Thương hiệu | Tập đoàn Bayer, Bayer Schering Pharma AG – Germany |
Công ty đăng ký | Bayer Schering Pharma AG – Germany |
Số đăng ký | VN-14922-12 |
Dạng bào chế | Dung dịch |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 chai 50ml |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Iopromide |
Xuất xứ | Đức |
Mã sản phẩm | gk1112 |
Chuyên mục | Dung Dịch Tiêm Truyền |
Thuốc Ultravist là thuốc cản quang bơm vào các khoang của cơ thể dùng trong chụp cắt lớp, X-quang…Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc cách sử dụng và các lưu ý khi dùng thuốc Ultravist.
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi ml Dung dịch tiêm có chứa
Iopromide …………………………. 0,77 g
Tá dược: vừa đủ
Dạng bào chế: Nước pha tiêm
2 Chỉ định của thuốc Ultravist
- Thuốc được chỉ định sử dụng trong các trường hợp chụp CT, chụp X-quang động mạch, tính mạch và khớp gối, chụp DSA, chụp UIV, chụp ERCP. [1]
- Bơm vào các khoang trong cơ thể để chụp.
- Ultravist 300 và 370 không được sử dụng để chụp nội tuỷ sống.
- Chụp X-quang tim mạch thường dùng Ultravist 370
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc : Dung dịch truyền cung cấp năng lượng Lipofundin MCT/LCT 10%
3 Liều dùng – Cách dùng thuốc Ultravist
3.1 Liều dùng
- Chụp hệ niệu nội tĩnh mạch: dùng liều 1 ml Ultravist 300/kg. Liều dùng có thể được chỉ định tuỳ theo tuổi tác, cân nặng, theo chỉ định đặc biệt.
- Chụp khoang cơ thể: thường dùng để chụp các khớp xương, tuỵ, mật ngược dòng
- Khớp: 5 -15 ml Ultravist 300/370
- Tuỵ, mật: tuỳ thuộc kích thước sẽ có chỉ định liều phù hợp
3.2 Cách dùng
Dùng đường tĩnh mạch hoặc bơm trực tiếp vào các khoang của cơ thể.
Nên làm nóng dung dịch trước khi tiêm do sự kết tinh Ultravist ở nồng độ cao
4 Chống chỉ định
Không nên dùng ULTRAVIST cho những bệnh nhân đã biết quá mẫn hoặc có phản ứng trước đó với thuốc cản quang có iod hoặc bất kỳ tá dược nào trong thành phần.
==>> Xem thêm thuốc: Thuốc Avelox Dung Dịch Truyền: tác dụng, cách dùng và lưu ý
5 Tác dụng phụ
- Các tác dụng phụ thường gặp như: buồn nôn, nôn, hồng ban, đau và nóng khi tiêm tĩnh mạch
- Các phản ứng nguy hiểm khác như: phản ứng quá mẫn, nhịp tim nhanh, khó thở, tìm tái, hạ huyết áp, mất ý thức..cần phải được cấp cứu kịp thời.
6 Tương tác
Thuốc | Tương tác |
Metformin (biguanide) | Ở những bệnh nhân suy thận cấp hoặc bệnh thận mãn tính nặng, việc đào thải metformin có thể bị giảm dẫn đến tích tụ và phát triển nhiễm toan lactic |
Thuốc an thần kinh và thuốc chống trầm cảm | có thể làm giảm ngưỡng co giật, do đó làm tăng nguy cơ phản ứng liên quan đến thuốc cản quang |
Thuốc chẹn beta | Bệnh nhân dùng thuốc chẹn beta có thể không đáp ứng với liều adrenaline thông thường dùng để điều trị phản ứng dị ứng. |
Interleukin-2 | tăng nguy cơ xảy ra tác dụng không mong muốn |
Đồng vị phóng xạ | Việc chẩn đoán và điều trị các rối loạn tuyến giáp bằng đồng vị phóng xạ tuyến giáp có thể bị cản trở đến vài tuần do giảm hấp thu đồng vị phóng xạ. |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- ULTRAVIST có thể liên quan đến các phản ứng quá mẫn với các biểu hiện về tim mạch, hô hấp và da.
- Không nên dùng thuốc cản quang chứa Iod cho bệnh nhân có biểu hiện cường giáp. Kiểm tra
- chức năng tuyến giáp trước khi dùng ULTRAVIST
- Người cao tuổi thường có nhiều bệnh nền đi kèm như huyết áp, tim mạch làm tăng nguy cơ tác dụng ngoài ý muốn của thuốc
- Người có sức đề kháng yếu, cơ thể suy nhược cần phải thăm khám cẩn thận trước khi sử dụng
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
- Thuốc thuộc nhóm B có thể sử dụng cho phụ nữ có thai
- Chưa có báo cáo về sự an toàn khi sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú, nên chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Tiêm tĩnh mạch quá liều thuốc sẽ có biểu hiện mất nước và điện giải, suy thận, biến chứng tim mạch, hô hấp
Cần cấp cứu và điều trị triệu chứng kịp thời
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, tránh ánh nắng mặt trời, nhiệt độ phòng dưới 30 độ C
8 Thông tin chung
SĐK (nếu có):VN-14922-12
Nhà sản xuất: Bayer Schering Pharma AG – Germany
Đóng gói: Hộp 10 chai 50ml; hộp 10 chai 100 ml
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Chất tạo độ tương phản trong công thức ULTRAVIST là iopromide, một dẫn xuất không chứa ion, hòa tan trong nước của axit isophthalic tri iodinated có trọng lượng phân tử là 791,12 trong đó iốt liên kết chắc chắn sẽ hấp thụ tia X.
9.2 Dược động học
Hấp thu | Sau khi tiêm tĩnh mạch, nồng độ iopromide trong huyết tương giảm nhanh do phân bố vào khoang ngoại bào |
Phân bố | Sự gắn kết với protein là không đáng kể (khoảng 1%). Không có dấu hiệu nào cho thấy iopromide vượt qua được hàng rào máu não còn nguyên vẹn. |
Chuyển hoá | Iopromide không được chuyển hóa. |
Thải trừ | Thời gian bán thải cuối cùng của iopromide là khoảng 2 giờ, bất kể liều lượng. |
10 Thuốc Ultravist giá bao nhiêu?
Thuốc cản quang Ultravist hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Ultravist mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Bạn có thể mua thuốc Ultravist trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thành phần chứa Iopromide một chất cản quang, ứng dụng trong chụp hình ảnh tĩnh mạch và các khoang trong cơ thể. Dùng được đường tiêm và bơm trực tiếp.
- Ít tác dụng phụ, có thể dùng cho đối tượng đặc biệt như trẻ em, phụ nữ có thai, cho con bú
- Sản phẩm đến từ thương hiệu Bayer, một tập đoàn dược phẩm hàng đầu thế giới. Đảm bảo chất lượng cũng như sự an toàn của thuốc.
13 Nhược điểm
- Cẩn trọng khi sử dụng cho đối tượng cao tuổi vì có nguy cơ tăng các tác dụng phụ của iod
- Giá thành cao
Tổng 5 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc của nhà sản xuất. Tải file PDF tại đây
Review Ultravist
Chưa có đánh giá nào.