Amoni Clorua

Amoni Clorua có thể được sử dụng làm thuốc long đờm do kích thích niêm mạc phế quản từ đó tăng sản xuất dịch tiết ở đường hô hấp, tạo phản xạ ho giúp tống đờm. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin về thuốc Amoni Clorua

1 Tổng quan

1.1 Amoni Clorua là gì?

NH4Cl là một hợp chất vô cơ có tên hóa học là Amoni Clorua. Nó còn được gọi là sal amoniac, muối của amoniac và hidroclorua.

Amoni clorua là sản phẩm phụ của natri cacbonat. Amoni Clorua có tác dụng lợi tiểu và long đờm. Ở dạng nguyên chất, nó là muối kết tinh, màu trắng.

Amoni Clorua có khả năng hòa tan trong nước tốt đồng thời có tính acid nhẹ.

Amoni Clorua được sử dụng trong thú y để ngăn ngừa sỏi tiết niệu ở cừu, dê và gia súc. Khi Dung dịch amoni sunfat và NaCl phản ứng, NH4Cl được tạo ra. Khi trộn dung dịch amoni clorua 5% (theo trọng lượng) với nước, dung dịch thu được có giá trị pH nằm trong khoảng từ 4,6 đến 6,0.

1.2 Tính chất vật lý

Trọng lượng phân tử/Khối lượng mol: 53,491 g/mol.

Tỷ trọng: 1,53 g/cm³.

Điểm sôi: 520°C.

Độ nóng chảy: 338°C.

1.3 Tính chất hóa học của Amoni Clorua (NH4Cl)

Amoni Clorua có bao nhiêu liên kết cộng hóa trị? Amoni Clorua có 4 liên kết cộng hóa trị N-H.

Khi phân hủy amoni clorua tạo ra khí amoniac và hydro clorua.

NH4Cl → NH3 + HCl

Amoni clorua + NaOH để tạo ra khí amoniac.

NH4Cl + NaOH → NH3 + NaCl + H2O

Amoni clorua phản ứng với natri cacbonat để tạo ra Natri clorua và khí amoniac.

2 NH4Cl + Na 2 CO3 → 2 NaCl + CO2 + H2O + 2 NH3

Công thức cấu tạo và dạng hình học Amoni Clorua
Công thức cấu tạo và dạng hình học Amoni Clorua

2 Điều chế amoni clorua (NH4Cl)

Amoni clorua được điều chế thương mại bằng phản ứng của amoniac (NH3 ) với hydro clorua.

NH3 + HCl → NH4Cl

Amoni clorua cũng được hình thành như sản phẩm phụ của quy trình Solvay.

Tại đây, carbon dioxide (CO2) và amoniac (NH3) được cho vào dung dịch NaCl bão hòa lạnh.

CO2 + 2 NH3 + 2 NaCl + H2O → 2 NH4Cl + Na2CO3

3 Tác dụng dược lý

3.1 Dược lực học

Amoni Clorua sau khi vào trong cơ thể sẽ được gan chuyển hóa thành urê, đồng thời giải phóng hidro và clorua, điều này làm giảm độ pH.

3.2 Cơ chế tác dụng

Amoni Clorua làm tăng độ acid thông qua việc tăng nồng độ của ion hydro.

Amoni Clorua có thể được sử dụng làm thuốc long đờm do kích thích niêm mạc phế quản từ đó tăng sản xuất dịch tiết ở đường hô hấp, tạo phản xạ ho giúp tống đờm ra khỏi cơ thể.

3.3 Dược động học

Hấp thu: Thời gian thuốc hấp thu tối đa trong là 3-6 giờ.

Chuyển hóa: Ion amoni được chuyển hóa ở gan thành ure, ion clorua thay thế bicarbonate.

Thải trừ: Qua nước tiểu.

4 Chỉ định – Chống chỉ định

4.1 Chỉ định

Amoni clorua được sử dụng để điều trị nhiễm kiềm chuyển hóa nặng.

Long đờm.

4.2 Chống chỉ định

Mẫn cảm với Amoni Clorua.

Bệnh nhân suy gan nặng.

Bệnh nhân suy thận nặng.

5 Amoni Clorua có tác dụng gì?

Amoni clorua là một chất axit hóa được tiêm tĩnh mạch để điều trị nhiễm kiềm chuyển hóa và nồng độ clorua thấp (hạ clo huyết).

Nhiễm kiềm chuyển hóa là tình trạng dịch cơ thể có độ kiềm cao do nồng độ bicarbonate trong máu quá cao. Nhiễm kiềm chuyển hóa có thể do mất axit và chất lỏng do nôn mửa kéo dài hoặc sử dụng thuốc lợi tiểu, hoặc do nồng độ Kali trong máu thấp ( hạ kali máu ) làm suy giảm khả năng bài tiết bicarbonat của thận.

Amoni clorua làm tăng độ axit toàn thân và nước tiểu, đồng thời khôi phục lại sự cân bằng axit-bazơ bình thường trong cơ thể. Độ pH bình thường trong cơ thể nằm trong khoảng từ 7,35 đến 7,45 và việc duy trì tỷ lệ này là điều cần thiết để mọi cơ quan trong cơ thể hoạt động bình thường và duy trì trạng thái cân bằng sinh học (cân bằng nội môi). Nếu độ pH giảm xuống dưới phạm vi này thì được coi là quá axit và độ pH cao hơn phạm vi bình thường là quá kiềm.

Ion amoni đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tỷ lệ axit-bazơ. Gan chuyển hóa amoni clorua thành urê và hydro clorua. Các ion hydro phản ứng với bicarbonate để tạo thành nước và carbon dioxide, và các ion clorua thay thế các ion bicarbonate trong dịch ngoại bào, làm tăng nồng độ clorua. Có thể dùng amoni clorua cho đến khi tỷ lệ axit-bazơ bình thường được phục hồi.

6 Liều dùng – Cách dùng

Liều dùng tuân theo chỉ định của bác sĩ.

==>> Xem thêm về hoạt chất: Điều trị bệnh lý Parkinson với Rotigotin

7 Tác dụng không mong muốn

Bệnh nhân đang sử dụng các chế phẩm có chứa Amoni Clorua nên được theo dõi nồng độ amoniac huyết và các dấu hiệu ngộ độc amoniac bao gồm:

  • Xanh xao.
  • Đổ mồ hôi.
  • Thở không đều.
  • Nhịp tim chậm.
  • Rối loạn nhịp tim.
  • Co giật cục bộ, co giật toàn thân.
  • Hôn mê.

Thông báo với bác sĩ những phản ứng không mong muốn có thể xảy ra trong quá trình điều trị để được xử trí kịp thời.

8 Tương tác thuốc

Một số thuốc gây tương tác với Amoni Clorua:

  • Dextroamphetamine.
  • Dichlorphenamide.
  • Lisdexamfetamine.
  • Methamphetamine.
  • Methylenedioxymethamphetamine.
  • Pseudoephedrin.

Tương tác nhẹ của amoni clorua bao gồm: Spironolacton

==>> Mời quý bạn đọc xem thêm: Levodopa điều trị hội chứng Parkinson

9 Thận trọng

Suy phổi, phù tim, suy thận nặng đã được báo cáo (không dùng NH4Cl đơn độc nếu đồng thời mất natri).

Nguy cơ ngộ độc amoniac (theo dõi).

Theo dõi nồng độ CO2 của bệnh nhân trước khi tiêm tĩnh mạch (IV) để tránh tình trạng nhiễm toan nặng.

10 Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú

Sử dụng amoni clorua thận trọng khi mang thai nếu lợi ích lớn hơn rủi ro. Các nghiên cứu trên động vật cho thấy rủi ro và các nghiên cứu trên người không có sẵn hoặc cả nghiên cứu trên động vật và con người đều không được thực hiện.

Không có thông tin về việc sử dụng amoni clorua khi cho con bú. Tham khảo ý kiến ​​​​bác sĩ.

11 Quá liều và xử trí

Bệnh nhân dùng amoni clorua phải được theo dõi cẩn thận để tránh nhiễm toan chuyển hóa và nhiễm độc amoniac.

Quá liều amoni clorua có thể gây ra tình trạng axit quá mức trong dịch cơ thể (nhiễm toan chuyển hóa) dẫn đến mất phương hướng, lú lẫn và hôn mê .

Quá liều amoni clorua cũng có thể dẫn đến ngộ độc amoniac, có thể gây thở không đều, nhịp tim không đều, co giật và hôn mê.

Nhiễm toan chuyển hóa có thể được đảo ngược bằng cách sử dụng dung dịch kiềm hóa như natri bicarbonate hoặc natri lactate. Ngộ độc amoniac có thể được điều trị bằng cách chăm sóc hỗ trợ và triệu chứng thích hợp.

12 Các dạng bào chế phổ biến

Amoni Clorua có thể được bào chế dưới dạng viên nén, dạng siro,…

Sản phẩm chứa Amoni Clorua
Sản phẩm chứa Amoni Clorua

13 Tài liệu tham khảo

  1. S S Birring và cộng sự (Ngày đăng năm 2017). Rococo study: a real-world evaluation of an over-the-counter medicine in acute cough (a multicentre, randomised, controlled study), NCBI. Truy cập ngày 27 tháng 9 năm 2023.
  2. Chuyên gia của Drugs.com. Ammonium Chloride, Drugs.com. Truy cập ngày 27 tháng 9 năm 2023.

Để lại một bình luận