). Silver, NCBI. Truy cập ngày 15 tháng 08 năm 2023.
- Tác giả: Chuyên gia Drugbank (Cập nhật: ngày 08 tháng 01 năm 2021). Silver, Drugbank. Truy cập ngày 15 tháng 08 năm 2023.
- Tác giả: Neel Vishwanath và cộng sự (Ngày đăng: ngày 29 tháng 09 năm 2022). Silver as an Antibiotic-Independent Antimicrobial: Review of Current Formulations and Clinical Relevance, Pubmed. Truy cập ngày 15 tháng 08 năm 2023.