Thương hiệu | PharmEvo, PharmEvo Private Limited |
Công ty đăng ký | PharmEvo Private Limited |
Số đăng ký | VN-9796-10 |
Dạng bào chế | Bột uống |
Quy cách đóng gói | Hộp 14 gói 500mg |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Hoạt chất | Montelukast |
Xuất xứ | Pakistan |
Mã sản phẩm | me961 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Hen |
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi gói Aireez 4mg Sachet gồm có:
- Montelukast natri hàm lượng 4 mg.
- Các thành phần tá dược khác vừa đủ.
Dạng bào chế: bột uống
2 Tác dụng – Chỉ định của thuốc Aireez 4mg Sachet
Thuốc Aireez 4mg Sachet được sử dụng cho trẻ từ 6 tháng đến 5 tuổi như một liệu pháp bổ sung trong điều trị bệnh hen ở bệnh nhân mắc bệnh hen kéo dài từ nhẹ đến vừa.[1]
Giúp kiểm soát các triệu chứng hen suyễn như thở khò khè, khó thở, tức ngực.
Ngăn ngừa các cơn hen cấp tính.
3 Liều dùng – Cách dùng thuốc Aireez 4mg Sachet
3.1 Liều dùng
Trẻ từ 6 tháng đến 5 tuổi: dùng với liều khuyến cáo là 1 gói/lần. Ngày dùng duy nhất 1 lần vào buổi tối.
3.2 Aireez Cách dùng
Pha 1 gói bột Aireez 4mg Sachet với một ít nước lọc, hoà tan hoàn toàn và uống trực tiếp. Có thể trộn lẫn thuốc với đồ ăn mềm như cháo, súp để dễ sử dụng hơn.
4 Chống chỉ định
Cơ địa nhạy cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Phụ nữ đang mang bầu và cho con bú.
Trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: đau đầu, đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn.
Ít gặp: ngủ gà, mệt mỏi, thay đổi tâm trạng, ngứa hoặc phát ban
Hiếm gặp: phản ứng dị ứng nghiêm trọng bao gồm sưng mặt, môi, lưỡi, họng, khó thở, và phát ban nặng.
6 Tương tác
Thuốc | Tương tác |
Thuốc ức chế CYP450 | làm giảm nồng độ Montelukast trong máu, dẫn đến giảm hiệu quả điều trị. |
Ibuprofen | tăng nguy cơ tác dụng phụ dạ dày nếu sử dụng đồng thời với Montelukast. |
Erythromycin, Ketoconazole | làm tăng nồng độ Montelukast trong máu. Cần theo dõi tác dụng phụ |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Tuân thủ dùng thuốc Aireez 4mg Sachet theo đúng liều lượng được khuyến cáo bởi nhà sản xuất để đảm bảo hiệu quả.
Cần có sự giám sát của người lớn khi dùng thuốc cho trẻ nhỏ để đảm bảo an toàn và dùng đúng cách.
Theo dõi các triệu chứng hen suyễn của trẻ trong suốt quá trình điều trị. Nếu triệu chứng không được cải thiện hoặc xấu đi, cần liên hệ với bác sĩ để điều chỉnh liều hoặc thay đổi phương pháp điều trị.
Trong trường hợp có cơn hen cấp, cần sử dụng thuốc hít giãn phế quản nhanh.
Chỉ mở gói thuốc ngay trước khi sử dụng để không ảnh hưởng đến chất lượng của thuốc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Aireez 4mg Sachet cho phụ nữ đang mnag thai và cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Khi sử dụng Aireez 4mg Sachet quá liều khuyến cáo, cần thông báo ngay cho bác sĩ về liều lượng cụ thể và các dấu hiệu bất thường để được tư vấn xử trí kịp thời.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc Aireez 4mg Sachet ở nhưng nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Thuốc Atmurcat 4mg có thành phần chính là Montelukast 4mg có công dụng tương tự với thuốc Aireez 4mg. Thuốc được bào chế dưới dạng bột cốm do Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam sản xuất. Hộp 20 gói x 1g có giá 225.000đ.
Thuốc Enokast 4 được sản xuất bởi Công ty TNHH Liên doanh HASAN – DERMAPHARM dưới dạng thuốc cốm. Thuốc có chứa hoạt chất Montelukast 4mg, có cùng chỉ định với thuốc Aireez 4mg. Hộp 28 gói x 500mg có giá 165.000đ.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Montelukast là một chất đối kháng thụ thể leukotriene D4 (LTD4), được sử dụng trong điều trị và dự phòng hen suyễn cũng như viêm mũi dị ứng. Montelukast liên kết chọn lọc và ức chế thụ thể CysLT1 của leukotriene D4 trên các tế bào trong đường hô hấp. Bằng cách ngăn chặn hoạt động của LTD4, thuốc giúp giảm viêm, co thắt phế quản và các triệu chứng dị ứng khác.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Montelukast có sinh khả dụng đường uống khoảng 64% khi dùng viên nén 10 mg ở người lớn. Sinh khả dụng có thể bị giảm nếu dùng cùng với thức ăn. Thức ăn làm chậm thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương nhưng không ảnh hưởng đến tổng lượng thuốc được hấp thu.
Phân bố: Montelukast liên kết mạnh với protein huyết tương, khoảng 99%. Ở người trưởng thành, Thể tích phân bố của montelukast là 8-11 L.
Chuyển hoá: Montelukast được chuyển hóa chủ yếu tại gan thông qua hệ enzyme cytochrome P450 (CYP), đặc biệt là các isoenzyme CYP3A4, CYP2C8, và CYP2C9. Thuốc trải qua quá trình chuyển hóa mạnh thành các chất không còn hoạt tính.
Thải trừ: Montelukast thải trừ chủ yếu phân (khoảng 86%), chỉ một lượng nhỏ được thải qua nước tiểu.
10 Thuốc Aireez 4mg giá bao nhiêu?
Thuốc Aireez 4mg Sachet hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Aireez 4mg Sachet mua ở đâu?
Thuốc Aireez 4mg Sachet mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Aireez 4mg Sachet để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Aireez 4mg Sachet có thành phần chính là Montelukast đã được chứng minh là hiệu quả trong việc điều trị và hen suyễn mãn tính.
- Dạng gói bột dễ dàng sử dụng, phù hợp cho trẻ nhỏ. Có thể pha với thức ăn hoặc đồ uống, làm cho việc sử dụng thuốc trở nên thuận tiện hơn.
- Chỉ cần dùng một lần mỗi ngày giúp tăng tính tuân thủ của bệnh nhân.
13 Nhược điểm
- Aireez 4mg Sachet không phải là thuốc điều trị cắt cơn hen cấp tính, nên cần phải có thuốc điều trị khẩn cấp khác để sử dụng trong trường hợp này.
- ^ Tác giả Mohsen Jafari và cộng sự (Ngày đăng 29 tháng 10 năm 2023), The Effect of Oral Montelukast in Controlling Asthma Attacks in Children: A Randomized Double-blind Placebo Control Study, Pubmed. Truy cập ngày 18 tháng 10 năm 2024.
Review Aireez 4mg Sachet
Chưa có đánh giá nào.