Acid Succinic

Acid Succinic được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, sử dụng để làm chất phụ gia, giúp kiềm hóa acid, có đặc tính kháng khuẩn, tiền chất để sản xuất nhựa, hóa chất, nước hoa cũng như sản phẩm chăm sóc da, sức khỏe. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin về Acid Succinic.

1 Acid Succinic là tá dược gì?

1.1 Tên gọi

Tên theo Dược điển: Acid Succinic.

Tên gọi khác: Acid Butanedioic.

1.2 Công thức hóa học

CTCT: C4H6O4 (Acid Butanedioic)

Công thức hóa học của Acid Succinic
Công thức hóa học của Acid Succinic

2 Tính chất của Acid Succinic

2.1 Tính chất vật lý

Trạng thái: Tinh thể trắng.

Tính tan: 5 đến 10 mg/mL ở 72°F, 83200 mg/L (ở 25°C). Hòa tan trong Ethanol, etyl ete, axeton, metanol; ít tan trong dimethyl formamide đã deuterit; không tan trong toluen, benzen. Thực tế hòa tan trong carbon disulfide, carbon tetrachloride , ete dầu mỏ

Điểm sôi: 455 °F ở 760mmHg.

Điểm nóng chảy: 185,0-190,0 °C.

Điểm đông đặc:

Tỷ trọng: 118,09 g/mol.

Mật độ: 1,572 ở 68°F.

Nhiệt cháy: -356,32 Kcal/Mol.

Hằng số phân lý: 4,21 (ở 25°C).

2.2 Tính chất hóa học 

Chất Acid Succinic thuộc nhóm: Là một Acid alpha, omega-dicarboxylic và Acid C4-dicarboxylic.

Giống như hầu hết các chất rắn hữu cơ, lửa có thể xảy ra ở nhiệt độ cao hoặc do tiếp xúc với nguồn đánh lửa. Acid Succinic phản ứng tỏa nhiệt để trung hòa các bazơ, cả hữu cơ và vô cơ. Các phản ứng của Acid Succinic với kim loại có thể tạo ra muối kim loại và khí Hydro. Những phản ứng như vậy diễn ra chậm trong điều kiện khô ráo, nhưng hệ thống có thể hấp thụ nước từ không khí để tạo ra sự ăn mòn các bộ phận và thùng chứa bằng Sắt, thép, nhôm. Phản ứng chậm với muối Xyanua để tạo ra khí Hydro Xyanua. Có thể bị oxy hóa tỏa nhiệt bởi các tác nhân oxy hóa mạnh và bị khử bởi các chất khử mạnh.

==> Xem thêm tá dược khác: Chất phụ gia thực phẩm Silica

2.3 Tạp chất

Kim loại nặng, tối đa 10pp.

Sulfate: Tối đa 0,05%.

Sắt: Tối đa 10ppm.

Chì: tối đa 5ppm.

3 Định tính, định lượng 

Acid Succinic hay Acid trong Hổ Phách tồn tại dưới dạng bột tinh thể trăng hoặc tinh thể màu trắng sáng bóng, không mùi. pH của dung dịch 0,1 mol: 2,7; vị rất chua. 

Điều chế Acid Succinic: Thông quá quá trình lên men của các Carbohydrate lấy từ vi sinh vật, trải qua tinh chế sinh học. Acid Succinic chiếm tới 90% lượng Acid không bay hơi được tạo ra trong quá trình lên men rượu. Hàm lượng Acid này trong rượu vang thường dao động từ 0,5 đến 1,5 g/L, nhưng nồng độ tối đa có thể đạt tới 3 g/L.

4 Acid Succinic có tác dụng là gì trong mỹ phẩm và các lĩnh vực khác?

Công dụng của Acid Succinic như sau:

Nó là một Acid hữu cơ phổ biến, có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp thực phẩm, hóa chất và dược phẩm như một tiền chất để tạo ra nhiều hóa chất như dung môi, nước hoa, sơn mài, chất làm dẻo, thuốc nhuộm và hóa chất chụp ảnh. Nó là tiền chất để sản xuất các loại hóa chất, polyme và Nhựa số lượng lớn.

Acid succinic cũng được sử dụng như một chất kháng sinh và chữa bệnh. Acid Succinic giúp tăng cường miễn dịch cũng như phục hồi thần kinh. Nó có thể tăng cường nhận thức, sự tập trung và phản xạ. Acid Succinic (0,1 và 1mM) có tác dụng ức chế đáng kể sự bài tiết yếu tố alpha hoại tử khối u do kháng dinitrophenyl IgE gây ra từ tế bào mast phúc mạc của chuột. Mức độ AMP tuần hoàn trong tế bào mast màng bụng chuột, khi thêm Acid Succinic (100mM), tăng tạm thời và đáng kể khoảng 4 lần so với tế bào đáy. Những kết quả này gợi ý khả năng sử dụng Acid Succinic trong việc kiểm soát sốc phản vệ phụ thuộc tế bào mast.

Nó cũng được ứng dụng làm chất hoạt động bề mặt, chất thải ion và làm chất phụ gia trong các ngành công nghiệp khác nhau.

Đóng vai trò là chất tạo hương vị trong công nghiệp thực phẩm, chất điều chỉnh độ acid, chất phụ gia được chứng nhận là an toàn khi dùng đúng chỉ định bởi FDA.

Trong trồng trọt làm thực phẩm, nó là chất kích thích sinh học giúp cây trồng phát triển nhanh hơn và tăng năng suất.

Acid Succinic với da có hiệu quả để ngừa và cải thiện mụn, giúp kiểm soát lượng dầu thừa sản xuất trên da, giúp cân bằng pH cho da, giúp lỗ chân lông se khít và làn da sần trở nên mịn màng, trắng sáng.

==> Xem thêm tá dược khác: Natri Saccharin dùng làm chất làm ngọt mạnh

5 Độ ổn định và bảo quản

Khi đun nóng để phân hủy, nó phát ra khói cay và khói.

Khi bảo quản cần để giữ kín, để có tránh trẻ nhỏ với được nghịch.

6 Chế phẩm

Một số sản phẩm chứa Acid Succinic là: Succinic Acid Acne Treatment, Emsure ACS Succinic Acid 500g Merck

7 Thông tin thêm về Acid Succinic

7.1 Độ an toàn

Triệu chứng: Tiếp xúc với hợp chất này có thể gây kích ứng da, mắt, màng nhầy và đường hô hấp trên.

Nguy hiểm cấp, mạn tính: Hợp chất này gây kích ứng da, mắt, màng nhầy và đường hô hấp. Nó phát ra khói cay và khói khi đun nóng để phân hủy.

Liều dung nạp tối đa là 2-2,5% khi cho chuột uống nước; Gây sụt cân nghiêm trọng ở nhóm 10% và tất cả chuột đều chết trong vòng 4 tuần đầu tiên; Có hoạt tính giải lo âu khi cho chuột uống ở liều 3-6 mg/kg; Gây buồn ngủ trong các nghiên cứu cho ăn với liều lượng gây chết người; chất gây kích ứng da, mắt, màng nhầy và đường hô hấp trên. Tình trạng nặng nên đưa bệnh nhân đến bệnh viện.

Cách xử trí:

  • Mắt: Trước tiên, hãy kiểm tra kính áp tròng của nạn nhân và tháo kính ra nếu có. Rửa lại với nước hoặc dung dịch muối sinh lý trong khoảng 20-30 phút.
  • Da: Tháo bỏ quần áo có dính hóa chất, sau đó rửa lại với nước, xà phòng. Đến bệnh viện khi tình trạng nặng.
  • Hít phải: Ra khỏi nơi bị nhiễm độc, khi đến không khí trong lành cần thở sâu. Đến bệnh viện khi bị ho, khó thở, thở khò khè. Cung cấp biện pháp bảo vệ hô hấp thích hợp cho người cứu hộ khi đi vào môi trường không xác định.

7.2 Nghiên cứu tác dụng của việc bổ sung Acid Succinic lên sự tăng trưởng, tập hợp và sản xuất IgG và IgA của dòng tế bào ổn định

Nghiên cứu về Acid Succinic
Nghiên cứu về Acid Succinic

Cơ sở: Globulin miễn dịch (IgG) là kháng thể điều trị được sử dụng phổ biến nhất. Gần đây, mối quan tâm về kháng thể IgA để điều trị các bệnh truyền nhiễm đường hô hấp ngày càng tăng. Nguyên nhân sử dụng IgA không hiệu quả là do tập hợp kháng thể tái tổ hợp trong nuôi cấy tế bào, ảnh hưởng đến tuổi thọ và năng suất của dòng tế bào. Lactate là một chất chuyển hóa quan trọng ảnh hưởng đến việc nuôi cấy các dòng tế bào ổn định sản xuất kháng thể đơn dòng.

Phương pháp: Trong nghiên cứu hiện tại, chúng tôi đã nghiên cứu xem liệu sự kết hợp khác nhau giữa Acid Succinic và các chất phụ gia vi mô có ảnh hưởng đến việc sản xuất lactate hay không, điều này có tương quan với năng suất hay không. Ảnh hưởng của việc thay thế Acid Succinic đến năng suất của các tế bào sản xuất IgG/IgA được phân tích bằng phương pháp nuôi cấy tĩnh trong đĩa sáu giếng. Lactate được đo gián tiếp trong phần nổi phía trên của nuôi cấy tế bào bằng cách sử dụng hoạt tính của Lactate DeHydrogenase (LDH). Mức lactate thấp được quan sát thấy trong môi trường nuôi cấy bổ sung Acid Succinic hoặc Asparagine kết hợp với một số muối vô cơ.

Kết quả: Kết quả cũng chứng minh tác dụng của việc bổ sung thành phần đến tính đồng nhất, tuổi thọ và năng suất nuôi cấy tế bào. Việc bổ sung Acid Succinic giúp loại bỏ sự kết tụ tế bào và cải thiện tính đồng nhất của các dòng tế bào ổn định sản xuất IgG và đặc biệt là IgA.

Kết luận: Nhìn chung, việc bổ sung Acid Succinic vào môi trường nuôi cấy có tiềm năng ứng dụng công nghệ sinh học trong sản xuất IgG và IgA.

8 Tài liệu tham khảo

  1. Tác giả Victoria Argentova, Teimur Aliev, Dmitry Dolgikh, Mikhail Kirpichnikov (Ngày đăng năm 2020). Effects of Succinic Acid Supplementation on Stable Cell Line Growth, Aggregation, and IgG and IgA Production, Pubmed. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2023

Để lại một bình luận