Hoạt chất Argyrol thường được sử dụng trong các bệnh lý về mắt, phòng ngừa và điều trị đau mắt ở trẻ sơ sinh. Trong bài viết bày, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin về chất Argyrol.
1 Tổng quan
1.1 Lịch sử
Argyrol lần đầu tiên được đưa ra thị trường vào năm 1901 bởi Công ty hóa học Barnes và Hille.
1.2 Đặc điểm của Argyrol
Argyrol là tên thương mại của hoạt chất khử trùng màng nhầy bao gồm các dung dịch phức hợp của Protein bạc nhẹ. Hoạt chất được sử dụng rộng rãi trong y học và quy trình vô trùng.
Argyrol có cấu tạo bao gồm nhiều nguyên tố bạc liên hợp dọc theo chuỗi xoắn của phân tử Protein biến tính có nguồn gốc từ Caseinate của động vật (đã được chứng nhận được quản lý chặt chẽ). Argyrol 10% là 20.000 ppm với cỡ phân tử cỡ hạt từ <8 nm đến trung bình <14,3 nm.
2 Tác dụng dược lý
2.1 Dược lực học
Argyrol được xếp vào nhóm thuốc co mạch và có tính sát trùng nhẹ. Hoạt chất có khả năng làm săn se niêm mạc tại chỗ, giúp tạo sự thông thoáng cho đường thở.
Argyrol có tác dụng tốt trong việc điều trị tình trạng viêm mũi, kích ứng mũi đồng thời làm giảm triệu chứng của bệnh cảm lạnh, cảm cúm, sởi. Hoạt chất thể hiện khả năng kháng khuẩn mạnh, ức chế sự phát triển của các vi sinh vật gây bệnh nhưng không gây ra ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
Cơ chế tác dụng: Argyrol ức chế được sự tăng sinh của các vi sinh vật gây bệnh bằng cách làm kết tủa Protein của vi khuẩn, với nồng độ cao Ion Bạc nhẹ – Argyrol còn thể hiện khả năng diệt khuẩn. Hoạt chất Argyrol thường được sử dụng để điều trị các bệnh lý về viêm giác mạc cấp, viêm bờ mi, đồng thời hạn chế tình trạng tái phát viêm mắt ở trẻ sơ sinh.
2.2 Dược động học
Hấp thụ:
- Bạc là một kim loại trơ khi tiếp xúc với mô của cơ thể người. Tuy nhiên, Ion Bạc hoặc các hợp chất của nó lại có thể phân ly khi tiếp xúc với bề mặt da, dịch cơ thể hoặc dịch tiết tự nhiên. Từ đó cho phép các Ion này được hấp thu và đi vào tuần hoàn máu.
- Có đến 90-99% lượng bạc uống qua đường miệng không được hấp thụ và sự hấp thu qua da của các Ion Bạc (qua vùng da nguyên vẹn hoặc bị tổn thương) cũng được báo cáo là rất thấp. Khi được hấp thu, các Ion Bạc sẽ lắng đọng ở các mô đàn hồi của cơ thể.
Thải trừ:
- Ion Bạc sau khi được cơ thể hấp thụ sẽ trải qua quá trình đào thải tại mật và được bài tiết ra ngoài dưới dạng phân. Nghiên cứu trên chuột cho thấy, sự bài tiết Ion Bạc qua mật chiếm khoảng 24% đến 45% tổng lượng bạc được sử dụng. Và có khoảng 99% lượng đã dùng được đào thải qua phân.
- Thời gian bán hủy sinh học của Bạc là vài ngày đối với động vật và lên tới 50 ngày ở gan người. Ở phổi người, thời gian bán hủy sinh học của Bạc được ước tính là từ 1 đến 52 ngày.
Không có dữ kiện về con đường chuyển hóa của Argyrol.
3 Chỉ định – Chống chỉ định
3.1 Chỉ định của Argyrol
Argyrol thể hiện tác dụng kết tủa Protein của các yếu tố bệnh sinh do giải phóng các Ion Bạc. Điều này kiến hoạt chất được sử dụng làm chất khử trùng tại chỗ, dùng trong điều trị viêm kết mạc thể cấp tính hoặc bán cấp tính.
Dùng cho người lớn và trẻ nhỏ bị viêm bờ mi.
Dung dịch Argyrol 3% còn được sử dụng để dự phòng và điều trị viêm mắt ở trẻ nhỏ gây ra do chủng Neisseria Gonorrhoeae (một loại vi khuẩn Gram âm).
3.2 Chống chỉ định của Argyrol
Chống chỉ định sử dụng Argyrol cho những bệnh nhân có tiền sử bị dị ứng với muối Bạc.
4 Ứng dụng trong lâm sàng
Trong lâm sàng Argyrol thường được sử dụng làm chất sát trùng tại chỗ cho mắt và đường hô hấp trên. Hoạt chất có tác dụng tốt trên bệnh lậu nhiễm trùng gây ra do vi khuẩn, ngăn ngừa tình trạng mù lòa gây ra do Neisseria Gonorrhoeae (vi khuẩn gây bệnh lậu) và các chủng virus khác ở trên trẻ sơ sinh.
Với công nghệ hiện đại, Argyrol đã được phát triển thành biện pháp vừa điều trị vừa phòng ngừa.
5 Liều dùng – Cách dùng
5.1 Liều dùng
Với dạng thuốc nhỏ mắt:
- Người trưởng thành: Mỗi lần dùng 1 giọt, ngày dùng từ 2 – 3 lần, tùy vào liều lượng và tình trạng bệnh có thể điều chỉnh liều sao cho hợp lý.
- Với trẻ sơ sinh: Dùng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ điều trị.
5.2 Cách dùng
Nhỏ trực tiếp dung dịch Argyrol vào mắt, giữ nguyên mắt khoảng 10 giây để thuốc thẩm thấu sâu vào niêm mạc.
Không được uống dung dịch Argyrol.
==>> Xem thêm về hoạt chất: Beta Glucan có khả năng kích thích kháng thể, tăng cường đáp ứng miễn dịch
6 Tác dụng không mong muốn
Argyrol là dẫn chất của Bạc, hoạt chất có độ tinh khiết cao và ít gây kích ứng tại chỗ.
Sử dụng Argyrol dài ngày trong điều trị các bệnh lý về mắt có thể gia tăng nguy cơ lắng đọng cặn Bạc ở đáy mắt.
7 Tương tác thuốc
Chưa có báo cáo liên quan đến tương tác của Argyrol và các dược chất khác.
==>> Mời quý bạn đọc xem thêm: Bupropion – Thuốc điều trị trầm cảm
8 Thận trọng khi sử dụng Argyrol
Không sử dụng thuốc quá 2 tuần liên tiếp mà không có hướng dẫn của bác sĩ điều trị. Trong trường hợp bệnh không tiến triển hoặc có dấu hiệu nặng hơn cần liên hệ với bác sĩ để có phương hướng giải quyết.
Thận trọng khi dùng cho trẻ nhỏ đặc biệt là trẻ dưới 6 tháng tuổi.
9 Các câu hỏi thường gặp
9.1 Phụ nữ có thai và cho con bú có dùng được Argyrol không?
Chưa có đầy đủ nghiên cứu về việc sử dụng Argyrol trên thai phụ và bà mẹ cho con bú. Do đó cần cân nhắc thật kỹ lưỡng đồng thời tham vấn ý kiến của bác sĩ trước khi dùng.
9.2 Làm gì khi bị quá liều Argyrol?
Chưa có báo cáo về việc quá liều Argyrol. Nếu có bất cứ dấu hiệu bất thường nào về sức khỏe có nghi ngờ do sử dụng Argyrol thì cần dừng việc sử dụng thuốc, đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế để được thăm khám kịp thời.
10 Thuốc Argyrol 1 có nhỏ mũi được không?
Argyrol 1 có tính co mạch và được xếp vào nhóm thuốc sát trùng tại chỗ. Do đó Argyrol có thể được sử dụng để sát trùng niêm mạc mũi và miệng.
11 Các dạng bào chế phổ biến
Argyrol được bào chế ở dạng dung dịch nhỏ mắt.
12 Tài liệu tham khảo
1.Chuyên gia NCBI, Silver, PubChem. Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2023.
2.Tác giả Neel Vishwanath, Colin Whitaker, Sai Allu, Drew Clippert và các cộng sự (đăng ngày 29 tháng 9 năm 2022), Silver as an Antibiotic-Independent Antimicrobial: Review of Current Formulations and Clinical Relevance, PubMed. Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2023.