Tên chung quốc tế: Axicabtagene Ciloleucel
Biệt dược thường gặp: Yescarta
Loại thuốc: Chất chống ung thư và điều hoà miễn dịch
Mã ATC: L01XL03
1 Dạng thuốc và hàm lượng
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch chứa hàm lượng 120000000, 200000000 tế bào Axicabtagene Ciloleucel.
2 Dược lực học
Axicabtagene Ciloleucel là liệu pháp tế bào CAR T kháng CD19 tự thân, biến đổi gen. Axi-cel được sản xuất từ máu ngoại vi của chính bệnh nhân thông qua phương pháp tách bạch cầu. Các tế bào T hoạt hóa được chuyển gen bằng một vectơ retrovirus và nhân rộng số lượng.
Axicabtagene ciloleucel sẽ kích thích tăng nồng độ chemokine như IL-6, IL-8, IL-10, IL-15, TNF-α, IFN-γ và sIL2Rα, tăng sức đề kháng chống lại sự tăng sinh của tế bào ung thư.
CD19 là một kháng nguyên được biểu hiện trên các tế bào B ác tính và bình thường, nhưng không có trên các tế bào bình thường khác. Sau khi axi-cel liên kết với các tế bào dương tính với CD19, các miền đồng kích thích CD28 và CD3ζ dẫn đến hoạt hóa tế bào T, tăng sinh và tiết ra các cytokine gây viêm; điều này dẫn đến sự phá hủy các tế bào dương tính với CD19.
3 Dược động học
Sau khi truyền tĩnh mạch, nồng độ tế bào đạt đỉnh trong vòng từ 7-14 ngày, với giá trị tế bào T CAR kháng CD19 trong máu (C max ) là 38,3 tế bào/µL. Sau khoảng 3 tháng thì nồng độ giảm xuống mức trung bình là 0,4 tế bào/µL.
Sự chuyển hoá, phân bố và thải trừ của Axicabtagene Ciloleucel chưa được làm rõ.
4 Chỉ định
Axicabtagene Ciloleucel được chỉ định điều trị
- U lympho nang tái phát hoặc sau ít nhất 2 liệu pháp điều trị toàn thân không hiệu quả.
- U lympho tế bào B lớn (bao gồm u lympho tế bào B lan tỏa (DLBCL) không được chỉ định khác, u lympho tế bào B lớn trung thất nguyên phát, u lympho tế bào B cấp độ cao và DLBCL từ u lympho nang) tái phát hoặc sau ít nhất 2 liệu pháp điều trị toàn thân không hiệu quả.
5 Chống chỉ định
Người mẫn cảm với thành phần Axicabtagene Ciloleucel.
6 Liều dùng – Cách dùng
6.1 Liều dùng
Liều mục tiêu là 2 × 10^6 tế bào trên mỗi kg trọng lượng cơ thể, nhưng liều tối đa là 2 × 10^8 tế bào.
Trẻ em chưa có khuyến cáo sử dụng, nếu cần thiết nên tuân theo chỉ định của bác sĩ.
Lưu ý trước khi dùng axicabtagene ciloleucel cần 1 liệu trình điều trị bao gồm hoá trị liệu làm suy yếu tế bào lympho bằng fludarabine và Cyclophosphamide, cụ thể là 3 liều fludarabine 30 mg/m2 và Cyclophosphamide 500 mg/m2, truyền tĩnh mạch vào ngày thứ năm, thứ tư và thứ ba trước khi truyền axicabtagene ciloleucel.
6.2 Cách dùng
Thuốc được tiêm truyền qua đường tĩnh mạch, với tốc độ truyền chậm kéo dài khoảng 30 phút.
Thuốc được truyền trong 3 ngày sau khi kết thúc quá trình hoá trị liệu trước đó, và cần theo dõi ít nhất 4 tuần sau khi truyền dịch.
Có thể sử dụng các thuốc khác khoảng trước 1 giờ khi bắt đầu truyền thuốc.
7 Tác dụng không mong muốn
Phản ứng có hại thường phổ biến nhất bao gồm:
Rối loạn tim: nhịp tim nhanh, loạn nhịp tim.
- Rối loạn tiêu hoá: tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng, táo bón, nôn mửa, khô miệng.
- Rối loạn chung: sốt, mệt mỏi, ớn lạnh, phù nề.
- Rối loạn hệ thống miễn dịch: hội chứng giải phóng cytokine, hạ gammaglobulin máu.
- Rối loạn nhiễm trùng: nhiễm trùng do virus, vi khuẩn, nấm.
- Rối loạn chuyển hoá và dinh dưỡng: giảm cảm giác thèm ăn, chán ăn.
- Rối loạn cơ xương: đau cơ, rối loạn vận động.
- Rối loạn thần kinh: bại não, đau đầu, chóng mặt, bệnh lý ngoại biên.
- Rối loạn tâm thần: mất ngủ, mê sảng
- Rối loạn thận tiết niệu: suy thận
- Rối loạn hô hấp: ho, thiếu oxy.
- Rối loạn mạch máu: tăng huyết áp, huyết khối.
- Bất thường xét nghiệm: giảm bạch cầu, giảm tế bào lympho, giảm tiểu cầu, giảm hemoglobin, tăng glucose…
8 Tương tác thuốc
Không sử dụng chung với bất kỳ vaccine sống khác, và không nên tiêm vắc-xin virus sống trong ít nhất 6 tuần trước khi bắt đầu điều trị.
9 Thận trọng
Thuốc có thể gây độc tính nghiêm trọng nên cần đảm bảo chắc chắn không có thai trước khi tiến hành liệu trình điều trị bằng Axicabtagene Ciloleucel.
Sử dụng thuốc này có thể gặp hội chứng giải phóng cytokine (CRS) và phản ứng truyền dịch đe dọa tính mạng nên nếu có dấu hiệu bị sốt, ớn lạnh, đau đầu, buồn nôn, mệt mỏi cần báo ngay với bác sĩ điều trị.
Các triệu chứng về thần kinh như mất thăng bằng, lú lẫn, mất phương hướng, khó nói có thể gặp khi dùng thuốc.
Nguy cơ sốc phản vệ hoặc phản ứng dị ứng nghiêm trọng đe dọa tính mạng, nếu thấy ngứa, phát ban, khó thở cần thông báo ngay với nhân viên y tế.
Thuốc làm giảm bạch cầu trong máu, tăng nguy cơ nhiễm trùng, tăng mắc các bệnh ung thư thứ phát, hạ gammaglobulin máu nên cẩn trọng khi dùng thuốc và cần theo dõi các chỉ số cơ thể thường xuyên để có hướng điều chỉnh phù hợp.
Không tiêm vắc-xin virus sống trong ít nhất 6 tuần trước khi bắt đầu điều trị bằng thuốc axicabtagene ciloleucel.
10 Thời kỳ mang thai và cho con bú
Không có báo cáo chứng minh độc tính và độ an toàn của thuốc ở động vật và người, tuy nhiên gen có thể di chuyển qua nhau thai, nguy cơ dị tật thai nhi, nên không khuyến khích sử dụng cho phụ nữ mang thai.
Không rõ thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ hay không, cần xem xét lợi ích và nguy cơ của thuốc trước khi quyết định sử dụng. Khuyến cáo mẹ ngưng cho bú trong khi dùng thuốc.
11 Bảo quản
Bảo quản túi truyền dịch trong pha hơi của nitơ lỏng ≤-150°C, trong bình chứa chuyên dụng.
Bảo quản ở nhiệt độ 20-25ºC, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp trong tối đa 3 giờ
Tránh khu vực trẻ em có thể tiếp xúc.
12 Quá liều
Chưa có thuốc giải đặc hiệu, nên ngừng thuốc và cấp cứu.
13 Tài liệu tham khảo
Chuyên gia Drugbank. Axicabtagene Ciloleucel. Drugbank. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2024.
Chuyên gia Drugs.com. Axicabtagene Ciloleucel. Drugs.com. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2024.
Tác giả Nada Alsuhebany và cộng sự (Ngày đăng 24 tháng 11 năm 2023) Zanubrutinib in Mantle Cell Lymphoma Management: A Comprehensive Review. NIH. Truy cập ngày 21 tháng 10 năm 2024.