Acid Palmitic

1 Tổng quan (Giới thiệu chung) về Acid Palmitic

1.1 Tên gọi

Tên gọi khác: 

  • Palmitic Acid.
  • 57-10-3.
  • Palmitate.
  • n-Hexadecanoic Acid.
  • Hexadecanoic Acid.
  • Hexadecylic Acid.
  • Hydrofol.
  • Cetylic Acid.
  • n-Hexadecoic Acid.
  • Palmitinic Acid.
  • Hexaectylic Acid.
  • 1-Pentadecanecarboxylic Acid.
  • Pentadecanecarboxylic Acid,…

2 Công thức hóa học

CTCT: Acid Palmitic có công thức hóa học là C16H32O2 và có phân tử khối bằng 256.42 g/mol.

acid palmitic 2
Công thức cấu tạo của Acid Palmitic

3 Tính chất của Acid Palmitic

3.1 Tính chất vật lý 

Trạng thái: Acid Palmitic thô tồn tại ở dạng bột kết tinh có đi từ màu trắng đến màu trắng vàng, bóng, hoạt chất không có mùi hoặc gần như là có mùi nhẹ. 

Tính tan: 

  • Trong nước, hoạt chất có thể hòa tan với tỉ lệ 0,04 mg/l (ở 25°C), 0.46 mg/l (0°C), 0.719 mg/l (20°C), 0.826 mg/l (30°C), 0.99 mg/l (45°C), 1.18 mg/l (60°C).
  • Hòa tan trong Ethanol, Aceton, Benzen, rất hòa tan trong Cloroform và có thể trộn với Etyl Ete.

Điểm sôi: Hoạt chất sôi ở nhiệt độ từ 351 – 352°C

Điểm nóng chảy: Nóng chảy ở nhiệt độ từ 62,9 °C (336,0 K; 145,2 °F), khi phân hủy sẽ tạo thành khói có mùi cay và khó chịu. 

Sức căng bề mặt: 28,2 mN/m (dyn/cm) ở 70 °C.

Nhiệt hóa hơi: 96,28 kJ/mol ở 200 °C.

Độ nhớt: 7,80 mPa.sec (cP) ở 70 °C.

Chỉ số khúc xạ: 1.4309 ở 70 °C và 1,4335 ở 60 °C.

Hằng số phân ly: pKa = 4,75 (ước tính).

3.2 Tính chất hóa học 

Acid Palmitic là một loại Acid béo chuỗi dài bão hòa có tổng cộng 16 nguyên tố Cacbon trong công thức, hoạt chất tồn tại ở dạng mạch thẳng, đồng thời là Acid liên hợp của Hexadecanoate. Hoạt chất thường đóng vai trò là chất ức chế chất chuyển hóa thực vật và là tá dược dùng trong mỹ phẩm.     

3.3 Tạp chất

Yêu cầu về tạp chất trong nguyên liệu Acid Palmitic: Kim loại nặng (tính theo Pb): Không quá 10 mg/kg.

4 Công dụng của Acid Palmitic

Sức khỏe:

  • Acid Palmitic là một loại Acid béo được tạo ra trong quá trình tạo Lipid để từ đó có thể tạo ra các Acid béo có mạch dài hơn. Hoạt chất là một Acid béo bão hòa được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm và có thể được tổng hợp nội sinh trong cơ thể con người. Mặc dù nó có thể ảnh hưởng tiêu cực đến một số bệnh lý mạn tính nhưng nó vẫn rất cần thiết đối với sức khỏe. Acid Palmitic là thành phần thiết yếu của Lipid màng, cần thiết cho quá trình bài tiết và vận chuyển, đồng thời nó còn đóng vai trò là phần tử tín hiệu trong cơ thể.
  • Hoạt chất còn rất cần thiết cho sự sinh tổng hợp Lecithin ở phổi đồng thời có liên quan đến quá trình sinh trưởng và phát triển của thai nhi. 

Mỹ phẩm:

  • Chất hoạt động bề mặt: Hoạt chất có khả năng giảm thiểu sức căng bề mặt giữa chất lỏng với chất lỏng, chất lỏng với chất rắn có trong các sản phẩm mỹ phẩm. Đồng việc hoạt động bề mặt của Acid Palmitic cũng sẽ giúp loại bỏ bụi bẩn, da chết tích tụ trên cơ thể, qua đó giúp tăng cường hiệu quả làm sạch. Khi có mặt trong sữa rửa mặt với nhiệm vụ tăng cường khả năng tạo bọt, hoạt chất có thể gây khô da, tuy nhiên điều này cũng phụ thuộc rất nhiều vào hoạt chất kết hợp cũng như mức độ pH của sản phẩm đó. 
  • Chất nhũ hóa: Hoạt chất chịu trách nhiệm làm chất nhũ hóa, giúp hai thành phần thân nước và thân dầu có thể hòa trộn dễ dàng vào với nhau. Điều này giúp đảm bảo tính đồng nhất cho sản phẩm đồng thời cũng góp phần gia tăng tuổi thị của sản phẩm.
  • Chất che khuyết điểm: Acid Palmitic là thành phần chính có trong các sản phẩm kem nền hoặc kem che khuyết điểm. Đặc tính của hoạt chất cho phép che lấp bớt các khuyết điểm trên da, giúp da đều màu hơn. Việc bổ sung tá dược này vào trong công thức còn nhằm đảm bảo độ trong suốt cho sản phẩm. 
  • Chất làm mềm: Do đặc tính làm mềm, hoạt chất có thể giúp các sản phẩm mỹ phẩm phân tán đều trên da, giúp thấm nhanh đồng thời tăng cường cảm giác dễ chịu khi thoa lên da. Acid Palmitic thường được tìm thấy trong các sản phẩm chăm sóc da, dầu gội hoặc dưỡng ẩm, nhờ khả năng cải thiện độ ẩm và mềm mượt cho da và tóc. 
  • Phục hồi hàng rào bảo vệ da: Hoạt chất có thể liên kết với các phân tử chất béo và Cholesterol, qua đó tạo thành một lớp màng Lipid vững chãi trên da. Điều này giúp tăng cường và hồi phục chức năng của hàng rào bảo vệ tự nhiên trên da, ngăn ngừa các yếu tố gây dị ứng, giảm thiểu sự phát triển của các yếu tố bệnh sinh trên da. 

5 Ứng dụng của Acid Palmitic

Acid Palmitic được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp, mỹ phẩm và đời sống với vai trò là chất kết dính, chất chống đông, dầu bôi trơn hoặc phụ gia bôi trơn, chất ổn định và chất điều chỉnh độ nhớt. Hoạt chất cũng được dùng làm chất hoạt động bề mặt, chất làm cứng, phụ gia thực phẩm hay phụ gia để sản xuất các hóa chất công nghiệp khác.

6 Độ ổn định và bảo quản

Hoạt chất rất dễ cháy nổ do đó cần phải tránh để ở gần những nơi có nguồn nhiệt cao. Nhãn ghi rõ là “Acid Palmitic” và cần có cảnh báo chất dễ cháy nổ. 

7 Độc tính của Acid Palmitic

Không có độc tính nào được liệt kê khi sử dụng Acid Palmitic ngắn hạn hoặc dài hạn. Việc ảnh hưởng sức khỏe của việc tiếp xúc trực tiếp với chất này đến nay vẫn chưa được nghiên cứu và được chứng minh là an toàn khi dùng làm phụ gia thực phẩm. 

Khi tiêm tĩnh mạch với liều gây chết trên động vật thử nghiệm có thể gây co giật. Đã có báo có liên quan đến việc kích ứng nhẹ trên da.

8 Chế phẩm

Acid Palmitic thường có mặt trong công thức mỹ phẩm, dầu gội và các sản phẩm Makeup khác,… Dưới đây là một số chế phẩm có chứa tá dược này trong công thức.

acid palmitic 3
Các chế phẩm chứa Acid Palmitic

9 Thông tin thêm về Acid Palmitic

Acid Palmitic nội sinh và mối liên quan đến sự điều hòa trao đổi chất và nguy cơ mắc bệnh tim mạch

Acid Palmitic huyết tương có nguồn gốc từ chất béo được tổng hợp trong thức ăn cũng như được sản xuất nội sinh từ quá trình tạo mỡ de novo (DNL) và phân giải mỡ. 

DNL bị ảnh hưởng bởi lượng năng lượng dư thừa dẫn đến thừa cân và béo phì. Chế độ ăn ít chất béo (nhiều Carbohydrate và/hoặc Protein) thúc đẩy quá trình tổng hợp Acid Palmitic trong tế bào mỡ và gan.

Người ta chứng minh được rằng Acid Palmitic có thể gia tăng nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch. Với bằng chứng mới về việc điều chỉnh chế độ ăn uống có thể điều chỉnh quá trình tổng hợp và chuyển hóa của Acid Palmitic, qua đó giúp hỗ trợ kiểm soát các bệnh lý mạn tính liên quan.

10 Tài liệu tham khảo

1.Chuyên giá NCBI, Palmitic Acid, PubChem. Truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2023.

2.Tác giả Carmen E Annevelink, Philip A Sapp, Kristina S Petersen và các cộng sự (đăng ngày 28 tháng 7 năm 2023), Diet-derived and diet-related endogenously produced palmitic acid: Effects on metabolic regulation and cardiovascular disease risk, PubMed Central. Truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2023.

Để lại một bình luận