Kẽm Picolinate (Zinc Picolinate)

Hoạt chất Kẽm Picolinate được sử dụng trong lâm sàng nhằm mục đích giúp bổ sung dưỡng chất cho cơ thể để giúp tăng cường miễn dịch, cải thiện sức khỏe làn da, chức năng nhận thức, hỗ trợ cân bằng nội tiết tố. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin về Kẽm Picolinate.

1 Kẽm Picolinate (Zinc Picolinate) là gì?

1.1 Mô tả hoạt chất Kẽm Picolinate 

CTCT: C12H8N2O4Zn.

Trạng thái: Trọng lượng phân tử 309,6 g/mol.

Công thức cấu tạo của Kẽm Picolinate
Công thức cấu tạo của Kẽm Picolinate

2 Tác dụng dược lý

Kẽm Picolinate (Zinc Picolinate) là một chất bổ sung Kẽm trong chế độ ăn uống có chứa muối Kẽm của axit picolinic, có thể được sử dụng để ngăn ngừa hoặc điều trị tình trạng thiếu Kẽm và có hoạt tính điều hòa miễn dịch.

Nó đóng một vai trò quan trọng trong hoạt động đúng đắn của cả hệ thống miễn dịch bẩm sinh và thích nghi. Kẽm ức chế việc sản xuất các chất trung gian gây viêm và ngăn ngừa tình trạng viêm. Nó hoạt động như một chất chống oxy hóa, ngăn ngừa tổn thương oxy hóa và bảo vệ tế bào chống lại tổn thương DNA. Kẽm quan trọng với hoạt động của enzyme cần cho quá trình chữa lành vết thương, giúp kích thích tăng trưởng tế bào.

3 Ứng dụng trong lâm sàng

Tăng cường miễn dịch: Kẽm Picolinate có thể giúp hỗ trợ chức năng miễn dịch bằng cách điều chỉnh việc sản xuất và hoạt động của các tế bào miễn dịch.

Sức khỏe làn da: Kẽm Picolinate có thể đóng vai trò chữa lành vết thương và hỗ trợ làn da khỏe mạnh bằng cách thúc đẩy tổng hợp Collagen và có khả năng đóng vai trò chống oxy hóa.

Hỗ trợ cân bằng nội tiết tố: Kẽm tham gia vào việc sản xuất và điều hòa một số hormone, bao gồm Insulin, Testosterone và Estrogen. Bằng cách duy trì mức Kẽm đầy đủ, bạn có thể giúp hỗ trợ cân bằng nội tiết tố trong cơ thể.

Chức năng nhận thức: Hỗ trợ tham gia sản xuất yếu tố dẫn truyền thần kinh. Bổ sung Kẽm Picolinate có thể giúp hỗ trợ chức năng nhận thức và có thể liên quan đến tâm trạng và trí nhớ ở một số cá nhân.

Đặc tính chống oxy hóa: Kẽm Picolinate có thể hoạt động như một chất chống oxy hóa, hỗ trợ các tế bào khỏi stress oxy hóa. Chất chống oxy hóa có thể vô hiệu hóa các gốc tự do có hại có thể gây tổn hại tế bào và góp phần gây ra lão hóa cũng như các vấn đề sức khỏe khác nhau.

4 Chống chỉ định

Người mẫn cảm với Kẽm Picolinate.

5 Liều dùng – Cách dùng

5.1 Liều dùng của Kẽm Picolinate

Liều dùng của Kẽm Picolinate ở mỗi đối tượng, tình trạng là khác nhau nên có thể tham khảo liều dùng của chuyên gia.

5.2 Cách dùng của Kẽm Picolinate

Kẽm Picolinate chủ yếu có trong các sản phẩm dùng đường uống cùng với nước.

==>> Xem thêm về hoạt chất: Zinc Gluconat giúp làm cho các triệu chứng cảm lạnh

6 Tác dụng không mong muốn

Việc dùng Kẽm Picolinate khá an toàn, chưa thấy thông tin về việc các sản phẩm chứa Kẽm Picolinate gây các biểu hiện kích ứng.

7 Tương tác thuốc

Đồng: Kẽm Picolinate  khiến hấp thu của Đồng giảm nên cần thận trọng.

==>> Mời quý bạn đọc xem thêm: Acid Aspartic giúp tăng cường miễn dịch

8 Sự khác nhau Kẽm Picolinate (Zinc Picolinate) và Kẽm Gluconate (Zinc Gluconate)

Kẽm Picolinate là muối của Axit Picolinate trong khi đó Kẽm Gluconate là muối Axit Gluconic. Kẽm Picolinate được hấp thu tốt hơn so với Kẽm Gluconate và nhiều muối Kẽm khác.

9 Thận trọng

Dùng đúng liều chỉ định.

Sản phẩm chứa Kẽm Picolinate cần để khô ráo, để xa tầm với của trẻ.

Khi kích ứng phải ngừng dùng.

10 Nghiên cứu về Kẽm Picolinate

10.1 Nghiên cứu hiệu quả lâm sàng của việc bổ sung Kẽm đối với các dấu ấn sinh học của stress oxy hóa

Đặt vấn đề: Căng thẳng oxy hóa đóng vai trò quan trọng trong việc xuất hiện các bệnh mãn tính. Bổ sung Kẽm cũng được biết đến là một chất chống oxy hóa. Mặc dù chưa có đánh giá nào về tác động của việc bổ sung Kẽm đối với stress oxy hóa, nhưng nghiên cứu này nhằm mục đích tóm tắt một cách có hệ thống các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (RCT) đã đánh giá tác động của việc bổ sung Kẽm lên các dấu ấn sinh học của stress oxy hóa.

Phương pháp: Các tìm kiếm có hệ thống được thực hiện bằng cơ sở dữ liệu PubMed/Medline, Scopus và Google Scholar cho đến tháng 4 năm 2020. Tất cả các RCT đều đánh giá tác dụng của việc bổ sung Kẽm bằng đường uống đối với malondialdehyd huyết thanh (MDA), tổng khả năng chống oxy hóa (TAC), Glutathione (GSH) ) và nồng độ oxit nitric (NO) cũng được đưa vào. Đối với mỗi biến, chênh lệch trung bình (MD) và độ lệch chuẩn (SD) được kết hợp bằng mô hình hiệu ứng ngẫu nhiên và mô hình đa thức phân số được sử dụng để thực hiện phân tích phản ứng liều lượng.

Kết quả: Có 10 RCT được đưa vào. Phân tích tổng hợp dữ liệu cho thấy việc bổ sung Kẽm làm giảm đáng kể nồng độ MDA (MD: -0,42 μmol/L; 95 % CI: -0,71 đến -0,13), tăng TAC huyết thanh (MD: 225,96 mmol/L; 95 % CI: 68,42- 383,5) và mức GSH (MD: 49,99 μmol/L; 95 % CI: 2,25 t 97,73), so với nhóm dùng giả dược. Ngược lại, không có thay đổi đáng kể nào về nồng độ NO sau khi bổ sung Kẽm (MD: -1,66 μmol/L; KTC 95%: -5,89 đến 2,57). Phân tích liều lượng-đáp ứng cho thấy mối quan hệ phi tuyến tính đáng kể giữa liều lượng bổ sung Kẽm và nồng độ MDA trong huyết thanh (p < 0,01), chứ không phải các dấu ấn sinh học khác.

Kết luận: Nghiên cứu hiện tại cho thấy bổ sung Kẽm sẽ làm giảm đáng kể MDA và tăng TAC và GSH, nhưng không làm tăng nồng độ NO. Vì vậy, nó khuyến khích việc sử dụng bổ sung Kẽm trong các bệnh liên quan đến stress oxy hóa.

10.2 Nghiên cứu vai trò bảo vệ của Kẽm Picolinate đối với độc tính trên thận do Cisplatin gây ra

Mục tiêu: Độc tính trên thận do Cisplatin gây ra có liên quan đến sự gia tăng peroxid hóa lipid, các gốc tự do oxy và tình trạng viêm ở thận. Kẽm là chất chống oxy hóa và có tác dụng chống viêm. Cho đến nay, vai trò bảo vệ của Kẽm Picolinate đối với tổn thương thận do Cisplatin gây ra vẫn chưa được nghiên cứu. Mục đích của nghiên cứu này là kiểm tra tác dụng của Kẽm Picolinate đối với tổn thương thận do Cisplatin gây ra.

Phương pháp: Chuột Wistar đực (n = 28, 8 tuần tuổi, nặng 200 đến 220g) được chia thành 4 nhóm, mỗi nhóm 7 con: nhóm đối chứng, Kẽm Picolinate (6 mg Zn kg(-1) BW ip), Cisplatin (7 mg kg(-1)BW ip, liều duy nhất) và Cisplatin cộng với Kẽm Picolinate.

Kết quả: Một liều duy nhất Cisplatin làm tăng nồng độ malondialdehyd, 8-isoprostane và yếu tố hoại tử khối u trong thận và làm rối loạn đáng kể chức năng thận (urea-N và creatinine; P < 0,0001). Điều trị bằng Picolinate bằng Kẽm làm giảm đáng kể nồng độ urê-N, creatinine, malondialdehyd, 8-isoprostane và yếu tố hoại tử khối u-α-α. Nồng độ Kẽm trong thận tăng lên đáng kể sau khi bổ sung Kẽm Picolinate; tuy nhiên, nồng độ Fe và Cu không thay đổi. Biểu hiện của Bax ở thận tăng lên khi sử dụng Cisplatin và điều này có thể được ngăn ngừa bằng cách điều trị bằng Kẽm Picolinate (P < 0,001). Tuy nhiên, biểu hiện bcl-2 không thay đổi khi xử lý Kẽm hoặc Cisplatin (P > 0,05).

Kết luận: Những kết quả này cho thấy Kẽm Picolinate có thể là một tác nhân phòng ngừa tiềm năng trong tổn thương thận do Cisplatin gây ra thông qua việc giảm stress oxy hóa và viêm.

11 Các dạng bào chế phổ biến

Sản phẩm chứa Kẽm Picolinate
Sản phẩm chứa Kẽm Picolinate

Kẽm Picolinate chủ yếu có trong sản phẩm dưới dạng dùng đường uống, tiện lợi mang theo để sử dụng khi cần.

Các sản phẩm chứa Kẽm Picolinate là: Zinc Picolinate Now, Zinc Picolinate Nutricost, Zinc Picolinate OSTROVIT, Zinc Picolinate Puritan’s Pride,…

12 Tài liệu tham khảo

  1. Chuyên gia của Pubchem. Zinc Picolinate, Pubchem. Truy cập ngày 27 tháng 9 năm 2023
  2. Tác giả Seyed Mohammad Mousavi, Maryam Hajishafiee, Cain C T Clark, Israel Júnior Borges do Nascimento, Alireza Milajerdi, Mohammad Reza Amini, Ahmad Esmaillzadeh (Ngày đăng 21 tháng 8 năm 2020). Clinical effectiveness of zinc supplementation on the biomarkers of oxidative stress: A systematic review and meta-analysis of randomized controlled trials, Pubmed. Truy cập ngày 27 tháng 9 năm 2023
  3. Tác giả Mehmet Tuzcu, Nurhan Sahin, Ayhan Dogukan, Abdullah Aslan, Hasan Gencoglu, Necip Ilhan, Omer Kucuk, Kazim Sahin (Ngày đăng tháng 11 năm 2010). Protective role of zinc picolinate on cisplatin-induced nephrotoxicity in rats, Pubmed. Truy cập ngày 27 tháng 9 năm 2023

Để lại một bình luận