Acetyl L- Carnithine

Acetyl-L-Carnitine hay còn gọi là ALC, là một dạng L-Carnitine. Đây là một loại axit amin được tìm thấy trong hầu hết các tế bào của cơ thể. L-Carnitine đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa chất béo thành năng lượng. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin về Acetyl-L-Carnitine (ALC)

1 Acetyl-L-Carnitine (ALC) là gì?

Acetyl-L-Carnitine (ALC) là một este của axit amin trimethylated, L-Carnitine, nó được tổng hợp trong não, gan và thận của con người bởi enzyme ALC-transferase. Acetyl-L-Carnitine tạo điều kiện cho sự hấp thu acetyl CoA vào ty thể trong quá trình oxy hóa axit béo, tăng cường sản xuất acetylcholine và kích thích tổng hợp protein và màng Phospholipid. ALC có cấu trúc tương tự acetylcholine, cũng có tác dụng giống cholin. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng ALC có thể có ích trong việc điều trị bệnh mất trí nhớ Alzheimer, trầm cảm ở người già, nhiễm HIV, bệnh thần kinh tiểu đường, thiếu máu cục bộ và tái tưới máu não cũng như suy giảm nhận thức của chứng nghiện rượu.

CTCT: C9H17NO4

Trọng lượng phân tử: 203,24 g/mol

Tên khác: Acetyl Carnitine, Acetyl L-Carnitine Hydrochloride, Acetyl-L-Carnitine, Arginate Dihydrochloride, Acetyl-L-Carnitine Arginate HCl, Acetyl-L-Carnitine HCl, Acetyl-Levocarnitine, Acetylcarnitin, ALC, ALCAR

Công thức hóa học của Acetyl-L-Carnitine (ALC)
Công thức hóa học của Acetyl-L-Carnitine (ALC)

L-Carnitine được tạo ra trong não, gan và thận của con người. Cơ thể có thể chuyển đổi L-Carnitine thành acetyl-L-Carnitine và ngược lại. L-Carnitine và Acetyl-L-Carnitine đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất năng lượng từ các axit béo chuỗi dài. Nói một cách đơn giản, nó chuyển hóa chất béo thành năng lượng. Ngoài ra, nó được cho là làm tăng hoạt động của một số tế bào thần kinh trong hệ thần kinh trung ương. 

==> Xem thêm hoạt chất: Citicoline điều trị rối loạn mạch máu, Parkinson, Alzheimer

2 Acetyl-L-Carnitine (ALC) có tác dụng gì?

2.1 Khả năng nhận thức

Việc bổ sung L-Carnitine đã liên tục cho thấy tác động tích cực đến chức năng nhận thức, đặc biệt là ở người lớn tuổi. Nhiều nghiên cứu khoa học đã gợi ý rằng việc cung cấp axit amin này có thể cải thiện tâm trạng, sự tỉnh táo, khả năng nhận thức chung và chống lại sự mệt mỏi về tinh thần.

Acetyl-L-Carnitine (ALC) được xem là cải tiến hơn về tác dụng này so với L-Carnitine bởi: Bổ sung L-Carnitine ở dạng acetyl có khả năng vượt qua hàng rào máu não. Điều này cho phép axit amin ảnh hưởng tích cực đến khả năng của ty thể và hoạt động của tế bào thần kinh trong não. L-Carnitine cũng có thể làm tăng lưu lượng máu đến não do nồng độ nitrat tăng cao, chất này chuyển thành oxit nitric khi lượng oxy sẵn có thấp.

Lưu lượng máu tăng lên này sẽ cung cấp cho não oxy và chất dinh dưỡng cần thiết cho chức năng nhận thức bình thường.

2.2 Thành phần quan trọng trong cơ thể con người

Acetyl-L-Carnitine (ALC) cũng được sử dụng phổ biến để cải thiện thành phần cơ thể (tăng cơ và/hoặc giảm mỡ). Mặc dù thiếu nghiên cứu ở người trẻ tuổi, nhưng các cuộc điều tra đã tuyển dụng những người lớn tuổi đã chỉ ra rằng Acetyl-L-Carnitine (ALC) có thể dẫn đến tăng khối lượng cơ bắp và/hoặc giảm mỡ.

Những kết quả này dường như không phải do tác dụng cụ thể của l-Carnitine đối với việc xây dựng cơ bắp hoặc chuyển hóa chất béo, mà dường như là do việc bổ sung làm tăng mức năng lượng bởi cơ chế hoạt động của Acetyl-L-Carnitine (ALC) là chuyển hóa chất béo thành năng lượng do đó khiến các cá nhân có thể tập luyện chăm chỉ hơn.

Việc bổ sung Acetyl-L-Carnitine (ALC) chỉ dẫn đến tăng cường đốt cháy chất béo nếu người đó thiếu axit amin này. Điều này rất có thể xảy ra ở những người ăn chế độ ăn dựa trên thực vật.

2.3 Tăng cường hoạt động thể chất

Những cải thiện về thành phần cơ thể dường như là do mức năng lượng tăng lên, điều này ảnh hưởng tích cực đến khả năng tập luyện. Ngoài việc tập thể dục, việc bổ sung Acetyl-L-Carnitine (ALC) cũng có thể cải thiện đáng kể các triệu chứng đau cách hồi không liên tục. Tình trạng này là do lưu lượng máu đến chân giảm, có thể làm giảm khả năng vận động, hoạt động thể chất và chất lượng cuộc sống. Người ta cho rằng Acetyl-L-Carnitine (ALC) cải thiện các triệu chứng của tình trạng này bằng cách tăng nồng độ nitrat trong máu, giúp máu lưu thông đến những khu vực có lượng oxy thấp.

2.4 Kiểm soát đường huyết

Nhiều nghiên cứu khoa học đã gợi ý rằng việc bổ sung L-Carnitine giúp cải thiện việc kiểm soát đường huyết. Điều này được cho là do việc bổ sung cải thiện chức năng của tế bào beta tuyến tụy, từ đó cải thiện độ nhạy Insulin. Sự cải thiện lượng đường trong máu cũng có thể là do việc nâng cao hiệu suất tập thể dục, vì tập thể dục được biết là có tác dụng cải thiện việc điều chỉnh lượng đường trong máu.

2.5 Tăng hiệu suất tình dục và sinh sản

Người ta đã chứng minh rằng việc bổ sung Acetyl-L-Carnitine (ALC) có thể dẫn đến những cải thiện đáng chú ý về chất lượng tinh trùng ở nam giới trẻ tuổi. Những nghiên cứu chất lượng cao này cũng cho thấy những cải thiện ấn tượng hơn ở những người có chất lượng tinh trùng thấp nhất. Lý do cho sự cải thiện này dường như là do sự cải thiện trong môi trường vi mô nơi tinh trùng trưởng thành và phóng thích.

Ngoài ra, có một số bằng chứng cho thấy l-Carnitine có thể giúp tăng chức năng cương dương. Một lần nữa, điều này có thể là do lưu lượng máu được cải thiện do nồng độ nitrat cao hơn.

3 Sự khác biệt giữa Acetyl-L-Carnitine (ALC) và L-Carnitine 

Sự khác biệt giữa Acetyl-L-Carnitine (ALC) và L-Carnitine
Sự khác biệt giữa Acetyl-L-Carnitine (ALC) và L-Carnitine

L-Carnitine và Acetyl l-Carnitine đều là những dạng khác nhau của cùng một hợp chất Cartinine. Trong đó: 

  • Acetyl l-Carnitine hiệu quả hơn trong việc cải thiện chức năng nhận thức và thần kinh vì nhóm Acetyl cho phép hợp chất vượt qua hàng rào máu não với hiệu quả cao hơn nhiều so với L-Carnitine đơn thuần. 
  • Tuy nhiên, L-Carnitine lại hiệu quả hơn trong việc cải thiện hiệu suất thể chất vì lượng tế bào cơ có sẵn nhiều hơn và lượng hỗ trợ não ít hơn.

4 Liều lượng sử dụng

Acetyl l-Carnitine được sử dụng phổ biến với nhiều liều lượng khác nhau, nhưng hầu hết các nhà khoa học đã công bố họ đều nhận thấy lợi ích khi dùng từ 500-2500mg Acetyl l-Carnitine mỗi ngày. 

Người ta khuyến cáo nên uống acetyl l-Carnitine vào buổi sáng khi bụng đói để hợp chất này được tiêu hóa nhanh chóng nhằm giúp kích hoạt não ngay từ đầu.

Alpha lipoic acid (ALA) cũng có thể được bổ sung cùng với acetyl l-Carnitine. Chất chống oxy hóa này là một axit béo được tìm thấy trong ty thể của tế bào. Nó có vai trò tương tự như Carnitine vì nó giúp chuyển hóa năng lượng và cũng bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa. Vì vậy, khi dùng cùng với Carnitine, ALA cung cấp cho cơ thể sự hỗ trợ tế bào toàn diện.

==> Xem thêm hoạt chất: Citalopram: thuốc ức chế tái hấp thu Serotonin

5 Tác dụng không mong muốn

Khi dùng bằng đường uống : Acetyl-L-Carnitine có thể an toàn cho hầu hết mọi người. Nó có thể gây ra một số tác dụng phụ bao gồm khó chịu ở dạ dày, buồn nôn, nôn, khô miệng, nhức đầu và bồn chồn. 

Nó cũng có thể gây ra mùi “tanh” của nước tiểu, hơi thở và mồ hôi. Nguyên nhân có thể là là do sự hình thành trimethylamine 

6 Lưu ý và thận trọng

Một số bằng chứng cho thấy việc bổ sung Carnitine có thể ảnh hưởng đến việc điều hòa hormone tuyến giáp. Do đó, sản phẩm này không được khuyến khích cho những người bị suy giáp (tuyến giáp hoạt động kém).

Tương tự, đã có báo cáo rằng việc bổ sung Carnitine có thể làm tăng tần suất hoặc mức độ nghiêm trọng của các cơn động kinh ở những người mắc phải chúng. Vì vậy những người có tiền sử động kinh không nên bổ sung Carnitine.

Hiện nay, thiếu bằng chứng khoa học về sự an toàn khi sử dụng Acetyl- L-Carnitine cho trẻ em và phụ nữ mang thai. Do đó, việc bổ sung các sản phẩm Carnitine không được khuyến khích cho những nhóm đối tượng này.

7 Tương tác thuốc 

Thuốc Tương tác
Acenocoumarol (Sintrom) Acenocoumarol được sử dụng để làm chậm quá trình đông máu. Acetyl-L-Carnitine có thể làm tăng tác dụng của acenocoumarol và tăng nguy cơ bầm tím và chảy máu. Warfarin (Coumadin) tương tác với Acetyl-L-Carnitine
Warfari Warfarin được sử dụng để làm chậm quá trình đông máu. Acetyl-L-Carnitine có thể làm tăng tác dụng của warfarin và tăng nguy cơ bầm tím và chảy máu. Hãy chắc chắn kiểm tra máu của bạn thường xuyên. Liều warfarin của bạn có thể cần phải thay đổi.
Thuốc tiết serotonin  Acetyl-L-Carnitine có thể làm giảm hoạt động của hormone tuyến giáp trong cơ thể. Dùng acetyl-L-Carnitine cùng với hormone tuyến giáp có thể làm giảm hiệu quả của hormone tuyến giáp.
Hormon tuyến giáp Acetyl-L-Carnitine có thể làm giảm hoạt động của hormone tuyến giáp trong cơ thể. Dùng acetyl-L-Carnitine cùng với hormone tuyến giáp có thể làm giảm hiệu quả của hormone tuyến giáp.

8 Acetyl- L-Carnitine có trong thực phẩm nào?

L-Carnitine là một axit amin có tự nhiên trong các sản phẩm động vật, với hàm lượng cao nhất được tìm thấy trong thịt đỏ. Ngoài ra còn có một lượng nhỏ được tìm thấy trong thịt trắng, cá, sữa, bơ và măng tây. Cơ thể có thể tạo ra Carnitine từ Lysine và Methionine là hai trong số các axit amin thiết yếu, tuy nhiên quá trình này chỉ tương đương với một lượng nhỏ.

Thực phẩm có chứa Acetyl- L-Carnitine
Thực phẩm có chứa Acetyl- L-Carnitine

Thực phẩm có nguồn gốc động vật là nguồn cung cấp carnitine tốt.

  • Thịt bò: 81 miligam trên 85 gram thịt bò 
  • Thịt lợn: 24 miligam 85 gram thịt lợn
  • Cá : 5 miligam trên 85 gram cá
  • Thịt gà: 3 miligam trên 85 gram thịt gà
  • Sữa: 8 miligam trên 227 mL sữa

9 Chế phẩm có chứa Acetyl- L-Carnitine

Một vài nghiên cứu đã cho thấy rằng một người đàn ông trung bình chỉ ăn hơn 1 miligam Carnitine mỗi ngày, ít hơn nhiều so với những gì đã được chứng minh là có tác dụng có lợi trong các cuộc điều tra khoa học. Vì lý do này, nhiều người chọn bổ sung các sản phẩm Carnitine để đạt được liều lượng tương đối cao được thấy trong các thử nghiệm này.

Acetyl- L-Carnitine có thể có trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe ở dạng viên nén, viên nang, dạng Dung dịch uống,…

Chế phẩm có chứa Acetyl- L-Carnitine
Chế phẩm có chứa Acetyl- L-Carnitine

10 Nghiên cứu mới

Sử dụng Acetyl-L-Carnitine trong điều trị bệnh thần kinh ngoại biên do tiểu đường

Nghiên cứu: Acetyl-L-carnitine for the treatment of diabetic peripheral neuropathy
Nghiên cứu: Acetyl-L-carnitine for the treatment of diabetic peripheral neuropathy

Bệnh thần kinh ngoại biên do tiểu đường (DPN) là một biến chứng phổ biến và nghiêm trọng ảnh hưởng đến 50% số người mắc bệnh tiểu đường.Axit amin acetyl-L-Carnitine (ALC) đóng vai trò chuyển axit béo chuỗi dài vào ty thể để oxy hóa β. Bổ sung ALC cũng gây ra tác dụng bảo vệ thần kinh và dinh dưỡng thần kinh trong hệ thần kinh ngoại biên. Vì thế, Việc bổ sung ALC nhắm vào một số cơ chế liên quan đến khả năng sửa chữa và tái tạo thần kinh và có thể có tiềm năng điều trị lâm sàng. 

Sau cuộc khảo sát tuy nhiên tác giả chưa chứng minh được chắc chắn liệu ALC có làm giảm đau sau 6 đến 12 tháng điều trị ở những người mắc DPN hay không khi so sánh với giả dược vì bằng chứng còn ít và độ chắc chắn thấp. Dữ liệu về sự suy giảm chức năng và cảm giác cũng như các triệu chứng còn thiếu hoặc có độ chắc chắn rất thấp. Bằng chứng về các tác dụng phụ quá không chắc chắn để đưa ra bất kỳ đánh giá nào về tính an toàn.

11 Tài liệu tham khảo

  1. Chuyên gia Drugs.com. Acetyl-L-Carnitine, Drugs.com. Truy cập ngày 27 tháng 09 năm 2023
  2. Tác giả Luiz Csp Rolim và cộng sự (đăng ngày 16 tháng 6 năm 2019). Acetyl-L-carnitine for the treatment of diabetic peripheral neuropathy, Pubmed. Truy cập ngày 27 tháng 09 năm 2023

Để lại một bình luận