Bài viết biên soạn dựa theo
Dược thư quốc gia Việt Nam, lần xuất bản thứ ba
Do Bộ Y Tế ban hành Quyết định số 3445/QĐ-BYT ngày 23 tháng 12 năm 2022
Tên chung quốc tế: Natamycin.
Mã ATC: A01AB10, A07AA03, D01AA02, G01AA02, S01AA10.
Loại thuốc: thuốc chống nấm (tại chỗ).
1 Dạng thuốc và hàm lượng
Hỗn dịch nhỏ mắt 5%.
2 Dược lực học
Natamycin là 1 polyen, kháng sinh chống nấm, được tạo ra trong quá trình phát triển của Streptomyces natalensis. Natamycin có tác dụng chống nấm bằng cách liên kết với các sterol ở màng tế bào nấm, làm biến đổi tính thấm và chức năng của màng, làm cho Kali và các thành phần tế bào thiết yếu khác bị cạn kiệt. Cơ chế tác dụng này tương tự như cơ chế của amphotericin B và Nystatin.
Phổ tác dụng: In vitro, thuốc có thể ức chế nhiều loại nấm men và nấm sợi bao gồm các chủng nấm Aspergillus, Candida, Cephalosporium, Fusarium, Penicillinum. Nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) đối với hầu hết các nấm nhạy cảm là 1 – 10 microgam/ml. Ngoài ra, natamycin còn có tác dụng lên Trichomonas vaginalis và đã được dùng tại chỗ để điều trị nhiễm nấm âm đạo do Candida và Trichomonas. Thuốc không tác dụng lên các vi khuẩn Gram dương, Gram âm và các virus.
Thuốc có tác dụng diệt nấm nhưng người bệnh vẫn có thể bị tái nhiễm nếu không giữ vệ sinh và tránh lây nhiễm từ nguồn có nấm (quần áo, khăn mặt, v.v…).
3 Dược động học
Thuốc hấp thu kém ở Đường tiêu hóa, không hấp thu qua da lành hoặc qua niêm mạc khi dùng tại chỗ. Khi nhỏ vào mắt, thuốc có trong tổ chức đệm giác mạc với nồng độ có tác dụng điều trị, nhưng không vào được các dịch nhãn cầu và không hấp thu vào trong cơ thể.
4 Chỉ định
Điều trị tại chỗ: viêm bờ mi mắt, viêm kết mạc, viêm giác mạc do các chủng nấm nhạy cảm, bao gồm cả Fusarium solani.
5 Chống chỉ định
Dị ứng với natamycin.
Rối loạn chuyển hóa porphyrin.
Để tránh bị bội nhiễm, không được dùng natamycin đồng thời với corticosteroid tại chỗ trong điều trị nhiễm nấm ở mắt.
6 Thận trọng
Độc tính của natamycin có vẻ thấp khi dùng tại chỗ. Do kinh nghiệm lâm sàng còn hạn chế khi dùng hỗn dịch natamycin nhỏ mắt nên cần giám sát ADR trên người bệnh ít nhất 2 lần mỗi tuần. Nếu có dấu hiệu nhiễm độc hoặc dị ứng, phải ngừng thuốc ngay. Không được tiêm vào mắt.
Nên cảnh báo cho bệnh nhân không đeo kính áp tròng nếu có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào của viêm bờ mi, viêm kết mạc hoặc viêm giác mạc do nấm.
Độ an toàn và hiệu quả của thuốc nhỏ mắt natamycin 5% chưa được chứng minh ở trẻ em. Tuy nhiên, không có sự khác biệt giữa người già và người trẻ tuổi.
7 Thời kỳ mang thai
Do còn ít kinh nghiệm khi sử dụng natamycin cho phụ nữ mang thai, nên cần thận trọng khi dùng thuốc cho phụ nữ mang thai.
8 Thời kỳ cho con bú
Chưa biết thuốc có phân bố vào sữa mẹ hay không, nên sử dụng thận trọng natamycin cho phụ nữ cho con bú.
9 Tác dụng không mong muốn (ADR)
Thuốc nhỏ mắt: Kích ứng mắt hoặc đau, mắt đỏ, sưng mi mắt, thay đổi thị lực, mờ giác mạc, khó chịu ở mắt, dị cảm, chảy nước mắt, đau ngực, khó thở.
10 Hướng dẫn cách xử trí ADR
Ngừng dùng thuốc. Điều trị triệu chứng.
11 Liều lượng và cách dùng
11.1 Cách dùng
Natamycin dạng hỗn dịch nhỏ mắt chỉ dùng nhỏ mắt tại chỗ.
Để tránh làm ô nhiễm hỗn dịch dùng trong mắt, đầu của ống nhỏ giọt không được phép chạm vào bất kỳ bề mặt nào.
Hỗn dịch nhỏ mắt nên được lắc kỹ trước mỗi lần sử dụng.
11.2 Liều dùng
11.2.1 Viêm bờ mi, viêm kết mạc do nấm nhạy cảm
Người lớn: Nhỏ 1 giọt hỗn dịch 5% vào túi kết mạc, 4 – 6 lần/ngày.
11.2.2 Viêm giác mạc do nấm nhạy cảm
Người lớn: Điều trị ban đầu, nhỏ 1 giọt hỗn dịch 5% vào túi kết mạc mắt bị nhiễm, cứ 1 – 2 giờ/lần. Sau 3 – 4 ngày điều trị, thường có thể giảm số lần nhỏ thuốc 6 – 8 lần/ngày; trong nhiều trường hợp, liều có thể giảm dần cách nhau 4 – 7 ngày/1 lần giảm. Nếu sau 7 – 10 ngày điều trị mà không có dấu hiệu cải thiện, cần thay đổi thuốc khác. Nếu có đáp ứng tốt, natamycin thường phải tiếp tục dùng trong 14 – 21 ngày, hoặc cho tới khi không còn dấu hiệu viêm giác mạc tiến triển nữa.
12 Tương tác thuốc
Dùng đồng thời với corticosteroid tại chỗ, có nguy cơ thúc đẩy nhiễm khuẩn lan rộng.
13 Quá liều và xử trí
Thuốc ít có khả năng quá liều vì chủ yếu được dùng tại chỗ và hấp thu kém ở đường tiêu hóa.
Cập nhật lần cuối: 2019