Thương hiệu | Dược phẩm An Thiên (A.T PHARMA CORP), Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Số đăng ký | VD-28851-18 |
Dạng bào chế | Thuốc cốm |
Quy cách đóng gói | Hộp 30 gói x 2g |
Hoạt chất | Montelukast |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | AA4730 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Hen |
Thuốc Atilair sac có chứa 4mg Montelukast được chỉ định để điều trị các bệnh có liên quan đến hen phế quản và viêm mũi dị ứng, kể cả theo mùa hoặc quanh năm. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc cách sử dụng và các lưu ý khi dùng thuốc Atilair sac.
1 Thành phần
Thành phần chính trong 1 gói thuốc Atilair sac 2g có chứa:
- 4,15mg Montelukast natri (tương đương với 4mg Montelukast).
- Tá dược vừa đủ gói 2g.
Dạng bào chế: Thuốc cốm.
2 Tác dụng – Chỉ định của thuốc Atilair sac
2.1 Tác dụng của thuốc Atilair sac
Montelukast là một hoạt chất có tác dụng đối kháng với thụ thể leukotrien (LTRAs). Nó hoạt động bằng cách làm hạn chế không cho các hóa chất làm hẹp đường thở của bệnh nhân, từ đó giúp làm thông thoáng đường thở và hạn chế các cơn hen suyễn xảy ra trong quá trình hoạt động hằng ngày. Tương tự với phản ứng dị ứng, leukotriene được giải phóng khi cơ thể bạn có phản ứng với một số tác nhân lạ trong không khí như phấn hoa, lông động vật… Khi đó, Montelukast làm giảm mức độ leukotriene sản sinh ra trong cơ thể và làm giảm đi triệu chứng dị ứng của bạn. [1]
Montelukast được đánh giá là hấp thu nhanh qua đường uống, đặc biệt là vào buổi tối. Thức ăn hoặc chất béo không làm thay đổi hay ảnh hưởng đến quá trình hấp thu của Montelukast. Sau khi vào cơ thể, nó liên kết với hơn 99% huyết tương. Sau đó, được chuyển hóa qua nhiều enzyme như CYP3A4, CYP2C8, CYP2C9. Sau quá trình cho tác dụng, chúng được đào thải ra ngoài cơ thể nhờ mật và qua phân. [2]
2.2 Chỉ định thuốc Atilair sac
Thuốc Atilair sac 4mg Montelukast được dùng trong các trường hợp ngăn ngừa và điều trị bệnh mạn tính liên quan tới hen phế quản, dùng cho trẻ từ trên 6 tuổi và người lớn, như sau:
- Dự phòng các cơn hen xuất hiện vào ban ngày và ban đêm.
- Điều trị bệnh cho người bị hen có nhạy cảm với thành phần Aspirin.
- Dự phòng và điều trị hen cho người bị co thắt phế quản do gắng sức nhưng không dùng giảm hen đột ngột.
Thuốc Atilair sac còn được dùng cho trẻ từ 2 tuổi trở lên để điều trị viêm mũi dị ứng và điều trị viêm mũi quanh năm cho trẻ từ 6 tháng trở lên.
3 Liều dùng – Cách dùng thuốc Atilair sac
3.1 Liều dùng thuốc Atilair sac
Điều trị và dự phòng cơn hen phế quản mạn tính xảy ra: Nên uống thuốc 1 lần vào buổi tối, với liều như sau:
- Trẻ từ 6 tháng tuổi – 5 tuổi: 1 gói.
- Trẻ từ 6 tuổi – 14 tuổi: 1,5 gói.
- Trẻ trên 15 tuổi – người lớn: 2,5 gói.
Điều trị co thắt phế quản do gắng sức, nên uống Atilair sac trước khi hoạt động gắng sức khoảng 2 tiếng.
- Trẻ em từ 6 tuổi – 14 tuổi: 1,5 gói.
- Trẻ em từ 15 tuổi – người lớn: 2,5 gói.
Điều trị viêm mũi dị ứng, nên uống thuốc dựa vào từng tình trạng của người bệnh, có thể uống vào buổi sáng hoặc tối theo chỉ dẫn của bác sĩ:
- Trong điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa: trẻ em 2-5 tuổi dùng 1 gói. Trẻ từ 6-14 tuổi dùng 1,5 gói. Trẻ trên 15 tuổi và người lớn dùng 2,5 gói.
- Trong điều trị viêm mũi quanh năm: Trẻ từ 6 tháng – 5 tuổi dùng 1 gói. Trẻ từ 6-14 tuổi dùng 1,5 gói. Trẻ trên 15 tuổi và người lớn dùng 2,5 gói.
- Trong điều trị hen và viêm mũi dị ứng: dùng 1 gói vào buổi tối, tùy theo lứa tuổi và tình trạng của bệnh nhân.
3.2 Cách dùng thuốc Atilair sac hiệu quả
Thuốc được bào chế dưới dạng cốm, dùng pha nước để uống hoặc uống trực tiếp.
Có thể hòa thuốc cùng với thức ăn, uống cùng các loại nước ngọt hoặc sữa, hoặc có thể uống trực tiếp, rắc lên lưỡi…
Nếu bạn pha cùng với nước để uống, nên uống ngay trong vòng 15 phút sau khi pha.
Khi có nhu cầu giảm/tăng liều hoặc ngưng sử dụng thuốc, hãy hỏi ý kiến của bác sĩ.
Thời điểm uống thuốc thích hợp:
- Uống vào buổi tối trong trường hợp bị hen phế quản hoặc bị đồng thời hen phế quản và viêm mũi dị ứng.
- Uống bất cứ khi nào nếu bị viêm mũi dị ứng.
4 Chống chỉ định
Không dùng thuốc Atilair sac với những người bị mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào trong công thức bào chế của sản phẩm.
5 Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp và rất thường gặp khi sử dụng thuốc Atilair sac: nhiễm trùng hô hấp trên, tăng nồng độ Transaminase, sốt, tiêu chảy, phát ban, buồn nôn, nôn…
Một số tác dụng phụ ít gặp hơn: sưng mặt, môi, họng, lưỡi, khó nuốt, thay đổi tâm trạng, hành vi, khích thích, bồn chồn, hung dữ… Ngoài ra có một số biểu hiện khác như: suy nhược, khó chịu, chảy máu cam, đau cơ, chuột rút…
Một số tác dụng phụ hiếm gặp: phù mạch, đánh trống ngực, run rẩy, rối loạn trí nhớ, giảm trí nhớ, tăng khả năng chảy máu…. và một số tác dụng phụ rất hiếm gặp: viêm phổi, viêm gan…. ảo giác, sưng phổi, có hành vi tự tử, u đỏ, ban da, châm chích ở tay chân, biểu hiện nặng ở phổi…
Ngoài một số tác dụng không mong muốn đã được liệt kê ở trên, có thể xuất hiện rất nhiều các phản ứng phụ khác khi dùng Montelukast. Tốt nhất, nếu gặp bất kỳ trường hợp nào gây ra sự khó chịu cho cơ thể trong quá trình sử dụng thuốc, hãy báo ngay với bác sĩ để được xử trí kịp thời.
6 Tương tác
Các tương tác có thể xảy ra trên bệnh nhân sử dụng thuốc Atilair sac khi dùng chung với:
- Theophylin, prednisolon, Digoxin, thuốc tránh thai, warfarin, terdenadin, prednisone…Nên cẩn thận khi dùng phối hợp với nhau, mặc dù không cần chỉnh liều.
- Phenobarbital, Rifampicin, Phenytoin có thể làm giảm nồng độ trong huyết tương của montelukast.
- Gemfibrozil làm tăng khả năng hấp thu và phân bố của Montelukast.
Để đảm bảo hiệu quả và tránh các tương tác không đáng có xảy ra, hãy liệt kê cho bác sĩ những thuốc mà bạn đang điều trị để nhận được lời tư vấn cụ thể và hợp lý.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thuốc Atilair sac không dùng điều trị cắt cơn hen cấp, do đó, nếu bệnh nhân gặp tình trạng trên cần chuẩn bị sẵn thuốc dạng hít để dùng ngay.
Không được phép thay thế bất kỳ thuốc nào trong điều trị hen phế quản dạng hít bằng thuốc montelukast dạng uống, tuy nhiên, có thể giảm liều nếu được chỉ định bởi bác sĩ có kinh nghiệm.
Nên thận trọng về các tác dụng phụ liên quan đến thần kinh, tâm thần khi dùng thuốc, nếu có triệu chứng khác lạ xảy ra, hãy báo ngay với bác sĩ.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc trước khi dùng, không nên dùng thuốc nếu có dấu hiệu bị ẩm, mốc, gói thuốc bị rách, hoặc thuốc trong gói bị vón cục, không đều…
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Đối với phụ nữ có thai: các thí nghiệm trên động vật chưa có báo cáo về tác hại hay dị tật trên thai nhi trong trường hợp mẹ sử dụng thuốc Montelukast để điều trị bệnh. Chưa có nghiên cứu cụ thể trên người.
Đối với mẹ đang cho con bú: Thuốc được bài tiết vào sữa của các loài động vật có vú đã được nghiên cứu, tuy nhiên chưa biết có tiết qua sữa người mẹ được hay không.
Các thí nghiệm trên động vật cho thấy nên cực kì hạn chế sử dụng Atilair sac trên phụ nữ có thai và cho con bú. Tốt nhất, hãy dùng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc và dùng thuốc khi thật sự cần thiết để.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều Montelukast được xác định trên 1000mg. Các triệu chứng có thể gặp phải: đau bụng, buồn nôn, khát nước, tăng động…
Nếu chẳng may sử dụng thuốc quá liều, hoặc nghi ngờ quá liều do dùng Montelukast, hãy báo ngay với bác sĩ và đưa người bệnh tới cơ sở y tế gần nhất để được cứu chữa kịp thời.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc Atilair sac ở nhiệt độ dưới 30 độ C, ở nơi khô mát, thoáng đãng,
Tránh xa tầm tay trẻ nhỏ.
8 Nhà sản xuất
SĐK: VD-28851-18.
Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên.
Đóng gói: Hộp 30 gói x 2 g.
9 Thuốc Atilair sac giá bao nhiêu?
Thuốc Atilair sac hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.
10 Thuốc Atilair sac mua ở đâu?
Thuốc Atilair sac mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Atilair sac để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: Ngõ 116, Nhân Hòa, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
11 Ưu nhược điểm của thuốc Atilair sac
12 Ưu điểm
- Thuốc được bào chế dưới dạng cốm, phù hợp dùng cho cả trẻ em, người lớn và người già, những đối tượng không thể hoặc khó dùng thuốc nguyên cả viên.
- Thành phần Montelukast được đánh giá là hiệu quả trong việc điều trị hen và viêm mũi dị ứng. Thuốc được hấp thu nhanh và hầu như hoàn toàn sau khi vào cơ thể, có thể gắn kết với huyết tương một cách dễ dàng nhưng không đi qua hàng rào máu não, do đó, ít cho tác dụng ngoại ý trên hệ thần kinh trung ương.
- Montelukast cũng đã được chấp thuận sử dụng bởi FDA với tên thương hiệu Singulair vào năm 1998.
- Liều dùng thuốc đơn giản, dễ dùng, chỉ cần dùng 1 lần trong ngày, có thể thể vừa tiết kiệm chi phí, vừa hạn chế được việc quên liều, đồng thời còn tiết kiệm thời gian sử dụng thuốc.
- Nghiên cứu chỉ ra rằng việc điều trị bằng Montelukast trên bệnh nhân bị Covid-19 gây ra ít biến cố lâm sàng hơn trên những bệnh nhân đang mắc bệnh liên quan đến hen và co thắt phế quản. [3]
13 Nhược điểm
- Thuốc Atilair sac không được dùng cho các đợt hen cấp và không thể thay thế hoàn toàn các thuốc Corticoid.
- Khi sử dụng thuốc cần thận trọng trong kết hợp thuốc vì có thể gây ra một số tác dụng phụ hoặc tương tác không mong muốn.
Tổng 15 hình ảnh
- ^ Chuyên gia của NHS (Ngày cập nhật 25 tháng 2 năm 2020). Montelukast, NHS. Truy cập ngày 26 tháng 10 năm 2022
- ^ Chuyên gia của Drugbank (Ngày cập nhật 25 tháng 10 năm 2022). Montelukast, Drugbank. Truy cập ngày 26 tháng 10 năm 2022
- ^ Tác giả Ahsan R Khan và cộng sự (Ngày đăng 4 tháng 3 năm 2021). Montelukast in hospitalized patients diagnosed with COVID-19, Pubmed. Truy cập ngày 26 tháng 10 năm 2022
Review Atilair sac
Chưa có đánh giá nào.