Hoạt chất Esdepallethrin thường được sử dụng để điều trị ghẻ ngứa tại chỗ. Trong bài viết bày, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin về chất Esdepallethrin.
1 Tổng quan
1.1 Đặc điểm hoạt chất Esdepallethrin
Hiện nay có công thức cấu tạo và trọng lượng phân tử của Esdepallethrin vẫn chưa được xác định cụ thể.
Hình cấu tạo và đặc điểm cấu tạo: Esdepallethrin là một hoạt chất hữu cơ có công thức cấu tạo phức tạo. Hoạt chất có cấu tạo mạch vòng và có phân nhánh.
2 Tác dụng dược lý
2.1 Dược lực học
Esdepallethrin thường được sử dụng phối hợp với hoạt chất Piperonyl butoxide trong điều trị các vấn đề da liễu gây ra bởi các loại ký sinh trùng trên da. Hoạt chất tác động lên kênh natri – kênh điều chỉnh sự phân cực của màng tế bào thần kinh trên ký sinh trùng. Từ đó khiến chúng bị tê liệt, mất khả năng sinh sản cũng như phát triển.
2.2 Dược động học
Chưa có nghiên cứu về dược động học của Esdepallethrin.
3 Chỉ định – Chống chỉ định
3.1 Chỉ định của Esdepallethrin
Esdepallethrin được chỉ định trong điều trị tại chỗ trong bệnh ghẻ.
3.2 Chống chỉ định của Esdepallethrin
Không sử dụng cho người có tiền sử dị ứng với Esdepallethrin.
Bệnh nhân đang tiếp nhận phương pháp điều trị khác theo chỉ dẫn của bác sĩ điều trị.
Không xịt trực tiếp lên vùng da mặt.
Những ứng dụng trong lâm sàng của Esdepallethrin
Esdepallethrin được sử dụng trong lâm sàng để điều trị tình trạng ghẻ ngứa tại chỗ.
4 Liều dùng – Cách dùng
4.1 Liều dùng
Người lớn: Tùy vào hàm lượng Esdepallethrin trong chế phẩm mà liều lượng dùng sẽ có sự khác biệt. Thông thường là dùng ngày 1 lần vào buổi tối trước khi đi ngủ.
Trẻ em: Tuyệt đối tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ điều trị.
4.2 Cách dùng
Esdepallethrin thường được bào chế ở dạng thuốc phun mù dùng tại chỗ.
Để lọ xịt cách khoảng từ 20 đến 30cm rồi xịt trực tiếp lên vùng da bị bệnh. Cần xịt lên cả các vùng da khác, theo thứ tự từ trên xuống dưới, sau đó đến các chi.
Xịt kỹ vào các kẽ ngón chân và ngón tay, gan bàn chân, bộ phận sinh dục, không dùng lên trên các vùng da đang có vết thương hở.
Giữ thuốc trên da trong 1 đến 2 tiếng, trong thời gian đó không được tắm hoặc rửa tay chân.
Trong trường hợp ghẻ trên mặt cần tẩm thuốc ra bông rồi bôi vào vùng da bị bệnh.
==>> Xem thêm về hoạt chất: Diethylphtalat: Hoạt chất trị ghẻ, ngứa do côn trùng đốt
5 Tác dụng không mong muốn
Đối với một số bệnh nhân, Esdepallethrin có thể gây ra tình trạng kích ứng trên da với nhiều mức độ khác nhau, đặc biệt là nguy cơ gây đau hoặc kích thích mạnh trên da.
6 Tương tác thuốc
Để tránh được bất cứ các tương tác thuốc nào có thể xảy ra, cần báo lại với bác sĩ hoặc dược sĩ một cách có hệ thống các thuốc, phương pháp điều trị nào mà bạn đang sử dụng.
==>> Mời quý bạn đọc xem thêm: Acid Salicylic: Thuốc bôi da điều trị vảy nến – Dược thư Quốc Gia 2022
7 Thận trọng
Hoạt chất Esdepallethrin thường được điều chế ở dạng thuốc phun mù do đó cần thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử bị hen phế quản hoặc người mắc các bệnh lý suy giảm chức năng hô hấp. Nếu những đối tượng này bị ghẻ cần chuyển sang các chế phẩm khác không được bào chế ở dạng xịt.
Thận trọng khi dùng cho trẻ em, những trẻ đang mắc các bệnh lý về đường hô hấp kèm theo hiện tượng suy hô hấp như (viêm phế quản, viêm tiểu phế quản, hen,…).
Cần dùng thuốc ở nơi thoáng khí, tránh dùng ở những nơi có nhiệt độ cao do dễ cháy nổ.
8 Các câu hỏi thường gặp
8.1 Xử trí khi quá liều của Esdepallethrin
Chưa có báo cáo về độc tính, cũng như việc sử dụng quá liều của Esdepallethrin trên lâm sàng.
8.2 Phụ nữ có thai và cho con bú có dùng được Esdepallethrin không?
Chưa có dữ liệu chứng minh tính an toàn khi sử dụng Esdepallethrin trên thai phụ, hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi dùng.
Chưa rõ hoạt chất có thể tiết được qua sữa hay có gây ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ hay không, do đó cần hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi dùng.
9 Cập nhật thông tin về nghiên cứu mới của Esdepallethrin
Đánh giá của các chuyên gia da liễu về việc sử dụng Esdepallethrin tại chỗ cho bệnh ghẻ ở trẻ em
Một cuộc khảo sát quốc gia được thực hiện nhằm đánh giá về hiệu quả của việc sử dụng Esdepallethrin tại chỗ cho bệnh ghẻ ở trẻ em. Bảng câu hỏi tiêu chuẩn bao gồm các tình huống lâm sàng khác nhau của bệnh ghẻ cũng như các loại thuốc được ưu tiên sử dụng theo độ tuổi (thực hiện từ tháng 12 năm 2014 đến tháng 3 năm 2015), đã được gửi tới các thành viên của nhóm nghiên cứu lâm sàng của Hiệp hội Nghiên cứu lâm sàng Pháp.
Kết quả: Trong số 38 chuyên gia được liên hệ, có 20 người trả lời. Đối với một trường hợp bệnh ghẻ điển hình, 55% chuyên gia ban đầu kê đơn Ivermectin đường uống cho trẻ 6 tuổi, 15% kê đơn Ivermectin cho trẻ 2 tuổi và 5% ở trẻ 3 tháng tuổi.
Tổng cộng có 35% chuyên gia cho biết không có hạn chế kê đơn nào liên quan đến tuổi hoặc cân nặng của bệnh nhân. Đã quan sát thấy sự khác biệt liên quan đến phương thức dùng thuốc và thời gian giữa các liều liên tiếp.
Trong các lời khuyên, Esdepallethrin vẫn là phương pháp điều trị tại chỗ được các chuyên gia khuyến cáo (38% tổng số đơn thuốc bôi tại chỗ) ngoại trừ ở trẻ em bị hen suyễn, trong khi Permethrin là thuốc bôi ít được kê đơn nhất.
Đánh giá hiệu quả của chất diệt khuẩn hoặc thuốc chống côn trùng để kiểm soát Sarcoptes Scabiei trong môi trường
Nhiễm Sarcoptes Scabiei là một bệnh truyền nhiễm lây nhiễm ở cả người và động vật. Sự lây truyền xảy ra do tiếp xúc trực tiếp hoặc từ môi trường nơi ve có thể tồn tại. Số lượng hoạt chất có sẵn để kiểm soát môi trường sống của S. Scabiei rất hạn chế. Do đó mục tiêu của nghiên cứu này là đánh giá hiệu quả của chất diệt khuẩn hoặc thuốc xua đuổi S. Scabiei.
Các hoạt chất được thử nghiệm bao gồm Pyrethroid, Permethrin, Esdepallethrin, Bioresmethrin, Bifenthrin, Cypermethrin, Imiprothrin, Cyfluthrin, Tetramethrin và Sumithrin. Các loại thuốc đuổi côn trùng được sử dụng là: DEET, Icaridin và IR3535.
Sarcoptes Scabiei sẽ được thu thập từ lợn bị nhiễm bệnh thực nghiệm.
Đối với mỗi thử nghiệm, 20 con ve sống ở tất cả các giai đoạn được đặt vào đĩa Petri bằng Nhựa và phun đều lên từng sản phẩm. Bọ ve đối chứng được phun bằng nước cất.
Nghiên cứu được thực hiện ba lần trong điều kiện phòng và bọ ve được kiểm tra dưới kính hiển vi soi nổi trong các khoảng thời gian (5, 10, 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60 phút, 2, 3, 4, 5 và 24 giờ) sau khi tiếp xúc với các hoạt chất.
Kết quả: Tất cả các sản phẩm, ngoại trừ sự kết hợp của Tetramethrin và Sumithrin (A-PAR), đều có thể tiêu diệt tất cả bọ ve trong vòng 24 giờ.
Kết luận: Theo đó có thể thấy Esdepallethrin không chỉ được sử dụng để điều trị ghẻ ngứa mà nó còn được dùng để tiêu diệt Sarcoptes Scabiei trong môi trường.
10 Các dạng bào chế phổ biến
Esdepallethrin được bào chế chủ yếu ở dạng thuốc phun mù. Tên biệt dược nổi tiếng nhất của hoạt chất là Spregal.
11 Tài liệu tham khảo
1.Tác giả Fang Fang, Charlotte Bernigaud, Kerdalidec Candy và các cộng sự (đăng ngày 12 tháng 8 năm 2015), Efficacy assessment of biocides or repellents for the control of Sarcoptes scabiei in the environment, PubMed. Truy cập ngày 11 tháng 9 năm 2023.
2.Tác giả M-S Lê, M-A Richard , K Baumstarck, S Hesse và các cộng sự (đăng ngày 10 tháng 4 năm 2017), [Evaluation of practices in the management of scabies in children], PubMed. Truy cập ngày 11 tháng 9 năm 2023.