Vàng

Hoạt chất từ Vàng được biết đến và  sử dụng trong lâm sàng nhằm mục đích kháng khuẩn.Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin về hoạt chất từ Vàng.

1 Nguồn gốc

Vàng là một nguyên tố hóa học có ký hiệu Au (từ tiếng Latin aurum  ‘vàng’) và số nguyên tử 79. Nó là một kim loại sáng , hơi vàng cam, đậm đặc, mềm, dễ uốn và dẻo ở dạng nguyên chất . Về mặt hóa học, vàng là kim loại chuyển tiếp và là nguyên tố nhóm 11 . Nó là một trong những nguyên tố hóa học ít phản ứng nhất và ở dạng rắn ở điều kiện tiêu chuẩn.

Vàng được cho là đã được tạo ra trong quá trình tổng hợp hạt nhân siêu tân tinh và từ sự va chạm của các sao neutron, và có mặt trong bụi mà Hệ Mặt trời hình thành.

2 Đặc điểm

Ký hiệu: Au

Vàng
Cấu trúc của Vàng

Vàng thường xuất hiện ở dạng nguyên tố tự do ( trạng thái tự nhiên ), dưới dạng cốm hoặc hạt, trong đá , mạch và trầm tích phù sa . Nó xuất hiện trong một chuỗi Dung dịch rắn với nguyên tố bạc tự nhiên (như trong electrum ), được hợp kim tự nhiên với các kim loại khác như đồng và palladium , và các thể vùi khoáng chất như trong pyrit . Ít phổ biến hơn, nó xuất hiện trong các khoáng chất dưới dạng hợp chất vàng, thường là với Tellurium ( vàng Telluride)

Vàng có khả năng kháng hầu hết các axit, mặc dù nó hòa tan trong nước cường toan (hỗn hợp axit nitric và axit clohiđric ), tạo thành anion tetrachloroaurate hòa tan . Vàng chỉ không hòa tan trong axit nitric, chất này hòa tan bạc và kim loại cơ bản , một tính chất từ ​​lâu đã được sử dụng để luyện vàng và xác nhận sự hiện diện của vàng trong các chất kim loại, dẫn đến thuật ngữ ‘ thử axit ‘. Vàng hòa tan trong dung dịch kiềm xyanua , dung dịch này được sử dụng trong khai thác mỏ và mạ điện . Vàng cũng hòa tan trong thủy ngân , tạo thành hợp kim hỗn hống và vì vàng hoạt động đơn giản như một chất tan nên đây không phải là một phản ứng hóa học .

3 Tác dụng của Vàng đối với sức khỏe

3.1 Dược lực học

Vàng là một nguyên tố vi lượng đang được nghiên cứu sử dụng để làm thuốc chữa bệnh:

  • Vàng xyanua từng được sử dụng để chữa bệnh lao phổi. 
  • Từ lâu, muối vàng đã được dùng để trị các bệnh đau xương khớp, viêm đa khớp dạng thấp.
  • Đã có thử nghiệm dùng laser hơi vàng để chữa bệnh ung thư thực quản, mang lại kết quả rất khả quan. Cách thức cụ thể là: Trước tiên, dùng một loại thuốc có tên gọi là “hematoporphyrin” tiêm vào tĩnh mạch người bệnh, sau khi vào cơ thể, thuốc sẽ tự lại xung quanh tổ chức ung thư và hấp thu có hiệu quả đối với laser hơi vàng, sau đó dùng một ống nhỏ để chiếu tia laser vàng vào vùng tổn thương. Với tác dụng tiêu diệt tế bào ung thư và khống chế tích cực quá trình di căn, phương pháp này có thể giúp cho người bệnh tránh được những cuộc phẫu thuật có ảnh hưởng không tốt cho sức khỏe. 
  • Một số nghiên cứu khác cũng đã nghiên cứu tìm cách loại bỏ các tế bào ung thư bằng phương pháp ghép những phân tử hủy diệt trên những hạt nano vàng để chúng hoạt động tương tự như tên lửa. hay sử dụng  kết hợp các hạt nano vàng với tia X để tăng cường hiệu quả tiêu diệt các tế bào ung thư.
  • Vàng sau khi được đưa vào cơ thể sẽ có tác dụng hấp thụ các chất độc hại và thải chúng ra ngoài cơ thể.

4 Những ứng dụng trong lâm sàng

Vàng có rất nhiều ứng dụng quan trọng với nền y học hiện đại:

  • Làm thuốc chữa viêm khớp: Các hợp chất của vàng được dùng trong y học để điều trị bệnh viêm khớp dạng thấp. Một là các phân tử thiolate vàng có trong thành phần của những loại thuốc tiêm như Myocrisin, Solganol và Allocrysin. Loại còn lại là một phức hợp uống mang tên Auranofin.
  • Nano vàng ứng dụng trong y khoa: 
    • Sự kết hợp giữa peptide kháng khuẩn (AMP) và hạt nano là một công cụ đầy hứa hẹn để tiêu diệt mầm bệnh kháng thuốc. Trong những năm gần đây, một số nghiên cứu sử dụng liên hợp hạt nano AMP, đặc biệt là hạt nano kim loại, làm chất chống vi trùng tiềm năng chống lại mầm bệnh kháng thuốc đã được công bố. Trong số này, các hạt nano vàng liên hợp kháng khuẩn-peptide (AMP-AuNP) đặc biệt hấp dẫn vì tính chất không độc hại của vàng và khả năng tinh chỉnh hóa học liên hợp AMP-NP.
    • Các chất mang thuốc dựa trên hạt nano đang được nghiên cứu để vượt qua hàng rào bảo vệ da và cải thiện việc vận chuyển thuốc ngay cả dạng ưa nước hoặc phân tử vào hoặc xuyên qua da một cách hiệu quả. Trong vài năm qua, việc ứng dụng các hạt nano vàng như một loại chất mang thuốc mới để vận chuyển thuốc qua da đã thu hút sự chú ý ngày càng tăng vì tính chất độc đáo và tính linh hoạt của chúng.
  • Vàng có thể sử dụng trong nha khoa, phục hồi răng, làm răng giả.

5 Chỉ định – Chống chỉ định

5.1 Chỉ định

Hiện tại, Vàng và dẫn chất của nó mới được có mặt trong các sản phẩm uống dùng trong các trường hợp sau:

  • Viêm mũi xoang, viêm mũi dị ứng.
  • Viêm khớp dạng thấp

5.2 Chống chỉ định

Không sử dụng cho người dị ứng với các chất từ Vàng.

6 Liều dùng – Cách dùng

6.1 Liều dùng 

Không có liều dùng cố định, liều dùng của Vàng phụ thuộc vào mục đích sử dụng và dạng hoạt chất sử dụng.

6.2 Cách dùng 

Vàng có thể được sử dụng bằng đường uống, đường bôi. Tuy nhiên lưu ý chỉ sử dụng các chế phẩm đã được xử lý, bào chế ở dạng thích hợp, không tự ý sử dụng Vàng nguyên chất do không hấp thu.

==>> Xem thêm về hoạt chất: Hoạt chất Acid Trichloracetic – Điều trị mụn cóc hiệu quả 

7 Tác dụng không mong muốn

Trong quá trình sử dụng, nếu dùng đường uống người dùng có thể gặp một số tình trạng liên quan đến rối loạn tiêu hóa như đau bụng, buồn nôn, táo bón,… Nếu các tình trạng trầm trọng và dai dẳng thì cần ngưng sử dụng và báo với bác sĩ.

8 Tương tác thuốc

Nguyên tố Vàng tương đối trơ về mặt hóa học. Hiện tại chưa ghi nhận báo cáo về tương tác thuốc của hoạt chất này.

==>> Mời quý bạn đọc xem thêm: Acid Benzoic ứng dụng điều trị gì trong nghành dược phẩm? 

9 Thận trọng

Không tự ý sử dụng Vàng nguyên chất qua đường uống do chúng không hấp thu, có thể gây rối loạn tiêu hóa.

10 Các câu hỏi thường gặp

10.1 Có nên sử dụng hoạt chất từ Vàng cho trẻ em không?

Không khuyến cáo sử dụng hoạt chất cho trẻ em do thiếu những dữ liệu về tính an toàn và hiệu quả. bác sĩ có thể kê đơn trong trường hợp thực sự cần thiết và sau khi đã cân nhắc các lợi ích và rủi ro khi dùng thuốc.

10.2 Phụ nữ có thai và cho con bú có dùng được Vàng không?

Không khuyến cáo sử dụng hoạt chất cho phụ nữ có thai và cho con bú do thiếu những dữ liệu về tính an toàn và hiệu quả. bác sĩ có thể kê đơn trong trường hợp thực sự cần thiết và sau khi đã cân nhắc các lợi ích và rủi ro khi dùng thuốc.

11 Các dạng bào chế phổ biến

Vàng được bào chế dạng viên uống, hoặc các hạt nano.

Chế phẩm chứa vàng trên thị trường có thể kể đến là Kobayashi Chikunain, 

Vàng
Chế phẩm trên thị trường có chứa Vàng hoặc muối Vàng

12 Tài liệu tham khảo

  1. Tác giả Urawadee Rajchakit, Vijayalekshmi Sarojini (Ngày đăng 15 tháng 11 năm 2017). Recent Developments in Antimicrobial-Peptide-Conjugated Gold Nanoparticles, Pubmed. Truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2023.
  2. Tác giả Rajesh Sardar 1, Alison M Funston, Paul Mulvaney, Royce W Murray (Ngày đăng 15 tháng 12 năm 2009). Gold nanoparticles: past, present, and future, Pubmed. Truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2023.
  3. Tác giả Yang Chen, Xun Feng (Ngày đăng 25 tháng 9 năm 2022). Gold nanoparticles for skin drug delivery, Pubmed. Truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2023.

Để lại một bình luận