Almagate có tác dụng kháng acid và cải thiện các chứng bệnh ở Đường tiêu hóa. Almagate thường được chỉ định trong các trường hợp người bệnh điều trị các bệnh loét dạ dày, loét tá tràng, viêm dạ dày, các chứng bệnh do tăng tiết acid (ợ nóng, buồn nôn, nôn, đau dạ dày, chứng ợ), bệnh trào ngược thực quản. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin về chất Almagate.
1 Tổng quan
1.1 Lịch sử ra đời
Almagate thuốc nhóm nào? Almagate (tên thương mại Almax) là một thuốc kháng axit chứa nhôm và magie. Nó được mô tả lần đầu tiên vào năm 1984.
1.2 Mô tả hoạt chất Almagate
CTCT:
- Al2Mg6(OH)14(CO3)2·4 H2O
Trạng thái:
- Trọng lượng phân tử: 314,99 g/mol.
2 Almagate là gì?
2.1 Dược lực học
Almagate là một hợp chất kháng acid mới (aluminium-magnesium hydroxycarbonate ngậm nước, Al2Mg6(OH)14(CO3)2.4H2O).
Với khả năng đệm trung hòa, Almagate có tác dụng kháng acid mạnh. So với aluminium hydroxide, nó hiệu quả hơn trong việc làm tăng pH và làm giảm độ acid toàn phần của dịch vị nhanh hơn mà không ảnh hưởng đến thể tích tiết dịch cũng như không tác dụng phụ gây táo bón.
Almagate cũng ức chế đáng kể hoạt động của pepsin trong dịch vị ngay cả sau khi điều chỉnh đến pH = 2 là pH hoạt động tối ưu của enzym mà điều này không thấy ở aluminum hydroxide.
Ngoài ra, Almagate còn có khả năng bao phủ đồng đều tạo một màng bảo vệ trên niêm mạc thực quản và dạ dày.
2.2 Dược động học
Thuốc không hấp thu ở ruột và được thải trừ qua phân.
2.3 Cơ chế hoạt động
Almagate có tác dụng trung hòa acid dạ dày nhanh chóng và kéo dài, duy trì pH dạ dày ở mức bình thường (pH=3 – 5) trong một giai đoạn dài do nó có cấu trúc mạng tinh thể vững chắc.
Almagate dạng hỗn dịch tạo ra một lớp màng nhầy tương tự lớp chất nhầy trên bề mặt niêm mạc dạ dày, bởi vậy nó có tác dụng bảo vệ tính toàn vẹn của lớp chất nhầy, giảm sự tổn thương trực tiếp vào các tế bào biểu mô.
Almagate hấp thụ và làm mất hoạt tính của acid mật, khi chất này trào ngược vào dạ dày và có thể làm cho các rối loạn về dạ dày ruột trở nên trầm trọng hơn. Đồng thời nó cũng làm giảm hoạt động của pepsin.
Almagate có tác dụng loại bỏ gốc tự do, yếu tố gây phá huỷ lớp chất nhầy niêm mạc dạ dày.
3 Chỉ định – Chống chỉ định
3.1 Chỉ định
Almagate là gì? Almagate được chỉ định sử dụng trong các trường hợp:
- Loét dạ dày – tá tràng, viêm dạ dày.
- Chứng tăng acid dạ dày (cảm giác chua ở dạ dày, buồn nôn, nôn, đau vùng dạ dày, ợ chua).
- Viêm thực quản trào ngược.
3.2 Chống chỉ định
Bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Suy thận nặng (nguy cơ tăng magnesi huyết).
Trẻ nhỏ (nguy cơ tăng magnesi huyết và nhiễm độc nhôm, đặc biệt ở trẻ bị mất nước hoặc trẻ bị suy thận).
Giảm phosphat máu.
4 Liều dùng – Cách dùng
4.1 Liều dùng
Người lớn: 15ml/ lần, số lần dùng thuốc trong này tùy thuộc vào bệnh và mức độ trầm trọng của bệnh.
Trẻ 6 – 12 tuổi: Nửa liều người lớn.
4.2 Cách dùng
Thuốc được dùng theo đường uống.
Đối với bệnh loét dạ dày tá tràng, liều thuốc thường cho theo kinh nghiệm và nhiều liều khác nhau đã được dùng. Ở người loét dạ dày hoặc tá tràng không có biến chứng, cho uống thuốc 1 – 3 giờ sau khi ăn và lúc đi ngủ. Một đợt dùng thuốc trong khoảng 4 – 6 tuần hoặc tới khi vết loét liền. Ở người bệnh bị trào ngược dạ dày thực quản, ở người có chảy máu dạ dày hoặc loét do stress, thuốc được dùng mỗi giờ 1 lần. Với người bệnh chảy máu dạ dày, phải điều chỉnh liều antacid để duy trì được pH dạ dày bằng 3,5. Để giảm nguy cơ hít phải acid dạ dày trong quá trình gây mê, thuốc antacid được dùng trước khi gây mê 30 phút.
5 Tác dụng không mong muốn
Tác dụng không mong muốn liên quan đến thuốc kháng acid chứa magnesi
Thường gặp, ADR > 1/100
- Miệng đắng chát, tiêu chảy.
Ít gặp, 1/1.000 < ADR < 1/100
- Nôn hoặc buồn nôn, cứng bụng.
Tác dụng không mong muốn liên quan đến nhôm hydroxyd
Thường gặp, ADR > 1/100
- Táo bón, chát miệng, cứng bụng, phân rắn, buồn nôn, nôn, phân trắng.
Ít gặp, 1/1.000 < ADR < 1/100
- Giảm phosphat huyết, giảm magnesi huyết.
6 Tương tác thuốc
Thuốc kháng acid làm tăng hoặc giảm tốc độ và mức độ hấp thu các thuốc khác, khi dùng phối hợp, do làm thay đổi thời gian thuốc ở trong ống tiêu hóa, hoặc do có sự liên kết hoặc tạo phức với chúng.
Các thuốc kháng acid làm giảm hấp thu các thuốc: Digoxin, Indomethacin, muối Sắt, Isoniazid, clodiazepoxid, naproxen.
Thuốc kháng acid làm tăng hấp thu dicoumarol, pseudoephedrin, Diazepam.
Thuốc kháng acid làm tăng pH nước tiểu, làm giảm đào thải các thuốc là base yếu (amphetamin, quinidin), tăng đào thải các thuốc là acid yếu (Aspirin).
7 Thận trọng
Tránh điều trị liều cao lâu dài ở bệnh nhân suy thận.
Ở người suy thận nặng đã gặp tăng magnesi huyết (gây hạ huyết áp, suy giảm tâm thần, hôn mê). Do đó, không nên dùng magnesi antacid cho người suy thận.
Cần dùng thận trọng với người có suy tim sung huyết, suy thận, phù, xơ gan và chế độ ăn ít natri và với người mới bị chảy máu đường tiêu hóa.
Người cao tuổi do bệnh tật hoặc do điều trị thuốc có thể bị táo bón và phân rắn. Cần thận trọng về tương tác thuốc.
Kiểm tra định kỳ hàng tháng hoặc 2 tháng 1 lần nồng độ phosphat trong huyết thanh cho người bệnh chạy thận nhân tạo và dùng lâu dài thuốc kháng acid chứa nhôm.
Phụ nữ có thai: Đã có thông báo tác dụng không mong muốn như tăng hoặc giảm Magie máu, tăng phản xạ gân ở bào thai và trẻ sơ sinh, khi người mẹ dùng thuốc magnesi antacid lâu dài và đặc biệt với liều cao.
Phụ nữ cho con bú: Mặc dù một lượng nhỏ nhôm, magnesi bài tiết qua sữa, nhưng nồng độ không đủ để gây tác hại đến trẻ bú mẹ.
8 Nghiên cứu về Almagate trong Y học
Hiệu quả của almagate trong bệnh trào ngược dạ dày thực quản: phân tích hậu kiểm của một nghiên cứu mù đôi ngẫu nhiên, chéo
Almagate (nhôm-magie hydroxy cacbonat hydrat) là một thuốc kháng axit được sử dụng rộng rãi ở Tây Ban Nha dưới dạng thuốc không kê đơn. Tuy nhiên, dữ liệu về việc kiểm soát độ axit ở bệnh nhân mắc bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) còn khan hiếm. Ở đây chúng tôi báo cáo một phân tích hậu kiểm về một thử nghiệm mù đôi chéo ngẫu nhiên (ALR-006; dữ liệu trong hồ sơ), trong đó liều uống tương đương (1,5 g) của hai công thức almagate (AlmaxRetard® và Almax®, Laboratorios Almirall , Barcelona, Tây Ban Nha) đều có tác dụng điều trị viêm thực quản trào ngược.
Almagate can thiệp vào kết quả xét nghiệm hơi thở để chẩn đoán nhiễm Helicobacter pylori
Đặt vấn đề: Nhiễm Helicobacter pylori là bệnh phổ biến và ảnh hưởng đến cả hai giới ở mọi lứa tuổi. Xét nghiệm hơi thở 13C-urea là xét nghiệm được sử dụng rộng rãi để chẩn đoán bệnh nhiễm trùng này. Tuy nhiên, nhiều loại thuốc được sử dụng để điều trị các triệu chứng nhiễm Helicobacter pylori có tương tác với xét nghiệm hơi thở này tạo ra kết quả âm tính giả. Nghiên cứu quan sát này nhằm đánh giá sự tương tác tiềm ẩn giữa almagate và bài kiểm tra hơi thở.
Almagate can thiệp vào kết quả xét nghiệm hơi thở để chẩn đoán nhiễm Helicobacter pylori
Phương pháp: Bao gồm 30 đối tượng đang điều trị bằng almagate đã trải qua kiểm tra hơi thở. Nếu kết quả âm tính, almagate sẽ bị hủy trong một tháng và sau đó lặp lại bài kiểm tra hơi thở.
Kết quả: Nhìn chung, 51,9% đối tượng được đánh giá có kết quả âm tính sau lần xét nghiệm đầu tiên và 100% trong số này cũng có kết quả âm tính sau lần xét nghiệm thứ hai.
Kết luận: Người ta kết luận rằng việc sử dụng almagate không ảnh hưởng đến kết quả kiểm tra hơi thở. Những kết quả này cung cấp một lựa chọn điều trị bằng thuốc để điều trị các triệu chứng liên quan đến nhiễm Helicobacter pylori trong quá trình chẩn đoán.
9 Dạng bào chế và hàm lượng
Dạng thuốc và hàm lượng
- Hỗn dịch uống Almagate 1g/15 ml hoặc Almagate 1,5/15 ml.
- Viên nén 500mg (Almagate 500mg).
Tên thương hiệu: Aluantine Tablet, Gasmagel , Thidamagel, Soares, Ampetox, Malgas Suspension, Il-yang Almagate suspension, Aldrin, Almagate, Ilmagino suspension, Almagain, Apruxton, Yumangel F, Yumangel Suspension.
10 Tài liệu tham khảo
- Tác giả Fermín Mearin và cộng sự (Đăng tháng 6 năm 2021). Effectiveness of almagate in gastroesophageal reflux disease: a post-hoc analysis of a randomized cross-over double-blind study, Pubmed. Truy cập ngày 09 tháng 9 năm 2023.
- Tác giả Carles Pons và cộng sự (Đăng tháng 8 năm 2014). Almagate interference in breath test results for the diagnosis of Helicobacter pylori infection, Pubmed. Truy cập ngày 09 tháng 9 năm 2023.