Thương hiệu | Lupin Pharmaceuticals, Lupin Ltd. |
Công ty đăng ký | APC Pharmaceuticals & Chemicals Ltd. |
Số đăng ký | VN-12157-11 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 x 2 x 10 viên, Hộp 15 vỉ x 6 viên |
Hoạt chất | Ethambutol, Isoniazid, Pyrazinamide, Rifampicin |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | aa6685 |
Chuyên mục | Thuốc Điều Trị Lao |
Thuốc AKuriT-4 với thành phần chứa rifampicin, isoniazid, ethambutol, pyrazinamide được chỉ định để điều trị lao tiềm ẩn hoặc lao hoạt động. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc cách sử dụng và các lưu ý khi dùng thuốc AKuriT-4
1 Thành phần
Thành phần của thuốc AKuriT-4
- Rifampicin 150mg.
- Isoniazid 75mg.
- Ethambutol 275mg.
- Pyrazinamide 400mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng – Chỉ định của thuốc AKuriT-4
2.1 Tác dụng của thuốc AKuriT-4
2.1.1 Tác dụng của Rifampicin
Rifampicin là một kháng sinh bán tổng được sử dụng để điều trị một số trường hợp nhiễm khuẩn do Mycobacterium gây ra. Rifampicin còn được sử dụng kết hợp với các thuốc khác để điều trị lao tiềm ẩn hoặc lao hoạt động. [1].
Cơ chế tác dụng của thuốc là ức chế tổng hợp ARN và làm chết tế bào vi khuẩn.
Rifampicin có phổ kháng khuẩn rộng, bao gồm hầu hết các vi khuẩn Gram (+) và Gram (-).
2.1.2 Tác dụng của Isoniazid
Isoniazid là một tác nhân diệt vi khuẩn thuộc chi Mycobacterium, được chỉ định để điều trị các tình trạng nhiễm khuẩn, kết hợp với kháng sinh khác trong phác đồ điều trị lao hoạt động hoặc lao tiềm ẩn. [2].
Cơ chế tác dụng của thuốc là ức chế thành phần tham gia cấu tạo nên thành tế bào vi khuẩn từ đó ức chế sự phát triển của vi khuẩn.
2.1.3 Tác dụng của Ethambutol
Ethambutol là hoạt chất kháng lao được chỉ định để điều trị và dự phòng lao.
Đây là một tác nhân kìm khuẩn, được phối hợp với các loại thuốc như isoniazid , rifampin và pyrazinamide để điều trị lao phổi. Ethambutol có tác dụng chống lại các chủng Mycobacterium tuberculosis kháng isoniazid.
Cơ chế tác dụng của thuốc là ngăn chặn quá trình phân chia tế bào, làm giảm nồng độ của các chất tham gia và quá trình cấu tạo vi khuẩn.
2.1.4 Tác dụng của Pyrazinamid
Pyrazinamide là một chất kháng lao được chỉ định để điều trị bệnh lao. Pyrazinamide là tác nhân đặc hiệu chống lại Mycobacterium tuberculosis.
Cơ chế tác dụng của thuốc là cản trở quá trình tổng hợp acid béo mới của vi khuẩn từ đó ngăn cản sự tăng trưởng và nhân lên của vi khuẩn.
2.2 Chỉ định thuốc AKuriT-4
Điều trị lao.
Nhiễm trùng Mycobacterium.
Nhiễm khuẩn nặng do các các chủng Gram (-) hoặc Gram (+) gây ra.
Bệnh nhân Brucella.
3 Liều dùng – Cách dùng thuốc AKuriT-4
3.1 Liều dùng thuốc AKuriT-4
Liều dùng cho trẻ (cân nặng 21-30kg): 2 viên/lần/ngày. Lưu ý chỉ sử dụng cho trẻ có khả năng nuốt nguyên viên thuốc.
Liều dùng AKuriT-4 được tính theo cân nặng:
- 30-39kg: 2 viên/lần/ngày.
- 40-54kg: 3 viên/lần/ngày.
- 55-70kg: 4 viên/lần/ngày.
- > 70kg: 5 viên/lần/ngày.
Bệnh nhân suy thận: Nên sử dụng các chế phẩm chứa hoạt chất đơn lẻ để dễ dàng hiệu chỉnh liều cho phù hợp.
Không khuyến cáo sử dụng cho trẻ dưới 20kg.
Bệnh nhân lớn tuổi: Không cần hiệu chỉnh liều.
Trong giai đoạn tấn công mà việc điều trị bị gián đoạn thì bệnh nhân nên chuyển sang sử dụng các chế phẩm chứa hoạt chất đơn lẻ vì có thể cần giảm liều rifampicin.
3.2 Cách dùng thuốc AKuriT-4 hiệu quả
AKuriT-4 được sử dụng theo đường uống, uống cùng với một lượng nước nhất định.
Thời điểm uống thuốc là trước bữa ăn 1-2 giờ.
4 Chống chỉ định
Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của AKuriT-4.
Bệnh nhân suy giảm chức năng gan.
Bệnh nhân gút hoặc có chỉ số nitơ máu cao.
5 Tác dụng phụ
Một số tác dụng không mong muốn có thể gặp trong quá trình điều trị bao gồm:
- Mẩn đỏ, dị ứng, phát ban.
- Rối loạn tiêu hóa, chán ăn, buồn nôn.
- Tăng transaminase máu.
- Giảm tiểu cầu, xuất hiện các nốt ban do xuất huyết, tăng bạch cầu ái toan.
- Sốt, chóng mặt, nhức đầu.
- Rối loạn hô hấp.
- Hạ huyết áp, đôi khi xảy ra trường hợp rối loạn kinh nguyệt.
- Nước tiểu màu đỏ hoặc nước mắt, đờm có màu đỏ.
6 Tương tác
Thuốc kháng acid: Làm giảm Sinh khả dụng của AKuriT-4, nên sử dụng xa các thuốc này khoảng 1 giờ.
Corticosteroid: Làm giảm nồng độ trong huyết tương của isoniazid.
Các thuốc chuyển hóa bởi CYP450: Rifampicin có thể làm tăng chuyển hóa của các thuốc này.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy giảm chức năng gan. Trong quá trình điều trị cần theo dõi các chỉ số chức năng gan thường xuyên.
Kiểm tra chức năng thận trước khi điều trị bằng AKuriT-4.
Không sử dụng rượu trong quá trình điều trị vì làm tăng nguy cơ xuất hiện tác dụng không mong muốn.
Không tự ý bỏ thuốc trong quá trình điều trị.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chỉ sử dụng AKuriT-4 cho phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú khi có chỉ định của bác sĩ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất trong trường hợp xảy ra quá liều thuốc.
7.4 Bảo quản
AKuriT-4 được bảo quản ở nơi khô, mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ bảo quản dưới 30 độ C.
Để xa tầm với của trẻ.
8 Nhà sản xuất
SĐK: VN-12157-11
Nhà sản xuất: Lupin Ltd.
Đóng gói: Hộp 10 x 2 x 10 viên, Hộp 15 vỉ x 6 viên.
9 Sự thay đổi mẫu mã của thuốc AKuriT-4
AKuriT-4 hiện nay đã được đổi sang bao bì mới, thành phần công dụng vẫn giữ nguyên, do đó quý bạn đọc có thể yên tâm khi mua hàng.
10 Thuốc AKuriT-4 giá bao nhiêu?
Thuốc AKuriT-4 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá thuốc AKuriT-4 có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.
11 Thuốc AKuriT-4 mua ở đâu?
Thuốc AKuriT-4 mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: Ngõ 116, Nhân Hòa, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc AKuriT-4 với thành phần là sự kết hợp của 4 hoạt chất bao gồm rifampicin, isniazid, ethambutol và pyrazinamide đem lại hiệu quả tốt trong việc điều trị lao tiềm ẩn hoặc lao hoạt động.
- Thuận tiện cho người bệnh trong quá trình sử dụng, bệnh nhân chỉ cần uống 1 viên thuốc, không cần sử dụng các chế phẩm chứa từng thành phần.
- Liều dùng được chia theo cân nặng, đảm bảo liều lượng chính xác.
- Thuốc AKuriT-4 được sản xuất tại Ấn Độ trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đảm bảo chất lượng, an toàn cho người sử dụng.
13 Nhược điểm
- Khi cần hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận sẽ không dùng được thuốc AKuriT-4.
- Cần sự kê đơn của bác sĩ trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên gia PubChem. Rifampicin, PubChem. Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2023
- ^ Chuyên gia PubChem. Isoniazid, PubChem. Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2023
Review AKuriT-4
Chưa có đánh giá nào.