Hoạt chất Amphetamine được chỉ định để điều trị rối loạn tăng động/giảm chú ý (ADHD) cũng như điều trị các rối loạn hệ thần kinh trung ương như chứng ngủ rũ. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin về Hoạt chất Amphetamine.
1 Amphetamine là thuốc gì?
1.1 Lịch sử ra đời của Amphetamine
Amphetamine lần đầu tiên được tổng hợp vào năm 1887 tại Đức bởi nhà hóa học người Romania, Lazăr Edeleanu , người đã đặt tên cho loại thuốc này là phenylisopropylamine .Công thức pha chế này là một trong một loạt các hợp chất liên quan đến chất Ephedrine dẫn xuất thực vật , được phân lập từ cây Ma Hoàng Trung Quốc cùng năm đó bởi Nagai Nagayoshi. Ngay sau lần tổng hợp amphetamine đầu tiên, Nagai đã tổng hợp methamphetamine từ ephedrine vào năm 1893
1.2 Đặc điểm hoạt chất Amphetamine
CTHH: C9H13N
Khối lượng phân tử: 135,21 g.mol−1
2 Tác dụng dược lý
2.1 Dược lực học
Amphetamine là các amin giao cảm non- catecholamine có hoạt tính kích thích hệ thần kinh trung ương. Cơ chế tác dụng trị liệu trong chứng Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) vẫn chưa được biết đến. Amphetamine được cho là ngăn chặn sự tái hấp thu của norepinephrine và dopamine vào tế bào thần kinh tiền synap và
tăng sự giải phóng các monoamines này vào không gian bên ngoài tế bào thần kinh.
2.2 Cơ chế tác động
Amphetamine là chất kích thích hệ thần kinh trung ương (CNS), hoạt động bằng cách tăng lượng dopamine, norepinephrine và serotonin (ở mức độ thấp hơn) trong khe hở tiếp hợp thông qua nhiều cơ chế khác nhau. Amphetamine đi vào đầu sợi trục trước synap thông qua sự khuếch tán hoặc hấp thu bởi các chất vận chuyển monoamine DAT, NET và SERT. Khi ở trong thiết bị đầu cuối tiền synap, amphetamine làm tăng lượng chất dẫn truyền thần kinh monoamine trong bào tương thông qua việc ức chế chất vận chuyển monoamine dạng mụn nước 2 (VMAT2) cũng như thông qua việc phá vỡ độ dốc điện hóa cần thiết cho chức năng vận chuyển mụn nước.
Amphetamine cũng ức chế sự chuyển hóa của chất dẫn truyền thần kinh monoamine bằng cách ức chế monoamine oxidase (MAO). Đồng thời, amphetamine kích thích thụ thể nội bào TAAR1, gây ra sự nội hóa hoặc đảo ngược chất vận chuyển của DAT. Tác động của TAAR1 đối với DAT cũng có thể mở rộng sang NET và SERT, mặc dù cho đến nay, việc đồng địa hóa TAAR1 với hai phương tiện vận chuyển này chỉ được chứng minh gián tiếp trong các nghiên cứu. Kết quả cuối cùng của hoạt động này là làm tăng dòng dopamine vào khe hở tiếp hợp và ức chế tái hấp thu trong khe hở tiếp hợp thông qua quá trình nội hóa DAT và cạnh tranh trực tiếp.
2.3 Dược động học
2.3.1 Hấp thu
Amphetamine được hấp thu tốt ở ruột và vì nó là một bazơ yếu nên môi trường càng cơ bản thì thuốc càng được tìm thấy ở dạng hòa tan trong lipid và sự hấp thu qua màng tế bào giàu lipid rất được ưa chuộng. 11 Phản ứng cao nhất của amphetamine xảy ra 1-3 giờ sau khi uống và khoảng 15 phút sau khi tiêm và nó có Sinh khả dụng trên 75%. 14 Sự hấp thụ hoàn toàn amphetamine thường được thực hiện sau 4-6 giờ.
2.3.2 Phân bố
Amphetamine có thể tích phân bố cao 4 L/kg
Tỉ lệ liên kết với Protein huyết tương là 20%
2.3.3 Chuyển hóa
Amphetamine chuyển hóa ở gan dưới tác dụng của CYP2D6. Con đường chuyển hóa của amphetamine chủ yếu được xác định bằng quá trình hydroxyl hóa thơm, hydroxyl hóa béo và khử n-dealkyl. Các chất chuyển hóa được hình thành theo con đường này là 4-hydroxyamphetamine, 4-hydroxynorephedrine, axit hippuric, axit benzoic, benzyl methyl ketone và p-hydroxyamphetamine được biết đến là một chất gây ảo giác mạnh. Tuy nhiên, một phần đáng kể của hợp chất ban đầu vẫn không thay đổi
2.3.4 Thải trừ
Việc đào thải amphetamine chủ yếu qua nước tiểu, trong đó khoảng 40% liều bài tiết được tìm thấy dưới dạng amphetamine không thay đổi. Khoảng 90% lượng amphetamine dùng được thải trừ 3 ngày sau khi uống.
Thời gian bán hủy của amphetamine phụ thuộc nhiều vào đồng phân. Đối với d-amphetamine, thời gian bán hủy được báo cáo là khoảng 9-11 giờ trong khi đối với l-amphetamine, thời gian bán hủy được báo cáo là 11-14 giờ
3 Chỉ định – Chống chỉ định
3.1 Chỉ định của Amphetamin
Amphetamine được FDA phê chuẩn để điều trị chứng rối loạn tăng động/giảm chú ý (ADHD) và chứng ngủ rũ. Nó được chỉ định là tác nhân hàng đầu điều trị ADHD ở người lớn và trẻ em từ sáu tuổi trở lên. Amphetamine cũng là thuốc hàng thứ hai trong điều trị chứng ngủ rũ. Lisdexamfetamine, một loại thuốc amphetamine tác dụng kéo dài, được FDA phê chuẩn để điều trị chứng rối loạn ăn uống vô độ.
3.2 Chống chỉ định
Không sử dụng Amphetamin trong các trường hợp:
- Xơ cứng động mạch tiến triển, bệnh tim mạch có triệu chứng, tăng huyết áp từ trung bình đến nặng, cường giáp, quá mẫn hoặc đặc ứng với các amin giao cảm, bệnh tăng nhãn áp.
- Các trạng thái kích động.
- Đã biết quá mẫn cảm hoặc đặc ứng với amphetamine.
- Bệnh nhân có tiền sử lạm dụng thuốc.
- Phản ứng quá mẫn như phù mạch và phản ứng phản vệ đã được báo cáo ở bệnh nhân được điều trị bằng các sản phẩm amphetamine khác
- Bệnh nhân đang dùng thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs) hoặc trong vòng 14 ngày sau khi ngừng MAOIs (bao gồm cả MAOIs như Linezolid hoặc xanh methylen tiêm tĩnh mạch), do tăng nguy cơ tăng huyết áp
4 Liều dùng – Cách dùng
4.1 Liều lượng sử dụng
4.1.1 Người lớn
Chứng ủ rũ
Chỉ dùng viên nén giải phóng ngay: 5 đến 60 mg uống mỗi ngày chia làm nhiều lần dựa trên phản ứng của từng cá nhân
Bệnh béo phì
Viên nén giải phóng ngay: 5 đến 10 mg uống trước bữa ăn 30 đến 60 phút
Liều tối đa : 30 mg mỗi ngày
Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD)
Liều ban đầu: 5 mg uống một hoặc hai lần một ngày
Tăng dần 5 mg mỗi tuần cho đến khi đạt được phản ứng tối ưu; liều có thể được tiêm trong khoảng thời gian từ 4 đến 6 giờ
Liều duy trì: 5 đến 40 mg uống mỗi ngày chia làm nhiều lần
4.1.2 Trẻ em
Chứng ủ rũ
Từ 6 đến 11 tuổi: Chỉ dùng viên nén giải phóng ngay:
Liều ban đầu: 5 mg uống mỗi ngày một lần. Tăng liều 5 mg/ngày hàng tuần cho đến khi đạt được đáp ứng tối ưu
Từ 12 tuổi trở lên: Chỉ dùng viên nén giải phóng ngay:
Liều ban đầu: 10 mg uống mỗi ngày chia làm nhiều lần. Tăng liều 10 mg/ngày hàng tuần cho đến khi đạt được đáp ứng tối ưu
Liều duy trì: 5 đến 60 mg uống mỗi ngày chia làm nhiều lần dựa trên đáp ứng của từng cá nhân Liều tối đa: 60 mg mỗi ngày
Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD)
- 3 đến 5 tuổi: Viên nén uống và Viên nén phân hủy trong miệng (ODT): Liều ban đầu: 2,5 mg uống mỗi ngày một lần. Tăng dần 2,5 mg mỗi tuần cho đến khi đạt được phản ứng tối ưu; liều có thể được tiêm trong khoảng thời gian từ 4 đến 6 giờ; tránh dùng liều vào cuối ngày
Liều duy trì: 5 đến 40 mg uống mỗi ngày chia làm nhiều lần từ
- 6 tuổi trở lên: Viên nén uống và ODT:
Liều ban đầu: 5 mg uống một hoặc hai lần một ngày
Tăng dần 2,5 đến 5 mg mỗi tuần cho đến khi đạt được phản ứng tối ưu; liều có thể được tiêm trong khoảng thời gian từ 4 đến 6 giờ; tránh dùng liều vào cuối ngày
Liều duy trì: 2,5 đến 40 mg uống mỗi ngày chia làm nhiều lần
⇒ Xem thêm về hoạt chất: Adapalene: Thuốc điều trị trứng cá tại chỗ
4.2 Cách dùng
Amphetamine nên được dùng ở liều thấp nhất có hiệu quả và nên điều chỉnh liều cho từng cá nhân; nên tránh dùng thuốc vào buổi tối muộn vì dẫn đến mất ngủ.
5 Tác dụng không mong muốn
Amphetamine có thể gây nghiện và thuốc này là loại thuốc bị lạm dụng. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn gặp vấn đề với lạm dụng ma túy hoặc rượu.
Amphetamine có thể gây rối loạn tâm thần mới hoặc trầm trọng hơn (suy nghĩ hoặc hành vi bất thường), đặc biệt nếu bạn có tiền sử trầm cảm, bệnh tâm thần hoặc rối loạn lưỡng cực
Amphetamine có thể gây ra các vấn đề về tuần hoàn máu, có thể gây tê, đau hoặc đổi màu ở ngón tay hoặc ngón chân của bạn.
Tác dụng phụ amphetamine phổ biến có thể bao gồm:
- Tăng nhịp tim;
- Thay đổi tâm trạng, lo lắng , cảm thấy bồn chồn hoặc hồi hộp;
- Khó ngủ;
- Khô miệng, đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón ;
- Chán ăn, sụt cân ;
- Đi tiểu đau;
- Vấn đề tình dục, bất lực ;
- Nhức đầu , chóng mặt ;
- Sốt, suy nhược; hoặc
- Ngứa.
6 Tương tác thuốc
Thuốc chẹn adrenergic | Thuốc chẹn adrenergic bị ức chế bởi amphetamine. |
Chất axit hóa | Giảm nồng độ trong máu và hiệu quả của amphetamine. Tăng liều dựa trên đáp ứng lâm sàng |
Chất kiềm hóa | Tăng nồng độ trong máu và tăng cường hoạt động của amphetamine. |
Thuốc chống trầm cảm ba vòng | Có thể tăng cường hoạt động của các tác nhân ba vòng hoặc giao cảm, gây ra sự gia tăng đáng kể và kéo dài về nồng độ d-amphetamine trong não; tác dụng tim mạch có thể được tăng cường. |
Chất ức chế CYP2D6 | Việc sử dụng đồng thời amphetamine và CYP2D6 có thể làm tăng nồng độ của amphetamine so với việc dùng thuốc đơn thuần và làm tăng nguy cơ mắc hội chứng serotonin. |
Thuốc ức chế MAO | Sử dụng đồng thời các chất kích thích MAOIs và CNS có thể gây cơn tăng huyết áp. |
⇒ Mời quý bạn đọc xem thêm: Bifidobacterium longum chủng men vi sinh giúp tiêu hóa đường lactose
7 Lưu ý và thận trọng ở phụ nữ có thai và cho con bú
7.1 Ở phụ nữ có thai
Dùng Amphetamine khi mang thai có thể gây sinh non, nhẹ cân hoặc triệu chứng cai thuốc ở trẻ sơ sinh. Hãy thông báo cho bác sĩ khi đang mang thai hoặc dự định có thai.
7.2 Ở bà mẹ cho con bú
Amphetamine có thể truyền vào sữa mẹ và có thể gây hại cho trẻ bú. Khuyến cáo không sử dụng Amphetamine ở phụ nữ đang cho con bú
8 Độc tính
Do khả năng tạo ra hiệu ứng hưng phấn mạnh mẽ, amphetamine là loại thuốc bị lạm dụng phổ biến. Tất cả các loại thuốc bị lạm dụng chính đều làm tăng nồng độ dopamine trong con đường mesolimbic, nhưng amphetamine, do tác dụng trực tiếp của chúng lên DAT và VMAT2, có thể làm tăng nồng độ dopamine vượt xa nồng độ được thấy đối với các kích thích bổ ích tự nhiên. Phơi nhiễm mãn tính với amphetamine, đặc biệt là methamphetamine, ở liều lượng giải trí đã cho thấy phá hủy các thiết bị đầu cuối dopaminergic ở thể vân thông qua nhiều cơ chế khác nhau, bao gồm stress oxy hóa và nhiễm độc kích thích. Kết quả là phản ứng dopamine sinh lý bị suy giảm có thể làm tăng thêm tình trạng lạm dụng.
Các dấu hiệu và triệu chứng thường gặp của ngộ độc amphetamine cấp tính bao gồm tăng huyết áp, nhịp tim nhanh, thở nhanh, tăng thân nhiệt, giãn đồng tử, run, kích động và rối loạn tâm thần. Biểu hiện có thể rất khác nhau tùy thuộc vào chất tương tự amphetamine được sử dụng cũng như việc sử dụng đồng thời các chất khác.
9 Các dạng bào chế phổ biến
Amphetamine được bào chế dưới dạng viên nén dạng giải phóng ngay hoặc giải phóng kéo dài hàm lượng (10 mg; 5 mg), dạng hỗn dịch uống hàm lượng (1,25 mg/mL; 2,5 mg /mL)
Thuốc biệt dược gốc là Adderall
Ngoài biệt dược gốc này ra còn có các sản phẩm nổi tiếng chứa Trên thị trường hiện nay gồm: Adzenys ER , Adzenys XR-ODT , Dyanavel XR , Evekeo , Evekeo ODT , Amphetamine Sulfate,…
10 Tài liệu tham khảo
- U.S. Food and Drug Administration. Amphetamine, FDA. Truy cập ngày 07 tháng 12 năm 2023
- Chuyên gia Drugs.com. Amphetamine, Drugs.com. Truy cập ngày 07 tháng 12 năm 2023