1 Tổng quan (Giới thiệu chung) về Alcolec F-100
1.1 Tên gọi
Tên gọi khác: Phosphatidylcholine 24%, 1-Oleoyl-2-palmitoyl-Phosphatidylcholin, Lecithin.
1.2 Công thức hóa học
CTCT: Hoạt chất có công thức cấu tạo là C42H80NO8P và có khối lượng phân tử bằng 758.1 g/mol.
Phosphatidylcholines 24% là một loại Phospholipid được kết hợp từ Choline như một nhóm dầu. Chúng là thành phần chính của màng sinh học tế bào và được tìm thấy nhiều trong các loại thực phẩm như trứng hoặc đậu nành.
2 Tính chất của Alcolec F-100
2.1 Tính chất vật lý
Trạng thái: Alcolec F-100 là Lecithin dạng bột độ mịn cao, không mùi hoặc có mùi rất nhẹ màu sắc đi từ vàng đến vàng nâu.
Tính tan: Hoạt chất không tan trong nước và Acetol có thể hòa tan trong Cloroform, Ether, Ete dầu mỏ, dầu khoáng hoặc các loại Acid béo.
Điểm nóng chảy: Nóng chảy ở nhiệt độ từ 236-237°C
2.2 Tính chất hóa học
Alcolec F-100 hay Phosphatidylcholine 24% là thành viên của nhóm Leecetin, gồm các chất béo có màu vàng nâu được tìm thấy chủ yếu trong mô của động vật hoặc thực vật.
2.3 Tạp chất
Chưa có báo cáo liên quan đến tạp chất trong thành phẩm của tá dược Alcolec F-100. Do hoạt chất là một dòng sản phẩm Lecithin đậu nành tự nhiên do đó có tiêu chuẩn riêng cũng như đồ hỏi tính nhất quán khắt khe.
3 Ứng dụng của Alcolec F-100
Lecithin đậu nành là một hỗn hợp phức tạp của Phospholipid, Glycolipids, Triglycerid, Sterol và một lượng nhỏ Acid béo, Carbohydrate và Spakenolipids.
Việc tách hoặc “phân đoạn” các hỗn hợp phức tạp của Lecithin có thể tạo ra các hoạt chất mới với chức năng được tối ưu hóa cho từng ứng dụng cụ thể. Các loại Lecthin khác nhau có thể bao gồm các thành phần riêng biệt như đây tinh chế hoặc các chất hoạt động bề mặt khác.
Alcolec F-100 (Phosphatidylcholine 24%) là một chất phụ gia thực phẩm hoặc được thêm vào công thức thuốc, dược phẩm với vai trò là tá dược.
Chất nhũ hóa:
- Do có đặc tính hoạt động bề mặt, Alcolec F-100 thường được sử dụng để làm chất nhũ hóa trong các loại dược phẩm.
- Về bản chất, nhũ tương được tạo ra thông qua việc phân tán một pha không thể trộn lẫn vào 1 pha khác bằng phương pháp đồng nhất hoặc hoặc nghiền trộn. Sự có mặt của Alcolec F-100 trong vai trò là chất nhũ hóa có khả năng ổn định hệ phân tán này. Giúp các hoạt chất hòa trộn với nhau, qua đó ổn định chế phẩm và tránh xảy ra hiện tượng tách rời của các hoạt chất – một trong những nguyên chính khiến chất lượng của sản phẩm bị suy giảm.
Nhũ tương điển hình:
- Alcolec F-100 thường sẽ được thêm vào pha dầu để tạo ra nhũ tương dầu/nước. Việc gia nhiệt sẽ kích thích quá trình phân tán, cải thiện đặc tính hòa trộn của các hoạt chất.
Làm ướt và hòa tan:
- Tá dược có khả năng làm ướt nhanh chóng và hoàn toàn bột vào hệ thống nước.
Điều chỉnh độ nhớt:
- Hoạt chất có khả năng kiểm soát độ nhớt trong các sản phẩm dạng lỏng hoặc bán lỏng, giúp làm giảm sức căng bề mặt của chất béo, cải thiện khả năng phủ cũng như khả năng hòa trộn. Qua đó sẽ tăng được độ bền và tuổi thọ của sản phẩm.
Chất phân tách:
- Hoạt chất có khả năng tạo thành 1 lớp màng ổn định ngăn chặn sự bám dính của các chế phẩm với nhau, đồng thời tạo điều kiện tối ưu cho việc tiêu thụ.
- Ngoài ứng dụng trong dược phẩm, hoạt chất còn được sử dụng rộng rãi trong đời sống và đóng vai trò là chất phụ gia cho trong thực phẩm.
Tóm lại:
- Alcolec F-100 là Lecithin hầu như không chứa dầu ở dạng bột. Chức năng chính được sử dụng như sau: chất nhũ hóa, nguồn choline, điều chỉnh độ nhớt, tăng độ ổn định, ứng dụng trong thực phẩm như bán, bột tráng miệng, nước giải khát,.. mức khuyến nghị trong thực phẩm là khoảng 0,2% đến 0,9%.
4 Độ ổn định và bảo quản
Alcolec F-100 cần được bảo quản trong môi trường kín cho đến khi sử dụng. Thùng chứa tá dược cần ghi rõ nhãn “Alcolec F-100”, công dụng, độc tính cũng như các biện pháp khắc phục trong trường hợp xảy ra sự cố. Hoạt chất cần được bảo quản ở nơi thoáng mát, nhiệt độ duy trì dưới 77 độ F (tương đương với 25 độ C), tránh những nơi có ánh sáng gay gắt. Thời hạn sử dụng là khoảng 2 năm khi thùng đựng chế phẩm chưa bị phá mở.
5 Độc tính của Alcolec F-100
Do Alcolec F-100 về bản chất là Lecithin của đậu nành nên sẽ có thể có đầy đủ các độc tính của hoạt chất này.
Trong các nghiên cứu về nguy cơ gây kích ứng lâm sàng, các công thức mỹ phẩm có chứa Lecithin 0,3% hoặc 3%, Lecithin 65% (dung dịch 65% lecithin), Xà phòng chứa 0,83% bột Lecithin không phải là chất độc hại hoặc có thể gây kích ứng da mạnh. Tình trạng ban đỏ gần như không thể cảm nhận được là phản ứng nghiêm trọng nhất được ghi nhận.
Việc sử dụng Lecithin cho con người với liều lượng hàng ngày từ 22 đến 83g trong 2 đến 4 tháng để cải thiện khả năng làm việc không đi kèm với bất kỳ phản ứng bất lợi nào.
Tuy nhiên, Lecithin bị nhiễm Protein đậu nành và được sử dụng làm tá dược trong thuốc có thể gây phản ứng ở bệnh nhân dị ứng đậu nành bẩm sinh.
6 Chế phẩm
Alcolec F-100 tá dược thường có trong nhiều loại dược phẩm điển hình nhất là Jex Peptan Max (30 viên).
7 Tài liệu tham khảo
1.Chuyên giá NCBI, Lecithin, PubChem. Truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2023.
2.Tác giả So-Hyeon Kim, Bo-Kyoung Kim, Suhyeon Park, Sang-Kyu Park (đăng ngày 11 tháng 7 năm 2019), Phosphatidylcholine Extends Lifespan via DAF-16 and Reduces Amyloid-Beta-Induced Toxicity in Caenorhabditis elegans, PubMed Central. Truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2023.