Nifuratel

Nifuratel được dùng để điều trị các viêm nhiễm tại đường âm đạo, tiết niệu, sinh dục nhờ khả năng kháng khuẩn, kháng nấm phổ rộng. Để hiểu hơn về hoạt động của thuốc, các thông tin cần thiết về Nifuratel thì trong bài viết này Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về hiệu quả của Nifuratel.

Nifuratel giảm nhanh viêm nhiễm âm đạo
Nifuratel giảm nhanh viêm nhiễm âm đạo

1 Dược lý và cơ chế tác dụng

1.1 Dược lực học

Nifuratel là dẫn xuất furan được tạo ra với hoạt tính diệt trichomonas mạnh tương đương với hoạt tính của Metronidazole (CAS 443-48-1); nó có phổ tác dụng kháng khuẩn rộng, bao gồm cả vi khuẩn Gram âm và Gram dương. Nifuratel chống lại Chlamydia trachomatis, Mycoplasma spp. và cũng có một số mức độ hoạt động chống lại Candida spp. và sợi nấm. Phổ tác dụng rộng của nó, được xác nhận bởi các nghiên cứu in vitro và in vivo, bao gồm hầu như tất cả các vi sinh vật gây nhiễm trùng đường tiết niệu-sinh dục. Nifuratel có hồ sơ độc tính rất an toàn. Nó thực tế không độc hại trong các thử nghiệm cấp tính ở chuột nhắt và chuột cống và cũng được dung nạp tốt sau khi dùng lặp lại đường uống và đặt trong âm đạo. So sánh giữa các nghiên cứu lâm sàng trước đây và gần đây xác nhận rằng, trái ngược với metronidazol, không có hiện tượng đề kháng với điều trị bằng nifuratel được báo cáo. Tóm lại, nifuratel cho thấy lợi ích rất thuận lợi trong điều trị bệnh nhân bị nhiễm trùng âm hộ-âm đạo.

1.2 Dược động học

Hấp thu: Nó được hấp thu dễ dàng qua Đường tiêu hóa.

Chuyển hóa: Một phần chủ yếu ở gan.

2 Công dụng và chỉ định

Nifuratel điều trị các bệnh truyền nhiễm ở đường tiết niệu và sinh dục. Nó là một chất chống độc tố, kháng nấm và kháng khuẩn, an toàn, dung nạp tốt và không có tác dụng gây quái thai. Do đó, nó có thể được sử dụng trong điều trị nhiều bệnh nhiễm trùng đường sinh dục-tiết niệu. Nifuratel đã được chứng minh là có hoạt tính mạnh đối với T. vagis và có phổ kháng khuẩn rộng. Nó đã được sử dụng chủ yếu trong điều trị nhiễm trùng âm hộ và âm đạo và cũng đã được khuyến cáo để điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu. Nó không hiệu quả trong nhiễm trùng toàn thân do vi khuẩn và không có tác dụng đối với vi khuẩn trong máu hoặc các mô bên ngoài đường sinh dục-tiết niệu.

3 Chống chỉ định

Người thiếu men G6PD.

Người suy thận.

Người mẫn cảm với Nifuratel.

Người có bệnh thần kinh.

4 Liều dùng và cách dùng

4.1 Liều dùng của Nifuratel

Nhiễm trùng sinh dục miệng:

Người lớn: mỗi lần 200-400mg.

Nhiễm trùng âm đạo:

Người lớn: Dưới dạng băng và/hoặc thuốc mỡ: Sử dụng buổi tối trong 10 ngày.

4.2 Cách dùng của Nifuratel

Với các dạng thuốc bôi chú ý dùng với lượng vừa đủ, sau khi đã vệ sinh vùng kín cẩn thận và dùng duy trì bôi ban đêm theo thời gian chỉ định.

Với đường đặt nên đặt sâu, đặt trước khi ngủ, nghỉ ngơi sau khi đặt thuốc.

==>> Xem thêm về hoạt chất: Sạch nấm âm đạo với Itraconazol

5 Tác dụng không mong muốn

Rối loạn lưỡng cực.

Bệnh lý thần kinh ngoại biên.

Ban xuất huyết giảm tiểu cầu.

Phản ứng quá mẫn cảm.

Nhiễm độc gan.

Loạn tạo máu.

Phản ứng phổi.

Thiếu máu tán huyết ở bệnh nhân thiếu men G6PD.

Rối loạn tiêu hóa.

Viêm da tiếp xúc.

Phản ứng dị ứng, nhiễm độc máu, loạn tạo máu và phản ứng phổi cũng có thể xảy ra.

Nifuratel giúp âm đạo khỏe mạnh
Nifuratel giúp âm đạo khỏe mạnh

6 Tương tác thuốc

Phản ứng giống như Disulfiram với rượu.

Tương tác khác chưa báo cáo.

==>> Mời quý bạn đọc xem thêm: Giảm nhiễm nấm âm đạo với Nystatin

7 Thận trọng khi sử dụng

Dùng đúng liều dùng.

Thận trọng cho trẻ.

Để thuốc trong điều kiện tốt nhất.

Không nên dùng tiếp khi:

  • Thuốc hết hạn.
  • Thuốc chất lượng giảm.

8 Cách bảo quản

Cần để Nifuratel những khu vực khô ráo, để tránh khu vực nóng ẩm, duy trì nhiệt độ <30 độ cũng như phải để xa tầm tay trẻ, những khu vực bảo quản tốt, râm mát để đảm bảo an toàn khi dùng.

Phương pháp: Đây là một nghiên cứu đoàn hệ nhãn mở tiến cứu trên các bệnh nhân được chẩn đoán và điều trị tại Bệnh viện Trung tâm số 3 Thiên Tân từ tháng 1 năm 2012 đến tháng 12 năm 2013. Sự hiện diện đồng thời của bệnh viêm âm đạo do vi khuẩn (BV), bệnh nấm candida âm hộ và âm đạo (VVC) hoặc/và trichomonas viêm âm đạo (TV; AV hỗn hợp) đã được xác định. Bệnh nhân được chọn ngẫu nhiên dùng nifuratel-500 (500 mg nifuratel, đặt trong âm đạo, 10 ngày) hoặc nifuratel-250 (250 mg nifuratel, đặt trong âm đạo, 10 ngày) và theo dõi trong 3 đến 7 ngày sau khi kết thúc điều trị. Kết quả chính và phụ lần lượt là tỷ lệ phục hồi và các biến cố bất lợi.

9 Hiệu quả của Nifuratel liều cao cho viêm âm đạo hiếu khí đơn giản và hỗn hợp

Kết quả: Nghiên cứu gồm 142 bệnh nhân viêm âm đạo hiếu khí. Tuổi không khác biệt đáng kể giữa các nhóm (n = 71 mỗi nhóm) và phân bố bệnh giống hệt nhau: viêm âm đạo hiếu khí đơn giản và viêm âm đạo hiếu khí hỗn hợp. Ở những bệnh nhân bị viêm âm đạo hiếu khí đơn giản, tỷ lệ phục hồi không khác biệt đáng kể giữa nhóm nifuratel-500 (26/29, 89,66%) và nifuratel-250 (22/29, 75,86%). Ở những bệnh nhân có viêm âm đạo hiếu khí hỗn hợp, tỷ lệ hồi phục ở nhóm nifuratel-500 cao hơn đáng kể so với nhóm nifuratel-250 (viêm âm đạo hiếu khí + viêm âm đạo do vi khuẩn, 88,89% so với 50,00 %; viêm âm đạo hiếu khí + bệnh nấm candida âm hộ và âm đạo, 76,92 % so với 30,77 %; viêm âm đạo hiếu khí + trichomonal viêm âm đạo, 90,91 %). so với 36,36%; tất cả P ​​<0,05). Chỉ có một bệnh nhân (nifuratel-500) báo cáo tác dụng phụ (phản ứng phản vệ nhẹ).

Kết luận: Nifuratel 500 mg cho thấy hiệu quả lâm sàng tốt trong điều trị viêm âm đạo hiếu khí, đặc biệt là viêm âm đạo hiếu khí hỗn hợp và vượt trội so với liều 250mg trong điều trị viêm âm đạo hiếu khí hỗn hợp.

10 Các dạng bào chế phổ biến

Thuốc tiêu biểu chứa Nifuratel
Thuốc tiêu biểu chứa Nifuratel

Nifuratel có thể được bào chế chủ yếu dưới dạng thuốc đặt âm đạo để tác dụng trực tiếp đến vị trị bị viêm nhiễm, giúp vùng kín nhanh chóng được khỏe mạnh trở lại. Nifuratel chủ yếu được bào chế dưới dạng viên đặt hình trứng, mềm, dễ dùng.

Nifuratel cũng có thể dùng theo đường bôi, dạng thuốc mỡ thường không được nhiều người sử dụng.

Biệt dược gốc của Nifuratel là: Macmiror.

Nifuratel cũng có thể được phối hợp với Nystatin để tăng hiệu quả điều trị viêm nhiễm, nấm âm đọa.

11 Tài liệu tham khảo

1, Tác giả Jael Obiero,corresponding author Stephen Rulisa, Paul Ogongo, and Charles S Wiysonge (Ngày đăng 20 tháng 4 năm 2018). Nifuratel‐Nystatin combination for the treatment of mixed infections of bacterial vaginosis, vulvovaginal candidiasis, and trichomonal vaginitis, PMC. Truy cập ngày 19 tháng 6 năm 2023

2, Chuyên gia của Mims. Nifuratel, Mims. Truy cập ngày 19 tháng 6 năm 2023

3, Tác giả Qian Liang, Nan Li, Shurong Song, Aihua Zhang, Ni Li, Ying Duan (Ngày đăng 19 tháng 7 năm 2016). High-dose nifuratel for simple and mixed aerobic vaginitis: A single-center prospective open-label cohort study, Pubmed. Truy cập ngày 19 tháng 6 năm 2023

Để lại một bình luận